Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
12:7 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nhưng với Môi-se, đầy tớ của Ta. Trong nhà Ta, chỉ có người là trung tín.
  • 新标点和合本 - 我的仆人摩西不是这样;他是在我全家尽忠的。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 但我的仆人摩西不是这样,他在我全家是尽忠的。
  • 和合本2010(神版-简体) - 但我的仆人摩西不是这样,他在我全家是尽忠的。
  • 当代译本 - 但我不是这样对待我的仆人摩西,他在我家里忠信可靠,
  • 圣经新译本 - 可是,对我的仆人摩西却不是这样, 他是在我全家忠心的。
  • 中文标准译本 - 但我的仆人摩西不一样, 他在我全家是忠诚的,
  • 现代标点和合本 - 我的仆人摩西不是这样,他是在我全家尽忠的,
  • 和合本(拼音版) - 我的仆人摩西不是这样,他是在我全家尽忠的。
  • New International Version - But this is not true of my servant Moses; he is faithful in all my house.
  • New International Reader's Version - But this is not true of my servant Moses. He is faithful in everything he does in my house.
  • English Standard Version - Not so with my servant Moses. He is faithful in all my house.
  • New Living Translation - But not with my servant Moses. Of all my house, he is the one I trust.
  • Christian Standard Bible - Not so with my servant Moses; he is faithful in all my household.
  • New American Standard Bible - It is not this way for My servant Moses; He is faithful in all My household;
  • New King James Version - Not so with My servant Moses; He is faithful in all My house.
  • Amplified Bible - But it is not so with My servant Moses; He is entrusted and faithful in all My house.
  • American Standard Version - My servant Moses is not so; he is faithful in all my house:
  • King James Version - My servant Moses is not so, who is faithful in all mine house.
  • New English Translation - My servant Moses is not like this; he is faithful in all my house.
  • World English Bible - My servant Moses is not so. He is faithful in all my house.
  • 新標點和合本 - 我的僕人摩西不是這樣;他是在我全家盡忠的。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 但我的僕人摩西不是這樣,他在我全家是盡忠的。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 但我的僕人摩西不是這樣,他在我全家是盡忠的。
  • 當代譯本 - 但我不是這樣對待我的僕人摩西,他在我家裡忠信可靠,
  • 聖經新譯本 - 可是,對我的僕人摩西卻不是這樣, 他是在我全家忠心的。
  • 呂振中譯本 - 但對於我的僕人 摩西 呢、卻不是這樣:他在我全家忠信可靠。
  • 中文標準譯本 - 但我的僕人摩西不一樣, 他在我全家是忠誠的,
  • 現代標點和合本 - 我的僕人摩西不是這樣,他是在我全家盡忠的,
  • 文理和合譯本 - 惟於我僕摩西、則不然、彼盡忠於我家、
  • 文理委辦譯本 - 惟我僕摩西、盡忠於我家、不示以異象、不見於夢寐、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 惟我僕 摩西 不然、彼乃盡忠於我全家、
  • Nueva Versión Internacional - Pero esto no ocurre así con mi siervo Moisés, porque en toda mi casa él es mi hombre de confianza.
  • 현대인의 성경 - 내 종 모세에게는 그렇게 하지 않는다. 그는 내 집에 충성스러운 종이므로
  • Новый Русский Перевод - Но не так со слугой Моим Моисеем; он верен во всем Моем доме.
  • Восточный перевод - Но не так с рабом Моим Мусой; он верен во всём Моём доме .
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Но не так с рабом Моим Мусой; он верен во всём Моём доме .
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Но не так с рабом Моим Мусо; он верен во всём Моём доме .
  • La Bible du Semeur 2015 - Mais il en va différemment ╵avec mon serviteur Moïse, qui est fidèle ╵dans toute ma maison .
  • リビングバイブル - モーセはそうではない。彼はいつでもわたしと会って、直接話ができる。わたしの姿も見ることができる。それなのになぜ、恐れもなく彼を非難するのか。」
  • Nova Versão Internacional - Não é assim, porém, com meu servo Moisés, que é fiel em toda a minha casa .
