Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
21:17 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Vui chơi khiến con nghèo nàn; rượu chè xa xỉ không đưa đến giàu có.
  • 新标点和合本 - 爱宴乐的,必致穷乏; 好酒,爱膏油的,必不富足。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 爱宴乐的,必致穷乏; 贪爱酒和油的,必不富足。
  • 和合本2010(神版-简体) - 爱宴乐的,必致穷乏; 贪爱酒和油的,必不富足。
  • 当代译本 - 贪图享受必穷困, 奢华宴乐难富足。
  • 圣经新译本 - 贪爱享乐的,必成为穷乏人; 好酒爱脂油的,必不会富足。
  • 中文标准译本 - 喜爱享乐的,必致缺乏; 喜爱酒和油的,不会富有。
  • 现代标点和合本 - 爱宴乐的必致穷乏, 好酒爱膏油的必不富足。
  • 和合本(拼音版) - 爱宴乐的,必致穷乏; 好酒,爱膏油的,必不富足。
  • New International Version - Whoever loves pleasure will become poor; whoever loves wine and olive oil will never be rich.
  • New International Reader's Version - Anyone who loves pleasure will become poor. Anyone who loves wine and olive oil will never be rich.
  • English Standard Version - Whoever loves pleasure will be a poor man; he who loves wine and oil will not be rich.
  • New Living Translation - Those who love pleasure become poor; those who love wine and luxury will never be rich.
  • The Message - You’re addicted to thrills? What an empty life! The pursuit of pleasure is never satisfied.
  • Christian Standard Bible - The one who loves pleasure will become poor; whoever loves wine and oil will not get rich.
  • New American Standard Bible - One who loves pleasure will become a poor person; One who loves wine and oil will not become rich.
  • New King James Version - He who loves pleasure will be a poor man; He who loves wine and oil will not be rich.
  • Amplified Bible - He who loves [only selfish] pleasure will become a poor man; He who loves and is devoted to wine and [olive] oil will not become rich.
  • American Standard Version - He that loveth pleasure shall be a poor man: He that loveth wine and oil shall not be rich.
  • King James Version - He that loveth pleasure shall be a poor man: he that loveth wine and oil shall not be rich.
  • New English Translation - The one who loves pleasure will be a poor person; whoever loves wine and anointing oil will not be rich.
  • World English Bible - He who loves pleasure will be a poor man. He who loves wine and oil won’t be rich.
  • 新標點和合本 - 愛宴樂的,必致窮乏; 好酒,愛膏油的,必不富足。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 愛宴樂的,必致窮乏; 貪愛酒和油的,必不富足。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 愛宴樂的,必致窮乏; 貪愛酒和油的,必不富足。
  • 當代譯本 - 貪圖享受必窮困, 奢華宴樂難富足。
  • 聖經新譯本 - 貪愛享樂的,必成為窮乏人; 好酒愛脂油的,必不會富足。
  • 呂振中譯本 - 愛宴樂的必成為窮乏人; 愛酒 愛 油膩的不能富足。
  • 中文標準譯本 - 喜愛享樂的,必致缺乏; 喜愛酒和油的,不會富有。
  • 現代標點和合本 - 愛宴樂的必致窮乏, 好酒愛膏油的必不富足。
  • 文理和合譯本 - 好宴樂者、必為窮乏、好酒膏者、不致富饒、
  • 文理委辦譯本 - 樂宴樂者、必遭貧乏、好酒醴膏沐者、不能致富。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 喜宴樂者、必遭貧乏、好酒好膏者、不能致富、
  • Nueva Versión Internacional - El que ama el placer se quedará en la pobreza; el que ama el vino y los perfumes jamás será rico.
  • 현대인의 성경 - 쾌락을 좋아하는 사람은 가난하게 되고 술과 사치를 좋아하는 사람도 부하게 되지 못한다.
  • Новый Русский Перевод - Любящий развлечения обеднеет, любящий вино и дорогие мази не разбогатеет.
  • Восточный перевод - Любящий развлечения обеднеет, любящий вино и дорогие мази не разбогатеет.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Любящий развлечения обеднеет, любящий вино и дорогие мази не разбогатеет.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Любящий развлечения обеднеет, любящий вино и дорогие мази не разбогатеет.
  • La Bible du Semeur 2015 - Qui aime les plaisirs tombera dans l’indigence, qui a un faible pour le vin et la grande vie ne sera jamais riche.
  • リビングバイブル - 毎日遊び暮らしていると貧しくなります。 酒やぜいたく品は富をもたらしません。
  • Nova Versão Internacional - Quem se entrega aos prazeres passará necessidade; quem se apega ao vinho e ao azeite jamais será rico.
