Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
1:10 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Vì chúng vướng vào gai nhọn, say sưa như lũ nghiện rượu, nên sẽ bị thiêu hủy như rơm khô.
  • 新标点和合本 - 你们像丛杂的荆棘, 像喝醉了的人, 又如枯干的碎秸全然烧灭。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你们像杂乱的荆棘, 像喝醉了的人, 又如枯干的碎秸,全然烧灭。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你们像杂乱的荆棘, 像喝醉了的人, 又如枯干的碎秸,全然烧灭。
  • 当代译本 - 你们像纠结的荆棘, 又像酩酊大醉的人, 要如干秸被火烧尽。
  • 圣经新译本 - 他们像缠结着的荆棘, 像喝醉了的酒徒, 又像枯干的禾秸,全都被吞灭了。
  • 现代标点和合本 - 你们像丛杂的荆棘, 像喝醉了的人, 又如枯干的碎秸全然烧灭。
  • 和合本(拼音版) - 你们像丛杂的荆棘, 像喝醉了的人, 又如枯干的碎秸全然烧灭。
  • New International Version - They will be entangled among thorns and drunk from their wine; they will be consumed like dry stubble.
  • New International Reader's Version - His enemies will be tangled up among thorns. Their wine will make them drunk. They’ll be burned up like dry straw.
  • English Standard Version - For they are like entangled thorns, like drunkards as they drink; they are consumed like stubble fully dried.
  • New Living Translation - His enemies, tangled like thornbushes and staggering like drunks, will be burned up like dry stubble in a field.
  • Christian Standard Bible - For they will be consumed like entangled thorns, like the drink of a drunkard and like straw that is fully dry.
  • New American Standard Bible - Like tangled thorns, And like those who are drunken with their drink, They are consumed Like stubble completely dried up.
  • New King James Version - For while tangled like thorns, And while drunken like drunkards, They shall be devoured like stubble fully dried.
  • Amplified Bible - Like tangled thorn branches [gathered for fuel], And like those drowned in drunkenness, The people of Nineveh are consumed [through fire] Like stubble completely withered and dry [in the day of the Lord’s wrath].
  • American Standard Version - For entangled like thorns, and drunken as with their drink, they are consumed utterly as dry stubble.
  • King James Version - For while they be folden together as thorns, and while they are drunken as drunkards, they shall be devoured as stubble fully dry.
  • New English Translation - Surely they will be totally consumed like entangled thorn bushes, like the drink of drunkards, like very dry stubble.
  • World English Bible - For entangled like thorns, and drunken as with their drink, they are consumed utterly like dry stubble.
  • 新標點和合本 - 你們像叢雜的荊棘, 像喝醉了的人, 又如枯乾的碎稭全然燒滅。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你們像雜亂的荊棘, 像喝醉了的人, 又如枯乾的碎稭,全然燒滅。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你們像雜亂的荊棘, 像喝醉了的人, 又如枯乾的碎稭,全然燒滅。
  • 當代譯本 - 你們像糾結的荊棘, 又像酩酊大醉的人, 要如乾稭被火燒盡。
  • 聖經新譯本 - 他們像纏結著的荊棘, 像喝醉了的酒徒, 又像枯乾的禾稭,全都被吞滅了。
  • 呂振中譯本 - 他們 如同荊棘叢雜纏結, 雖 滋潤灌滿如喝醉, 終必被燒滅、像乾透了的碎稭 。
  • 現代標點和合本 - 你們像叢雜的荊棘, 像喝醉了的人, 又如枯乾的碎秸全然燒滅。
  • 文理和合譯本 - 彼眾叢雜若荊棘、沈迷若醉酒、必若枯草、被燬殆盡、
  • 文理委辦譯本 - 敵沉湎於酒、若荊棘叢雜、乾燥易焚。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 彼 彼即尼尼微人 若荊棘、互相纏繞、亦若醉人、痛飲至於酩酊、皆被焚燬、無異乾草、
  • Nueva Versión Internacional - Serán consumidos como paja seca, como espinos enmarañados, como borrachos ahogados en vino.
  • 현대인의 성경 - 뒤엉킨 가시덤불 같고 술 취한 사람 같은 그들은 바싹 마른 지푸라기처럼 불에 타서 없어질 것이다.
