Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
6:46 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Sau đó, Chúa lên núi cầu nguyện.
  • 新标点和合本 - 他既辞别了他们,就往山上去祷告。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他辞别了他们,就往山上去祷告。
  • 和合本2010(神版-简体) - 他辞别了他们,就往山上去祷告。
  • 当代译本 - 祂辞别了众人后,就上山去祷告。
  • 圣经新译本 - 他离开了他们,就上山去祷告。
  • 中文标准译本 - 他告别了他们,就上山去祷告。
  • 现代标点和合本 - 他既辞别了他们,就往山上去祷告。
  • 和合本(拼音版) - 他既辞别了他们,就往山上去祷告。
  • New International Version - After leaving them, he went up on a mountainside to pray.
  • New International Reader's Version - After leaving them, he went up on a mountainside to pray.
  • English Standard Version - And after he had taken leave of them, he went up on the mountain to pray.
  • New Living Translation - After telling everyone good-bye, he went up into the hills by himself to pray.
  • Christian Standard Bible - After he said good-bye to them, he went away to the mountain to pray.
  • New American Standard Bible - And after saying goodbye to them, He left for the mountain to pray.
  • New King James Version - And when He had sent them away, He departed to the mountain to pray.
  • Amplified Bible - And after He said goodbye to them, He went to the mountain to pray.
  • American Standard Version - And after he had taken leave of them, he departed into the mountain to pray.
  • King James Version - And when he had sent them away, he departed into a mountain to pray.
  • New English Translation - After saying good-bye to them, he went to the mountain to pray.
  • World English Bible - After he had taken leave of them, he went up the mountain to pray.
  • 新標點和合本 - 他既辭別了他們,就往山上去禱告。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他辭別了他們,就往山上去禱告。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他辭別了他們,就往山上去禱告。
  • 當代譯本 - 祂辭別了眾人後,就上山去禱告。
  • 聖經新譯本 - 他離開了他們,就上山去禱告。
  • 呂振中譯本 - 既辭別了他們,他就往山上去禱告。
  • 中文標準譯本 - 他告別了他們,就上山去禱告。
  • 現代標點和合本 - 他既辭別了他們,就往山上去禱告。
  • 文理和合譯本 - 別後、登山祈禱、
  • 文理委辦譯本 - 散後、往山祈禱、○
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 散眾後、登山祈禱、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 既別、登山祈禱;
  • Nueva Versión Internacional - Cuando se despidió, fue a la montaña para orar.
  • 현대인의 성경 - 군중을 다 보내신 후에 예수님은 기도하시려고 산으로 가셨다.
  • Новый Русский Перевод - Простившись с народом, Иисус поднялся на гору помолиться.
  • Восточный перевод - Простившись с народом, Иса поднялся на гору помолиться.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Простившись с народом, Иса поднялся на гору помолиться.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Простившись с народом, Исо поднялся на гору помолиться.
  • La Bible du Semeur 2015 - Après l’avoir congédiée, il se rendit sur une colline pour prier.
  • リビングバイブル - そのあと、イエスは山へ登られました。祈るためです。
  • Nestle Aland 28 - καὶ ἀποταξάμενος αὐτοῖς ἀπῆλθεν εἰς τὸ ὄρος προσεύξασθαι.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - καὶ ἀποταξάμενος αὐτοῖς, ἀπῆλθεν εἰς τὸ ὄρος προσεύξασθαι.
  • Nova Versão Internacional - Tendo-a despedido, subiu a um monte para orar.
  • Hoffnung für alle - Danach ging er auf einen Berg, um zu beten.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - หลังจากแยกจากพวกเขาแล้วพระองค์เสด็จขึ้นภูเขาเพื่ออธิษฐาน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - หลัง​จาก​ที่​ได้​ร่ำลา​กับ​พวก​เขา​แล้ว พระ​องค์​จึง​ขึ้น​ไป​บน​ภูเขา​เพื่อ​อธิษฐาน
交叉引用
  • 1 Phi-e-rơ 2:21 - Chịu đau khổ cũng là việc Đức Chúa Trời giao cho anh chị em. Chúa Cứu Thế đã chịu khổ vì anh chị em và làm gương sáng cho anh chị em, nên anh chị em hãy bước theo dấu chân Ngài.
  • Lu-ca 6:12 - Một hôm, Chúa Giê-xu lên núi cầu nguyện với Đức Chúa Trời suốt đêm.
  • Ma-thi-ơ 14:23 - Sau khi từ giã dân chúng, một mình Ngài lên núi cầu nguyện. Đến tối, Chúa vẫn còn trên núi.
  • Ma-thi-ơ 6:6 - Nhưng khi các con cầu nguyện, nên vào phòng riêng đóng cửa lại, kín đáo cầu nguyện với Cha trên trời, Cha các con biết hết mọi việc kín đáo sẽ thưởng cho các con.
  • Mác 1:35 - Sáng hôm sau, lúc trời còn tối, Chúa Giê-xu thức dậy đi một mình vào nơi thanh vắng để cầu nguyện.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Sau đó, Chúa lên núi cầu nguyện.
