Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
10:15 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Xin bẻ gãy cánh tay người độc hại và gian ác! Và bắt chúng khai hết những hành vi bạo tàn.
  • 新标点和合本 - 愿你打断恶人的膀臂; 至于坏人,愿你追究他的恶,直到净尽。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 求你打断恶人的膀臂, 至于坏人,求你追究他的恶,直到净尽。
  • 和合本2010(神版-简体) - 求你打断恶人的膀臂, 至于坏人,求你追究他的恶,直到净尽。
  • 当代译本 - 求你打断恶人的臂膀, 彻底追究他们的罪恶。
  • 圣经新译本 - 愿你打断恶人和坏人的膀臂, 愿你追究他们的恶行,直到清清楚楚。
  • 中文标准译本 - 求你打断恶人的膀臂; 至于坏人,求你追讨他的邪恶, 直到净尽!
  • 现代标点和合本 - 愿你打断恶人的膀臂, 至于坏人,愿你追究他的恶,直到净尽。
  • 和合本(拼音版) - 愿你打断恶人的膀臂; 至于坏人,愿你追究他的恶,直到净尽。
  • New International Version - Break the arm of the wicked man; call the evildoer to account for his wickedness that would not otherwise be found out.
  • New International Reader's Version - Take away the power of sinful people. Hold them accountable for the evil things they do. Uncover all the evil they have done.
  • English Standard Version - Break the arm of the wicked and evildoer; call his wickedness to account till you find none.
  • New Living Translation - Break the arms of these wicked, evil people! Go after them until the last one is destroyed.
  • The Message - Break the wicked right arms, break all the evil left arms. Search and destroy every sign of crime. God’s grace and order wins; godlessness loses.
  • Christian Standard Bible - Break the arm of the wicked, evil person, until you look for his wickedness, but it can’t be found.
  • New American Standard Bible - Break the arm of the wicked and the evildoer, Seek out his wickedness until You find none.
  • New King James Version - Break the arm of the wicked and the evil man; Seek out his wickedness until You find none.
  • Amplified Bible - Break the arm of the wicked and the evildoer, Seek out his wickedness until You find no more.
  • American Standard Version - Break thou the arm of the wicked; And as for the evil man, seek out his wickedness till thou find none.
  • King James Version - Break thou the arm of the wicked and the evil man: seek out his wickedness till thou find none.
  • New English Translation - Break the arm of the wicked and evil man! Hold him accountable for his wicked deeds, which he thought you would not discover.
  • World English Bible - Break the arm of the wicked. As for the evil man, seek out his wickedness until you find none.
  • 新標點和合本 - 願你打斷惡人的膀臂; 至於壞人,願你追究他的惡,直到淨盡。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 求你打斷惡人的膀臂, 至於壞人,求你追究他的惡,直到淨盡。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 求你打斷惡人的膀臂, 至於壞人,求你追究他的惡,直到淨盡。
  • 當代譯本 - 求你打斷惡人的臂膀, 徹底追究他們的罪惡。
  • 聖經新譯本 - 願你打斷惡人和壞人的膀臂, 願你追究他們的惡行,直到清清楚楚。
  • 呂振中譯本 - 願你打斷惡人的膀臂; 壞人呢、願你追究他的惡到無餘 。
  • 中文標準譯本 - 求你打斷惡人的膀臂; 至於壞人,求你追討他的邪惡, 直到淨盡!
  • 現代標點和合本 - 願你打斷惡人的膀臂, 至於壞人,願你追究他的惡,直到淨盡。
  • 文理和合譯本 - 惡者之臂、願爾折之、窮詰其罪、至於無遺兮、
  • 文理委辦譯本 - 作惡者流、願爾摧傷、窮詰厥罪而弗宥兮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 願主挫折惡人之勢力、 勢力原文作臂 追究其惡、窮盡無遺、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 求主痛擊群姦兮。折其臂膀。
  • Nueva Versión Internacional - ¡Rómpeles el brazo al malvado y al impío! ¡Pídeles cuentas de su maldad, y haz que desaparezcan por completo!
  • 현대인의 성경 - 악한 자들의 세력을 꺾으소서. 더 이상 찾을 악이 없을 때까지 그들을 불러 따지소서.
  • La Bible du Semeur 2015 - Abats la force du méchant, ce criminel ! Et fais-le rendre compte ╵du mal qu’il a commis ╵pour qu’il n’en reste plus de trace.
