Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
7:8 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Hắn đi ngang đường gần khu dâm phụ ở, rồi tiến về hướng nhà dâm phụ,
  • 新标点和合本 - 从街上经过,走近淫妇的巷口, 直往通她家的路去,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 从街上经过,靠近她的巷口, 直往她家的路去,
  • 和合本2010(神版-简体) - 从街上经过,靠近她的巷口, 直往她家的路去,
  • 当代译本 - 他穿过靠近淫妇的巷口, 朝她的家门走去,
  • 圣经新译本 - 在街上经过,走近淫妇的住处, 向着她的家走去,
  • 中文标准译本 - 他经过街道,临近女人家的角落, 走上通往她家的路;
  • 现代标点和合本 - 从街上经过,走近淫妇的巷口, 直往通她家的路去,
  • 和合本(拼音版) - 从街上经过,走近淫妇的巷口, 直往通她家的路去。
  • New International Version - He was going down the street near her corner, walking along in the direction of her house
  • New International Reader's Version - He went down the street near that sinful woman’s corner. He walked toward her house.
  • English Standard Version - passing along the street near her corner, taking the road to her house
  • New Living Translation - He was crossing the street near the house of an immoral woman, strolling down the path by her house.
  • Christian Standard Bible - Crossing the street near her corner, he strolled down the road to her house
  • New American Standard Bible - Passing through the street near her corner; And he walks along the way to her house,
  • New King James Version - Passing along the street near her corner; And he took the path to her house
  • Amplified Bible - Passing through the street near her corner; And he took the path to her house
  • American Standard Version - Passing through the street near her corner; And he went the way to her house,
  • King James Version - Passing through the street near her corner; and he went the way to her house,
  • New English Translation - He was passing by the street near her corner, making his way along the road to her house
  • World English Bible - passing through the street near her corner, he went the way to her house,
  • 新標點和合本 - 從街上經過,走近淫婦的巷口, 直往通她家的路去,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 從街上經過,靠近她的巷口, 直往她家的路去,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 從街上經過,靠近她的巷口, 直往她家的路去,
  • 當代譯本 - 他穿過靠近淫婦的巷口, 朝她的家門走去,
  • 聖經新譯本 - 在街上經過,走近淫婦的住處, 向著她的家走去,
  • 呂振中譯本 - 從街上經過、近 淫婦 那角落, 踱入了通她住所的路上,
  • 中文標準譯本 - 他經過街道,臨近女人家的角落, 走上通往她家的路;
  • 現代標點和合本 - 從街上經過,走近淫婦的巷口, 直往通她家的路去,
  • 文理和合譯本 - 經行於衢、近淫婦之巷隅、而詣其室、
  • 文理委辦譯本 - 逍遙於市、詣淫婦之室。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 遊行於衢、近淫婦之巷隅、行至其家之路、
  • Nueva Versión Internacional - Cruzó la calle, llegó a la esquina, y se encaminó hacia la casa de esa mujer.
  • 현대인의 성경 - 그는 음란한 여자가 살고 있는 집 모퉁이 부근의 거리를 따라 그녀의 집 쪽으로 걸어가고 있었는데
  • Новый Русский Перевод - Проходил он по улице рядом с ее углом, путь держа к ее дому,
  • Восточный перевод - Проходил он по улице рядом с её углом, путь держа к её дому,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Проходил он по улице рядом с её углом, путь держа к её дому,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Проходил он по улице рядом с её углом, путь держа к её дому,
  • La Bible du Semeur 2015 - Il passait dans la rue près du coin où se tenait l’une de ces femmes, se dirigeant vers sa maison.
  • リビングバイブル - もうまもなく日も暮れようという時です。 若者は悪い女を訪ねました。
  • Nova Versão Internacional - Ele vinha pela rua, próximo à esquina de certa mulher, andando em direção à casa dela.
