Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
2:10 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Khi khôn ngoan vào lòng con, tri thức sẽ thỏa mãn tâm hồn.
  • 新标点和合本 - 智慧必入你心; 你的灵要以知识为美。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 因为智慧要进入你的心, 知识要使你内心欢愉。
  • 和合本2010(神版-简体) - 因为智慧要进入你的心, 知识要使你内心欢愉。
  • 当代译本 - 因为智慧必进入你心, 知识必令你的灵欢乐。
  • 圣经新译本 - 智慧必进入你的心, 知识必使你欢悦。
  • 中文标准译本 - 因为智慧会进入你的心, 知识会使你的灵魂欣喜;
  • 现代标点和合本 - 智慧必入你心, 你的灵要以知识为美。
  • 和合本(拼音版) - 智慧必入你心, 你的灵要以知识为美。
  • New International Version - For wisdom will enter your heart, and knowledge will be pleasant to your soul.
  • New International Reader's Version - Your heart will become wise. Your mind will delight in knowledge.
  • English Standard Version - for wisdom will come into your heart, and knowledge will be pleasant to your soul;
  • New Living Translation - For wisdom will enter your heart, and knowledge will fill you with joy.
  • Christian Standard Bible - For wisdom will enter your heart, and knowledge will delight you.
  • New American Standard Bible - For wisdom will enter your heart, And knowledge will be delightful to your soul;
  • New King James Version - When wisdom enters your heart, And knowledge is pleasant to your soul,
  • Amplified Bible - For [skillful and godly] wisdom will enter your heart And knowledge will be pleasant to your soul.
  • American Standard Version - For wisdom shall enter into thy heart, And knowledge shall be pleasant unto thy soul;
  • King James Version - When wisdom entereth into thine heart, and knowledge is pleasant unto thy soul;
  • New English Translation - For wisdom will enter your heart, and moral knowledge will be attractive to you.
  • World English Bible - For wisdom will enter into your heart. Knowledge will be pleasant to your soul.
  • 新標點和合本 - 智慧必入你心; 你的靈要以知識為美。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 因為智慧要進入你的心, 知識要使你內心歡愉。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 因為智慧要進入你的心, 知識要使你內心歡愉。
  • 當代譯本 - 因為智慧必進入你心, 知識必令你的靈歡樂。
  • 聖經新譯本 - 智慧必進入你的心, 知識必使你歡悅。
  • 呂振中譯本 - 因為智慧必入你心; 知識必成為你所喜悅的;
  • 中文標準譯本 - 因為智慧會進入你的心, 知識會使你的靈魂欣喜;
  • 現代標點和合本 - 智慧必入你心, 你的靈要以知識為美。
  • 文理和合譯本 - 蓋智慧將入爾心、知識將悅爾魂、
  • 文理委辦譯本 - 若大道之洽於心、快於意、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 智慧若入爾心、爾以知識為美、
  • Nueva Versión Internacional - la sabiduría vendrá a tu corazón, y el conocimiento te endulzará la vida.
  • 현대인의 성경 - 또 네가 지혜롭게 되고 지식이 너에게 즐거움을 줄 것이며
  • Новый Русский Перевод - Мудрость войдет в твое сердце, и знание будет приятно твоей душе.
  • Восточный перевод - Мудрость войдёт в твоё сердце, и знание будет приятно твоей душе.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Мудрость войдёт в твоё сердце, и знание будет приятно твоей душе.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Мудрость войдёт в твоё сердце, и знание будет приятно твоей душе.
  • La Bible du Semeur 2015 - Alors la sagesse pénétrera dans ton cœur et la connaissance fera tes délices.
  • リビングバイブル - それは知恵と真理があなたの心に入り、 喜びにあふれるからです。
  • Nova Versão Internacional - Pois a sabedoria entrará em seu coração, e o conhecimento será agradável à sua alma.
  • Hoffnung für alle - Du erlangst Weisheit und hast deine Freude daran, wohlüberlegt zu handeln.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เพราะสติปัญญาจะเข้าสู่จิตใจของเจ้า และความรู้จะเป็นที่รื่นรมย์แก่จิตวิญญาณของเจ้า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ด้วย​ว่า​สติ​ปัญญา​จะ​อยู่​ใน​ใจ​เจ้า และ​ความรู้​จะ​เป็น​สิ่ง​น่า​ชื่นชม​ของ​จิต​วิญญาณ​ของ​เจ้า
交叉引用
  • Thi Thiên 19:10 - Vàng ròng đâu quý bằng, mật ong nào sánh được.
