逐节对照
- Kinh Thánh Hiện Đại - vì chồng em vắng nhà. Anh ấy đã lên đường đi xa.
- 新标点和合本 - 因为我丈夫不在家,出门行远路;
- 和合本2010(上帝版-简体) - 因为我丈夫不在家, 出门远行,
- 和合本2010(神版-简体) - 因为我丈夫不在家, 出门远行,
- 当代译本 - 因为我丈夫不在家,出远门了。
- 圣经新译本 - 因为我丈夫不在家, 远行去了。
- 中文标准译本 - 因为我的丈夫 不在家, 他行远路去了。
- 现代标点和合本 - 因为我丈夫不在家,出门行远路,
- 和合本(拼音版) - 因为我丈夫不在家,出门行远路,
- New International Version - My husband is not at home; he has gone on a long journey.
- New International Reader's Version - My husband isn’t home. He’s gone on a long journey.
- English Standard Version - For my husband is not at home; he has gone on a long journey;
- New Living Translation - for my husband is not home. He’s away on a long trip.
- Christian Standard Bible - My husband isn’t home; he went on a long journey.
- New American Standard Bible - For my husband is not at home; He has gone on a long journey.
- New King James Version - For my husband is not at home; He has gone on a long journey;
- Amplified Bible - For my husband is not at home. He has gone on a long journey;
- American Standard Version - For the man is not at home; He is gone a long journey:
- King James Version - For the goodman is not at home, he is gone a long journey:
- New English Translation - For my husband is not at home; he has gone on a journey of some distance.
- World English Bible - For my husband isn’t at home. He has gone on a long journey.
- 新標點和合本 - 因為我丈夫不在家,出門行遠路;
- 和合本2010(上帝版-繁體) - 因為我丈夫不在家, 出門遠行,
- 和合本2010(神版-繁體) - 因為我丈夫不在家, 出門遠行,
- 當代譯本 - 因為我丈夫不在家,出遠門了。
- 聖經新譯本 - 因為我丈夫不在家, 遠行去了。
- 呂振中譯本 - 因為丈夫不在家, 旅行遠路去了;
- 中文標準譯本 - 因為我的丈夫 不在家, 他行遠路去了。
- 現代標點和合本 - 因為我丈夫不在家,出門行遠路,
- 文理和合譯本 - 男人去家、行於遠道、
- 文理委辦譯本 - 我夫遠游、
- 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我夫離家、出行遠道、
- Nueva Versión Internacional - Mi esposo no está en casa, pues ha emprendido un largo viaje.
- 현대인의 성경 - 내 남편은 먼 여행을 떠나고 지금 집에 없다.
- Новый Русский Перевод - Мужа нет дома – он отправился в долгий путь.
- Восточный перевод - Мужа моего нет дома – он отправился в долгий путь.
- Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Мужа моего нет дома – он отправился в долгий путь.
- Восточный перевод, версия для Таджикистана - Мужа моего нет дома – он отправился в долгий путь.
- La Bible du Semeur 2015 - car mon mari n’est pas à la maison : il est parti pour un voyage au loin.
- リビングバイブル - 夫は長い旅に出ています。
- Nova Versão Internacional - Pois o meu marido não está em casa; partiu para uma longa viagem.
- Hoffnung für alle - Mein Mann ist nicht da, er macht gerade eine lange Reise.
- พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - สามีของฉันไม่อยู่บ้าน เขาเดินทางไปแดนไกล
- พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ด้วยว่าสามีของเราไม่อยู่บ้าน และเดินทางออกไปไกลแล้ว
交叉引用
- Ma-thi-ơ 24:43 - Nên nhớ, nếu chủ nhà biết trước giờ nào bọn gian phi đến, tất phải canh gác đề phòng để khỏi bị mất trộm.
- Mác 13:34 - Như trường hợp chủ nhà đi xa, giao cho đầy tớ mỗi người một việc, và bảo người gác cổng phải thức canh.
- Mác 13:35 - Cũng thế, các con phải cảnh giác! Vì các con không biết giờ nào chủ nhà trở lại—có thể lúc trời vừa tối, hoặc nửa đêm, lúc gà gáy, hay buổi bình minh.
- Mác 13:36 - Nếu chủ trở về bất ngờ, đừng để chủ bắt gặp các con đang ngủ.
- Lu-ca 12:45 - Nhưng nếu quản gia tự nhủ: ‘Chủ ta còn lâu mới về,’ rồi hành hạ đầy tớ nam nữ, ăn uống say sưa.
- Lu-ca 12:46 - Chủ sẽ trở về trong giờ nó không ngờ! Nó sẽ bị hình phạt nặng nề, và chịu chung số phận với bọn bất trung.
- Ma-thi-ơ 24:48 - Còn quản gia bất trung sẽ tự nhủ: ‘Chủ ta còn lâu mới về,’
- Lu-ca 12:39 - Hãy nhớ điều này: Nếu chủ nhà biết trước giờ bọn gian phi đến, hẳn sẽ không bị mất trộm.
- Ma-thi-ơ 20:11 - Nhận tiền xong, họ phản đối: