Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
8:6 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - “Hãy biệt riêng người Lê-vi ra khỏi toàn dân Ít-ra-ên và làm lễ thanh tẩy họ,
  • 新标点和合本 - “你从以色列人中选出利未人来,洁净他们。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - “你要从以色列人中选出利未人来,洁净他们。
  • 和合本2010(神版-简体) - “你要从以色列人中选出利未人来,洁净他们。
  • 当代译本 - “你要把利未人从其他以色列人中分别出来,洁净他们。
  • 圣经新译本 - “你要从以色列人中间选出利未人,洁净他们。
  • 中文标准译本 - “你要从以色列子孙中拣选利未人,为他们举行洁净礼。
  • 现代标点和合本 - “你从以色列人中选出利未人来,洁净他们。
  • 和合本(拼音版) - “你从以色列人中选出利未人来,洁净他们。
  • New International Version - “Take the Levites from among all the Israelites and make them ceremonially clean.
  • New International Reader's Version - “Take the Levites from among all the Israelites. Make them ‘clean’ in the usual way.
  • English Standard Version - “Take the Levites from among the people of Israel and cleanse them.
  • New Living Translation - “Now set the Levites apart from the rest of the people of Israel and make them ceremonially clean.
  • Christian Standard Bible - “Take the Levites from among the Israelites and ceremonially cleanse them.
  • New American Standard Bible - “Take the Levites from among the sons of Israel and cleanse them.
  • New King James Version - “Take the Levites from among the children of Israel and cleanse them ceremonially.
  • Amplified Bible - “Take the Levites from among the sons of Israel and cleanse them.
  • American Standard Version - Take the Levites from among the children of Israel, and cleanse them.
  • King James Version - Take the Levites from among the children of Israel, and cleanse them.
  • New English Translation - “Take the Levites from among the Israelites and purify them.
  • World English Bible - “Take the Levites from among the children of Israel, and cleanse them.
  • 新標點和合本 - 「你從以色列人中選出利未人來,潔淨他們。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 「你要從以色列人中選出利未人來,潔淨他們。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 「你要從以色列人中選出利未人來,潔淨他們。
  • 當代譯本 - 「你要把利未人從其他以色列人中分別出來,潔淨他們。
  • 聖經新譯本 - “你要從以色列人中間選出利未人,潔淨他們。
  • 呂振中譯本 - 『你要從 以色列 人中選取 利未 人,使他們潔淨。
  • 中文標準譯本 - 「你要從以色列子孫中揀選利未人,為他們舉行潔淨禮。
  • 現代標點和合本 - 「你從以色列人中選出利未人來,潔淨他們。
  • 文理和合譯本 - 於以色列族中、取利未人潔之、
  • 文理委辦譯本 - 以色列族中、簡利未人、使之成潔、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾擇 利未 人於 以色列 人中、使之成潔、
  • Nueva Versión Internacional - «Toma a los levitas de entre los israelitas, y purifícalos.
  • 현대인의 성경 - “너는 레위인을 다른 이스라엘 사람과 구별하여 그들을 이런 식으로 깨끗하게 하라. 먼저 정결하게 하는 물을 그들에게 뿌린 다음 온 몸을 삭도로 밀게 하고 그들의 옷을 깨끗이 빨게 하라. 그러면 그들이 깨끗하게 될 것이다.
  • Новый Русский Перевод - – Отдели левитов от остальных израильтян и очисти их.
  • Восточный перевод - – Отдели левитов от остальных исраильтян и очисти их.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - – Отдели левитов от остальных исраильтян и очисти их.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - – Отдели левитов от остальных исроильтян и очисти их.
  • La Bible du Semeur 2015 - Sépare les lévites du reste des Israélites et purifie-les.
  • Nova Versão Internacional - “Separe os levitas do meio dos israelitas e purifique-os.
  • Hoffnung für alle - »Versammle die Leviten an einem besonderen Ort, abseits vom übrigen Volk. Du sollst sie für ihren Dienst im Heiligtum reinigen
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “จงแยกคนเลวีจากเผ่าอื่นๆ ของอิสราเอล และชำระพวกเขาตามระเบียบพิธี
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - “จง​แยก​ชาว​เลวี​ออก​จาก​ชาว​อิสราเอล​และ​ทำ​ตาม​พิธี​เพื่อ​ให้​พวก​เขา​บริสุทธิ์
交叉引用
  • Y-sai 52:11 - Hãy ra đi! Đi ngay và lìa bỏ xích xiềng nô lệ, bất cứ nơi nào con đụng đến đều ô uế. Hãy rời khỏi đó và thanh tẩy thân mình, các con là người mang khí dụng của Chúa Hằng Hữu.
  • Xuất Ai Cập 19:15 - Ông căn dặn họ: “Phải giữ mình thanh sạch từ hôm nay cho đến ngày thứ ba không được đến gần đàn bà.”
  • Gia-cơ 4:8 - Hãy đến gần Đức Chúa Trời, Ngài sẽ đến gần anh chị em. Người có tội, hãy rửa sạch tay mình và dâng lòng mình lên Đức Chúa Trời để Ngài ngự trị.