  • リビングバイブル - 悪者どもの腕を折り、 最後の一人まで、追いつめて滅ぼしてください。
  • Nova Versão Internacional - Quebra o braço do ímpio e do perverso, pede contas de sua impiedade até que dela nada mais se ache .
  • Hoffnung für alle - Zerbrich die Macht der Gottlosen! Bestrafe sie für ihre Bosheit, damit sie nicht weiter Unheil anrichten!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ขอทรงหักแขนของคนชั่วและคนเลว เรียกร้องให้เขารับผิดชอบความชั่วของตน ซึ่งยังไม่มีใครพบ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ขอ​พระ​องค์​ทำลาย​อำนาจ​ของ​คน​ชั่ว​และ​คน​เลว จน​กระทั่ง​ความ​เลวร้าย​ของ​พวก​เขา​ไม่​มี​อีก​ต่อ​ไป
交叉引用
  • 2 Các Vua 21:12 - Nên Ta, Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên, sẽ giáng họa trên Giê-ru-sa-lem và Giu-đa, khiến cho ai nghe tin này cũng phải bàng hoàng.
  • 2 Các Vua 21:13 - Ta sẽ lấy dây đo Sa-ma-ri và dây dò nhà A-háp giăng trên Giê-ru-sa-lem. Ta sẽ quét sạch Giê-ru-sa-lem như một người chùi sạch cái đĩa, rồi úp nó xuống.
  • 2 Các Vua 21:14 - Ta sẽ từ bỏ những người còn lại, mặc dù họ vốn thuộc về Ta, và giao họ cho quân thù. Họ trở thành miếng mồi, và chiến lợi phẩm của địch.
  • 2 Các Vua 21:15 - Vì họ làm điều ác trước mặt Ta, chọc Ta giận từ ngày tổ tiên họ được đem ra khỏi Ai Cập đến nay.”
  • Thi Thiên 3:7 - Chúa Hằng Hữu ôi, xin xuất hiện! Xin giải cứu tôi, lạy Đức Chúa Trời tôi! Xin vả mặt đoàn quân thù nghịch! Xin bẻ nanh vuốt phường ác gian!
  • Xa-cha-ri 11:17 - Khốn cho người chăn vô lương, là người bỏ mặc bầy mình! Nó sẽ bị gươm đâm tay và chọc thủng mắt phải. Tay nó sẽ vô dụng, và mắt nó sẽ mù hoàn toàn.”
  • Ê-xê-chi-ên 23:48 - Như thế, Ta sẽ chấm dứt tội gian dâm và thờ thần tượng trong đất nước này, và cuộc đoán phạt của Ta sẽ là một cảnh cáo cho những ai không theo gương gian ác của chúng.
  • Giê-rê-mi 2:34 - Nơi vạt áo ngươi cũng đã vấy máu của người vô tội và người nghèo, dù ngươi không bắt quả tang họ phá cửa vào nhà ngươi!
  • Ê-xê-chi-ên 30:21 - “Hỡi con người, Ta đã bẻ gãy cánh tay Pha-ra-ôn, vua Ai Cập. Tay ấy chưa được băng bó, chưa bôi thuốc cho lành nên không đủ sức cầm gươm.
  • Ê-xê-chi-ên 30:22 - Vậy nên, đây là điều Chúa Hằng Hữu Chí Cao phán: Ta chống lại Pha-ra-ôn, vua Ai Cập! Ta sẽ bẻ gãy cả hai tay vua—tay mạnh lẫn tay đã bị gãy—và Ta sẽ khiến gươm của vua rơi xuống đất.
  • Thi Thiên 7:9 - Xin chấm dứt việc hung tàn người ác, và che chở người ngay lành. Vì Ngài dò xét sâu xa tâm trí loài người, lạy Đức Chúa Trời công minh.
  • Gióp 38:15 - Ánh sáng tố cáo hành tung bọn gian tà, và chận đứng những cánh tay hung hãn.
  • Thi Thiên 37:17 - Vì tay người ác sẽ gãy nát, nhưng Chúa Hằng Hữu nâng đỡ người hiền lương.
  • Sô-phô-ni 1:12 - Lúc ấy, Ta sẽ rọi đèn lục soát Giê-ru-sa-lem và phạt những người tự mãn trong cặn rượu. Chúng nghĩ rằng Chúa Hằng Hữu không ban phước cũng chẳng giáng họa.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Xin bẻ gãy cánh tay người độc hại và gian ác! Và bắt chúng khai hết những hành vi bạo tàn.
