Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
2:3 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nếu con cầu xin sáng suốt, và khát khao hiểu biết.
  • 新标点和合本 - 呼求明哲, 扬声求聪明,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你若呼求明理, 扬声求聪明,
  • 和合本2010(神版-简体) - 你若呼求明理, 扬声求聪明,
  • 当代译本 - 你若呼求洞见, 高声寻求悟性,
  • 圣经新译本 - 如果你为求哲理而呼喊, 为求聪明而扬声;
  • 中文标准译本 - 如果你向悟性呼求,向聪慧扬声,
  • 现代标点和合本 - 呼求明哲, 扬声求聪明,
  • 和合本(拼音版) - 呼求明哲, 扬声求聪明。
  • New International Version - indeed, if you call out for insight and cry aloud for understanding,
  • New International Reader's Version - Call out for the ability to be wise. Cry out for understanding.
  • English Standard Version - yes, if you call out for insight and raise your voice for understanding,
  • New Living Translation - Cry out for insight, and ask for understanding.
  • Christian Standard Bible - furthermore, if you call out to insight and lift your voice to understanding,
  • New American Standard Bible - For if you cry out for insight, And raise your voice for understanding;
  • New King James Version - Yes, if you cry out for discernment, And lift up your voice for understanding,
  • Amplified Bible - Yes, if you cry out for insight, And lift up your voice for understanding;
  • American Standard Version - Yea, if thou cry after discernment, And lift up thy voice for understanding;
  • King James Version - Yea, if thou criest after knowledge, and liftest up thy voice for understanding;
  • New English Translation - indeed, if you call out for discernment – raise your voice for understanding –
  • World English Bible - yes, if you call out for discernment, and lift up your voice for understanding;
  • 新標點和合本 - 呼求明哲, 揚聲求聰明,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你若呼求明理, 揚聲求聰明,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你若呼求明理, 揚聲求聰明,
  • 當代譯本 - 你若呼求洞見, 高聲尋求悟性,
  • 聖經新譯本 - 如果你為求哲理而呼喊, 為求聰明而揚聲;
  • 呂振中譯本 - 你若呼求聰明, 揚聲求明哲,
  • 中文標準譯本 - 如果你向悟性呼求,向聰慧揚聲,
  • 現代標點和合本 - 呼求明哲, 揚聲求聰明,
  • 文理和合譯本 - 呼籲明哲、揚聲以求通達、
  • 文理委辦譯本 - 大聲而呼、亟求明哲、欲得智慧、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 呼求明理、聲言欲得明哲、
  • Nueva Versión Internacional - si llamas a la inteligencia y pides discernimiento;
  • 현대인의 성경 - 네가 지식을 추구하고 깨달음을 얻고자 애쓰며
  • Новый Русский Перевод - если будешь взывать о разуме и призывать понимание,
  • Восточный перевод - если будешь взывать о разуме и призывать понимание,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - если будешь взывать о разуме и призывать понимание,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - если будешь взывать о разуме и призывать понимание,
  • La Bible du Semeur 2015 - oui, si tu fais appel au discernement, si tu recherches l’intelligence,
  • リビングバイブル - もっと深い洞察や識別力がほしいなら、 なくした銀貨や秘密の宝を捜すように、 熱心に求めなさい。 そうすれば、主ご自身を知り、 すばらしい主の知恵が与えられます。 主を信じ敬うことがどんなに大切か わかります。
  • Nova Versão Internacional - se clamar por entendimento e por discernimento gritar bem alto;
  • Hoffnung für alle - Ringe um Verstand und Urteilskraft,
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - หากเจ้าเรียกหาวิจารณญาณ และร้องหาความเข้าใจ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ใช่​แล้ว ถ้า​เจ้า​ร้อง​ขอ​การ​หยั่งรู้ และ​เปล่ง​เสียง​ของ​เจ้า​ขึ้น​เพื่อ​จะ​ได้รับ​ความ​เข้าใจ
交叉引用
  • Lu-ca 11:13 - Các con vốn là người xấu xa còn biết cho con mình vật tốt, huống chi Cha các con ở trên trời chẳng ban Chúa Thánh Linh cho người cầu xin Ngài sao?”
  • 1 Sử Ký 22:12 - Cầu Chúa Hằng Hữu ban cho con đủ khôn ngoan và hiểu biết, giúp con lãnh đạo quốc dân, để con vâng giữ Luật của Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời con.
  • Thi Thiên 119:34 - Xin cho con tri thức để con vâng phục luật lệ Chúa; con sẽ giữ luật Ngài và hết lòng vâng theo.
  • 1 Các Vua 3:9 - Vậy, xin Chúa cho con có sự hiểu biết để cai trị dân Ngài, và để biết phân biệt tốt xấu, đúng sai. Vì ai có thể tự mình cai trị nổi một dân tộc đông đảo như thế này?”
  • 1 Các Vua 3:10 - Nghe Sa-lô-môn xin như vậy, Chúa Hằng Hữu rất hài lòng.
