Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
7:2 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Vâng giữ mệnh lệnh ta và sống! Coi khuôn phép ta như con ngươi của mắt con.
  • 新标点和合本 - 遵守我的命令就得存活; 保守我的法则(或作“指教”), 好像保守眼中的瞳人,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 遵守我的命令就得存活, 谨守我的教诲,好像保护眼中的瞳人。
  • 和合本2010(神版-简体) - 遵守我的命令就得存活, 谨守我的教诲,好像保护眼中的瞳人。
  • 当代译本 - 遵守我的诫命,你便存活。 要爱护我的训诲, 如爱护眼中的瞳仁。
  • 圣经新译本 - 遵守我的诫命,你就可以存活; 遵守我的训诲,好像护卫你眼中的瞳人。
  • 中文标准译本 - 遵守我的诫命,就得以存活! 遵守我的法则, 如同保守你眼中的瞳人。
  • 现代标点和合本 - 遵守我的命令就得存活。 保守我的法则 , 好像保守眼中的瞳人,
  • 和合本(拼音版) - 遵守我的命令就得存活。 保守我的法则 , 好像保守眼中的瞳人,
  • New International Version - Keep my commands and you will live; guard my teachings as the apple of your eye.
  • New International Reader's Version - Obey my commands and you will live. Guard my teachings as you would guard your own eyes.
  • English Standard Version - keep my commandments and live; keep my teaching as the apple of your eye;
  • New Living Translation - Obey my commands and live! Guard my instructions as you guard your own eyes.
  • Christian Standard Bible - Keep my commands and live, and guard my instructions as you would the pupil of your eye.
  • New American Standard Bible - Keep my commandments and live, And my teaching as the apple of your eye.
  • New King James Version - Keep my commands and live, And my law as the apple of your eye.
  • Amplified Bible - Keep my commandments and live, And keep my teaching and law as the apple of your eye.
  • American Standard Version - Keep my commandments and live; And my law as the apple of thine eye.
  • King James Version - Keep my commandments, and live; and my law as the apple of thine eye.
  • New English Translation - Keep my commands so that you may live, and obey my instruction as your most prized possession.
  • World English Bible - Keep my commandments and live! Guard my teaching as the apple of your eye.
  • 新標點和合本 - 遵守我的命令就得存活; 保守我的法則(或譯:指教), 好像保守眼中的瞳人,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 遵守我的命令就得存活, 謹守我的教誨,好像保護眼中的瞳人。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 遵守我的命令就得存活, 謹守我的教誨,好像保護眼中的瞳人。
  • 當代譯本 - 遵守我的誡命,你便存活。 要愛護我的訓誨, 如愛護眼中的瞳人。
  • 聖經新譯本 - 遵守我的誡命,你就可以存活; 遵守我的訓誨,好像護衛你眼中的瞳人。
  • 呂振中譯本 - 遵守我的誡命,你就得以活着; 你要守 我的指教, 如同守護你眼中的瞳人;
  • 中文標準譯本 - 遵守我的誡命,就得以存活! 遵守我的法則, 如同保守你眼中的瞳人。
  • 現代標點和合本 - 遵守我的命令就得存活。 保守我的法則 , 好像保守眼中的瞳人,
  • 文理和合譯本 - 守我命而得生、守我教如眸子、
  • 文理委辦譯本 - 守道若守眸子、則可得生。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 謹守我命令、則可得生、守我教誨、如守眸子、
  • Nueva Versión Internacional - Cumple con mis mandatos, y vivirás; cuida mis enseñanzas como a la niña de tus ojos.
  • 현대인의 성경 - 내 명령을 지켜라. 그러면 네가 살 것이다. 나의 가르침을 네 눈동자처럼 지키고
  • Новый Русский Перевод - Соблюдай мои повеления – и будешь жить; храни мое наставление, как зеницу ока твоего.
  • Восточный перевод - Соблюдай мои повеления – и будешь жить; храни моё наставление, как зеницу ока твоего.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Соблюдай мои повеления – и будешь жить; храни моё наставление, как зеницу ока твоего.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Соблюдай мои повеления – и будешь жить; храни моё наставление, как зеницу ока твоего.
  • La Bible du Semeur 2015 - Suis mes préceptes et tu vivras, garde mes enseignements comme la prunelle de tes yeux.
  • リビングバイブル - それが生きる秘訣です。 私のことばを宝物のように大事にしなさい。
  • Nova Versão Internacional - Obedeça aos meus mandamentos, e você terá vida; guarde os meus ensinos como a menina dos seus olhos.