  • 新标点和合本 - 愿你打断恶人的膀臂; 至于坏人,愿你追究他的恶,直到净尽。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 求你打断恶人的膀臂, 至于坏人,求你追究他的恶,直到净尽。
  • 和合本2010(神版-简体) - 求你打断恶人的膀臂, 至于坏人,求你追究他的恶,直到净尽。
  • 当代译本 - 求你打断恶人的臂膀, 彻底追究他们的罪恶。
  • 圣经新译本 - 愿你打断恶人和坏人的膀臂, 愿你追究他们的恶行,直到清清楚楚。
  • 中文标准译本 - 求你打断恶人的膀臂; 至于坏人,求你追讨他的邪恶, 直到净尽!
  • 现代标点和合本 - 愿你打断恶人的膀臂, 至于坏人,愿你追究他的恶,直到净尽。
  • 和合本(拼音版) - 愿你打断恶人的膀臂; 至于坏人,愿你追究他的恶,直到净尽。
  • New International Version - Break the arm of the wicked man; call the evildoer to account for his wickedness that would not otherwise be found out.
  • New International Reader's Version - Take away the power of sinful people. Hold them accountable for the evil things they do. Uncover all the evil they have done.
  • English Standard Version - Break the arm of the wicked and evildoer; call his wickedness to account till you find none.
  • New Living Translation - Break the arms of these wicked, evil people! Go after them until the last one is destroyed.
  • The Message - Break the wicked right arms, break all the evil left arms. Search and destroy every sign of crime. God’s grace and order wins; godlessness loses.
  • Christian Standard Bible - Break the arm of the wicked, evil person, until you look for his wickedness, but it can’t be found.
  • New American Standard Bible - Break the arm of the wicked and the evildoer, Seek out his wickedness until You find none.
  • New King James Version - Break the arm of the wicked and the evil man; Seek out his wickedness until You find none.
  • Amplified Bible - Break the arm of the wicked and the evildoer, Seek out his wickedness until You find no more.
  • American Standard Version - Break thou the arm of the wicked; And as for the evil man, seek out his wickedness till thou find none.
  • King James Version - Break thou the arm of the wicked and the evil man: seek out his wickedness till thou find none.
  • New English Translation - Break the arm of the wicked and evil man! Hold him accountable for his wicked deeds, which he thought you would not discover.
  • World English Bible - Break the arm of the wicked. As for the evil man, seek out his wickedness until you find none.
  • 新標點和合本 - 願你打斷惡人的膀臂; 至於壞人,願你追究他的惡,直到淨盡。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 求你打斷惡人的膀臂, 至於壞人,求你追究他的惡,直到淨盡。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 求你打斷惡人的膀臂, 至於壞人,求你追究他的惡,直到淨盡。
  • 當代譯本 - 求你打斷惡人的臂膀, 徹底追究他們的罪惡。
  • 聖經新譯本 - 願你打斷惡人和壞人的膀臂, 願你追究他們的惡行,直到清清楚楚。
  • 呂振中譯本 - 願你打斷惡人的膀臂; 壞人呢、願你追究他的惡到無餘 。
  • 中文標準譯本 - 求你打斷惡人的膀臂; 至於壞人,求你追討他的邪惡, 直到淨盡!
  • 現代標點和合本 - 願你打斷惡人的膀臂, 至於壞人,願你追究他的惡,直到淨盡。
  • 文理和合譯本 - 惡者之臂、願爾折之、窮詰其罪、至於無遺兮、
  • 文理委辦譯本 - 作惡者流、願爾摧傷、窮詰厥罪而弗宥兮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 願主挫折惡人之勢力、 勢力原文作臂 追究其惡、窮盡無遺、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 求主痛擊群姦兮。折其臂膀。
  • Nueva Versión Internacional - ¡Rómpeles el brazo al malvado y al impío! ¡Pídeles cuentas de su maldad, y haz que desaparezcan por completo!
  • 현대인의 성경 - 악한 자들의 세력을 꺾으소서. 더 이상 찾을 악이 없을 때까지 그들을 불러 따지소서.
  • La Bible du Semeur 2015 - Abats la force du méchant, ce criminel ! Et fais-le rendre compte ╵du mal qu’il a commis ╵pour qu’il n’en reste plus de trace.