  • 1 Các Vua 3:11 - Đức Chúa Trời đáp: “Vì con đã không xin sống lâu, giàu sang, hoặc sinh mạng của kẻ thù, nhưng xin sự khôn ngoan để lãnh đạo dân ta trong công lý—
  • 1 Các Vua 3:12 - Ta chấp nhận điều con xin, cho con có trí khôn ngoan sáng suốt chẳng ai bằng, kể cả người đời trước và sau con.
  • Thi Thiên 119:125 - Xin cho đầy tớ Ngài sáng suốt, để thấu triệt lời dạy sâu xa.
  • Thi Thiên 25:4 - Xin chỉ cho con đường lối, lạy Chúa Hằng Hữu; và dạy con nẻo đường Ngài.
  • Thi Thiên 25:5 - Xin dẫn con đi vào chân lý và khuyên bảo con, vì Ngài là Đức Chúa Trời, Đấng cứu rỗi con. Suốt ngày con hy vọng trong Ngài.
  • Thi Thiên 119:73 - Tay Chúa đã tạo dựng, uốn nắn con. Xin cho con sáng suốt học lời Ngài.
  • Châm Ngôn 8:17 - Ta yêu những người yêu ta. Ai sớm tìm kiếm ta hẳn sẽ gặp.
  • Thi Thiên 119:169 - Lạy Chúa Hằng Hữu, xin lắng nghe tiếng con kêu cầu; xin cho con thông hiểu như lời Ngài dạy.
  • Châm Ngôn 3:6 - Trong các việc làm của con, hãy cầu xin Ngài, và Ngài sẽ hướng dẫn con trong các nẻo con đi.
  • Ê-phê-sô 1:17 - xin Đức Chúa Trời của Chúa Cứu Thế Giê-xu chúng ta, là Cha vinh quang, ban cho anh chị em tâm linh khôn ngoan để biết rõ Chúa Cứu Thế qua những điều Ngài tiết lộ.
  • Ê-phê-sô 1:18 - Cũng xin Đức Chúa Trời cho tâm trí anh chị em sáng suốt để hiểu biết niềm hy vọng của người Chúa đã lựa chọn và cơ nghiệp vinh quang phong phú Ngài dành cho con cái Ngài.
  • Gia-cơ 1:5 - Nếu anh chị em không hiểu biết đường lối Chúa, hãy cầu xin Ngài chỉ dẫn, vì Ngài không quở trách những người cầu xin, nhưng luôn luôn sẵn sàng ban khôn ngoan dồi dào cho họ.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nếu con cầu xin sáng suốt, và khát khao hiểu biết.
  • 新标点和合本 - 呼求明哲, 扬声求聪明,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你若呼求明理, 扬声求聪明,
  • 和合本2010(神版-简体) - 你若呼求明理, 扬声求聪明,
  • 当代译本 - 你若呼求洞见, 高声寻求悟性,
  • 圣经新译本 - 如果你为求哲理而呼喊, 为求聪明而扬声;
  • 中文标准译本 - 如果你向悟性呼求,向聪慧扬声,
  • 现代标点和合本 - 呼求明哲, 扬声求聪明,
  • 和合本(拼音版) - 呼求明哲, 扬声求聪明。
  • New International Version - indeed, if you call out for insight and cry aloud for understanding,
  • New International Reader's Version - Call out for the ability to be wise. Cry out for understanding.
  • English Standard Version - yes, if you call out for insight and raise your voice for understanding,
  • New Living Translation - Cry out for insight, and ask for understanding.
  • Christian Standard Bible - furthermore, if you call out to insight and lift your voice to understanding,
  • New American Standard Bible - For if you cry out for insight, And raise your voice for understanding;
  • New King James Version - Yes, if you cry out for discernment, And lift up your voice for understanding,
  • Amplified Bible - Yes, if you cry out for insight, And lift up your voice for understanding;
  • American Standard Version - Yea, if thou cry after discernment, And lift up thy voice for understanding;
  • King James Version - Yea, if thou criest after knowledge, and liftest up thy voice for understanding;
  • New English Translation - indeed, if you call out for discernment – raise your voice for understanding –
  • World English Bible - yes, if you call out for discernment, and lift up your voice for understanding;
  • 新標點和合本 - 呼求明哲, 揚聲求聰明,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你若呼求明理, 揚聲求聰明,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你若呼求明理, 揚聲求聰明,
  • 當代譯本 - 你若呼求洞見, 高聲尋求悟性,
  • 聖經新譯本 - 如果你為求哲理而呼喊, 為求聰明而揚聲;
  • 呂振中譯本 - 你若呼求聰明, 揚聲求明哲,
  • 中文標準譯本 - 如果你向悟性呼求,向聰慧揚聲,
  • 現代標點和合本 - 呼求明哲, 揚聲求聰明,
  • 文理和合譯本 - 呼籲明哲、揚聲以求通達、
