Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
102:27 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nhưng Chúa vẫn là Chúa Hằng Hữu, năm tháng Chúa vẫn đời đời bất tận.
  • 新标点和合本 - 惟有你永不改变; 你的年数没有穷尽。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 惟有你永不改变, 你的年数没有穷尽。
  • 和合本2010(神版-简体) - 惟有你永不改变, 你的年数没有穷尽。
  • 当代译本 - 但你永远不变, 你的年日永无穷尽。
  • 圣经新译本 - 只有你永不改变, 你的年数也没有穷尽。
  • 中文标准译本 - 你却永不改变, 你的岁月没有穷尽。
  • 现代标点和合本 - 唯有你永不改变, 你的年数没有穷尽。
  • 和合本(拼音版) - 惟有你永不改变, 你的年数没有穷尽。
  • New International Version - But you remain the same, and your years will never end.
  • New International Reader's Version - But you remain the same. Your years will never end.
  • English Standard Version - but you are the same, and your years have no end.
  • New Living Translation - But you are always the same; you will live forever.
  • Christian Standard Bible - But you are the same, and your years will never end.
  • New American Standard Bible - But You are the same, And Your years will not come to an end.
  • New King James Version - But You are the same, And Your years will have no end.
  • Amplified Bible - But You remain the same, And Your years will never end.
  • American Standard Version - But thou art the same, And thy years shall have no end.
  • King James Version - But thou art the same, and thy years shall have no end.
  • New English Translation - But you remain; your years do not come to an end.
  • World English Bible - But you are the same. Your years will have no end.
  • 新標點和合本 - 惟有你永不改變; 你的年數沒有窮盡。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 惟有你永不改變, 你的年數沒有窮盡。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 惟有你永不改變, 你的年數沒有窮盡。
  • 當代譯本 - 但你永遠不變, 你的年日永無窮盡。
  • 聖經新譯本 - 只有你永不改變, 你的年數也沒有窮盡。
  • 呂振中譯本 - 惟獨你永遠一樣; 你的年數沒有窮盡。
  • 中文標準譯本 - 你卻永不改變, 你的歲月沒有窮盡。
  • 現代標點和合本 - 唯有你永不改變, 你的年數沒有窮盡。
  • 文理和合譯本 - 惟爾不易、爾年無盡兮、
  • 文理委辦譯本 - 惟爾不變、爾年靡暨兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 惟主永世不易、惟主年壽無窮、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 天地終消毀。惟主長卓卓。乾坤乃主衣。衣敝換新服。
  • Nueva Versión Internacional - Pero tú eres siempre el mismo, y tus años no tienen fin.
  • 현대인의 성경 - 주는 변함없이 한결같으시고 주의 연대는 끝이 없을 것입니다.
  • La Bible du Semeur 2015 - Ils périront, mais tu subsisteras ; tous s’useront comme un habit ; comme on remplace un vêtement, ╵tu les remplaceras ╵et ils disparaîtront.
  • リビングバイブル - あなたご自身は永遠に不変です。
  • Nova Versão Internacional - Mas tu permaneces o mesmo, e os teus dias jamais terão fim.
  • Hoffnung für alle - Sie werden vergehen, du aber bleibst. Wie alte Kleider werden sie zerfallen, wie ein abgetragenes Gewand legst du sie ab und wechselst sie aus.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แต่พระองค์เองยังคงเหมือนเดิม และปีเดือนของพระองค์จะไม่สิ้นสุด
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แต่​พระ​องค์​คง​อยู่​เช่น​เดิม และ​ชีวิต​ของ​พระ​องค์​จะ​ไม่​มี​วัน​สิ้น​สุด
交叉引用
  • Giăng 8:58 - Chúa Giê-xu đáp: “Ta quả quyết với các người, trước khi Áp-ra-ham ra đời đã có Ta!”
  • Thi Thiên 90:4 - Vì một nghìn năm đối với Chúa như một ngày vừa đi qua, như hay một canh đêm ngắn ngủi.
  • Gióp 36:26 - Kìa, Đức Chúa Trời vĩ đại hơn sự hiểu biết của chúng ta. Niên tuế Ngài không ai tính được.
  • Khải Huyền 1:17 - Vừa thấy Chúa, tôi ngã xuống chân Ngài như chết. Nhưng Ngài đặt tay phải lên mình tôi, ôn tồn bảo: “Đừng sợ, Ta là Đầu Tiên và Cuối Cùng.
  • Khải Huyền 1:18 - Là Đấng Sống, Ta đã chết, nhưng nay Ta sống đời đời, giữ chìa khóa cõi chết và âm phủ.
  • Khải Huyền 1:8 - Chúa là Đức Chúa Trời phán: “Ta là An-pha và Ô-mê-ga—là đầu tiên và cuối cùng. Ta là Đấng hiện có, đã có, và còn đời đời—là Đấng Toàn Năng.”
  • Hê-bơ-rơ 13:8 - Hôm qua, ngày nay và cho đến muôn đời, Chúa Cứu Thế Giê-xu không bao giờ thay đổi.
  • Gia-cơ 1:17 - Những gì tốt đẹp, toàn hảo đều đến từ Đức Chúa Trời là Nguồn Sáng thiên thượng. Ngài chiếu sáng muôn đời, chẳng hề biến đổi, lu mờ.
  • Ma-la-chi 3:6 - “Vì Ta là Đấng Tự Hữu Hằng Hữu không hề thay đổi, nên các ngươi là dòng dõi Gia-cốp sẽ không bị tiêu diệt.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nhưng Chúa vẫn là Chúa Hằng Hữu, năm tháng Chúa vẫn đời đời bất tận.
