Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
2:2 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Lắng tai nghe điều khôn ngoan, và hướng lòng về điều thông sáng.
  • 新标点和合本 - 侧耳听智慧, 专心求聪明,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 留心听智慧, 专心求聪明;
  • 和合本2010(神版-简体) - 留心听智慧, 专心求聪明;
  • 当代译本 - 侧耳聆听智慧, 倾心渴慕悟性;
  • 圣经新译本 - 留心听智慧, 致力求聪明;
  • 中文标准译本 - 使你的耳朵留心听智慧,使你的心专注聪慧;
  • 现代标点和合本 - 侧耳听智慧, 专心求聪明,
  • 和合本(拼音版) - 侧耳听智慧, 专心求聪明,
  • New International Version - turning your ear to wisdom and applying your heart to understanding—
  • New International Reader's Version - Let your ears listen to wisdom. Apply your heart to understanding.
  • English Standard Version - making your ear attentive to wisdom and inclining your heart to understanding;
  • New Living Translation - Tune your ears to wisdom, and concentrate on understanding.
  • Christian Standard Bible - listening closely to wisdom and directing your heart to understanding;
  • New American Standard Bible - Make your ear attentive to wisdom; Incline your heart to understanding.
  • New King James Version - So that you incline your ear to wisdom, And apply your heart to understanding;
  • Amplified Bible - So that your ear is attentive to [skillful and godly] wisdom, And apply your heart to understanding [seeking it conscientiously and striving for it eagerly];
  • American Standard Version - So as to incline thine ear unto wisdom, And apply thy heart to understanding;
  • King James Version - So that thou incline thine ear unto wisdom, and apply thine heart to understanding;
  • New English Translation - by making your ear attentive to wisdom, and by turning your heart to understanding,
  • World English Bible - so as to turn your ear to wisdom, and apply your heart to understanding;
  • 新標點和合本 - 側耳聽智慧, 專心求聰明,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 留心聽智慧, 專心求聰明;
  • 和合本2010(神版-繁體) - 留心聽智慧, 專心求聰明;
  • 當代譯本 - 側耳聆聽智慧, 傾心渴慕悟性;
  • 聖經新譯本 - 留心聽智慧, 致力求聰明;
  • 呂振中譯本 - 留心側耳聽智慧, 傾心求明哲;
  • 中文標準譯本 - 使你的耳朵留心聽智慧,使你的心專注聰慧;
  • 現代標點和合本 - 側耳聽智慧, 專心求聰明,
  • 文理和合譯本 - 傾耳以聆智慧、盡心以求通達、
  • 文理委辦譯本 - 傾耳聽道、專心學理、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 傾耳聽智慧言、專心求明哲、
  • Nueva Versión Internacional - si tu oído inclinas hacia la sabiduría y de corazón te entregas a la inteligencia;
  • 현대인의 성경 - 지혜로운 말에 귀를 기울이고 그것을 이해하려고 노력하여라.
  • Новый Русский Перевод - обратив свое ухо к мудрости и склонив свое сердце к пониманию,
  • Восточный перевод - обратив своё ухо к мудрости и склонив своё сердце к пониманию,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - обратив своё ухо к мудрости и склонив своё сердце к пониманию,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - обратив своё ухо к мудрости и склонив своё сердце к пониманию,
  • La Bible du Semeur 2015 - si tu prêtes une oreille attentive à la sagesse, en inclinant ton cœur vers l’intelligence,
  • Nova Versão Internacional - se der ouvidos à sabedoria e inclinar o coração para o discernimento;
  • Hoffnung für alle - Nimm dir die Lebensweisheiten zu Herzen, die ich dir weitergebe, achte genau auf sie und werde klug!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - หากเจ้าเงี่ยหูฟังปัญญา ใจจดใจจ่อเพื่อที่จะเข้าใจ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เจ้า​ก็​จง​ตั้งใจ​เงี่ยหู​รับ​เอา​สติ​ปัญญา น้อม​ใจ​ของ​เจ้า​เพื่อ​รับ​การ​หยั่งรู้
交叉引用
  • Truyền Đạo 8:9 - Tôi suy nghĩ sâu xa về mọi việc xảy ra dưới mặt trời, nơi loài người có quyền thế hãm hại nhau.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 17:11 - Người Bê-rê có tinh thần cởi mở hơn người Tê-sa-lô-ni-ca, vui lòng nghe Đạo Chúa, hằng ngày nghiên cứu Thánh kinh để kiểm chứng lời giảng của Phao-lô và Si-la có đúng không.
  • Ma-thi-ơ 13:9 - Ai có tai để nghe, nên lắng nghe.”