  • Châm Ngôn 14:33 - Khôn ngoan nằm sẵn trong lòng người sáng suốt; điều người điên dại giấu rồi cũng lộ ra.
  • Thi Thiên 104:34 - Nguyện mọi suy nghĩ con vui lòng Chúa, hẳn con sẽ hân hoan trong Ngài.
  • Thi Thiên 119:97 - Con yêu mến lời Chúa biết bao! Trọn ngày con chiêm nghiệm lời ấy.
  • Thi Thiên 119:111 - Chứng ngôn Chúa là gia sản muôn đời; làm cho lòng con cảm kích hân hoan.
  • Gióp 23:12 - Cũng không tẻ tách mệnh lệnh Ngài, nhưng tôi quý lời Ngài hơn món ăn ngon.
  • Thi Thiên 119:103 - Lời Chúa ngọt ngào trong miệng con; ngọt hơn cả mật ong hảo hạng.
  • Thi Thiên 119:162 - Con vui thích trong lời Chúa, như một người tìm được kho tàng.
  • Châm Ngôn 24:13 - Con ơi, hãy ăn mật ong vì nó tốt, mật của tàn ong ngon ngọt cho miệng con.
  • Châm Ngôn 24:14 - Cũng hãy biết rằng khôn ngoan ngọt ngào cho linh hồn con. Nếu con tìm được khôn ngoan, con sẽ tràn đầy hy vọng, và hy vọng của con sẽ không bị cắt đứt.
  • Châm Ngôn 18:1 - Người sống tách biệt theo đường vị kỷ Chẳng buồn nghe lý luận khôn ngoan.
  • Châm Ngôn 18:2 - Người điên dại không nghe lời tri thức; nhưng rêu rao ý kiến điên rồ.
  • Giê-rê-mi 15:16 - Khi con khám phá được lời Chúa, con đã ăn nuốt rồi. Lời Chúa là niềm hoan hỉ của con và là vui thích của linh hồn con, vì con được mang tên Chúa, Lạy Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời Vạn Quân.
  • Cô-lô-se 3:16 - Lòng anh chị em phải thấm nhuần lời dạy phong phú của Chúa Cứu Thế, phải hết sức khôn khéo giáo huấn, khuyên bảo nhau. Hãy ngâm thi thiên, hát thánh ca với lòng tạ ơn Đức Chúa Trời.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Khi khôn ngoan vào lòng con, tri thức sẽ thỏa mãn tâm hồn.
  • 新标点和合本 - 智慧必入你心; 你的灵要以知识为美。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 因为智慧要进入你的心, 知识要使你内心欢愉。
  • 和合本2010(神版-简体) - 因为智慧要进入你的心, 知识要使你内心欢愉。
  • 当代译本 - 因为智慧必进入你心, 知识必令你的灵欢乐。
  • 圣经新译本 - 智慧必进入你的心, 知识必使你欢悦。
  • 中文标准译本 - 因为智慧会进入你的心, 知识会使你的灵魂欣喜;
  • 现代标点和合本 - 智慧必入你心, 你的灵要以知识为美。
  • 和合本(拼音版) - 智慧必入你心, 你的灵要以知识为美。
  • New International Version - For wisdom will enter your heart, and knowledge will be pleasant to your soul.
  • New International Reader's Version - Your heart will become wise. Your mind will delight in knowledge.
  • English Standard Version - for wisdom will come into your heart, and knowledge will be pleasant to your soul;
  • New Living Translation - For wisdom will enter your heart, and knowledge will fill you with joy.
  • Christian Standard Bible - For wisdom will enter your heart, and knowledge will delight you.
  • New American Standard Bible - For wisdom will enter your heart, And knowledge will be delightful to your soul;
  • New King James Version - When wisdom enters your heart, And knowledge is pleasant to your soul,
  • Amplified Bible - For [skillful and godly] wisdom will enter your heart And knowledge will be pleasant to your soul.
  • American Standard Version - For wisdom shall enter into thy heart, And knowledge shall be pleasant unto thy soul;
  • King James Version - When wisdom entereth into thine heart, and knowledge is pleasant unto thy soul;
  • New English Translation - For wisdom will enter your heart, and moral knowledge will be attractive to you.
  • World English Bible - For wisdom will enter into your heart. Knowledge will be pleasant to your soul.
