Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
6:25 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Lòng con đừng thèm muốn nhan sắc nó. Chớ để khóe mắt nó chinh phục con.
  • 新标点和合本 - 你心中不要恋慕她的美色, 也不要被她眼皮勾引。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你不要因她的美色而动心, 也不要被她的眼皮勾引。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你不要因她的美色而动心, 也不要被她的眼皮勾引。
  • 当代译本 - 你的心不要贪恋她的美色, 也不要被她的媚眼所迷惑,
  • 圣经新译本 - 你心里不要贪恋她的美色, 也不要给她的媚眼勾引。
  • 中文标准译本 - 你心里不要贪爱她的美色, 也不要被她的眼帘勾引。
  • 现代标点和合本 - 你心中不要恋慕她的美色, 也不要被她眼皮勾引。
  • 和合本(拼音版) - 你心中不要恋慕她的美色, 也不要被她眼皮勾引。
  • New International Version - Do not lust in your heart after her beauty or let her captivate you with her eyes.
  • New International Reader's Version - Don’t hunger in your heart after her beauty. Don’t let her eyes capture you.
  • English Standard Version - Do not desire her beauty in your heart, and do not let her capture you with her eyelashes;
  • New Living Translation - Don’t lust for her beauty. Don’t let her coy glances seduce you.
  • Christian Standard Bible - Don’t lust in your heart for her beauty or let her captivate you with her eyelashes.
  • New American Standard Bible - Do not desire her beauty in your heart, Nor let her capture you with her eyelids.
  • New King James Version - Do not lust after her beauty in your heart, Nor let her allure you with her eyelids.
  • Amplified Bible - Do not desire (lust after) her beauty in your heart, Nor let her capture you with her eyelashes.
  • American Standard Version - Lust not after her beauty in thy heart; Neither let her take thee with her eyelids.
  • King James Version - Lust not after her beauty in thine heart; neither let her take thee with her eyelids.
  • New English Translation - Do not lust in your heart for her beauty, and do not let her captivate you with her alluring eyes;
  • World English Bible - Don’t lust after her beauty in your heart, neither let her captivate you with her eyelids.
  • 新標點和合本 - 你心中不要戀慕她的美色, 也不要被她眼皮勾引。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你不要因她的美色而動心, 也不要被她的眼皮勾引。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你不要因她的美色而動心, 也不要被她的眼皮勾引。
  • 當代譯本 - 你的心不要貪戀她的美色, 也不要被她的媚眼所迷惑,
  • 聖經新譯本 - 你心裡不要貪戀她的美色, 也不要給她的媚眼勾引。
  • 呂振中譯本 - 你心裏不可貪愛她的美麗, 你不可被她的 媚 眼所勾引。
  • 中文標準譯本 - 你心裡不要貪愛她的美色, 也不要被她的眼簾勾引。
  • 現代標點和合本 - 你心中不要戀慕她的美色, 也不要被她眼皮勾引。
  • 文理和合譯本 - 爾心勿戀其美色、勿為其眉睫所誘、
  • 文理委辦譯本 - 勿為色所誘、勿為目所迷。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾心勿戀其色、勿為其目 目原文作睫 所迷、
  • Nueva Versión Internacional - No abrigues en tu corazón deseos por su belleza, ni te dejes cautivar por sus ojos,
  • 현대인의 성경 - 너는 그들의 아름다움을 보고 색욕을 품지 말며 그들의 눈짓에 홀리지 말아라.
  • Новый Русский Перевод - Не желай в своем сердце ее красоты, не давай ей увлечь тебя ресницами,
  • Восточный перевод - Не желай в своём сердце её красоты; не давай ей увлечь тебя ресницами,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Не желай в своём сердце её красоты; не давай ей увлечь тебя ресницами,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Не желай в своём сердце её красоты; не давай ей увлечь тебя ресницами,
  • La Bible du Semeur 2015 - Ne la convoite pas dans ton cœur à cause de sa beauté, ne te laisse pas séduire par ses œillades !
  • リビングバイブル - 彼女の美しさに心を奪われてはなりません。 誘惑するような目つきにだまされてはいけません。
  • Nova Versão Internacional - Não cobice em seu coração a sua beleza nem se deixe seduzir por seus olhares,
  • Hoffnung für alle - Lass dich nicht von ihren Reizen einfangen, begehre sie nicht, wenn sie dir schöne Augen macht.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - อย่ากระสันถึงความงามของนาง อย่าตกเป็นทาสดวงตาหยาดเยิ้มของนาง
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - อย่า​ให้​กิเลส​เกิด​ใน​ใจ​ของ​เจ้า​เพราะ​ความ​งาม​ของ​นาง อย่า​ให้​นาง​จับ​เจ้า​ได้​ด้วย​เปลือก​ตา​ของ​นาง
交叉引用
  • Nhã Ca 4:9 - Em đã bắt lấy hồn anh, em gái ơi, cô dâu của anh ơi. Em đã giữ chặt tim anh bằng một cái liếc mắt, với một vòng trân châu trên cổ.