  • Hoffnung für alle - Er lief die Straße hinunter, an deren Ecke eine bestimmte Frau wohnte, und näherte sich ihrem Haus.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เขาเดินไปตามถนนแถวบ้านของนาง เดินไปตามทางสู่บ้านของนาง
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - กำลัง​ผ่าน​ไป​ทาง​ถนน​ใกล้​มุม​ที่​นาง​อยู่ แล้ว​เขา​ก็​ไป​ตาม​ทาง​มุ่ง​สู่​บ้าน​ของ​นาง
交叉引用
  • Giu-đe 1:23 - đưa tay vực họ ra khỏi lửa. Đối với người khác, phải vừa thương vừa sợ, ghét cả những tấm áo bị tội lỗi họ làm ô uế.
  • 1 Cô-rinh-tô 6:18 - Hãy tránh gian dâm! Tội nào cũng còn ở ngoài thân thể, nhưng gian dâm là phạm ngay vào thân thể mình.
  • Châm Ngôn 7:12 - Cứ thả lang thang ngoài hè phố, rình rập đợi chờ ở các góc đường.
  • Châm Ngôn 4:14 - Đừng bước vào đường người ác, và đừng theo lối bọn gian manh.
  • Châm Ngôn 4:15 - Phải tránh xa; đừng bước ngang qua. Phải quay lưng, thẳng bước mà đi.
  • 2 Sa-mu-ên 11:2 - Một hôm, vào lúc chiều tối, Đa-vít ra khỏi giường và đi dạo trên sân thượng cung điện. Khi đang nhìn khắp thành trì, vua thấy một người đàn bà tuyệt đẹp đang tắm.
  • 2 Sa-mu-ên 11:3 - Đa-vít sai người dọ hỏi, mới hay rằng nàng tên là Bát-sê-ba, con của Ê-li-am, vợ U-ri, người Hê-tít.
  • Châm Ngôn 5:8 - Hãy tránh dâm phụ thật xa! Đừng đến gần cửa nhà nó.
  • Thẩm Phán 16:1 - Một ngày nọ, Sam-sôn đến Ga-xa, và qua đêm với một gái điếm.
  • 2 Ti-mô-thê 2:22 - Con phải tránh dục vọng tuổi trẻ. Hãy hợp tác với người có lòng trong sạch, tin kính Chúa để theo đuổi sự công chính, đức tin, yêu thương, và bình an.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Hắn đi ngang đường gần khu dâm phụ ở, rồi tiến về hướng nhà dâm phụ,
  • 新标点和合本 - 从街上经过,走近淫妇的巷口, 直往通她家的路去,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 从街上经过,靠近她的巷口, 直往她家的路去,
  • 和合本2010(神版-简体) - 从街上经过,靠近她的巷口, 直往她家的路去,
  • 当代译本 - 他穿过靠近淫妇的巷口, 朝她的家门走去,
  • 圣经新译本 - 在街上经过,走近淫妇的住处, 向着她的家走去,
  • 中文标准译本 - 他经过街道,临近女人家的角落, 走上通往她家的路;
  • 现代标点和合本 - 从街上经过,走近淫妇的巷口, 直往通她家的路去,
  • 和合本(拼音版) - 从街上经过,走近淫妇的巷口, 直往通她家的路去。
  • New International Version - He was going down the street near her corner, walking along in the direction of her house
  • New International Reader's Version - He went down the street near that sinful woman’s corner. He walked toward her house.
  • English Standard Version - passing along the street near her corner, taking the road to her house
  • New Living Translation - He was crossing the street near the house of an immoral woman, strolling down the path by her house.
  • Christian Standard Bible - Crossing the street near her corner, he strolled down the road to her house
  • New American Standard Bible - Passing through the street near her corner; And he walks along the way to her house,
  • New King James Version - Passing along the street near her corner; And he took the path to her house
  • Amplified Bible - Passing through the street near her corner; And he took the path to her house
  • American Standard Version - Passing through the street near her corner; And he went the way to her house,
  • King James Version - Passing through the street near her corner; and he went the way to her house,
  • New English Translation - He was passing by the street near her corner, making his way along the road to her house
  • World English Bible - passing through the street near her corner, he went the way to her house,
  • 新標點和合本 - 從街上經過,走近淫婦的巷口, 直往通她家的路去,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 從街上經過,靠近她的巷口, 直往她家的路去,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 從街上經過,靠近她的巷口, 直往她家的路去,
  • 當代譯本 - 他穿過靠近淫婦的巷口, 朝她的家門走去,
  • 聖經新譯本 - 在街上經過,走近淫婦的住處, 向著她的家走去,
  • 呂振中譯本 - 從街上經過、近 淫婦 那角落, 踱入了通她住所的路上,
  • 中文標準譯本 - 他經過街道,臨近女人家的角落, 走上通往她家的路;
  • 現代標點和合本 - 從街上經過,走近淫婦的巷口, 直往通她家的路去,
  • 文理和合譯本 - 經行於衢、近淫婦之巷隅、而詣其室、
  • 文理委辦譯本 - 逍遙於市、詣淫婦之室。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 遊行於衢、近淫婦之巷隅、行至其家之路、
  • Nueva Versión Internacional - Cruzó la calle, llegó a la esquina, y se encaminó hacia la casa de esa mujer.
