Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
23:12 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chuyên lòng tiếp nhận dạy dỗ; lắng tai đón nghe tri thức.
  • 新标点和合本 - 你要留心领受训诲, 侧耳听从知识的言语。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你要留心领受训诲, 侧耳听从知识的言语。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你要留心领受训诲, 侧耳听从知识的言语。
  • 当代译本 - 你要专心接受教诲, 侧耳倾听博学之言。
  • 圣经新译本 - 你要专心领受教训, 留心听知识的言语。
  • 中文标准译本 - 你当专心领受管教, 侧耳听知识的言语。
  • 现代标点和合本 - 你要留心领受训诲, 侧耳听从知识的言语。
  • 和合本(拼音版) - 你要留心领受训诲, 侧耳听从知识的言语。
  • New International Version - Apply your heart to instruction and your ears to words of knowledge.
  • New International Reader's Version - Apply your heart to what you are taught. Listen carefully to words of knowledge.
  • English Standard Version - Apply your heart to instruction and your ear to words of knowledge.
  • New Living Translation - Commit yourself to instruction; listen carefully to words of knowledge.
  • The Message - Give yourselves to disciplined instruction; open your ears to tested knowledge.
  • Christian Standard Bible - Apply yourself to discipline and listen to words of knowledge.
  • New American Standard Bible - Apply your heart to discipline, And your ears to words of knowledge.
  • New King James Version - Apply your heart to instruction, And your ears to words of knowledge.
  • Amplified Bible - Apply your heart to discipline And your ears to words of knowledge.
  • American Standard Version - Apply thy heart unto instruction, And thine ears to the words of knowledge.
  • King James Version - Apply thine heart unto instruction, and thine ears to the words of knowledge.
  • New English Translation - Apply your heart to instruction and your ears to the words of knowledge.
  • World English Bible - Apply your heart to instruction, and your ears to the words of knowledge.
  • 新標點和合本 - 你要留心領受訓誨, 側耳聽從知識的言語。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你要留心領受訓誨, 側耳聽從知識的言語。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你要留心領受訓誨, 側耳聽從知識的言語。
  • 當代譯本 - 你要專心接受教誨, 側耳傾聽博學之言。
  • 聖經新譯本 - 你要專心領受教訓, 留心聽知識的言語。
  • 呂振中譯本 - 你要留心領受管教; 側耳聽從知識之訓言。
  • 中文標準譯本 - 你當專心領受管教, 側耳聽知識的言語。
  • 現代標點和合本 - 你要留心領受訓誨, 側耳聽從知識的言語。
  • 文理和合譯本 - 留心於訓誨、側耳於智言、
  • 文理委辦譯本 - 專心學道、傾耳以聽。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾當專心受訓誨、側耳聽智言、
  • Nueva Versión Internacional - Aplica tu corazón a la disciplina y tus oídos al conocimiento.
  • 현대인의 성경 - 가르침에 유의하며 지식의 말씀에 귀를 기울여라.
  • Новый Русский Перевод - Предай свое сердце учению, и уши – словам познания.
  • Восточный перевод - Предай своё сердце учению и уши – словам познания.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Предай своё сердце учению и уши – словам познания.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Предай своё сердце учению и уши – словам познания.
  • La Bible du Semeur 2015 - Ouvre ton cœur à l’instruction, et tes oreilles à l’enseignement porteur de connaissance.
  • リビングバイブル - 耳の痛いことばも喜んで聞き、 ためになることはどんどん取り入れなさい。
  • Nova Versão Internacional - Dedique à disciplina o seu coração e os seus ouvidos às palavras que dão conhecimento.
  • Hoffnung für alle - Sei offen für Ermahnung und hör genau zu, wenn du etwas lernen kannst!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - จงเปิดใจรับคำสั่งสอน และเงี่ยหูฟังถ้อยคำแห่งความรู้
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - จง​เปิด​ใจ​ให้​กับ​คำ​สั่งสอน และ​เปิด​หู​ของ​เจ้า​ให้​กับ​คำ​พูด​แห่ง​ความรู้
交叉引用
  • Châm Ngôn 22:17 - Con lắng tai nghe lời khôn sáng; mở lòng con đón nhận tri thức ta.
  • Ê-xê-chi-ên 33:31 - Vậy, dân Ta làm ra vẻ chân thành đến ngồi trước mặt con. Chúng lắng nghe lời con, nhưng không làm theo những gì con nói. Miệng chúng thốt lời yêu mến, nhưng trong lòng chỉ tìm kiếm tư lợi.