  • Y-sai 3:16 - Chúa Hằng Hữu phán: “Vì con gái Si-ôn kiêu kỳ: Nhướng cổ cao, liếc mắt trêu người, bước đi õng ẹo, khua chân vòng vàng nơi mắt cá.
  • 2 Sa-mu-ên 11:2 - Một hôm, vào lúc chiều tối, Đa-vít ra khỏi giường và đi dạo trên sân thượng cung điện. Khi đang nhìn khắp thành trì, vua thấy một người đàn bà tuyệt đẹp đang tắm.
  • 2 Sa-mu-ên 11:3 - Đa-vít sai người dọ hỏi, mới hay rằng nàng tên là Bát-sê-ba, con của Ê-li-am, vợ U-ri, người Hê-tít.
  • 2 Sa-mu-ên 11:4 - Đa-vít cho người gọi nàng đến. Khi nàng đến, vua ngủ với nàng. Bết-sê-ba tẩy uế xong liền về nhà.
  • 2 Sa-mu-ên 11:5 - Khi biết mình có thai, nàng sai người báo tin cho Đa-vít.
  • Gia-cơ 1:14 - Chính những tư tưởng, dục vọng xấu xa trong con người thôi thúc, tạo ra sự cám dỗ.
  • Gia-cơ 1:15 - Tư tưởng xấu xa sẽ biến thành hành động tội lỗi; tội lỗi phát triển đem lại cái chết.
  • Ma-thi-ơ 5:28 - Nhưng Ta phán: Người nào nhìn phụ nữ với con mắt thèm muốn là đã phạm tội ngoại tình trong lòng rồi.
  • 2 Các Vua 9:30 - Khi Hoàng hậu Giê-sa-bên nghe Giê-hu đến Gít-rê-ên, liền vẽ mắt, sửa lại mái tóc, rồi đứng bên cửa sổ lâu đài nhìn ra.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Lòng con đừng thèm muốn nhan sắc nó. Chớ để khóe mắt nó chinh phục con.
  • 新标点和合本 - 你心中不要恋慕她的美色, 也不要被她眼皮勾引。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你不要因她的美色而动心, 也不要被她的眼皮勾引。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你不要因她的美色而动心, 也不要被她的眼皮勾引。
  • 当代译本 - 你的心不要贪恋她的美色, 也不要被她的媚眼所迷惑,
  • 圣经新译本 - 你心里不要贪恋她的美色, 也不要给她的媚眼勾引。
  • 中文标准译本 - 你心里不要贪爱她的美色, 也不要被她的眼帘勾引。
  • 现代标点和合本 - 你心中不要恋慕她的美色, 也不要被她眼皮勾引。
  • 和合本(拼音版) - 你心中不要恋慕她的美色, 也不要被她眼皮勾引。
  • New International Version - Do not lust in your heart after her beauty or let her captivate you with her eyes.
  • New International Reader's Version - Don’t hunger in your heart after her beauty. Don’t let her eyes capture you.
  • English Standard Version - Do not desire her beauty in your heart, and do not let her capture you with her eyelashes;
  • New Living Translation - Don’t lust for her beauty. Don’t let her coy glances seduce you.
  • Christian Standard Bible - Don’t lust in your heart for her beauty or let her captivate you with her eyelashes.
  • New American Standard Bible - Do not desire her beauty in your heart, Nor let her capture you with her eyelids.
  • New King James Version - Do not lust after her beauty in your heart, Nor let her allure you with her eyelids.
  • Amplified Bible - Do not desire (lust after) her beauty in your heart, Nor let her capture you with her eyelashes.
  • American Standard Version - Lust not after her beauty in thy heart; Neither let her take thee with her eyelids.
  • King James Version - Lust not after her beauty in thine heart; neither let her take thee with her eyelids.
  • New English Translation - Do not lust in your heart for her beauty, and do not let her captivate you with her alluring eyes;
  • World English Bible - Don’t lust after her beauty in your heart, neither let her captivate you with her eyelids.