  • 현대인의 성경 - 그는 음란한 여자가 살고 있는 집 모퉁이 부근의 거리를 따라 그녀의 집 쪽으로 걸어가고 있었는데
  • Новый Русский Перевод - Проходил он по улице рядом с ее углом, путь держа к ее дому,
  • Восточный перевод - Проходил он по улице рядом с её углом, путь держа к её дому,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Проходил он по улице рядом с её углом, путь держа к её дому,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Проходил он по улице рядом с её углом, путь держа к её дому,
  • La Bible du Semeur 2015 - Il passait dans la rue près du coin où se tenait l’une de ces femmes, se dirigeant vers sa maison.
  • リビングバイブル - もうまもなく日も暮れようという時です。 若者は悪い女を訪ねました。
  • Nova Versão Internacional - Ele vinha pela rua, próximo à esquina de certa mulher, andando em direção à casa dela.
  • Hoffnung für alle - Er lief die Straße hinunter, an deren Ecke eine bestimmte Frau wohnte, und näherte sich ihrem Haus.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เขาเดินไปตามถนนแถวบ้านของนาง เดินไปตามทางสู่บ้านของนาง
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - กำลัง​ผ่าน​ไป​ทาง​ถนน​ใกล้​มุม​ที่​นาง​อยู่ แล้ว​เขา​ก็​ไป​ตาม​ทาง​มุ่ง​สู่​บ้าน​ของ​นาง
  • Giu-đe 1:23 - đưa tay vực họ ra khỏi lửa. Đối với người khác, phải vừa thương vừa sợ, ghét cả những tấm áo bị tội lỗi họ làm ô uế.
  • 1 Cô-rinh-tô 6:18 - Hãy tránh gian dâm! Tội nào cũng còn ở ngoài thân thể, nhưng gian dâm là phạm ngay vào thân thể mình.
  • Châm Ngôn 7:12 - Cứ thả lang thang ngoài hè phố, rình rập đợi chờ ở các góc đường.
  • Châm Ngôn 4:14 - Đừng bước vào đường người ác, và đừng theo lối bọn gian manh.
  • Châm Ngôn 4:15 - Phải tránh xa; đừng bước ngang qua. Phải quay lưng, thẳng bước mà đi.
  • 2 Sa-mu-ên 11:2 - Một hôm, vào lúc chiều tối, Đa-vít ra khỏi giường và đi dạo trên sân thượng cung điện. Khi đang nhìn khắp thành trì, vua thấy một người đàn bà tuyệt đẹp đang tắm.
  • 2 Sa-mu-ên 11:3 - Đa-vít sai người dọ hỏi, mới hay rằng nàng tên là Bát-sê-ba, con của Ê-li-am, vợ U-ri, người Hê-tít.
  • Châm Ngôn 5:8 - Hãy tránh dâm phụ thật xa! Đừng đến gần cửa nhà nó.
  • Thẩm Phán 16:1 - Một ngày nọ, Sam-sôn đến Ga-xa, và qua đêm với một gái điếm.
  • 2 Ti-mô-thê 2:22 - Con phải tránh dục vọng tuổi trẻ. Hãy hợp tác với người có lòng trong sạch, tin kính Chúa để theo đuổi sự công chính, đức tin, yêu thương, và bình an.
圣经
资源
计划
奉献