  • Gia-cơ 1:21 - Vậy, hãy loại bỏ mọi thứ xấu xa trong cuộc sống và khiêm cung tiếp nhận Đạo vào sâu trong lòng, là Đạo có quyền cứu rỗi linh hồn anh chị em.
  • Gia-cơ 1:22 - Đạo Chúa không phải chỉ để nghe suông nhưng để thực hành. Đừng tự dối mình, cho rằng chỉ nghe là đủ.
  • Gia-cơ 1:23 - Người nào nghe Đạo mà không làm theo, cũng giống như một người soi gương,
  • Gia-cơ 1:24 - nhìn qua mặt mình rồi bỏ đi, quên mất là dơ hay sạch.
  • Gia-cơ 1:25 - Nhưng nếu ai chú tâm soi mình trước tấm gương luật pháp toàn hảo của Đức Chúa Trời, là luật pháp đem lại sự tự do, lại ghi nhớ và thực hành, chắc chắn sẽ được phước lành trong mọi việc mình làm.
  • Châm Ngôn 23:19 - Con ơi, hãy lắng nghe và trở nên khôn ngoan: Hãy hướng lòng con vào đường chính đáng.
  • Ma-thi-ơ 13:52 - Chúa lại tiếp: “Người nào vốn thông thạo luật pháp, nay làm môn đệ Ta là người có hai thứ châu báu: Châu báu cũ và châu báu mới.”
  • Châm Ngôn 5:1 - Con ơi, để ý nghe lời khôn ngoan ta; lắng nghe cẩn thận những tư tưởng sáng suốt của ta.
  • Châm Ngôn 5:2 - Để con e dè thận trọng, và môi con đọng lời tri thức.
  • Châm Ngôn 2:2 - Lắng tai nghe điều khôn ngoan, và hướng lòng về điều thông sáng.
  • Châm Ngôn 2:3 - Nếu con cầu xin sáng suốt, và khát khao hiểu biết.
  • Châm Ngôn 2:4 - Nếu con kiếm nó như bạc, tìm tòi nó như kho tàng giấu kín.
  • Châm Ngôn 2:5 - Lúc ấy, con sẽ am hiểu sự kính sợ Chúa Hằng Hữu, và sẽ tìm được tri thức về Đức Chúa Trời.
  • Châm Ngôn 2:6 - Vì Chúa Hằng Hữu ban khôn ngoan! Từ miệng Ngài ra điều tri thức và thông sáng.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chuyên lòng tiếp nhận dạy dỗ; lắng tai đón nghe tri thức.
  • 新标点和合本 - 你要留心领受训诲, 侧耳听从知识的言语。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你要留心领受训诲, 侧耳听从知识的言语。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你要留心领受训诲, 侧耳听从知识的言语。
  • 当代译本 - 你要专心接受教诲, 侧耳倾听博学之言。
  • 圣经新译本 - 你要专心领受教训, 留心听知识的言语。
  • 中文标准译本 - 你当专心领受管教, 侧耳听知识的言语。
  • 现代标点和合本 - 你要留心领受训诲, 侧耳听从知识的言语。
  • 和合本(拼音版) - 你要留心领受训诲, 侧耳听从知识的言语。
  • New International Version - Apply your heart to instruction and your ears to words of knowledge.
  • New International Reader's Version - Apply your heart to what you are taught. Listen carefully to words of knowledge.
  • English Standard Version - Apply your heart to instruction and your ear to words of knowledge.
  • New Living Translation - Commit yourself to instruction; listen carefully to words of knowledge.
  • The Message - Give yourselves to disciplined instruction; open your ears to tested knowledge.
  • Christian Standard Bible - Apply yourself to discipline and listen to words of knowledge.
  • New American Standard Bible - Apply your heart to discipline, And your ears to words of knowledge.
  • New King James Version - Apply your heart to instruction, And your ears to words of knowledge.
  • Amplified Bible - Apply your heart to discipline And your ears to words of knowledge.
  • American Standard Version - Apply thy heart unto instruction, And thine ears to the words of knowledge.
  • King James Version - Apply thine heart unto instruction, and thine ears to the words of knowledge.
  • New English Translation - Apply your heart to instruction and your ears to the words of knowledge.
  • World English Bible - Apply your heart to instruction, and your ears to the words of knowledge.