  • Hoffnung für alle - Mit Mose aber rede ich anders. Denn er ist mein treuer Diener, ihm habe ich mein Volk anvertraut.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แต่กับโมเสสผู้รับใช้ของเราไม่เป็นเช่นนั้น เขาซื่อสัตย์กว่าใครๆ ในนิเวศของเรา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แต่​กับ​โมเสส​ผู้​รับใช้​ของ​เรา​ไม่​ได้​เป็น​อย่าง​นั้น เขา​มี​ความ​ภักดี​ใน​ทุก​สิ่ง​ที่​เกี่ยว​กับ​ตำหนัก​ของ​เรา
交叉引用
  • 1 Cô-rinh-tô 4:2 - Đức tính thiết yếu của quản gia là trung thành.
  • 1 Ti-mô-thê 3:15 - dù ta chưa đến kịp, con cũng biết cách quản trị Hội Thánh của Đức Chúa Trời Hằng Sống, là trụ cột và nền móng của chân lý.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 3:22 - Môi-se đã nói: ‘Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời chúng ta sẽ dấy lên từ giữa anh chị em một Đấng Tiên Tri như tôi. Hãy lắng nghe cẩn thận mọi điều Ngài phán dạy.’
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 3:23 - Môi-se còn nói: ‘Ai không vâng lời Tiên Tri ấy sẽ bị khai trừ khỏi con dân Đức Chúa Trời.’ ”
  • Ma-thi-ơ 11:9 - Hay anh chị em đi tìm một nhà tiên tri? Đúng, Giăng chẳng những là nhà tiên tri mà còn quan trọng hơn nữa!
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 7:31 - Môi-se trông thấy thì ngạc nhiên, bước lại gần nhìn cho rõ, liền nghe tiếng Chúa Hằng Hữu phán:
  • 1 Phi-e-rơ 2:4 - Hãy đến gần Chúa Cứu Thế là nền đá sống. Ngài đã bị loài người loại bỏ, nhưng được Đức Chúa Trời lựa chọn và quý chuộng.
  • 1 Phi-e-rơ 2:5 - Anh chị em cũng đã trở thành những tảng đá sống, được Đức Chúa Trời dùng xây nhà Ngài. Hơn nữa, anh chị em còn làm thầy tế lễ thánh, nên hãy nhờ Chúa Cứu Thế Giê-xu, dâng lên Đức Chúa Trời những lễ vật đẹp lòng Ngài.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 18:18 - Ta sẽ chọn một người trong Ít-ra-ên, đưa lên làm tiên tri như con. Ta sẽ đặt lời Ta trong miệng người ấy, người ấy sẽ nói cho dân nghe những lời Ta dạy.
  • Ma-thi-ơ 11:11 - Ta nói quả quyết, trong đời này chẳng có ai lớn hơn Giăng, nhưng trong Nước Trời, người nhỏ nhất còn lớn hơn Giăng!
  • Giô-suê 1:1 - Sau khi Môi-se, đầy tớ của Chúa Hằng Hữu, qua đời, Chúa Hằng Hữu phán bảo Giô-suê, con của Nun, người phụ tá của Môi-se:
  • Thi Thiên 105:26 - Nhưng Chúa sai Môi-se, đầy tớ Ngài, và A-rôn, người được Ngài chọn.
  • Hê-bơ-rơ 3:2 - Chúa Giê-xu trung thành với Đức Chúa Trời như Môi-se đã trung thành phục dịch trong Nhà Đức Chúa Trời.
  • Hê-bơ-rơ 3:3 - Chúa Giê-xu đáng được vinh dự hơn Môi-se, chẳng khác nào người xây nhà được tôn trọng hơn ngôi nhà.
  • Hê-bơ-rơ 3:4 - Con người xây cất nhà cửa, còn Đấng sáng tạo vạn vật chính là Đức Chúa Trời.
  • Hê-bơ-rơ 3:5 - Môi-se trung thành phục dịch Nhà Chúa, trong cương vị đầy tớ; ông nói trước về những điều Chúa sẽ dạy sau này.
  • Hê-bơ-rơ 3:6 - Còn Chúa Cứu Thế là Con Đức Chúa Trời, lãnh đạo mọi việc trong Nhà Chúa. Ta thuộc về Nhà Chúa—vì Chúa sống trong chúng ta—nếu chúng ta giữ vững lòng can đảm và niềm hy vọng trong Ngài.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nhưng với Môi-se, đầy tớ của Ta. Trong nhà Ta, chỉ có người là trung tín.
