Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
5:11 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Kẻo đến cuối cùng của đời con, con than van rên rỉ khi thịt xương con bị tiêu mòn.
  • 新标点和合本 - 终久,你皮肉和身体消毁, 你就悲叹,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 在你人生终结,你皮肉和身体衰残时, 你必唉声叹气,
  • 和合本2010(神版-简体) - 在你人生终结,你皮肉和身体衰残时, 你必唉声叹气,
  • 当代译本 - 临终之时,肉体衰残, 你必呻吟不止,
  • 圣经新译本 - 在你生命终结,你的肉体和身躯衰残的时候, 你就悲叹,
  • 中文标准译本 - 当你的皮肉和身体衰竭时, 你必在你的尽头哀叹,
  • 现代标点和合本 - 终久你皮肉和身体消毁, 你就悲叹,
  • 和合本(拼音版) - 终久,你皮肉和身体消毁, 你就悲叹,
  • New International Version - At the end of your life you will groan, when your flesh and body are spent.
  • New International Reader's Version - At the end of your life you will groan. Your skin and your body will be worn out.
  • English Standard Version - and at the end of your life you groan, when your flesh and body are consumed,
  • New Living Translation - In the end you will groan in anguish when disease consumes your body.
  • Christian Standard Bible - At the end of your life, you will lament when your physical body has been consumed,
  • New American Standard Bible - And you will groan in the end, When your flesh and your body are consumed;
  • New King James Version - And you mourn at last, When your flesh and your body are consumed,
  • Amplified Bible - And you will groan when your life is ending, When your flesh and your body are consumed;
  • American Standard Version - And thou mourn at thy latter end, When thy flesh and thy body are consumed,
  • King James Version - And thou mourn at the last, when thy flesh and thy body are consumed,
  • New English Translation - And at the end of your life you will groan when your flesh and your body are wasted away.
  • World English Bible - You will groan at your latter end, when your flesh and your body are consumed,
  • 新標點和合本 - 終久,你皮肉和身體消毀, 你就悲歎,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 在你人生終結,你皮肉和身體衰殘時, 你必唉聲嘆氣,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 在你人生終結,你皮肉和身體衰殘時, 你必唉聲嘆氣,
  • 當代譯本 - 臨終之時,肉體衰殘, 你必呻吟不止,
  • 聖經新譯本 - 在你生命終結,你的肉體和身軀衰殘的時候, 你就悲歎,
  • 呂振中譯本 - 終久你的皮肉你的肉身衰殘, 你就哀哼着
  • 中文標準譯本 - 當你的皮肉和身體衰竭時, 你必在你的盡頭哀嘆,
  • 現代標點和合本 - 終久你皮肉和身體消毀, 你就悲嘆,
  • 文理和合譯本 - 終則形銷體敗、難免咨嗟、
  • 文理委辦譯本 - 及其終也、形消骨立、號泣不勝、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 恐爾身精力衰敗時、因爾之終局號泣、
  • Nueva Versión Internacional - Porque al final acabarás por llorar, cuando todo tu ser se haya consumido.
  • 현대인의 성경 - 그럴 경우 결국 네 육체는 병들어 못 쓰게 되고 너는 이렇게 탄식하게 될 것이다.
  • Новый Русский Перевод - Не то под конец жизни ты будешь стонать, когда плоть и тело твои будут истощены.
  • Восточный перевод - Не то под конец жизни ты будешь стонать, когда плоть и тело твои будут истощены.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Не то под конец жизни ты будешь стонать, когда плоть и тело твои будут истощены.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Не то под конец жизни ты будешь стонать, когда плоть и тело твои будут истощены.
  • La Bible du Semeur 2015 - de peur que, par la suite, tu gémisses, alors que ton corps tout entier sera épuisé,
  • リビングバイブル - 体をむしばむ病に冒され、恥をかかないためです。
  • Nova Versão Internacional - No final da vida você gemerá, com sua carne e seu corpo desgastados.
  • Hoffnung für alle - Schließlich bist du völlig abgemagert, du siechst dahin und stöhnst mit letzter Kraft:
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ในบั้นปลายชีวิต เจ้าจะร้องโอดครวญ เมื่อกำลังและร่างกายของเจ้าถูกกัดกินจนเสื่อมโทรมไป
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - และ​เจ้า​จะ​ต้อง​คร่ำครวญ​ใน​บั้น​ปลาย​ชีวิต​ของ​เจ้า เวลา​ที่​ร่างกาย​ของ​เจ้า​ถูก​กลืน​กิน
交叉引用
  • Châm Ngôn 7:23 - cho đến chừng mũi tên xuyên vào tim. Hắn như chim bay mau vào lưới, không ngờ đó là cạm bẫy sập bắt linh hồn mình.