  • Hoffnung für alle - Wenn du dich danach richtest, so wird dein Leben gelingen. Hüte meine Worte wie deinen Augapfel,
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - จงทำตามคำบัญชาของเรา และเจ้าจะมีชีวิตอยู่ จงรักษาคำสอนของเราไว้ดั่งแก้วตา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - จง​รักษา​คำ​บัญญัติ​ของ​เรา และ​เจ้า​จะ​มี​ชีวิต​คง​อยู่ รักษา​กฎ​บัญญัติ​ของ​เรา​ดั่ง​แก้วตา​ของ​เจ้า​เอง
交叉引用
  • Xa-cha-ri 2:8 - Sau khi bày tỏ vinh quang, Chúa Hằng Hữu Vạn Quân sai tôi đến những quốc gia đã cướp bóc anh em. Vì Chúa phán: “Ai đụng đến các ngươi tức đụng đến con ngươi mắt Ngài.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 32:10 - Chúa tìm thấy họ trong hoang mạc, giữa tiếng gào thét của chốn hoang vu; bảo vệ họ như con ngươi tròng mắt.
  • Khải Huyền 22:14 - Phước cho người giặt sạch áo mình, được quyền vào cổng thành, ăn trái cây sự sống.
  • Y-sai 55:3 - Hãy đến gần và mở rộng đôi tai của các con. Hãy lắng nghe, thì các con sẽ tìm được sự sống. Ta sẽ kết giao ước đời đời với các con. Ta sẽ cho các con hưởng tình yêu vững bền Ta đã hứa cho Đa-vít.
  • Giăng 15:14 - Nếu các con vâng giữ mệnh lệnh Ta thì các con là bạn hữu Ta.
  • Giăng 12:49 - Ta không nói theo ý Ta. Nhưng Cha là Đấng sai Ta đã truyền cho Ta nói.
  • Giăng 12:50 - Ta biết mệnh lệnh Ngài đem lại sự sống vĩnh cửu; vậy Ta chỉ nói những lời Cha đã truyền dạy cho Ta.”
  • Châm Ngôn 4:13 - Hãy nắm chặt lời khuyên dạy; đừng bỏ qua điều ta dạy. Phải nắm giữ, vì là chìa khóa của đời sống con.
  • Giăng 14:21 - Ai vâng giữ mệnh lệnh Ta là người yêu thương Ta. Người yêu thương Ta sẽ được Cha Ta yêu thương. Ta cũng yêu thương và cho người ấy biết Ta.”
  • Châm Ngôn 4:4 - Cha ta cũng dạy ta rằng: “Lòng con ghi tạc lời ta. Giữ gìn mệnh lệnh ta và sống.
  • Lê-vi Ký 18:5 - Hãy giữ luật lệ Ta, người nào tuân hành luật pháp Ta thì sống. Ta là Chúa Hằng Hữu.
  • Thi Thiên 17:8 - Xin bảo vệ con như con ngươi của mắt. Giấu con dưới bóng cánh quyền năng.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Vâng giữ mệnh lệnh ta và sống! Coi khuôn phép ta như con ngươi của mắt con.
  • 新标点和合本 - 遵守我的命令就得存活; 保守我的法则(或作“指教”), 好像保守眼中的瞳人,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 遵守我的命令就得存活, 谨守我的教诲,好像保护眼中的瞳人。
  • 和合本2010(神版-简体) - 遵守我的命令就得存活, 谨守我的教诲,好像保护眼中的瞳人。
  • 当代译本 - 遵守我的诫命,你便存活。 要爱护我的训诲, 如爱护眼中的瞳仁。
  • 圣经新译本 - 遵守我的诫命,你就可以存活; 遵守我的训诲,好像护卫你眼中的瞳人。
  • 中文标准译本 - 遵守我的诫命,就得以存活! 遵守我的法则, 如同保守你眼中的瞳人。
  • 现代标点和合本 - 遵守我的命令就得存活。 保守我的法则 , 好像保守眼中的瞳人,
  • 和合本(拼音版) - 遵守我的命令就得存活。 保守我的法则 , 好像保守眼中的瞳人,
  • New International Version - Keep my commands and you will live; guard my teachings as the apple of your eye.
  • New International Reader's Version - Obey my commands and you will live. Guard my teachings as you would guard your own eyes.
  • English Standard Version - keep my commandments and live; keep my teaching as the apple of your eye;
  • New Living Translation - Obey my commands and live! Guard my instructions as you guard your own eyes.
  • Christian Standard Bible - Keep my commands and live, and guard my instructions as you would the pupil of your eye.
  • New American Standard Bible - Keep my commandments and live, And my teaching as the apple of your eye.
  • New King James Version - Keep my commands and live, And my law as the apple of your eye.
  • Amplified Bible - Keep my commandments and live, And keep my teaching and law as the apple of your eye.
  • American Standard Version - Keep my commandments and live; And my law as the apple of thine eye.
  • King James Version - Keep my commandments, and live; and my law as the apple of thine eye.
  • New English Translation - Keep my commands so that you may live, and obey my instruction as your most prized possession.
  • World English Bible - Keep my commandments and live! Guard my teaching as the apple of your eye.