  • 新標點和合本 - 智慧必入你心; 你的靈要以知識為美。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 因為智慧要進入你的心, 知識要使你內心歡愉。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 因為智慧要進入你的心, 知識要使你內心歡愉。
  • 當代譯本 - 因為智慧必進入你心, 知識必令你的靈歡樂。
  • 聖經新譯本 - 智慧必進入你的心, 知識必使你歡悅。
  • 呂振中譯本 - 因為智慧必入你心; 知識必成為你所喜悅的;
  • 中文標準譯本 - 因為智慧會進入你的心, 知識會使你的靈魂欣喜;
  • 現代標點和合本 - 智慧必入你心, 你的靈要以知識為美。
  • 文理和合譯本 - 蓋智慧將入爾心、知識將悅爾魂、
  • 文理委辦譯本 - 若大道之洽於心、快於意、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 智慧若入爾心、爾以知識為美、
  • Nueva Versión Internacional - la sabiduría vendrá a tu corazón, y el conocimiento te endulzará la vida.
  • 현대인의 성경 - 또 네가 지혜롭게 되고 지식이 너에게 즐거움을 줄 것이며
  • Новый Русский Перевод - Мудрость войдет в твое сердце, и знание будет приятно твоей душе.
  • Восточный перевод - Мудрость войдёт в твоё сердце, и знание будет приятно твоей душе.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Мудрость войдёт в твоё сердце, и знание будет приятно твоей душе.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Мудрость войдёт в твоё сердце, и знание будет приятно твоей душе.
  • La Bible du Semeur 2015 - Alors la sagesse pénétrera dans ton cœur et la connaissance fera tes délices.
  • リビングバイブル - それは知恵と真理があなたの心に入り、 喜びにあふれるからです。
  • Nova Versão Internacional - Pois a sabedoria entrará em seu coração, e o conhecimento será agradável à sua alma.
  • Hoffnung für alle - Du erlangst Weisheit und hast deine Freude daran, wohlüberlegt zu handeln.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เพราะสติปัญญาจะเข้าสู่จิตใจของเจ้า และความรู้จะเป็นที่รื่นรมย์แก่จิตวิญญาณของเจ้า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ด้วย​ว่า​สติ​ปัญญา​จะ​อยู่​ใน​ใจ​เจ้า และ​ความรู้​จะ​เป็น​สิ่ง​น่า​ชื่นชม​ของ​จิต​วิญญาณ​ของ​เจ้า
  • Thi Thiên 19:10 - Vàng ròng đâu quý bằng, mật ong nào sánh được.
  • Châm Ngôn 14:33 - Khôn ngoan nằm sẵn trong lòng người sáng suốt; điều người điên dại giấu rồi cũng lộ ra.
  • Thi Thiên 104:34 - Nguyện mọi suy nghĩ con vui lòng Chúa, hẳn con sẽ hân hoan trong Ngài.
  • Thi Thiên 119:97 - Con yêu mến lời Chúa biết bao! Trọn ngày con chiêm nghiệm lời ấy.
  • Thi Thiên 119:111 - Chứng ngôn Chúa là gia sản muôn đời; làm cho lòng con cảm kích hân hoan.
  • Gióp 23:12 - Cũng không tẻ tách mệnh lệnh Ngài, nhưng tôi quý lời Ngài hơn món ăn ngon.
  • Thi Thiên 119:103 - Lời Chúa ngọt ngào trong miệng con; ngọt hơn cả mật ong hảo hạng.
  • Thi Thiên 119:162 - Con vui thích trong lời Chúa, như một người tìm được kho tàng.
  • Châm Ngôn 24:13 - Con ơi, hãy ăn mật ong vì nó tốt, mật của tàn ong ngon ngọt cho miệng con.
  • Châm Ngôn 24:14 - Cũng hãy biết rằng khôn ngoan ngọt ngào cho linh hồn con. Nếu con tìm được khôn ngoan, con sẽ tràn đầy hy vọng, và hy vọng của con sẽ không bị cắt đứt.
  • Châm Ngôn 18:1 - Người sống tách biệt theo đường vị kỷ Chẳng buồn nghe lý luận khôn ngoan.
  • Châm Ngôn 18:2 - Người điên dại không nghe lời tri thức; nhưng rêu rao ý kiến điên rồ.
  • Giê-rê-mi 15:16 - Khi con khám phá được lời Chúa, con đã ăn nuốt rồi. Lời Chúa là niềm hoan hỉ của con và là vui thích của linh hồn con, vì con được mang tên Chúa, Lạy Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời Vạn Quân.
  • Cô-lô-se 3:16 - Lòng anh chị em phải thấm nhuần lời dạy phong phú của Chúa Cứu Thế, phải hết sức khôn khéo giáo huấn, khuyên bảo nhau. Hãy ngâm thi thiên, hát thánh ca với lòng tạ ơn Đức Chúa Trời.
圣经
资源
计划
奉献