Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
103:12 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Vi phạm chúng ta Chúa bỏ xa ta, như phương đông xa cách phương tây.
  • 新标点和合本 - 东离西有多远, 他叫我们的过犯离我们也有多远!
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 东离西有多远, 他叫我们的过犯离我们也有多远!
  • 和合本2010(神版-简体) - 东离西有多远, 他叫我们的过犯离我们也有多远!
  • 当代译本 - 东离西有多远, 祂叫我们的过犯离我们也多远!
  • 圣经新译本 - 东离西有多远, 他使我们的过犯离我们也有多远。
  • 中文标准译本 - 东离西有多么远, 他使我们的过犯离我们也多么远;
  • 现代标点和合本 - 东离西有多远, 他叫我们的过犯离我们也有多远。
  • 和合本(拼音版) - 东离西有多远, 他叫我们的过犯离我们也有多远。
  • New International Version - as far as the east is from the west, so far has he removed our transgressions from us.
  • New International Reader's Version - He has removed our sins from us. He has removed them as far as the east is from the west.
  • English Standard Version - as far as the east is from the west, so far does he remove our transgressions from us.
  • New Living Translation - He has removed our sins as far from us as the east is from the west.
  • Christian Standard Bible - As far as the east is from the west, so far has he removed our transgressions from us.
  • New American Standard Bible - As far as the east is from the west, So far has He removed our wrongdoings from us.
  • New King James Version - As far as the east is from the west, So far has He removed our transgressions from us.
  • Amplified Bible - As far as the east is from the west, So far has He removed our transgressions from us.
  • American Standard Version - As far as the east is from the west, So far hath he removed our transgressions from us.
  • King James Version - As far as the east is from the west, so far hath he removed our transgressions from us.
  • New English Translation - As far as the eastern horizon is from the west, so he removes the guilt of our rebellious actions from us.
  • World English Bible - As far as the east is from the west, so far has he removed our transgressions from us.
  • 新標點和合本 - 東離西有多遠, 他叫我們的過犯離我們也有多遠!
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 東離西有多遠, 他叫我們的過犯離我們也有多遠!
  • 和合本2010(神版-繁體) - 東離西有多遠, 他叫我們的過犯離我們也有多遠!
  • 當代譯本 - 東離西有多遠, 祂叫我們的過犯離我們也多遠!
  • 聖經新譯本 - 東離西有多遠, 他使我們的過犯離我們也有多遠。
  • 呂振中譯本 - 東離西有多麼遠, 他使我們的過犯離了我們、也多麼遠。
  • 中文標準譯本 - 東離西有多麼遠, 他使我們的過犯離我們也多麼遠;
  • 現代標點和合本 - 東離西有多遠, 他叫我們的過犯離我們也有多遠。
  • 文理和合譯本 - 去我罪愆、如東之遠於西兮、
  • 文理委辦譯本 - 譬諸東之遠於西、除我罪愆、不加責罰兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主除我愆尤、如東極離西極之遠、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 脫我於罪。如隔絕塞。所望吾人。敬主毋懈。
  • Nueva Versión Internacional - Tan lejos de nosotros echó nuestras transgresiones como lejos del oriente está el occidente.
  • 현대인의 성경 - 동이 서에서 먼 것같이 그가 우리 죄를 멀리 옮기셨으며
  • Новый Русский Перевод - У воды гнездятся небесные птицы, из ветвей подают свой голос.
  • Восточный перевод - У воды гнездятся небесные птицы, из ветвей подают свой голос.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - У воды гнездятся небесные птицы, из ветвей подают свой голос.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - У воды гнездятся небесные птицы, из ветвей подают свой голос.
  • La Bible du Semeur 2015 - Autant l’Orient ╵est loin de l’Occident, autant il éloigne de nous ╵nos mauvaises actions.
  • リビングバイブル - 神は私たちの罪を取り除き、 はるか地平線のかなたに投げ捨ててくださいました。
  • Nova Versão Internacional - e como o Oriente está longe do Ocidente, assim ele afasta para longe de nós as nossas transgressões.
  • Hoffnung für alle - So fern, wie der Osten vom Westen liegt, so weit wirft Gott unsere Schuld von uns fort!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ตะวันออกไกลจากตะวันตกเพียงใด พระองค์ก็ทรงยกเอาการล่วงละเมิดของเราออกไปไกลเพียงนั้น
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ทิศ​ตะวัน​ออก​อยู่​ไกล​จาก​ทิศ​ตะวัน​ตก​เพียง​ไหน พระ​องค์​ปลด​บาป​ไป​จาก​เรา​ให้​ไกล​เพียง​นั้น
交叉引用
  • Giê-rê-mi 50:20 - Chúa Hằng Hữu phán: “Trong thời kỳ đó, người ta sẽ không tìm thấy tội ác trong Ít-ra-ên hay trong Giu-đa, vì Ta sẽ tha thứ hết cho đoàn dân còn sống sót.”