  • Новый Русский Перевод - Они запутаются в терновнике и будут пьяны от вина, они будут уничтожены, как сухое жнивье.
  • Восточный перевод - Они запутаются в терновнике и будут пьяны от вина; они будут уничтожены, как сухое жнивьё.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Они запутаются в терновнике и будут пьяны от вина; они будут уничтожены, как сухое жнивьё.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Они запутаются в терновнике и будут пьяны от вина; они будут уничтожены, как сухое жнивьё.
  • La Bible du Semeur 2015 - Ils sont pareils ╵à un fourré d’épines ╵enchevêtrées. Tout imbibés qu’ils sont de vin, ils seront consumés totalement ╵comme du chaume sec.
  • リビングバイブル - ご自分の敵を、からみついたいばらの塊のように 火に投げ込む。 彼らはわらのように、あっという間に燃え尽きる。
  • Nova Versão Internacional - Embora estejam entrelaçados como espinhos e encharcados de bebida como bêbados, serão consumidos como a palha mais seca.
  • Hoffnung für alle - Ihr seid nichts als unnützes Dornengestrüpp, das ins Feuer geworfen wird und lichterloh brennt wie dürres Stroh!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พวกเขาจะติดอยู่ในดงหนาม และเมามายด้วยเหล้าองุ่นของตนเอง พวกเขาจะถูกเผาผลาญเหมือนตอข้าวแห้ง
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เพราะ​ว่า​พวก​เขา​จะ​ติด​อยู่​ใน​บ่วง​หนาม เหมือน​คน​เมา​เหล้า พวก​เขา​ถูก​เผา​ไหม้​จน​มอด เหมือน​ฟาง​ที่​แห้ง​สนิท
交叉引用
  • 2 Sa-mu-ên 13:28 - Áp-sa-lôm dặn các đầy tớ mình: “Hãy đợi khi Am-nôn uống say; ta sẽ ra dấu thì các ngươi giết hắn! Đừng sợ, vì các ngươi chỉ vâng theo lệnh ta.”
  • 1 Sa-mu-ên 25:36 - A-bi-ga-in trở về, thấy Na-banh đang tiệc tùng linh đình, vui vẻ, say sưa, nên bà không nói gì cả.
  • Y-sai 10:17 - Chúa, Nguồn Sáng của Ít-ra-ên, sẽ là lửa; Đấng Thánh sẽ như ngọn lửa. Chúa sẽ tiêu diệt gai gốc và bụi gai bằng lửa, thiêu đốt chúng chỉ trong một đêm.
  • Y-sai 10:18 - Chúa Hằng Hữu sẽ hủy diệt vinh quang của A-sy-ri như lửa hủy diệt một rừng cây trù phú; chúng sẽ bị tan xác như người kiệt lực hao mòn.
  • Y-sai 10:19 - Tất cả vinh quang của rừng rậm, chỉ còn lại vài cây sống sót— ít đến nỗi một đứa trẻ cũng có thể đếm được!
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 5:2 - Vì chính anh chị em biết quá rõ ngày của Chúa sẽ đến bất ngờ như kẻ trộm giữa đêm khuya.
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 5:3 - Khi người ta nói: “Hòa bình và an ninh” thì hủy diệt xảy đến bất ngờ như sản phụ bị quặn đau trước giờ sinh nở; họ không thể nào tránh thoát.
  • Giê-rê-mi 51:39 - Nhưng trong khi chúng nằm say túy lúy, Ta sẽ dọn cho chúng một tiệc rượu khác. Ta sẽ khiến chúng uống đến mê man bất tỉnh, và chúng sẽ chẳng bao giờ thức dậy nữa,” Chúa Hằng Hữu phán vậy.
  • Giê-rê-mi 51:57 - Ta sẽ làm cho các vua chúa và những người khôn ngoan say túy lúy, cùng với các thủ lĩnh, quan chức, và binh lính. Chúng sẽ ngủ một giấc dài và không bao giờ tỉnh dậy!” Vua là Chúa Hằng Hữu Vạn Quân phán vậy.