  • Truyền Đạo 8:16 - Trong cuộc tìm kiếm sự khôn ngoan và trong sự quan sát của tôi về những gánh nặng của loài người trên đất này, tôi thấy rằng họ làm việc không ngừng, ngày cũng như đêm.
  • Truyền Đạo 7:25 - Tôi tìm kiếm khắp nơi, quyết tâm tìm kiếm sự khôn ngoan và tìm hiểu nguyên lý muôn vật. Tôi đã quyết tâm để chứng tỏ rằng gian ác là ngu dốt và dại dột là điên rồ.
  • Y-sai 55:3 - Hãy đến gần và mở rộng đôi tai của các con. Hãy lắng nghe, thì các con sẽ tìm được sự sống. Ta sẽ kết giao ước đời đời với các con. Ta sẽ cho các con hưởng tình yêu vững bền Ta đã hứa cho Đa-vít.
  • Thi Thiên 119:111 - Chứng ngôn Chúa là gia sản muôn đời; làm cho lòng con cảm kích hân hoan.
  • Thi Thiên 119:112 - Con quyết tâm thực thi mệnh lệnh Chúa, suốt đời con và mãi mãi vô cùng. 15
  • Thi Thiên 90:12 - Xin Chúa dạy chúng con biết đếm các ngày chúng con, để chúng con có được lòng khôn ngoan.
  • Châm Ngôn 18:1 - Người sống tách biệt theo đường vị kỷ Chẳng buồn nghe lý luận khôn ngoan.
  • Châm Ngôn 22:17 - Con lắng tai nghe lời khôn sáng; mở lòng con đón nhận tri thức ta.
  • Châm Ngôn 22:18 - Con sẽ vui thích khi giữ nó trong lòng, và tập trung nó trên đôi môi con.
  • Châm Ngôn 22:19 - Ngày nay ta đã dạy cho con biết điều đó, để con đặt hết niềm tin vào Chúa Hằng Hữu.
  • Châm Ngôn 22:20 - Ta há chẳng viết cho con ba mươi lần, trình bày lời khuyên dạy và tri thức.
  • Châm Ngôn 22:21 - Để con tiếp nhận lời chân thật, và đem lời đó về cho người sai phái con.
  • Châm Ngôn 23:12 - Chuyên lòng tiếp nhận dạy dỗ; lắng tai đón nghe tri thức.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Lắng tai nghe điều khôn ngoan, và hướng lòng về điều thông sáng.
  • 新标点和合本 - 侧耳听智慧, 专心求聪明,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 留心听智慧, 专心求聪明;
  • 和合本2010(神版-简体) - 留心听智慧, 专心求聪明;
  • 当代译本 - 侧耳聆听智慧, 倾心渴慕悟性;
  • 圣经新译本 - 留心听智慧, 致力求聪明;
  • 中文标准译本 - 使你的耳朵留心听智慧,使你的心专注聪慧;
  • 现代标点和合本 - 侧耳听智慧, 专心求聪明,
  • 和合本(拼音版) - 侧耳听智慧, 专心求聪明,
  • New International Version - turning your ear to wisdom and applying your heart to understanding—
  • New International Reader's Version - Let your ears listen to wisdom. Apply your heart to understanding.
  • English Standard Version - making your ear attentive to wisdom and inclining your heart to understanding;
  • New Living Translation - Tune your ears to wisdom, and concentrate on understanding.
  • Christian Standard Bible - listening closely to wisdom and directing your heart to understanding;
  • New American Standard Bible - Make your ear attentive to wisdom; Incline your heart to understanding.
  • New King James Version - So that you incline your ear to wisdom, And apply your heart to understanding;
  • Amplified Bible - So that your ear is attentive to [skillful and godly] wisdom, And apply your heart to understanding [seeking it conscientiously and striving for it eagerly];
  • American Standard Version - So as to incline thine ear unto wisdom, And apply thy heart to understanding;
  • King James Version - So that thou incline thine ear unto wisdom, and apply thine heart to understanding;
  • New English Translation - by making your ear attentive to wisdom, and by turning your heart to understanding,
  • World English Bible - so as to turn your ear to wisdom, and apply your heart to understanding;
  • 新標點和合本 - 側耳聽智慧, 專心求聰明,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 留心聽智慧, 專心求聰明;
  • 和合本2010(神版-繁體) - 留心聽智慧, 專心求聰明;
  • 當代譯本 - 側耳聆聽智慧, 傾心渴慕悟性;
  • 聖經新譯本 - 留心聽智慧, 致力求聰明;
  • 呂振中譯本 - 留心側耳聽智慧, 傾心求明哲;
  • 中文標準譯本 - 使你的耳朵留心聽智慧,使你的心專注聰慧;
  • 現代標點和合本 - 側耳聽智慧, 專心求聰明,
  • 文理和合譯本 - 傾耳以聆智慧、盡心以求通達、
  • 文理委辦譯本 - 傾耳聽道、專心學理、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 傾耳聽智慧言、專心求明哲、
  • Nueva Versión Internacional - si tu oído inclinas hacia la sabiduría y de corazón te entregas a la inteligencia;
  • 현대인의 성경 - 지혜로운 말에 귀를 기울이고 그것을 이해하려고 노력하여라.