  • Thi Thiên 50:1 - Chúa Hằng Hữu, Đấng Toàn Năng, là Đức Chúa Trời, và Ngài đã phán; Ngài kêu gọi cả toàn cầu, từ khắp cõi đông, tây.
  • Thi Thiên 113:3 - Khắp mọi nơi—từ đông sang tây— hãy ca tụng Danh Chúa Hằng Hữu.
  • Y-sai 45:6 - để khắp đất từ đông sang tây, sẽ biết rằng không có Đức Chúa Trời nào khác. Ta là Chúa Hằng Hữu, không có Đấng nào khác.
  • 2 Sa-mu-ên 12:13 - Đa-vít thú tội với Na-than: “Ta có tội với Chúa Hằng Hữu.” Na-than nói: “Chúa Hằng Hữu tha tội cho vua, vua không chết đâu.
  • Giê-rê-mi 31:34 - Đến thời kỳ ấy, không cần ai nhắc nhở dân Ta nhìn biết Ta vì tất cả mọi người, từ người nhỏ đến người lớn đều biết Ta cách đích thực,” Chúa Hằng Hữu phán vậy. “Ta sẽ tha thứ gian ác họ, và Ta sẽ không bao giờ nhớ đến tội lỗi họ nữa.”
  • Hê-bơ-rơ 10:2 - Nếu được, sao họ không chấm dứt việc dâng sinh tế? Vì nếu đã được sạch tội, lương tâm họ tất nhiên không còn cáo trách tội lỗi nữa.
  • Mi-ca 7:18 - Ai là Đức Chúa Trời giống như Chúa, tha thứ tội ác của dân sống sót bỏ qua vi phạm của dân thuộc cơ nghiệp Ngài? Chúa không giận dân Ngài đời đời vì Ngài là Đấng yêu thương.
  • Y-sai 38:17 - Thật vậy, cay đắng này đã giúp ích cho tôi, vì Chúa đã cứu tôi khỏi sự chết và tha thứ mọi tội lỗi của tôi.
  • Y-sai 43:25 - Ta—phải, chỉ một mình Ta—sẽ xóa tội lỗi của các con vì chính Ta và sẽ không bao giờ nhớ đến tội lỗi của các con nữa.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Vi phạm chúng ta Chúa bỏ xa ta, như phương đông xa cách phương tây.
  • 新标点和合本 - 东离西有多远, 他叫我们的过犯离我们也有多远!
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 东离西有多远, 他叫我们的过犯离我们也有多远!
  • 和合本2010(神版-简体) - 东离西有多远, 他叫我们的过犯离我们也有多远!
  • 当代译本 - 东离西有多远, 祂叫我们的过犯离我们也多远!
  • 圣经新译本 - 东离西有多远, 他使我们的过犯离我们也有多远。
  • 中文标准译本 - 东离西有多么远, 他使我们的过犯离我们也多么远;
  • 现代标点和合本 - 东离西有多远, 他叫我们的过犯离我们也有多远。
  • 和合本(拼音版) - 东离西有多远, 他叫我们的过犯离我们也有多远。
  • New International Version - as far as the east is from the west, so far has he removed our transgressions from us.
  • New International Reader's Version - He has removed our sins from us. He has removed them as far as the east is from the west.
  • English Standard Version - as far as the east is from the west, so far does he remove our transgressions from us.
  • New Living Translation - He has removed our sins as far from us as the east is from the west.
  • Christian Standard Bible - As far as the east is from the west, so far has he removed our transgressions from us.
  • New American Standard Bible - As far as the east is from the west, So far has He removed our wrongdoings from us.
  • New King James Version - As far as the east is from the west, So far has He removed our transgressions from us.
  • Amplified Bible - As far as the east is from the west, So far has He removed our transgressions from us.
  • American Standard Version - As far as the east is from the west, So far hath he removed our transgressions from us.
  • King James Version - As far as the east is from the west, so far hath he removed our transgressions from us.
  • New English Translation - As far as the eastern horizon is from the west, so he removes the guilt of our rebellious actions from us.
  • World English Bible - As far as the east is from the west, so far has he removed our transgressions from us.
  • 新標點和合本 - 東離西有多遠, 他叫我們的過犯離我們也有多遠!
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 東離西有多遠, 他叫我們的過犯離我們也有多遠!
  • 和合本2010(神版-繁體) - 東離西有多遠, 他叫我們的過犯離我們也有多遠!
  • 當代譯本 - 東離西有多遠, 祂叫我們的過犯離我們也多遠!