  • 文理委辦譯本 - 大聲而呼、亟求明哲、欲得智慧、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 呼求明理、聲言欲得明哲、
  • Nueva Versión Internacional - si llamas a la inteligencia y pides discernimiento;
  • 현대인의 성경 - 네가 지식을 추구하고 깨달음을 얻고자 애쓰며
  • Новый Русский Перевод - если будешь взывать о разуме и призывать понимание,
  • Восточный перевод - если будешь взывать о разуме и призывать понимание,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - если будешь взывать о разуме и призывать понимание,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - если будешь взывать о разуме и призывать понимание,
  • La Bible du Semeur 2015 - oui, si tu fais appel au discernement, si tu recherches l’intelligence,
  • リビングバイブル - もっと深い洞察や識別力がほしいなら、 なくした銀貨や秘密の宝を捜すように、 熱心に求めなさい。 そうすれば、主ご自身を知り、 すばらしい主の知恵が与えられます。 主を信じ敬うことがどんなに大切か わかります。
  • Nova Versão Internacional - se clamar por entendimento e por discernimento gritar bem alto;
  • Hoffnung für alle - Ringe um Verstand und Urteilskraft,
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - หากเจ้าเรียกหาวิจารณญาณ และร้องหาความเข้าใจ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ใช่​แล้ว ถ้า​เจ้า​ร้อง​ขอ​การ​หยั่งรู้ และ​เปล่ง​เสียง​ของ​เจ้า​ขึ้น​เพื่อ​จะ​ได้รับ​ความ​เข้าใจ
  • Lu-ca 11:13 - Các con vốn là người xấu xa còn biết cho con mình vật tốt, huống chi Cha các con ở trên trời chẳng ban Chúa Thánh Linh cho người cầu xin Ngài sao?”
  • 1 Sử Ký 22:12 - Cầu Chúa Hằng Hữu ban cho con đủ khôn ngoan và hiểu biết, giúp con lãnh đạo quốc dân, để con vâng giữ Luật của Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời con.
  • Thi Thiên 119:34 - Xin cho con tri thức để con vâng phục luật lệ Chúa; con sẽ giữ luật Ngài và hết lòng vâng theo.
  • 1 Các Vua 3:9 - Vậy, xin Chúa cho con có sự hiểu biết để cai trị dân Ngài, và để biết phân biệt tốt xấu, đúng sai. Vì ai có thể tự mình cai trị nổi một dân tộc đông đảo như thế này?”
  • 1 Các Vua 3:10 - Nghe Sa-lô-môn xin như vậy, Chúa Hằng Hữu rất hài lòng.
  • 1 Các Vua 3:11 - Đức Chúa Trời đáp: “Vì con đã không xin sống lâu, giàu sang, hoặc sinh mạng của kẻ thù, nhưng xin sự khôn ngoan để lãnh đạo dân ta trong công lý—
  • 1 Các Vua 3:12 - Ta chấp nhận điều con xin, cho con có trí khôn ngoan sáng suốt chẳng ai bằng, kể cả người đời trước và sau con.
  • Thi Thiên 119:125 - Xin cho đầy tớ Ngài sáng suốt, để thấu triệt lời dạy sâu xa.
  • Thi Thiên 25:4 - Xin chỉ cho con đường lối, lạy Chúa Hằng Hữu; và dạy con nẻo đường Ngài.
  • Thi Thiên 25:5 - Xin dẫn con đi vào chân lý và khuyên bảo con, vì Ngài là Đức Chúa Trời, Đấng cứu rỗi con. Suốt ngày con hy vọng trong Ngài.
  • Thi Thiên 119:73 - Tay Chúa đã tạo dựng, uốn nắn con. Xin cho con sáng suốt học lời Ngài.
  • Châm Ngôn 8:17 - Ta yêu những người yêu ta. Ai sớm tìm kiếm ta hẳn sẽ gặp.
  • Thi Thiên 119:169 - Lạy Chúa Hằng Hữu, xin lắng nghe tiếng con kêu cầu; xin cho con thông hiểu như lời Ngài dạy.
  • Châm Ngôn 3:6 - Trong các việc làm của con, hãy cầu xin Ngài, và Ngài sẽ hướng dẫn con trong các nẻo con đi.
  • Ê-phê-sô 1:17 - xin Đức Chúa Trời của Chúa Cứu Thế Giê-xu chúng ta, là Cha vinh quang, ban cho anh chị em tâm linh khôn ngoan để biết rõ Chúa Cứu Thế qua những điều Ngài tiết lộ.
  • Ê-phê-sô 1:18 - Cũng xin Đức Chúa Trời cho tâm trí anh chị em sáng suốt để hiểu biết niềm hy vọng của người Chúa đã lựa chọn và cơ nghiệp vinh quang phong phú Ngài dành cho con cái Ngài.
  • Gia-cơ 1:5 - Nếu anh chị em không hiểu biết đường lối Chúa, hãy cầu xin Ngài chỉ dẫn, vì Ngài không quở trách những người cầu xin, nhưng luôn luôn sẵn sàng ban khôn ngoan dồi dào cho họ.
圣经
资源
计划
奉献