  • Новый Русский Перевод - обратив свое ухо к мудрости и склонив свое сердце к пониманию,
  • Восточный перевод - обратив своё ухо к мудрости и склонив своё сердце к пониманию,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - обратив своё ухо к мудрости и склонив своё сердце к пониманию,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - обратив своё ухо к мудрости и склонив своё сердце к пониманию,
  • La Bible du Semeur 2015 - si tu prêtes une oreille attentive à la sagesse, en inclinant ton cœur vers l’intelligence,
  • Nova Versão Internacional - se der ouvidos à sabedoria e inclinar o coração para o discernimento;
  • Hoffnung für alle - Nimm dir die Lebensweisheiten zu Herzen, die ich dir weitergebe, achte genau auf sie und werde klug!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - หากเจ้าเงี่ยหูฟังปัญญา ใจจดใจจ่อเพื่อที่จะเข้าใจ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เจ้า​ก็​จง​ตั้งใจ​เงี่ยหู​รับ​เอา​สติ​ปัญญา น้อม​ใจ​ของ​เจ้า​เพื่อ​รับ​การ​หยั่งรู้
  • Truyền Đạo 8:9 - Tôi suy nghĩ sâu xa về mọi việc xảy ra dưới mặt trời, nơi loài người có quyền thế hãm hại nhau.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 17:11 - Người Bê-rê có tinh thần cởi mở hơn người Tê-sa-lô-ni-ca, vui lòng nghe Đạo Chúa, hằng ngày nghiên cứu Thánh kinh để kiểm chứng lời giảng của Phao-lô và Si-la có đúng không.
  • Ma-thi-ơ 13:9 - Ai có tai để nghe, nên lắng nghe.”
  • Truyền Đạo 8:16 - Trong cuộc tìm kiếm sự khôn ngoan và trong sự quan sát của tôi về những gánh nặng của loài người trên đất này, tôi thấy rằng họ làm việc không ngừng, ngày cũng như đêm.
  • Truyền Đạo 7:25 - Tôi tìm kiếm khắp nơi, quyết tâm tìm kiếm sự khôn ngoan và tìm hiểu nguyên lý muôn vật. Tôi đã quyết tâm để chứng tỏ rằng gian ác là ngu dốt và dại dột là điên rồ.
  • Y-sai 55:3 - Hãy đến gần và mở rộng đôi tai của các con. Hãy lắng nghe, thì các con sẽ tìm được sự sống. Ta sẽ kết giao ước đời đời với các con. Ta sẽ cho các con hưởng tình yêu vững bền Ta đã hứa cho Đa-vít.
  • Thi Thiên 119:111 - Chứng ngôn Chúa là gia sản muôn đời; làm cho lòng con cảm kích hân hoan.
  • Thi Thiên 119:112 - Con quyết tâm thực thi mệnh lệnh Chúa, suốt đời con và mãi mãi vô cùng. 15
  • Thi Thiên 90:12 - Xin Chúa dạy chúng con biết đếm các ngày chúng con, để chúng con có được lòng khôn ngoan.
  • Châm Ngôn 18:1 - Người sống tách biệt theo đường vị kỷ Chẳng buồn nghe lý luận khôn ngoan.
  • Châm Ngôn 22:17 - Con lắng tai nghe lời khôn sáng; mở lòng con đón nhận tri thức ta.
  • Châm Ngôn 22:18 - Con sẽ vui thích khi giữ nó trong lòng, và tập trung nó trên đôi môi con.
  • Châm Ngôn 22:19 - Ngày nay ta đã dạy cho con biết điều đó, để con đặt hết niềm tin vào Chúa Hằng Hữu.
  • Châm Ngôn 22:20 - Ta há chẳng viết cho con ba mươi lần, trình bày lời khuyên dạy và tri thức.
  • Châm Ngôn 22:21 - Để con tiếp nhận lời chân thật, và đem lời đó về cho người sai phái con.
  • Châm Ngôn 23:12 - Chuyên lòng tiếp nhận dạy dỗ; lắng tai đón nghe tri thức.
圣经
资源
计划
奉献