  • 新标点和合本 - 惟有你永不改变; 你的年数没有穷尽。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 惟有你永不改变, 你的年数没有穷尽。
  • 和合本2010(神版-简体) - 惟有你永不改变, 你的年数没有穷尽。
  • 当代译本 - 但你永远不变, 你的年日永无穷尽。
  • 圣经新译本 - 只有你永不改变, 你的年数也没有穷尽。
  • 中文标准译本 - 你却永不改变, 你的岁月没有穷尽。
  • 现代标点和合本 - 唯有你永不改变, 你的年数没有穷尽。
  • 和合本(拼音版) - 惟有你永不改变, 你的年数没有穷尽。
  • New International Version - But you remain the same, and your years will never end.
  • New International Reader's Version - But you remain the same. Your years will never end.
  • English Standard Version - but you are the same, and your years have no end.
  • New Living Translation - But you are always the same; you will live forever.
  • Christian Standard Bible - But you are the same, and your years will never end.
  • New American Standard Bible - But You are the same, And Your years will not come to an end.
  • New King James Version - But You are the same, And Your years will have no end.
  • Amplified Bible - But You remain the same, And Your years will never end.
  • American Standard Version - But thou art the same, And thy years shall have no end.
  • King James Version - But thou art the same, and thy years shall have no end.
  • New English Translation - But you remain; your years do not come to an end.
  • World English Bible - But you are the same. Your years will have no end.
  • 新標點和合本 - 惟有你永不改變; 你的年數沒有窮盡。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 惟有你永不改變, 你的年數沒有窮盡。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 惟有你永不改變, 你的年數沒有窮盡。
  • 當代譯本 - 但你永遠不變, 你的年日永無窮盡。
  • 聖經新譯本 - 只有你永不改變, 你的年數也沒有窮盡。
  • 呂振中譯本 - 惟獨你永遠一樣; 你的年數沒有窮盡。
  • 中文標準譯本 - 你卻永不改變, 你的歲月沒有窮盡。
  • 現代標點和合本 - 唯有你永不改變, 你的年數沒有窮盡。
  • 文理和合譯本 - 惟爾不易、爾年無盡兮、
  • 文理委辦譯本 - 惟爾不變、爾年靡暨兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 惟主永世不易、惟主年壽無窮、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 天地終消毀。惟主長卓卓。乾坤乃主衣。衣敝換新服。
  • Nueva Versión Internacional - Pero tú eres siempre el mismo, y tus años no tienen fin.
  • 현대인의 성경 - 주는 변함없이 한결같으시고 주의 연대는 끝이 없을 것입니다.
  • La Bible du Semeur 2015 - Ils périront, mais tu subsisteras ; tous s’useront comme un habit ; comme on remplace un vêtement, ╵tu les remplaceras ╵et ils disparaîtront.
  • リビングバイブル - あなたご自身は永遠に不変です。
  • Nova Versão Internacional - Mas tu permaneces o mesmo, e os teus dias jamais terão fim.
  • Hoffnung für alle - Sie werden vergehen, du aber bleibst. Wie alte Kleider werden sie zerfallen, wie ein abgetragenes Gewand legst du sie ab und wechselst sie aus.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แต่พระองค์เองยังคงเหมือนเดิม และปีเดือนของพระองค์จะไม่สิ้นสุด
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แต่​พระ​องค์​คง​อยู่​เช่น​เดิม และ​ชีวิต​ของ​พระ​องค์​จะ​ไม่​มี​วัน​สิ้น​สุด
  • Giăng 8:58 - Chúa Giê-xu đáp: “Ta quả quyết với các người, trước khi Áp-ra-ham ra đời đã có Ta!”
  • Thi Thiên 90:4 - Vì một nghìn năm đối với Chúa như một ngày vừa đi qua, như hay một canh đêm ngắn ngủi.
  • Gióp 36:26 - Kìa, Đức Chúa Trời vĩ đại hơn sự hiểu biết của chúng ta. Niên tuế Ngài không ai tính được.
  • Khải Huyền 1:17 - Vừa thấy Chúa, tôi ngã xuống chân Ngài như chết. Nhưng Ngài đặt tay phải lên mình tôi, ôn tồn bảo: “Đừng sợ, Ta là Đầu Tiên và Cuối Cùng.
  • Khải Huyền 1:18 - Là Đấng Sống, Ta đã chết, nhưng nay Ta sống đời đời, giữ chìa khóa cõi chết và âm phủ.
  • Khải Huyền 1:8 - Chúa là Đức Chúa Trời phán: “Ta là An-pha và Ô-mê-ga—là đầu tiên và cuối cùng. Ta là Đấng hiện có, đã có, và còn đời đời—là Đấng Toàn Năng.”
  • Hê-bơ-rơ 13:8 - Hôm qua, ngày nay và cho đến muôn đời, Chúa Cứu Thế Giê-xu không bao giờ thay đổi.
  • Gia-cơ 1:17 - Những gì tốt đẹp, toàn hảo đều đến từ Đức Chúa Trời là Nguồn Sáng thiên thượng. Ngài chiếu sáng muôn đời, chẳng hề biến đổi, lu mờ.
  • Ma-la-chi 3:6 - “Vì Ta là Đấng Tự Hữu Hằng Hữu không hề thay đổi, nên các ngươi là dòng dõi Gia-cốp sẽ không bị tiêu diệt.
圣经
资源
计划
奉献