  • 新标点和合本 - 我的仆人摩西不是这样;他是在我全家尽忠的。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 但我的仆人摩西不是这样,他在我全家是尽忠的。
  • 和合本2010(神版-简体) - 但我的仆人摩西不是这样,他在我全家是尽忠的。
  • 当代译本 - 但我不是这样对待我的仆人摩西,他在我家里忠信可靠,
  • 圣经新译本 - 可是,对我的仆人摩西却不是这样, 他是在我全家忠心的。
  • 中文标准译本 - 但我的仆人摩西不一样, 他在我全家是忠诚的,
  • 现代标点和合本 - 我的仆人摩西不是这样,他是在我全家尽忠的,
  • 和合本(拼音版) - 我的仆人摩西不是这样,他是在我全家尽忠的。
  • New International Version - But this is not true of my servant Moses; he is faithful in all my house.
  • New International Reader's Version - But this is not true of my servant Moses. He is faithful in everything he does in my house.
  • English Standard Version - Not so with my servant Moses. He is faithful in all my house.
  • New Living Translation - But not with my servant Moses. Of all my house, he is the one I trust.
  • Christian Standard Bible - Not so with my servant Moses; he is faithful in all my household.
  • New American Standard Bible - It is not this way for My servant Moses; He is faithful in all My household;
  • New King James Version - Not so with My servant Moses; He is faithful in all My house.
  • Amplified Bible - But it is not so with My servant Moses; He is entrusted and faithful in all My house.
  • American Standard Version - My servant Moses is not so; he is faithful in all my house:
  • King James Version - My servant Moses is not so, who is faithful in all mine house.
  • New English Translation - My servant Moses is not like this; he is faithful in all my house.
  • World English Bible - My servant Moses is not so. He is faithful in all my house.
  • 新標點和合本 - 我的僕人摩西不是這樣;他是在我全家盡忠的。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 但我的僕人摩西不是這樣,他在我全家是盡忠的。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 但我的僕人摩西不是這樣,他在我全家是盡忠的。
  • 當代譯本 - 但我不是這樣對待我的僕人摩西,他在我家裡忠信可靠,
  • 聖經新譯本 - 可是,對我的僕人摩西卻不是這樣, 他是在我全家忠心的。
  • 呂振中譯本 - 但對於我的僕人 摩西 呢、卻不是這樣:他在我全家忠信可靠。
  • 中文標準譯本 - 但我的僕人摩西不一樣, 他在我全家是忠誠的,
  • 現代標點和合本 - 我的僕人摩西不是這樣,他是在我全家盡忠的,
  • 文理和合譯本 - 惟於我僕摩西、則不然、彼盡忠於我家、
  • 文理委辦譯本 - 惟我僕摩西、盡忠於我家、不示以異象、不見於夢寐、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 惟我僕 摩西 不然、彼乃盡忠於我全家、
  • Nueva Versión Internacional - Pero esto no ocurre así con mi siervo Moisés, porque en toda mi casa él es mi hombre de confianza.
  • 현대인의 성경 - 내 종 모세에게는 그렇게 하지 않는다. 그는 내 집에 충성스러운 종이므로
  • Новый Русский Перевод - Но не так со слугой Моим Моисеем; он верен во всем Моем доме.
  • Восточный перевод - Но не так с рабом Моим Мусой; он верен во всём Моём доме .
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Но не так с рабом Моим Мусой; он верен во всём Моём доме .
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Но не так с рабом Моим Мусо; он верен во всём Моём доме .
  • La Bible du Semeur 2015 - Mais il en va différemment ╵avec mon serviteur Moïse, qui est fidèle ╵dans toute ma maison .
  • リビングバイブル - モーセはそうではない。彼はいつでもわたしと会って、直接話ができる。わたしの姿も見ることができる。それなのになぜ、恐れもなく彼を非難するのか。」
  • Nova Versão Internacional - Não é assim, porém, com meu servo Moisés, que é fiel em toda a minha casa .