  • Hoffnung für alle - Wer ausgelassene Feste liebt, wird bald arm – ein aufwendiger Lebensstil hat noch keinen reich gemacht!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ผู้ที่รักความสนุกสนานจะยากจน ผู้ที่รักเหล้าองุ่นและน้ำมันมะกอกจะไม่มีวันร่ำรวย
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - คน​รัก​ความ​สนุกสนาน​จะ​เป็น​คน​ยากไร้ คน​รัก​เหล้า​องุ่น​และ​น้ำมัน​หอม​จะ​ไม่​เป็น​คน​มั่งมี
交叉引用
  • Châm Ngôn 21:20 - Trong tay người khôn, tài sản còn lại, người dại hễ có là ăn tiêu hết ngay.
  • Châm Ngôn 5:10 - Kẻo người lạ no nê tài sản con, và công lao con làm giàu cho người khác.
  • Châm Ngôn 5:11 - Kẻo đến cuối cùng của đời con, con than van rên rỉ khi thịt xương con bị tiêu mòn.
  • 2 Ti-mô-thê 3:4 - phản trắc, liều lĩnh, kiêu ngạo, ưa lạc thú hơn yêu mến Chúa,
  • Lu-ca 16:24 - Người giàu kêu xin: ‘Lạy tổ Áp-ra-ham, xin thương xót con, Xin sai La-xa-rơ nhúng đầu ngón tay vào nước, đến đây nhỏ vào lưỡi con cho mát, vì con bị đốt trong lò lửa này, đau đớn quá!’
  • Lu-ca 16:25 - Nhưng Áp-ra-ham đáp: ‘Con không nhớ con đã ích kỷ hưởng thụ suốt đời sao? Còn La-xa-rơ phải khổ sở. Bây giờ, La-xa-rơ được an ủi tại đây, còn con phải chịu đau khổ.
  • Lu-ca 15:13 - Ít ngày sau, cậu thu hết của cải mình, lên đường đến xứ xa lạ, ở đó chỉ ăn chơi, phung phí hết tiền bạc.
  • Lu-ca 15:14 - Cậu vừa sạch túi, xứ ấy bị nạn đói lớn. Quá túng quẫn,
  • Lu-ca 15:15 - cậu phải đi làm công cho người bản xứ. Họ sai cậu ra đồng chăn heo.
  • Lu-ca 15:16 - Bụng đói cồn cào, cậu muốn ăn vỏ đậu heo ăn, nhưng chẳng ai cho.
  • 1 Ti-mô-thê 5:6 - Nhưng các quả phụ mãi mê vui chơi dù sống cũng như chết.
  • Châm Ngôn 23:21 - vì tương lai họ khó khăn, cơ hàn, và người mê ngủ sẽ rách rưới tơi bời.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Vui chơi khiến con nghèo nàn; rượu chè xa xỉ không đưa đến giàu có.
  • 新标点和合本 - 爱宴乐的,必致穷乏; 好酒,爱膏油的,必不富足。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 爱宴乐的,必致穷乏; 贪爱酒和油的,必不富足。
  • 和合本2010(神版-简体) - 爱宴乐的,必致穷乏; 贪爱酒和油的,必不富足。
  • 当代译本 - 贪图享受必穷困, 奢华宴乐难富足。
  • 圣经新译本 - 贪爱享乐的,必成为穷乏人; 好酒爱脂油的,必不会富足。
  • 中文标准译本 - 喜爱享乐的,必致缺乏; 喜爱酒和油的,不会富有。
  • 现代标点和合本 - 爱宴乐的必致穷乏, 好酒爱膏油的必不富足。
  • 和合本(拼音版) - 爱宴乐的,必致穷乏; 好酒,爱膏油的,必不富足。
  • New International Version - Whoever loves pleasure will become poor; whoever loves wine and olive oil will never be rich.
  • New International Reader's Version - Anyone who loves pleasure will become poor. Anyone who loves wine and olive oil will never be rich.
  • English Standard Version - Whoever loves pleasure will be a poor man; he who loves wine and oil will not be rich.
  • New Living Translation - Those who love pleasure become poor; those who love wine and luxury will never be rich.
  • The Message - You’re addicted to thrills? What an empty life! The pursuit of pleasure is never satisfied.
  • Christian Standard Bible - The one who loves pleasure will become poor; whoever loves wine and oil will not get rich.
  • New American Standard Bible - One who loves pleasure will become a poor person; One who loves wine and oil will not become rich.
  • New King James Version - He who loves pleasure will be a poor man; He who loves wine and oil will not be rich.
  • Amplified Bible - He who loves [only selfish] pleasure will become a poor man; He who loves and is devoted to wine and [olive] oil will not become rich.
  • American Standard Version - He that loveth pleasure shall be a poor man: He that loveth wine and oil shall not be rich.
  • King James Version - He that loveth pleasure shall be a poor man: he that loveth wine and oil shall not be rich.
  • New English Translation - The one who loves pleasure will be a poor person; whoever loves wine and anointing oil will not be rich.
  • World English Bible - He who loves pleasure will be a poor man. He who loves wine and oil won’t be rich.