  • Y-sai 27:4 - Cơn giận Ta sẽ không còn. Nếu Ta tìm thấy cỏ hoang và gai góc, Ta sẽ tiến đánh chúng; Ta sẽ thiêu chúng trong lửa—
  • Thi Thiên 68:2 - Xin thổi họ lan như làn khói. Khiến họ tan như sáp chảy trong lửa. Để bọn gian ác tàn lụi khi Đức Chúa Trời hiện diện.
  • 2 Sa-mu-ên 23:6 - Trái lại, kẻ vô đạo sẽ bị vứt bỏ, như gai gốc, chẳng ai muốn động tay sờ mó.
  • 2 Sa-mu-ên 23:7 - Như đồ sắt rỉ hoặc cán thương, bị nhặt hết và đốt tan trong lửa hừng.”
  • Ma-la-chi 4:1 - Chúa Hằng Hữu Vạn Quân phán: “Kìa! Ngày phán xét sắp đến, với lửa cháy rực như lò. Kẻ kiêu căng gian ác sẽ bị đốt như rạ, thiêu luôn cả rễ, không chừa lại gì cả.
  • Y-sai 9:18 - Sự bạo tàn sẽ cháy lên như ngọn lửa. Thiêu đốt không chỉ bụi cây và gai gốc, mà khiến cả khu rừng bốc cháy. Khói của nó sẽ bốc lên nghi ngút tận mây.
  • Na-hum 3:11 - Và ngươi, Ni-ni-ve, ngươi sẽ lảo đảo như người say. Tìm nơi ẩn núp vững chãi để trốn tránh quân thù.
  • Y-sai 5:24 - Vì thế, như ngọn lửa thiêu đốt rơm rạ và cỏ khô chìm sâu trong ngọn lửa, vậy gốc rễ của chúng sẽ mục nát và bông trái chúng sẽ tiêu tan Vì chúng đã bỏ luật pháp Chúa Hằng Hữu Vạn Quân; chúng khinh lờn lời Đấng Thánh của Ít-ra-ên.
  • Mi-ca 7:4 - Người tốt nhất giống như cây gai; người chính trực nhất như hàng rào gai độc. Nhưng ngày xử đoán ngươi sắp đến rồi. Ngày Chúa trừng phạt ngươi đã gần, đó là thời rối loạn.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Vì chúng vướng vào gai nhọn, say sưa như lũ nghiện rượu, nên sẽ bị thiêu hủy như rơm khô.
  • 新标点和合本 - 你们像丛杂的荆棘, 像喝醉了的人, 又如枯干的碎秸全然烧灭。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你们像杂乱的荆棘, 像喝醉了的人, 又如枯干的碎秸,全然烧灭。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你们像杂乱的荆棘, 像喝醉了的人, 又如枯干的碎秸,全然烧灭。
  • 当代译本 - 你们像纠结的荆棘, 又像酩酊大醉的人, 要如干秸被火烧尽。
  • 圣经新译本 - 他们像缠结着的荆棘, 像喝醉了的酒徒, 又像枯干的禾秸,全都被吞灭了。
  • 现代标点和合本 - 你们像丛杂的荆棘, 像喝醉了的人, 又如枯干的碎秸全然烧灭。
  • 和合本(拼音版) - 你们像丛杂的荆棘, 像喝醉了的人, 又如枯干的碎秸全然烧灭。
  • New International Version - They will be entangled among thorns and drunk from their wine; they will be consumed like dry stubble.
  • New International Reader's Version - His enemies will be tangled up among thorns. Their wine will make them drunk. They’ll be burned up like dry straw.
  • English Standard Version - For they are like entangled thorns, like drunkards as they drink; they are consumed like stubble fully dried.
  • New Living Translation - His enemies, tangled like thornbushes and staggering like drunks, will be burned up like dry stubble in a field.
  • Christian Standard Bible - For they will be consumed like entangled thorns, like the drink of a drunkard and like straw that is fully dry.
  • New American Standard Bible - Like tangled thorns, And like those who are drunken with their drink, They are consumed Like stubble completely dried up.
  • New King James Version - For while tangled like thorns, And while drunken like drunkards, They shall be devoured like stubble fully dried.
  • Amplified Bible - Like tangled thorn branches [gathered for fuel], And like those drowned in drunkenness, The people of Nineveh are consumed [through fire] Like stubble completely withered and dry [in the day of the Lord’s wrath].