  • 新标点和合本 - 他既辞别了他们,就往山上去祷告。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他辞别了他们,就往山上去祷告。
  • 和合本2010(神版-简体) - 他辞别了他们,就往山上去祷告。
  • 当代译本 - 祂辞别了众人后,就上山去祷告。
  • 圣经新译本 - 他离开了他们,就上山去祷告。
  • 中文标准译本 - 他告别了他们,就上山去祷告。
  • 现代标点和合本 - 他既辞别了他们,就往山上去祷告。
  • 和合本(拼音版) - 他既辞别了他们,就往山上去祷告。
  • New International Version - After leaving them, he went up on a mountainside to pray.
  • New International Reader's Version - After leaving them, he went up on a mountainside to pray.
  • English Standard Version - And after he had taken leave of them, he went up on the mountain to pray.
  • New Living Translation - After telling everyone good-bye, he went up into the hills by himself to pray.
  • Christian Standard Bible - After he said good-bye to them, he went away to the mountain to pray.
  • New American Standard Bible - And after saying goodbye to them, He left for the mountain to pray.
  • New King James Version - And when He had sent them away, He departed to the mountain to pray.
  • Amplified Bible - And after He said goodbye to them, He went to the mountain to pray.
  • American Standard Version - And after he had taken leave of them, he departed into the mountain to pray.
  • King James Version - And when he had sent them away, he departed into a mountain to pray.
  • New English Translation - After saying good-bye to them, he went to the mountain to pray.
  • World English Bible - After he had taken leave of them, he went up the mountain to pray.
  • 新標點和合本 - 他既辭別了他們,就往山上去禱告。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他辭別了他們,就往山上去禱告。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他辭別了他們,就往山上去禱告。
  • 當代譯本 - 祂辭別了眾人後,就上山去禱告。
  • 聖經新譯本 - 他離開了他們,就上山去禱告。
  • 呂振中譯本 - 既辭別了他們,他就往山上去禱告。
  • 中文標準譯本 - 他告別了他們,就上山去禱告。
  • 現代標點和合本 - 他既辭別了他們,就往山上去禱告。
  • 文理和合譯本 - 別後、登山祈禱、
  • 文理委辦譯本 - 散後、往山祈禱、○
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 散眾後、登山祈禱、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 既別、登山祈禱;
  • Nueva Versión Internacional - Cuando se despidió, fue a la montaña para orar.
  • 현대인의 성경 - 군중을 다 보내신 후에 예수님은 기도하시려고 산으로 가셨다.
  • Новый Русский Перевод - Простившись с народом, Иисус поднялся на гору помолиться.
  • Восточный перевод - Простившись с народом, Иса поднялся на гору помолиться.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Простившись с народом, Иса поднялся на гору помолиться.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Простившись с народом, Исо поднялся на гору помолиться.
  • La Bible du Semeur 2015 - Après l’avoir congédiée, il se rendit sur une colline pour prier.
  • リビングバイブル - そのあと、イエスは山へ登られました。祈るためです。
  • Nestle Aland 28 - καὶ ἀποταξάμενος αὐτοῖς ἀπῆλθεν εἰς τὸ ὄρος προσεύξασθαι.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - καὶ ἀποταξάμενος αὐτοῖς, ἀπῆλθεν εἰς τὸ ὄρος προσεύξασθαι.
  • Nova Versão Internacional - Tendo-a despedido, subiu a um monte para orar.
  • Hoffnung für alle - Danach ging er auf einen Berg, um zu beten.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - หลังจากแยกจากพวกเขาแล้วพระองค์เสด็จขึ้นภูเขาเพื่ออธิษฐาน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - หลัง​จาก​ที่​ได้​ร่ำลา​กับ​พวก​เขา​แล้ว พระ​องค์​จึง​ขึ้น​ไป​บน​ภูเขา​เพื่อ​อธิษฐาน
  • 1 Phi-e-rơ 2:21 - Chịu đau khổ cũng là việc Đức Chúa Trời giao cho anh chị em. Chúa Cứu Thế đã chịu khổ vì anh chị em và làm gương sáng cho anh chị em, nên anh chị em hãy bước theo dấu chân Ngài.
  • Lu-ca 6:12 - Một hôm, Chúa Giê-xu lên núi cầu nguyện với Đức Chúa Trời suốt đêm.
  • Ma-thi-ơ 14:23 - Sau khi từ giã dân chúng, một mình Ngài lên núi cầu nguyện. Đến tối, Chúa vẫn còn trên núi.
  • Ma-thi-ơ 6:6 - Nhưng khi các con cầu nguyện, nên vào phòng riêng đóng cửa lại, kín đáo cầu nguyện với Cha trên trời, Cha các con biết hết mọi việc kín đáo sẽ thưởng cho các con.
  • Mác 1:35 - Sáng hôm sau, lúc trời còn tối, Chúa Giê-xu thức dậy đi một mình vào nơi thanh vắng để cầu nguyện.
圣经
资源
计划
奉献