  • 新標點和合本 - 你要留心領受訓誨, 側耳聽從知識的言語。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你要留心領受訓誨, 側耳聽從知識的言語。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你要留心領受訓誨, 側耳聽從知識的言語。
  • 當代譯本 - 你要專心接受教誨, 側耳傾聽博學之言。
  • 聖經新譯本 - 你要專心領受教訓, 留心聽知識的言語。
  • 呂振中譯本 - 你要留心領受管教; 側耳聽從知識之訓言。
  • 中文標準譯本 - 你當專心領受管教, 側耳聽知識的言語。
  • 現代標點和合本 - 你要留心領受訓誨, 側耳聽從知識的言語。
  • 文理和合譯本 - 留心於訓誨、側耳於智言、
  • 文理委辦譯本 - 專心學道、傾耳以聽。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾當專心受訓誨、側耳聽智言、
  • Nueva Versión Internacional - Aplica tu corazón a la disciplina y tus oídos al conocimiento.
  • 현대인의 성경 - 가르침에 유의하며 지식의 말씀에 귀를 기울여라.
  • Новый Русский Перевод - Предай свое сердце учению, и уши – словам познания.
  • Восточный перевод - Предай своё сердце учению и уши – словам познания.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Предай своё сердце учению и уши – словам познания.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Предай своё сердце учению и уши – словам познания.
  • La Bible du Semeur 2015 - Ouvre ton cœur à l’instruction, et tes oreilles à l’enseignement porteur de connaissance.
  • リビングバイブル - 耳の痛いことばも喜んで聞き、 ためになることはどんどん取り入れなさい。
  • Nova Versão Internacional - Dedique à disciplina o seu coração e os seus ouvidos às palavras que dão conhecimento.
  • Hoffnung für alle - Sei offen für Ermahnung und hör genau zu, wenn du etwas lernen kannst!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - จงเปิดใจรับคำสั่งสอน และเงี่ยหูฟังถ้อยคำแห่งความรู้
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - จง​เปิด​ใจ​ให้​กับ​คำ​สั่งสอน และ​เปิด​หู​ของ​เจ้า​ให้​กับ​คำ​พูด​แห่ง​ความรู้
  • Châm Ngôn 22:17 - Con lắng tai nghe lời khôn sáng; mở lòng con đón nhận tri thức ta.
  • Ê-xê-chi-ên 33:31 - Vậy, dân Ta làm ra vẻ chân thành đến ngồi trước mặt con. Chúng lắng nghe lời con, nhưng không làm theo những gì con nói. Miệng chúng thốt lời yêu mến, nhưng trong lòng chỉ tìm kiếm tư lợi.
  • Gia-cơ 1:21 - Vậy, hãy loại bỏ mọi thứ xấu xa trong cuộc sống và khiêm cung tiếp nhận Đạo vào sâu trong lòng, là Đạo có quyền cứu rỗi linh hồn anh chị em.
  • Gia-cơ 1:22 - Đạo Chúa không phải chỉ để nghe suông nhưng để thực hành. Đừng tự dối mình, cho rằng chỉ nghe là đủ.
  • Gia-cơ 1:23 - Người nào nghe Đạo mà không làm theo, cũng giống như một người soi gương,
  • Gia-cơ 1:24 - nhìn qua mặt mình rồi bỏ đi, quên mất là dơ hay sạch.
  • Gia-cơ 1:25 - Nhưng nếu ai chú tâm soi mình trước tấm gương luật pháp toàn hảo của Đức Chúa Trời, là luật pháp đem lại sự tự do, lại ghi nhớ và thực hành, chắc chắn sẽ được phước lành trong mọi việc mình làm.
  • Châm Ngôn 23:19 - Con ơi, hãy lắng nghe và trở nên khôn ngoan: Hãy hướng lòng con vào đường chính đáng.
  • Ma-thi-ơ 13:52 - Chúa lại tiếp: “Người nào vốn thông thạo luật pháp, nay làm môn đệ Ta là người có hai thứ châu báu: Châu báu cũ và châu báu mới.”
  • Châm Ngôn 5:1 - Con ơi, để ý nghe lời khôn ngoan ta; lắng nghe cẩn thận những tư tưởng sáng suốt của ta.
  • Châm Ngôn 5:2 - Để con e dè thận trọng, và môi con đọng lời tri thức.
  • Châm Ngôn 2:2 - Lắng tai nghe điều khôn ngoan, và hướng lòng về điều thông sáng.
  • Châm Ngôn 2:3 - Nếu con cầu xin sáng suốt, và khát khao hiểu biết.
  • Châm Ngôn 2:4 - Nếu con kiếm nó như bạc, tìm tòi nó như kho tàng giấu kín.
  • Châm Ngôn 2:5 - Lúc ấy, con sẽ am hiểu sự kính sợ Chúa Hằng Hữu, và sẽ tìm được tri thức về Đức Chúa Trời.
  • Châm Ngôn 2:6 - Vì Chúa Hằng Hữu ban khôn ngoan! Từ miệng Ngài ra điều tri thức và thông sáng.
圣经
资源
计划
奉献