  • American Standard Version - For entangled like thorns, and drunken as with their drink, they are consumed utterly as dry stubble.
  • King James Version - For while they be folden together as thorns, and while they are drunken as drunkards, they shall be devoured as stubble fully dry.
  • New English Translation - Surely they will be totally consumed like entangled thorn bushes, like the drink of drunkards, like very dry stubble.
  • World English Bible - For entangled like thorns, and drunken as with their drink, they are consumed utterly like dry stubble.
  • 新標點和合本 - 你們像叢雜的荊棘, 像喝醉了的人, 又如枯乾的碎稭全然燒滅。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你們像雜亂的荊棘, 像喝醉了的人, 又如枯乾的碎稭,全然燒滅。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你們像雜亂的荊棘, 像喝醉了的人, 又如枯乾的碎稭,全然燒滅。
  • 當代譯本 - 你們像糾結的荊棘, 又像酩酊大醉的人, 要如乾稭被火燒盡。
  • 聖經新譯本 - 他們像纏結著的荊棘, 像喝醉了的酒徒, 又像枯乾的禾稭,全都被吞滅了。
  • 呂振中譯本 - 他們 如同荊棘叢雜纏結, 雖 滋潤灌滿如喝醉, 終必被燒滅、像乾透了的碎稭 。
  • 現代標點和合本 - 你們像叢雜的荊棘, 像喝醉了的人, 又如枯乾的碎秸全然燒滅。
  • 文理和合譯本 - 彼眾叢雜若荊棘、沈迷若醉酒、必若枯草、被燬殆盡、
  • 文理委辦譯本 - 敵沉湎於酒、若荊棘叢雜、乾燥易焚。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 彼 彼即尼尼微人 若荊棘、互相纏繞、亦若醉人、痛飲至於酩酊、皆被焚燬、無異乾草、
  • Nueva Versión Internacional - Serán consumidos como paja seca, como espinos enmarañados, como borrachos ahogados en vino.
  • 현대인의 성경 - 뒤엉킨 가시덤불 같고 술 취한 사람 같은 그들은 바싹 마른 지푸라기처럼 불에 타서 없어질 것이다.
  • Новый Русский Перевод - Они запутаются в терновнике и будут пьяны от вина, они будут уничтожены, как сухое жнивье.
  • Восточный перевод - Они запутаются в терновнике и будут пьяны от вина; они будут уничтожены, как сухое жнивьё.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Они запутаются в терновнике и будут пьяны от вина; они будут уничтожены, как сухое жнивьё.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Они запутаются в терновнике и будут пьяны от вина; они будут уничтожены, как сухое жнивьё.
  • La Bible du Semeur 2015 - Ils sont pareils ╵à un fourré d’épines ╵enchevêtrées. Tout imbibés qu’ils sont de vin, ils seront consumés totalement ╵comme du chaume sec.
  • リビングバイブル - ご自分の敵を、からみついたいばらの塊のように 火に投げ込む。 彼らはわらのように、あっという間に燃え尽きる。
  • Nova Versão Internacional - Embora estejam entrelaçados como espinhos e encharcados de bebida como bêbados, serão consumidos como a palha mais seca.
  • Hoffnung für alle - Ihr seid nichts als unnützes Dornengestrüpp, das ins Feuer geworfen wird und lichterloh brennt wie dürres Stroh!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พวกเขาจะติดอยู่ในดงหนาม และเมามายด้วยเหล้าองุ่นของตนเอง พวกเขาจะถูกเผาผลาญเหมือนตอข้าวแห้ง
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เพราะ​ว่า​พวก​เขา​จะ​ติด​อยู่​ใน​บ่วง​หนาม เหมือน​คน​เมา​เหล้า พวก​เขา​ถูก​เผา​ไหม้​จน​มอด เหมือน​ฟาง​ที่​แห้ง​สนิท
  • 2 Sa-mu-ên 13:28 - Áp-sa-lôm dặn các đầy tớ mình: “Hãy đợi khi Am-nôn uống say; ta sẽ ra dấu thì các ngươi giết hắn! Đừng sợ, vì các ngươi chỉ vâng theo lệnh ta.”
  • 1 Sa-mu-ên 25:36 - A-bi-ga-in trở về, thấy Na-banh đang tiệc tùng linh đình, vui vẻ, say sưa, nên bà không nói gì cả.