  • 1 Cô-rinh-tô 5:4 - nhân danh Chúa Giê-xu. Anh chị em trong Hội Thánh hội họp với tâm linh tôi và nhờ quyền năng Chúa Giê-xu.
  • 1 Cô-rinh-tô 5:5 - Chúng ta giao người ấy cho Sa-tan để hủy diệt thân xác, nhưng linh hồn được cứu khi Chúa Cứu Thế Giê-xu trở lại.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 32:29 - Ước gì họ khôn ngoan! Ý thức được cuối cùng họ sẽ ra sao!
  • Giê-rê-mi 5:31 - Các tiên tri rao giảng những sứ điệp giả dối, và các thầy tế lễ cai trị với bàn tay sắt. Thế mà dân Ta vẫn ưa thích những điều ám muội đó! Nhưng ngươi sẽ làm gì khi ngày cuối cùng đến?”
  • Khải Huyền 21:8 - Còn những người hèn nhát, vô tín, hư hỏng, sát nhân, gian dâm, tà thuật, thờ thần tượng, và dối trá, đều phải vào hồ lửa diêm sinh. Đó là chết lần thứ hai.”
  • Hê-bơ-rơ 13:4 - Hãy tôn trọng hôn nhân, giữ lòng chung thủy và thánh sạch, vì Đức Chúa Trời sẽ đoán phạt người gian dâm, ngoại tình.
  • Dân Số Ký 5:27 - Nếu người đó ngoại tình, thì nước sẽ trở nên đắng trong bụng, bụng phình lên, đùi rữa nát, dân chúng sẽ nhắc đến người ấy mỗi khi nguyền rủa, thề thốt.
  • Khải Huyền 22:15 - Những người ô uế, tà thuật, gian dâm, sát nhân, thờ thần tượng, cùng tất cả những người ưa thích và làm điều dối trá đều không được vào thành.
  • Rô-ma 6:21 - Như thế, anh chị em nhận được kết quả gì? Chỉ có những kết quả nhuốc nhơ mà ngày nay anh chị em còn hổ thẹn. Vì kết cuộc của mọi điều ấy chỉ là cái chết.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Kẻo đến cuối cùng của đời con, con than van rên rỉ khi thịt xương con bị tiêu mòn.
  • 新标点和合本 - 终久,你皮肉和身体消毁, 你就悲叹,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 在你人生终结,你皮肉和身体衰残时, 你必唉声叹气,
  • 和合本2010(神版-简体) - 在你人生终结,你皮肉和身体衰残时, 你必唉声叹气,
  • 当代译本 - 临终之时,肉体衰残, 你必呻吟不止,
  • 圣经新译本 - 在你生命终结,你的肉体和身躯衰残的时候, 你就悲叹,
  • 中文标准译本 - 当你的皮肉和身体衰竭时, 你必在你的尽头哀叹,
  • 现代标点和合本 - 终久你皮肉和身体消毁, 你就悲叹,
  • 和合本(拼音版) - 终久,你皮肉和身体消毁, 你就悲叹,
  • New International Version - At the end of your life you will groan, when your flesh and body are spent.
  • New International Reader's Version - At the end of your life you will groan. Your skin and your body will be worn out.
  • English Standard Version - and at the end of your life you groan, when your flesh and body are consumed,
  • New Living Translation - In the end you will groan in anguish when disease consumes your body.
  • Christian Standard Bible - At the end of your life, you will lament when your physical body has been consumed,
  • New American Standard Bible - And you will groan in the end, When your flesh and your body are consumed;
  • New King James Version - And you mourn at last, When your flesh and your body are consumed,
  • Amplified Bible - And you will groan when your life is ending, When your flesh and your body are consumed;
  • American Standard Version - And thou mourn at thy latter end, When thy flesh and thy body are consumed,
  • King James Version - And thou mourn at the last, when thy flesh and thy body are consumed,
  • New English Translation - And at the end of your life you will groan when your flesh and your body are wasted away.