  • 新標點和合本 - 你心中不要戀慕她的美色, 也不要被她眼皮勾引。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你不要因她的美色而動心, 也不要被她的眼皮勾引。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你不要因她的美色而動心, 也不要被她的眼皮勾引。
  • 當代譯本 - 你的心不要貪戀她的美色, 也不要被她的媚眼所迷惑,
  • 聖經新譯本 - 你心裡不要貪戀她的美色, 也不要給她的媚眼勾引。
  • 呂振中譯本 - 你心裏不可貪愛她的美麗, 你不可被她的 媚 眼所勾引。
  • 中文標準譯本 - 你心裡不要貪愛她的美色, 也不要被她的眼簾勾引。
  • 現代標點和合本 - 你心中不要戀慕她的美色, 也不要被她眼皮勾引。
  • 文理和合譯本 - 爾心勿戀其美色、勿為其眉睫所誘、
  • 文理委辦譯本 - 勿為色所誘、勿為目所迷。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾心勿戀其色、勿為其目 目原文作睫 所迷、
  • Nueva Versión Internacional - No abrigues en tu corazón deseos por su belleza, ni te dejes cautivar por sus ojos,
  • 현대인의 성경 - 너는 그들의 아름다움을 보고 색욕을 품지 말며 그들의 눈짓에 홀리지 말아라.
  • Новый Русский Перевод - Не желай в своем сердце ее красоты, не давай ей увлечь тебя ресницами,
  • Восточный перевод - Не желай в своём сердце её красоты; не давай ей увлечь тебя ресницами,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Не желай в своём сердце её красоты; не давай ей увлечь тебя ресницами,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Не желай в своём сердце её красоты; не давай ей увлечь тебя ресницами,
  • La Bible du Semeur 2015 - Ne la convoite pas dans ton cœur à cause de sa beauté, ne te laisse pas séduire par ses œillades !
  • リビングバイブル - 彼女の美しさに心を奪われてはなりません。 誘惑するような目つきにだまされてはいけません。
  • Nova Versão Internacional - Não cobice em seu coração a sua beleza nem se deixe seduzir por seus olhares,
  • Hoffnung für alle - Lass dich nicht von ihren Reizen einfangen, begehre sie nicht, wenn sie dir schöne Augen macht.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - อย่ากระสันถึงความงามของนาง อย่าตกเป็นทาสดวงตาหยาดเยิ้มของนาง
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - อย่า​ให้​กิเลส​เกิด​ใน​ใจ​ของ​เจ้า​เพราะ​ความ​งาม​ของ​นาง อย่า​ให้​นาง​จับ​เจ้า​ได้​ด้วย​เปลือก​ตา​ของ​นาง
  • Nhã Ca 4:9 - Em đã bắt lấy hồn anh, em gái ơi, cô dâu của anh ơi. Em đã giữ chặt tim anh bằng một cái liếc mắt, với một vòng trân châu trên cổ.
  • Y-sai 3:16 - Chúa Hằng Hữu phán: “Vì con gái Si-ôn kiêu kỳ: Nhướng cổ cao, liếc mắt trêu người, bước đi õng ẹo, khua chân vòng vàng nơi mắt cá.
  • 2 Sa-mu-ên 11:2 - Một hôm, vào lúc chiều tối, Đa-vít ra khỏi giường và đi dạo trên sân thượng cung điện. Khi đang nhìn khắp thành trì, vua thấy một người đàn bà tuyệt đẹp đang tắm.
  • 2 Sa-mu-ên 11:3 - Đa-vít sai người dọ hỏi, mới hay rằng nàng tên là Bát-sê-ba, con của Ê-li-am, vợ U-ri, người Hê-tít.
  • 2 Sa-mu-ên 11:4 - Đa-vít cho người gọi nàng đến. Khi nàng đến, vua ngủ với nàng. Bết-sê-ba tẩy uế xong liền về nhà.
  • 2 Sa-mu-ên 11:5 - Khi biết mình có thai, nàng sai người báo tin cho Đa-vít.
  • Gia-cơ 1:14 - Chính những tư tưởng, dục vọng xấu xa trong con người thôi thúc, tạo ra sự cám dỗ.
  • Gia-cơ 1:15 - Tư tưởng xấu xa sẽ biến thành hành động tội lỗi; tội lỗi phát triển đem lại cái chết.
  • Ma-thi-ơ 5:28 - Nhưng Ta phán: Người nào nhìn phụ nữ với con mắt thèm muốn là đã phạm tội ngoại tình trong lòng rồi.
  • 2 Các Vua 9:30 - Khi Hoàng hậu Giê-sa-bên nghe Giê-hu đến Gít-rê-ên, liền vẽ mắt, sửa lại mái tóc, rồi đứng bên cửa sổ lâu đài nhìn ra.
圣经
资源
计划
奉献