  • Y-sai 10:17 - Chúa, Nguồn Sáng của Ít-ra-ên, sẽ là lửa; Đấng Thánh sẽ như ngọn lửa. Chúa sẽ tiêu diệt gai gốc và bụi gai bằng lửa, thiêu đốt chúng chỉ trong một đêm.
  • Y-sai 10:18 - Chúa Hằng Hữu sẽ hủy diệt vinh quang của A-sy-ri như lửa hủy diệt một rừng cây trù phú; chúng sẽ bị tan xác như người kiệt lực hao mòn.
  • Y-sai 10:19 - Tất cả vinh quang của rừng rậm, chỉ còn lại vài cây sống sót— ít đến nỗi một đứa trẻ cũng có thể đếm được!
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 5:2 - Vì chính anh chị em biết quá rõ ngày của Chúa sẽ đến bất ngờ như kẻ trộm giữa đêm khuya.
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 5:3 - Khi người ta nói: “Hòa bình và an ninh” thì hủy diệt xảy đến bất ngờ như sản phụ bị quặn đau trước giờ sinh nở; họ không thể nào tránh thoát.
  • Giê-rê-mi 51:39 - Nhưng trong khi chúng nằm say túy lúy, Ta sẽ dọn cho chúng một tiệc rượu khác. Ta sẽ khiến chúng uống đến mê man bất tỉnh, và chúng sẽ chẳng bao giờ thức dậy nữa,” Chúa Hằng Hữu phán vậy.
  • Giê-rê-mi 51:57 - Ta sẽ làm cho các vua chúa và những người khôn ngoan say túy lúy, cùng với các thủ lĩnh, quan chức, và binh lính. Chúng sẽ ngủ một giấc dài và không bao giờ tỉnh dậy!” Vua là Chúa Hằng Hữu Vạn Quân phán vậy.
  • Y-sai 27:4 - Cơn giận Ta sẽ không còn. Nếu Ta tìm thấy cỏ hoang và gai góc, Ta sẽ tiến đánh chúng; Ta sẽ thiêu chúng trong lửa—
  • Thi Thiên 68:2 - Xin thổi họ lan như làn khói. Khiến họ tan như sáp chảy trong lửa. Để bọn gian ác tàn lụi khi Đức Chúa Trời hiện diện.
  • 2 Sa-mu-ên 23:6 - Trái lại, kẻ vô đạo sẽ bị vứt bỏ, như gai gốc, chẳng ai muốn động tay sờ mó.
  • 2 Sa-mu-ên 23:7 - Như đồ sắt rỉ hoặc cán thương, bị nhặt hết và đốt tan trong lửa hừng.”
  • Ma-la-chi 4:1 - Chúa Hằng Hữu Vạn Quân phán: “Kìa! Ngày phán xét sắp đến, với lửa cháy rực như lò. Kẻ kiêu căng gian ác sẽ bị đốt như rạ, thiêu luôn cả rễ, không chừa lại gì cả.
  • Y-sai 9:18 - Sự bạo tàn sẽ cháy lên như ngọn lửa. Thiêu đốt không chỉ bụi cây và gai gốc, mà khiến cả khu rừng bốc cháy. Khói của nó sẽ bốc lên nghi ngút tận mây.
  • Na-hum 3:11 - Và ngươi, Ni-ni-ve, ngươi sẽ lảo đảo như người say. Tìm nơi ẩn núp vững chãi để trốn tránh quân thù.
  • Y-sai 5:24 - Vì thế, như ngọn lửa thiêu đốt rơm rạ và cỏ khô chìm sâu trong ngọn lửa, vậy gốc rễ của chúng sẽ mục nát và bông trái chúng sẽ tiêu tan Vì chúng đã bỏ luật pháp Chúa Hằng Hữu Vạn Quân; chúng khinh lờn lời Đấng Thánh của Ít-ra-ên.
  • Mi-ca 7:4 - Người tốt nhất giống như cây gai; người chính trực nhất như hàng rào gai độc. Nhưng ngày xử đoán ngươi sắp đến rồi. Ngày Chúa trừng phạt ngươi đã gần, đó là thời rối loạn.
圣经
资源
计划
奉献