  • World English Bible - You will groan at your latter end, when your flesh and your body are consumed,
  • 新標點和合本 - 終久,你皮肉和身體消毀, 你就悲歎,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 在你人生終結,你皮肉和身體衰殘時, 你必唉聲嘆氣,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 在你人生終結,你皮肉和身體衰殘時, 你必唉聲嘆氣,
  • 當代譯本 - 臨終之時,肉體衰殘, 你必呻吟不止,
  • 聖經新譯本 - 在你生命終結,你的肉體和身軀衰殘的時候, 你就悲歎,
  • 呂振中譯本 - 終久你的皮肉你的肉身衰殘, 你就哀哼着
  • 中文標準譯本 - 當你的皮肉和身體衰竭時, 你必在你的盡頭哀嘆,
  • 現代標點和合本 - 終久你皮肉和身體消毀, 你就悲嘆,
  • 文理和合譯本 - 終則形銷體敗、難免咨嗟、
  • 文理委辦譯本 - 及其終也、形消骨立、號泣不勝、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 恐爾身精力衰敗時、因爾之終局號泣、
  • Nueva Versión Internacional - Porque al final acabarás por llorar, cuando todo tu ser se haya consumido.
  • 현대인의 성경 - 그럴 경우 결국 네 육체는 병들어 못 쓰게 되고 너는 이렇게 탄식하게 될 것이다.
  • Новый Русский Перевод - Не то под конец жизни ты будешь стонать, когда плоть и тело твои будут истощены.
  • Восточный перевод - Не то под конец жизни ты будешь стонать, когда плоть и тело твои будут истощены.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Не то под конец жизни ты будешь стонать, когда плоть и тело твои будут истощены.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Не то под конец жизни ты будешь стонать, когда плоть и тело твои будут истощены.
  • La Bible du Semeur 2015 - de peur que, par la suite, tu gémisses, alors que ton corps tout entier sera épuisé,
  • リビングバイブル - 体をむしばむ病に冒され、恥をかかないためです。
  • Nova Versão Internacional - No final da vida você gemerá, com sua carne e seu corpo desgastados.
  • Hoffnung für alle - Schließlich bist du völlig abgemagert, du siechst dahin und stöhnst mit letzter Kraft:
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ในบั้นปลายชีวิต เจ้าจะร้องโอดครวญ เมื่อกำลังและร่างกายของเจ้าถูกกัดกินจนเสื่อมโทรมไป
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - และ​เจ้า​จะ​ต้อง​คร่ำครวญ​ใน​บั้น​ปลาย​ชีวิต​ของ​เจ้า เวลา​ที่​ร่างกาย​ของ​เจ้า​ถูก​กลืน​กิน
  • Châm Ngôn 7:23 - cho đến chừng mũi tên xuyên vào tim. Hắn như chim bay mau vào lưới, không ngờ đó là cạm bẫy sập bắt linh hồn mình.
  • 1 Cô-rinh-tô 5:4 - nhân danh Chúa Giê-xu. Anh chị em trong Hội Thánh hội họp với tâm linh tôi và nhờ quyền năng Chúa Giê-xu.
  • 1 Cô-rinh-tô 5:5 - Chúng ta giao người ấy cho Sa-tan để hủy diệt thân xác, nhưng linh hồn được cứu khi Chúa Cứu Thế Giê-xu trở lại.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 32:29 - Ước gì họ khôn ngoan! Ý thức được cuối cùng họ sẽ ra sao!
  • Giê-rê-mi 5:31 - Các tiên tri rao giảng những sứ điệp giả dối, và các thầy tế lễ cai trị với bàn tay sắt. Thế mà dân Ta vẫn ưa thích những điều ám muội đó! Nhưng ngươi sẽ làm gì khi ngày cuối cùng đến?”
  • Khải Huyền 21:8 - Còn những người hèn nhát, vô tín, hư hỏng, sát nhân, gian dâm, tà thuật, thờ thần tượng, và dối trá, đều phải vào hồ lửa diêm sinh. Đó là chết lần thứ hai.”
  • Hê-bơ-rơ 13:4 - Hãy tôn trọng hôn nhân, giữ lòng chung thủy và thánh sạch, vì Đức Chúa Trời sẽ đoán phạt người gian dâm, ngoại tình.
  • Dân Số Ký 5:27 - Nếu người đó ngoại tình, thì nước sẽ trở nên đắng trong bụng, bụng phình lên, đùi rữa nát, dân chúng sẽ nhắc đến người ấy mỗi khi nguyền rủa, thề thốt.
  • Khải Huyền 22:15 - Những người ô uế, tà thuật, gian dâm, sát nhân, thờ thần tượng, cùng tất cả những người ưa thích và làm điều dối trá đều không được vào thành.
  • Rô-ma 6:21 - Như thế, anh chị em nhận được kết quả gì? Chỉ có những kết quả nhuốc nhơ mà ngày nay anh chị em còn hổ thẹn. Vì kết cuộc của mọi điều ấy chỉ là cái chết.
圣经
资源
计划
奉献