  • 新標點和合本 - 遵守我的命令就得存活; 保守我的法則(或譯:指教), 好像保守眼中的瞳人,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 遵守我的命令就得存活, 謹守我的教誨,好像保護眼中的瞳人。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 遵守我的命令就得存活, 謹守我的教誨,好像保護眼中的瞳人。
  • 當代譯本 - 遵守我的誡命,你便存活。 要愛護我的訓誨, 如愛護眼中的瞳人。
  • 聖經新譯本 - 遵守我的誡命,你就可以存活; 遵守我的訓誨,好像護衛你眼中的瞳人。
  • 呂振中譯本 - 遵守我的誡命,你就得以活着; 你要守 我的指教, 如同守護你眼中的瞳人;
  • 中文標準譯本 - 遵守我的誡命,就得以存活! 遵守我的法則, 如同保守你眼中的瞳人。
  • 現代標點和合本 - 遵守我的命令就得存活。 保守我的法則 , 好像保守眼中的瞳人,
  • 文理和合譯本 - 守我命而得生、守我教如眸子、
  • 文理委辦譯本 - 守道若守眸子、則可得生。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 謹守我命令、則可得生、守我教誨、如守眸子、
  • Nueva Versión Internacional - Cumple con mis mandatos, y vivirás; cuida mis enseñanzas como a la niña de tus ojos.
  • 현대인의 성경 - 내 명령을 지켜라. 그러면 네가 살 것이다. 나의 가르침을 네 눈동자처럼 지키고
  • Новый Русский Перевод - Соблюдай мои повеления – и будешь жить; храни мое наставление, как зеницу ока твоего.
  • Восточный перевод - Соблюдай мои повеления – и будешь жить; храни моё наставление, как зеницу ока твоего.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Соблюдай мои повеления – и будешь жить; храни моё наставление, как зеницу ока твоего.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Соблюдай мои повеления – и будешь жить; храни моё наставление, как зеницу ока твоего.
  • La Bible du Semeur 2015 - Suis mes préceptes et tu vivras, garde mes enseignements comme la prunelle de tes yeux.
  • リビングバイブル - それが生きる秘訣です。 私のことばを宝物のように大事にしなさい。
  • Nova Versão Internacional - Obedeça aos meus mandamentos, e você terá vida; guarde os meus ensinos como a menina dos seus olhos.
  • Hoffnung für alle - Wenn du dich danach richtest, so wird dein Leben gelingen. Hüte meine Worte wie deinen Augapfel,
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - จงทำตามคำบัญชาของเรา และเจ้าจะมีชีวิตอยู่ จงรักษาคำสอนของเราไว้ดั่งแก้วตา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - จง​รักษา​คำ​บัญญัติ​ของ​เรา และ​เจ้า​จะ​มี​ชีวิต​คง​อยู่ รักษา​กฎ​บัญญัติ​ของ​เรา​ดั่ง​แก้วตา​ของ​เจ้า​เอง
  • Xa-cha-ri 2:8 - Sau khi bày tỏ vinh quang, Chúa Hằng Hữu Vạn Quân sai tôi đến những quốc gia đã cướp bóc anh em. Vì Chúa phán: “Ai đụng đến các ngươi tức đụng đến con ngươi mắt Ngài.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 32:10 - Chúa tìm thấy họ trong hoang mạc, giữa tiếng gào thét của chốn hoang vu; bảo vệ họ như con ngươi tròng mắt.
  • Khải Huyền 22:14 - Phước cho người giặt sạch áo mình, được quyền vào cổng thành, ăn trái cây sự sống.
  • Y-sai 55:3 - Hãy đến gần và mở rộng đôi tai của các con. Hãy lắng nghe, thì các con sẽ tìm được sự sống. Ta sẽ kết giao ước đời đời với các con. Ta sẽ cho các con hưởng tình yêu vững bền Ta đã hứa cho Đa-vít.
  • Giăng 15:14 - Nếu các con vâng giữ mệnh lệnh Ta thì các con là bạn hữu Ta.
  • Giăng 12:49 - Ta không nói theo ý Ta. Nhưng Cha là Đấng sai Ta đã truyền cho Ta nói.
  • Giăng 12:50 - Ta biết mệnh lệnh Ngài đem lại sự sống vĩnh cửu; vậy Ta chỉ nói những lời Cha đã truyền dạy cho Ta.”
  • Châm Ngôn 4:13 - Hãy nắm chặt lời khuyên dạy; đừng bỏ qua điều ta dạy. Phải nắm giữ, vì là chìa khóa của đời sống con.
  • Giăng 14:21 - Ai vâng giữ mệnh lệnh Ta là người yêu thương Ta. Người yêu thương Ta sẽ được Cha Ta yêu thương. Ta cũng yêu thương và cho người ấy biết Ta.”
  • Châm Ngôn 4:4 - Cha ta cũng dạy ta rằng: “Lòng con ghi tạc lời ta. Giữ gìn mệnh lệnh ta và sống.
  • Lê-vi Ký 18:5 - Hãy giữ luật lệ Ta, người nào tuân hành luật pháp Ta thì sống. Ta là Chúa Hằng Hữu.
  • Thi Thiên 17:8 - Xin bảo vệ con như con ngươi của mắt. Giấu con dưới bóng cánh quyền năng.
圣经
资源
计划
奉献