  • Hoffnung für alle - Mit Mose aber rede ich anders. Denn er ist mein treuer Diener, ihm habe ich mein Volk anvertraut.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แต่กับโมเสสผู้รับใช้ของเราไม่เป็นเช่นนั้น เขาซื่อสัตย์กว่าใครๆ ในนิเวศของเรา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แต่​กับ​โมเสส​ผู้​รับใช้​ของ​เรา​ไม่​ได้​เป็น​อย่าง​นั้น เขา​มี​ความ​ภักดี​ใน​ทุก​สิ่ง​ที่​เกี่ยว​กับ​ตำหนัก​ของ​เรา
  • 1 Cô-rinh-tô 4:2 - Đức tính thiết yếu của quản gia là trung thành.
  • 1 Ti-mô-thê 3:15 - dù ta chưa đến kịp, con cũng biết cách quản trị Hội Thánh của Đức Chúa Trời Hằng Sống, là trụ cột và nền móng của chân lý.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 3:22 - Môi-se đã nói: ‘Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời chúng ta sẽ dấy lên từ giữa anh chị em một Đấng Tiên Tri như tôi. Hãy lắng nghe cẩn thận mọi điều Ngài phán dạy.’
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 3:23 - Môi-se còn nói: ‘Ai không vâng lời Tiên Tri ấy sẽ bị khai trừ khỏi con dân Đức Chúa Trời.’ ”
  • Ma-thi-ơ 11:9 - Hay anh chị em đi tìm một nhà tiên tri? Đúng, Giăng chẳng những là nhà tiên tri mà còn quan trọng hơn nữa!
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 7:31 - Môi-se trông thấy thì ngạc nhiên, bước lại gần nhìn cho rõ, liền nghe tiếng Chúa Hằng Hữu phán:
  • 1 Phi-e-rơ 2:4 - Hãy đến gần Chúa Cứu Thế là nền đá sống. Ngài đã bị loài người loại bỏ, nhưng được Đức Chúa Trời lựa chọn và quý chuộng.
  • 1 Phi-e-rơ 2:5 - Anh chị em cũng đã trở thành những tảng đá sống, được Đức Chúa Trời dùng xây nhà Ngài. Hơn nữa, anh chị em còn làm thầy tế lễ thánh, nên hãy nhờ Chúa Cứu Thế Giê-xu, dâng lên Đức Chúa Trời những lễ vật đẹp lòng Ngài.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 18:18 - Ta sẽ chọn một người trong Ít-ra-ên, đưa lên làm tiên tri như con. Ta sẽ đặt lời Ta trong miệng người ấy, người ấy sẽ nói cho dân nghe những lời Ta dạy.
  • Ma-thi-ơ 11:11 - Ta nói quả quyết, trong đời này chẳng có ai lớn hơn Giăng, nhưng trong Nước Trời, người nhỏ nhất còn lớn hơn Giăng!
  • Giô-suê 1:1 - Sau khi Môi-se, đầy tớ của Chúa Hằng Hữu, qua đời, Chúa Hằng Hữu phán bảo Giô-suê, con của Nun, người phụ tá của Môi-se:
  • Thi Thiên 105:26 - Nhưng Chúa sai Môi-se, đầy tớ Ngài, và A-rôn, người được Ngài chọn.
  • Hê-bơ-rơ 3:2 - Chúa Giê-xu trung thành với Đức Chúa Trời như Môi-se đã trung thành phục dịch trong Nhà Đức Chúa Trời.
  • Hê-bơ-rơ 3:3 - Chúa Giê-xu đáng được vinh dự hơn Môi-se, chẳng khác nào người xây nhà được tôn trọng hơn ngôi nhà.
  • Hê-bơ-rơ 3:4 - Con người xây cất nhà cửa, còn Đấng sáng tạo vạn vật chính là Đức Chúa Trời.
  • Hê-bơ-rơ 3:5 - Môi-se trung thành phục dịch Nhà Chúa, trong cương vị đầy tớ; ông nói trước về những điều Chúa sẽ dạy sau này.
  • Hê-bơ-rơ 3:6 - Còn Chúa Cứu Thế là Con Đức Chúa Trời, lãnh đạo mọi việc trong Nhà Chúa. Ta thuộc về Nhà Chúa—vì Chúa sống trong chúng ta—nếu chúng ta giữ vững lòng can đảm và niềm hy vọng trong Ngài.
圣经
资源
计划
奉献