逐节对照
- Kinh Thánh Hiện Đại - Đồng thời, xin anh dọn sẵn phòng trọ cho tôi vì tôi hy vọng Đức Chúa Trời sẽ nhậm lời cầu nguyện của tất cả các tín hữu và cho tôi sớm được tự do trở về với anh chị em.
- 新标点和合本 - 此外你还要给我预备住处;因为我盼望藉着你们的祷告,必蒙恩到你们那里去。
- 和合本2010(上帝版-简体) - 此外,还请给我预备住处,因为我盼望藉着你们的祷告,必蒙恩回到你们那里去。
- 和合本2010(神版-简体) - 此外,还请给我预备住处,因为我盼望藉着你们的祷告,必蒙恩回到你们那里去。
- 当代译本 - 同时,也请你为我预备住处,因为我盼望借着你们的祷告,我可以蒙恩到你们那里。
- 圣经新译本 - 同时,还请你为我预备住的地方,因为我盼望藉着你们的祷告,可以获得释放到你们那里去。
- 中文标准译本 - 同时还请你为我预备住处,因为我希望藉着你们的祷告,能回到你们那里去。
- 现代标点和合本 - 此外,你还要给我预备住处,因为我盼望藉着你们的祷告,必蒙恩到你们那里去。
- 和合本(拼音版) - 此外,你还要给我预备住处,因为我盼望藉着你们的祷告,必蒙恩到你们那里去。
- New International Version - And one thing more: Prepare a guest room for me, because I hope to be restored to you in answer to your prayers.
- New International Reader's Version - There is one more thing. Have a guest room ready for me. I hope I can return to all of you in answer to your prayers.
- English Standard Version - At the same time, prepare a guest room for me, for I am hoping that through your prayers I will be graciously given to you.
- New Living Translation - One more thing—please prepare a guest room for me, for I am hoping that God will answer your prayers and let me return to you soon.
- Christian Standard Bible - Meanwhile, also prepare a guest room for me, since I hope that through your prayers I will be restored to you.
- New American Standard Bible - At the same time also prepare me a guest room, for I hope that through your prayers I will be given to you.
- New King James Version - But, meanwhile, also prepare a guest room for me, for I trust that through your prayers I shall be granted to you.
- Amplified Bible - At the same time also prepare a guest room for me [in expectation of a visit], for I hope that through your prayers I will be [granted the gracious privilege of] coming to you [at Colossae].
- American Standard Version - But withal prepare me also a lodging: for I hope that through your prayers I shall be granted unto you.
- King James Version - But withal prepare me also a lodging: for I trust that through your prayers I shall be given unto you.
- New English Translation - At the same time also, prepare a place for me to stay, for I hope that through your prayers I will be given back to you.
- World English Bible - Also, prepare a guest room for me, for I hope that through your prayers I will be restored to you.
- 新標點和合本 - 此外你還要給我預備住處;因為我盼望藉着你們的禱告,必蒙恩到你們那裏去。
- 和合本2010(上帝版-繁體) - 此外,還請給我預備住處,因為我盼望藉着你們的禱告,必蒙恩回到你們那裏去。
- 和合本2010(神版-繁體) - 此外,還請給我預備住處,因為我盼望藉着你們的禱告,必蒙恩回到你們那裏去。
- 當代譯本 - 同時,也請你為我預備住處,因為我盼望藉著你們的禱告,我可以蒙恩到你們那裡。
- 聖經新譯本 - 同時,還請你為我預備住的地方,因為我盼望藉著你們的禱告,可以獲得釋放到你們那裡去。
- 呂振中譯本 - 同時呢、還請給我豫備客房;因為我盼望、藉着你們的禱告、主可以將我賜給你們。
- 中文標準譯本 - 同時還請你為我預備住處,因為我希望藉著你們的禱告,能回到你們那裡去。
- 現代標點和合本 - 此外,你還要給我預備住處,因為我盼望藉著你們的禱告,必蒙恩到你們那裡去。
- 文理和合譯本 - 爾亦當為我備館舍、蓋我望由爾祈禱、得就爾也、○
- 文理委辦譯本 - 應爾祈禱、我望得就爾、宜為我備館舍、
- 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我亦求爾為我備館舍、緣我望賴爾之祈禱見釋、得就爾曹、○
- 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 同時並請為我預備客舍、希望賴爾等之祈禱、吾終獲與爾等團聚耳。
- Nueva Versión Internacional - Además de eso, prepárame alojamiento, porque espero que Dios les conceda el tenerme otra vez con ustedes en respuesta a sus oraciones.
- 현대인의 성경 - 그리고 내가 머물 방도 하나 마련해 주시오. 여러분의 기도로 내가 그 곳에 갈 수 있게 되기를 바랍니다.
- Новый Русский Перевод - И еще одно. Приготовь, пожалуйста, для меня комнату, так как я надеюсь, что благодаря вашим молитвам я скоро буду возвращен вам.
- Восточный перевод - И ещё одно. Приготовь, пожалуйста, для меня комнату, так как я надеюсь, что благодаря вашим молитвам я скоро буду возвращён вам.
- Восточный перевод, версия с «Аллахом» - И ещё одно. Приготовь, пожалуйста, для меня комнату, так как я надеюсь, что благодаря вашим молитвам я скоро буду возвращён вам.