  • 2 Cô-rinh-tô 7:1 - Thưa anh chị em yêu quý! Theo lời hứa của Chúa, chúng ta hãy tẩy sạch mọi điều ô uế của thể xác và tâm hồn, để được thánh khiết trọn vẹn trong niềm kính sợ Đức Chúa Trời.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - “Hãy biệt riêng người Lê-vi ra khỏi toàn dân Ít-ra-ên và làm lễ thanh tẩy họ,
  • 新标点和合本 - “你从以色列人中选出利未人来,洁净他们。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - “你要从以色列人中选出利未人来,洁净他们。
  • 和合本2010(神版-简体) - “你要从以色列人中选出利未人来,洁净他们。
  • 当代译本 - “你要把利未人从其他以色列人中分别出来,洁净他们。
  • 圣经新译本 - “你要从以色列人中间选出利未人,洁净他们。
  • 中文标准译本 - “你要从以色列子孙中拣选利未人,为他们举行洁净礼。
  • 现代标点和合本 - “你从以色列人中选出利未人来,洁净他们。
  • 和合本(拼音版) - “你从以色列人中选出利未人来,洁净他们。
  • New International Version - “Take the Levites from among all the Israelites and make them ceremonially clean.
  • New International Reader's Version - “Take the Levites from among all the Israelites. Make them ‘clean’ in the usual way.
  • English Standard Version - “Take the Levites from among the people of Israel and cleanse them.
  • New Living Translation - “Now set the Levites apart from the rest of the people of Israel and make them ceremonially clean.
  • Christian Standard Bible - “Take the Levites from among the Israelites and ceremonially cleanse them.
  • New American Standard Bible - “Take the Levites from among the sons of Israel and cleanse them.
  • New King James Version - “Take the Levites from among the children of Israel and cleanse them ceremonially.
  • Amplified Bible - “Take the Levites from among the sons of Israel and cleanse them.
  • American Standard Version - Take the Levites from among the children of Israel, and cleanse them.
  • King James Version - Take the Levites from among the children of Israel, and cleanse them.
  • New English Translation - “Take the Levites from among the Israelites and purify them.
  • World English Bible - “Take the Levites from among the children of Israel, and cleanse them.
  • 新標點和合本 - 「你從以色列人中選出利未人來,潔淨他們。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 「你要從以色列人中選出利未人來,潔淨他們。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 「你要從以色列人中選出利未人來,潔淨他們。
  • 當代譯本 - 「你要把利未人從其他以色列人中分別出來,潔淨他們。
  • 聖經新譯本 - “你要從以色列人中間選出利未人,潔淨他們。
  • 呂振中譯本 - 『你要從 以色列 人中選取 利未 人,使他們潔淨。
  • 中文標準譯本 - 「你要從以色列子孫中揀選利未人,為他們舉行潔淨禮。
  • 現代標點和合本 - 「你從以色列人中選出利未人來,潔淨他們。
  • 文理和合譯本 - 於以色列族中、取利未人潔之、
  • 文理委辦譯本 - 以色列族中、簡利未人、使之成潔、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾擇 利未 人於 以色列 人中、使之成潔、
  • Nueva Versión Internacional - «Toma a los levitas de entre los israelitas, y purifícalos.
  • 현대인의 성경 - “너는 레위인을 다른 이스라엘 사람과 구별하여 그들을 이런 식으로 깨끗하게 하라. 먼저 정결하게 하는 물을 그들에게 뿌린 다음 온 몸을 삭도로 밀게 하고 그들의 옷을 깨끗이 빨게 하라. 그러면 그들이 깨끗하게 될 것이다.
  • Новый Русский Перевод - – Отдели левитов от остальных израильтян и очисти их.
  • Восточный перевод - – Отдели левитов от остальных исраильтян и очисти их.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - – Отдели левитов от остальных исраильтян и очисти их.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - – Отдели левитов от остальных исроильтян и очисти их.
  • La Bible du Semeur 2015 - Sépare les lévites du reste des Israélites et purifie-les.
  • Nova Versão Internacional - “Separe os levitas do meio dos israelitas e purifique-os.
  • Hoffnung für alle - »Versammle die Leviten an einem besonderen Ort, abseits vom übrigen Volk. Du sollst sie für ihren Dienst im Heiligtum reinigen
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “จงแยกคนเลวีจากเผ่าอื่นๆ ของอิสราเอล และชำระพวกเขาตามระเบียบพิธี
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - “จง​แยก​ชาว​เลวี​ออก​จาก​ชาว​อิสราเอล​และ​ทำ​ตาม​พิธี​เพื่อ​ให้​พวก​เขา​บริสุทธิ์
  • Y-sai 52:11 - Hãy ra đi! Đi ngay và lìa bỏ xích xiềng nô lệ, bất cứ nơi nào con đụng đến đều ô uế. Hãy rời khỏi đó và thanh tẩy thân mình, các con là người mang khí dụng của Chúa Hằng Hữu.
  • Xuất Ai Cập 19:15 - Ông căn dặn họ: “Phải giữ mình thanh sạch từ hôm nay cho đến ngày thứ ba không được đến gần đàn bà.”
  • Gia-cơ 4:8 - Hãy đến gần Đức Chúa Trời, Ngài sẽ đến gần anh chị em. Người có tội, hãy rửa sạch tay mình và dâng lòng mình lên Đức Chúa Trời để Ngài ngự trị.
  • 2 Cô-rinh-tô 7:1 - Thưa anh chị em yêu quý! Theo lời hứa của Chúa, chúng ta hãy tẩy sạch mọi điều ô uế của thể xác và tâm hồn, để được thánh khiết trọn vẹn trong niềm kính sợ Đức Chúa Trời.
圣经
资源
计划
奉献