  • 新標點和合本 - 愛宴樂的,必致窮乏; 好酒,愛膏油的,必不富足。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 愛宴樂的,必致窮乏; 貪愛酒和油的,必不富足。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 愛宴樂的,必致窮乏; 貪愛酒和油的,必不富足。
  • 當代譯本 - 貪圖享受必窮困, 奢華宴樂難富足。
  • 聖經新譯本 - 貪愛享樂的,必成為窮乏人; 好酒愛脂油的,必不會富足。
  • 呂振中譯本 - 愛宴樂的必成為窮乏人; 愛酒 愛 油膩的不能富足。
  • 中文標準譯本 - 喜愛享樂的,必致缺乏; 喜愛酒和油的,不會富有。
  • 現代標點和合本 - 愛宴樂的必致窮乏, 好酒愛膏油的必不富足。
  • 文理和合譯本 - 好宴樂者、必為窮乏、好酒膏者、不致富饒、
  • 文理委辦譯本 - 樂宴樂者、必遭貧乏、好酒醴膏沐者、不能致富。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 喜宴樂者、必遭貧乏、好酒好膏者、不能致富、
  • Nueva Versión Internacional - El que ama el placer se quedará en la pobreza; el que ama el vino y los perfumes jamás será rico.
  • 현대인의 성경 - 쾌락을 좋아하는 사람은 가난하게 되고 술과 사치를 좋아하는 사람도 부하게 되지 못한다.
  • Новый Русский Перевод - Любящий развлечения обеднеет, любящий вино и дорогие мази не разбогатеет.
  • Восточный перевод - Любящий развлечения обеднеет, любящий вино и дорогие мази не разбогатеет.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Любящий развлечения обеднеет, любящий вино и дорогие мази не разбогатеет.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Любящий развлечения обеднеет, любящий вино и дорогие мази не разбогатеет.
  • La Bible du Semeur 2015 - Qui aime les plaisirs tombera dans l’indigence, qui a un faible pour le vin et la grande vie ne sera jamais riche.
  • リビングバイブル - 毎日遊び暮らしていると貧しくなります。 酒やぜいたく品は富をもたらしません。
  • Nova Versão Internacional - Quem se entrega aos prazeres passará necessidade; quem se apega ao vinho e ao azeite jamais será rico.
  • Hoffnung für alle - Wer ausgelassene Feste liebt, wird bald arm – ein aufwendiger Lebensstil hat noch keinen reich gemacht!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ผู้ที่รักความสนุกสนานจะยากจน ผู้ที่รักเหล้าองุ่นและน้ำมันมะกอกจะไม่มีวันร่ำรวย
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - คน​รัก​ความ​สนุกสนาน​จะ​เป็น​คน​ยากไร้ คน​รัก​เหล้า​องุ่น​และ​น้ำมัน​หอม​จะ​ไม่​เป็น​คน​มั่งมี
  • Châm Ngôn 21:20 - Trong tay người khôn, tài sản còn lại, người dại hễ có là ăn tiêu hết ngay.
  • Châm Ngôn 5:10 - Kẻo người lạ no nê tài sản con, và công lao con làm giàu cho người khác.
  • Châm Ngôn 5:11 - Kẻo đến cuối cùng của đời con, con than van rên rỉ khi thịt xương con bị tiêu mòn.
  • 2 Ti-mô-thê 3:4 - phản trắc, liều lĩnh, kiêu ngạo, ưa lạc thú hơn yêu mến Chúa,
  • Lu-ca 16:24 - Người giàu kêu xin: ‘Lạy tổ Áp-ra-ham, xin thương xót con, Xin sai La-xa-rơ nhúng đầu ngón tay vào nước, đến đây nhỏ vào lưỡi con cho mát, vì con bị đốt trong lò lửa này, đau đớn quá!’
  • Lu-ca 16:25 - Nhưng Áp-ra-ham đáp: ‘Con không nhớ con đã ích kỷ hưởng thụ suốt đời sao? Còn La-xa-rơ phải khổ sở. Bây giờ, La-xa-rơ được an ủi tại đây, còn con phải chịu đau khổ.
  • Lu-ca 15:13 - Ít ngày sau, cậu thu hết của cải mình, lên đường đến xứ xa lạ, ở đó chỉ ăn chơi, phung phí hết tiền bạc.
  • Lu-ca 15:14 - Cậu vừa sạch túi, xứ ấy bị nạn đói lớn. Quá túng quẫn,
  • Lu-ca 15:15 - cậu phải đi làm công cho người bản xứ. Họ sai cậu ra đồng chăn heo.
  • Lu-ca 15:16 - Bụng đói cồn cào, cậu muốn ăn vỏ đậu heo ăn, nhưng chẳng ai cho.
  • 1 Ti-mô-thê 5:6 - Nhưng các quả phụ mãi mê vui chơi dù sống cũng như chết.
  • Châm Ngôn 23:21 - vì tương lai họ khó khăn, cơ hàn, và người mê ngủ sẽ rách rưới tơi bời.
圣经
资源
计划
奉献