- Восточный перевод, версия для Таджикистана - И ещё одно. Приготовь, пожалуйста, для меня комнату, так как я надеюсь, что благодаря вашим молитвам я скоро буду возвращён вам.
- La Bible du Semeur 2015 - En même temps, prépare-moi une chambre ; j’ai bon espoir de vous être rendu bientôt, en réponse à vos prières.
- リビングバイブル - それから、私の泊まる部屋を用意しておいてくれませんか。神があなたがたの祈りに答えてくださり、まもなく私もそちらへ行けるようになると思っています。
- Nestle Aland 28 - ἅμα δὲ καὶ ἑτοίμαζέ μοι ξενίαν· ἐλπίζω γὰρ ὅτι διὰ τῶν προσευχῶν ὑμῶν χαρισθήσομαι ὑμῖν.
- unfoldingWord® Greek New Testament - ἅμα δὲ καὶ ἑτοίμαζέ μοι ξενίαν; ἐλπίζω γὰρ ὅτι διὰ τῶν προσευχῶν ὑμῶν, χαρισθήσομαι ὑμῖν.
- Nova Versão Internacional - Além disso, prepare-me um aposento, porque, graças às suas orações, espero poder ser restituído a vocês.
- Hoffnung für alle - Einen Wunsch hätte ich außerdem noch: Halte bitte eine Unterkunft für mich bereit. Denn ich rechne damit, dass Gott eure Gebete erhört und uns ein Wiedersehen schenkt.
- พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - อีกอย่างหนึ่งก็คือขอให้ท่านจัดเตรียมห้องพักไว้สำหรับข้าพเจ้าด้วย เพราะข้าพเจ้าหวังว่าจะได้กลับมาหาท่านอีกตามคำอธิษฐานของท่าน
- พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - และอีกอย่างหนึ่งคือ ขอให้ท่านทั้งหลายช่วยจัดเตรียมห้องพักไว้สำหรับข้าพเจ้าด้วย เพราะหวังว่าจะได้กลับมาหาท่านอีกตามคำอธิษฐานของท่าน
交叉引用
- Hê-bơ-rơ 13:19 - Tôi thiết tha nài xin anh chị em cầu nguyện để Chúa cho tôi sớm trở về với anh chị em.
- Phi-líp 1:19 - Vâng, tôi sẽ tiếp tục vui mừng vì biết rõ: Nhờ anh chị em cầu nguyện và nhờ Thánh Linh của Chúa Cứu Thế Giê-xu phù hộ, việc này sẽ trở thành ích lợi cho tôi.
- 3 Giăng 1:14 - Mong sớm gặp anh để trực tiếp nói chuyện thì tốt hơn.
- Phi-líp 1:25 - Tôi biết chắc tôi sẽ còn ở lại với anh chị em một thời gian nữa để giúp anh chị em tăng trưởng và vui sống trong đức tin.
- Phi-líp 1:26 - Nhờ đó, khi tôi trở lại viếng thăm, anh chị em sẽ càng vui mừng, ca ngợi Chúa Cứu Thế.
- Rô-ma 15:24 - tôi hy vọng trong chuyến đi Tây Ban Nha, sẽ ghé thăm anh chị em cho thỏa lòng mong ước, rồi anh chị em lại tiễn tôi lên đường.
- Gia-cơ 5:16 - Hãy nhận lỗi với nhau và cầu nguyện cho nhau để anh chị em được lành bệnh. Lời cầu nguyện của người công chính rất mạnh mẽ và hiệu nghiệm.
- Rô-ma 15:30 - Thưa anh chị em, tôi nài khuyên anh chị em trong Danh của Chúa chúng ta là Chúa Cứu Thế Giê-xu và do tình yêu thương trong Chúa Thánh Linh, hãy cùng tôi hết sức khẩn nguyện Đức Chúa Trời,
- Rô-ma 15:31 - xin Ngài cho tôi tránh thoát cạm bẫy hãm hại của người không tin Chúa Cứu Thế ở xứ Giu-đê, cho công việc tôi tại Giê-ru-sa-lem được anh em tín hữu vui lòng chấp nhận.
- Rô-ma 15:32 - Trong ý muốn của Chúa, tôi sẽ đến thăm anh chị em cách vui vẻ, và chúng ta cùng được khích lệ.
- Hê-bơ-rơ 13:23 - Tôi xin báo tin mừng: Anh em chúng ta, anh Ti-mô-thê đã được trả tự do. Nếu đến đây kịp, anh sẽ cùng tôi đi thăm anh chị em.
- Công Vụ Các Sứ Đồ 28:23 - Đúng kỳ hẹn, họ kéo đến đông hơn trước, họp tại nhà trọ của Phao-lô. Suốt ngày, Phao-lô giảng luận về Nước của Đức Chúa Trời, dùng năm sách Môi-se và các sách tiên tri trình bày về Chúa Giê-xu.
- Phi-líp 2:24 - Tôi tin chắc chẳng bao lâu Chúa sẽ cho tôi đến thăm anh chị em.
- 2 Cô-rinh-tô 1:11 - Xin cầu thay cho chúng tôi để Chúa cho chúng tôi được an toàn, và anh chị em cũng sẽ vì chúng tôi cảm tạ ơn lành của Chúa khi Ngài nhậm lời cầu nguyện của anh chị em.