  • リビングバイブル - 悪者どもの腕を折り、 最後の一人まで、追いつめて滅ぼしてください。
  • Nova Versão Internacional - Quebra o braço do ímpio e do perverso, pede contas de sua impiedade até que dela nada mais se ache .
  • Hoffnung für alle - Zerbrich die Macht der Gottlosen! Bestrafe sie für ihre Bosheit, damit sie nicht weiter Unheil anrichten!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ขอทรงหักแขนของคนชั่วและคนเลว เรียกร้องให้เขารับผิดชอบความชั่วของตน ซึ่งยังไม่มีใครพบ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ขอ​พระ​องค์​ทำลาย​อำนาจ​ของ​คน​ชั่ว​และ​คน​เลว จน​กระทั่ง​ความ​เลวร้าย​ของ​พวก​เขา​ไม่​มี​อีก​ต่อ​ไป
  • 2 Các Vua 21:12 - Nên Ta, Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên, sẽ giáng họa trên Giê-ru-sa-lem và Giu-đa, khiến cho ai nghe tin này cũng phải bàng hoàng.
  • 2 Các Vua 21:13 - Ta sẽ lấy dây đo Sa-ma-ri và dây dò nhà A-háp giăng trên Giê-ru-sa-lem. Ta sẽ quét sạch Giê-ru-sa-lem như một người chùi sạch cái đĩa, rồi úp nó xuống.
  • 2 Các Vua 21:14 - Ta sẽ từ bỏ những người còn lại, mặc dù họ vốn thuộc về Ta, và giao họ cho quân thù. Họ trở thành miếng mồi, và chiến lợi phẩm của địch.
  • 2 Các Vua 21:15 - Vì họ làm điều ác trước mặt Ta, chọc Ta giận từ ngày tổ tiên họ được đem ra khỏi Ai Cập đến nay.”
  • Thi Thiên 3:7 - Chúa Hằng Hữu ôi, xin xuất hiện! Xin giải cứu tôi, lạy Đức Chúa Trời tôi! Xin vả mặt đoàn quân thù nghịch! Xin bẻ nanh vuốt phường ác gian!
  • Xa-cha-ri 11:17 - Khốn cho người chăn vô lương, là người bỏ mặc bầy mình! Nó sẽ bị gươm đâm tay và chọc thủng mắt phải. Tay nó sẽ vô dụng, và mắt nó sẽ mù hoàn toàn.”
  • Ê-xê-chi-ên 23:48 - Như thế, Ta sẽ chấm dứt tội gian dâm và thờ thần tượng trong đất nước này, và cuộc đoán phạt của Ta sẽ là một cảnh cáo cho những ai không theo gương gian ác của chúng.
  • Giê-rê-mi 2:34 - Nơi vạt áo ngươi cũng đã vấy máu của người vô tội và người nghèo, dù ngươi không bắt quả tang họ phá cửa vào nhà ngươi!
  • Ê-xê-chi-ên 30:21 - “Hỡi con người, Ta đã bẻ gãy cánh tay Pha-ra-ôn, vua Ai Cập. Tay ấy chưa được băng bó, chưa bôi thuốc cho lành nên không đủ sức cầm gươm.
  • Ê-xê-chi-ên 30:22 - Vậy nên, đây là điều Chúa Hằng Hữu Chí Cao phán: Ta chống lại Pha-ra-ôn, vua Ai Cập! Ta sẽ bẻ gãy cả hai tay vua—tay mạnh lẫn tay đã bị gãy—và Ta sẽ khiến gươm của vua rơi xuống đất.
  • Thi Thiên 7:9 - Xin chấm dứt việc hung tàn người ác, và che chở người ngay lành. Vì Ngài dò xét sâu xa tâm trí loài người, lạy Đức Chúa Trời công minh.
  • Gióp 38:15 - Ánh sáng tố cáo hành tung bọn gian tà, và chận đứng những cánh tay hung hãn.
  • Thi Thiên 37:17 - Vì tay người ác sẽ gãy nát, nhưng Chúa Hằng Hữu nâng đỡ người hiền lương.
  • Sô-phô-ni 1:12 - Lúc ấy, Ta sẽ rọi đèn lục soát Giê-ru-sa-lem và phạt những người tự mãn trong cặn rượu. Chúng nghĩ rằng Chúa Hằng Hữu không ban phước cũng chẳng giáng họa.
圣经
资源
计划
奉献