  • 聖經新譯本 - 東離西有多遠, 他使我們的過犯離我們也有多遠。
  • 呂振中譯本 - 東離西有多麼遠, 他使我們的過犯離了我們、也多麼遠。
  • 中文標準譯本 - 東離西有多麼遠, 他使我們的過犯離我們也多麼遠;
  • 現代標點和合本 - 東離西有多遠, 他叫我們的過犯離我們也有多遠。
  • 文理和合譯本 - 去我罪愆、如東之遠於西兮、
  • 文理委辦譯本 - 譬諸東之遠於西、除我罪愆、不加責罰兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主除我愆尤、如東極離西極之遠、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 脫我於罪。如隔絕塞。所望吾人。敬主毋懈。
  • Nueva Versión Internacional - Tan lejos de nosotros echó nuestras transgresiones como lejos del oriente está el occidente.
  • 현대인의 성경 - 동이 서에서 먼 것같이 그가 우리 죄를 멀리 옮기셨으며
  • Новый Русский Перевод - У воды гнездятся небесные птицы, из ветвей подают свой голос.
  • Восточный перевод - У воды гнездятся небесные птицы, из ветвей подают свой голос.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - У воды гнездятся небесные птицы, из ветвей подают свой голос.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - У воды гнездятся небесные птицы, из ветвей подают свой голос.
  • La Bible du Semeur 2015 - Autant l’Orient ╵est loin de l’Occident, autant il éloigne de nous ╵nos mauvaises actions.
  • リビングバイブル - 神は私たちの罪を取り除き、 はるか地平線のかなたに投げ捨ててくださいました。
  • Nova Versão Internacional - e como o Oriente está longe do Ocidente, assim ele afasta para longe de nós as nossas transgressões.
  • Hoffnung für alle - So fern, wie der Osten vom Westen liegt, so weit wirft Gott unsere Schuld von uns fort!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ตะวันออกไกลจากตะวันตกเพียงใด พระองค์ก็ทรงยกเอาการล่วงละเมิดของเราออกไปไกลเพียงนั้น
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ทิศ​ตะวัน​ออก​อยู่​ไกล​จาก​ทิศ​ตะวัน​ตก​เพียง​ไหน พระ​องค์​ปลด​บาป​ไป​จาก​เรา​ให้​ไกล​เพียง​นั้น
  • Giê-rê-mi 50:20 - Chúa Hằng Hữu phán: “Trong thời kỳ đó, người ta sẽ không tìm thấy tội ác trong Ít-ra-ên hay trong Giu-đa, vì Ta sẽ tha thứ hết cho đoàn dân còn sống sót.”
  • Thi Thiên 50:1 - Chúa Hằng Hữu, Đấng Toàn Năng, là Đức Chúa Trời, và Ngài đã phán; Ngài kêu gọi cả toàn cầu, từ khắp cõi đông, tây.
  • Thi Thiên 113:3 - Khắp mọi nơi—từ đông sang tây— hãy ca tụng Danh Chúa Hằng Hữu.
  • Y-sai 45:6 - để khắp đất từ đông sang tây, sẽ biết rằng không có Đức Chúa Trời nào khác. Ta là Chúa Hằng Hữu, không có Đấng nào khác.
  • 2 Sa-mu-ên 12:13 - Đa-vít thú tội với Na-than: “Ta có tội với Chúa Hằng Hữu.” Na-than nói: “Chúa Hằng Hữu tha tội cho vua, vua không chết đâu.
  • Giê-rê-mi 31:34 - Đến thời kỳ ấy, không cần ai nhắc nhở dân Ta nhìn biết Ta vì tất cả mọi người, từ người nhỏ đến người lớn đều biết Ta cách đích thực,” Chúa Hằng Hữu phán vậy. “Ta sẽ tha thứ gian ác họ, và Ta sẽ không bao giờ nhớ đến tội lỗi họ nữa.”
  • Hê-bơ-rơ 10:2 - Nếu được, sao họ không chấm dứt việc dâng sinh tế? Vì nếu đã được sạch tội, lương tâm họ tất nhiên không còn cáo trách tội lỗi nữa.
  • Mi-ca 7:18 - Ai là Đức Chúa Trời giống như Chúa, tha thứ tội ác của dân sống sót bỏ qua vi phạm của dân thuộc cơ nghiệp Ngài? Chúa không giận dân Ngài đời đời vì Ngài là Đấng yêu thương.
  • Y-sai 38:17 - Thật vậy, cay đắng này đã giúp ích cho tôi, vì Chúa đã cứu tôi khỏi sự chết và tha thứ mọi tội lỗi của tôi.
  • Y-sai 43:25 - Ta—phải, chỉ một mình Ta—sẽ xóa tội lỗi của các con vì chính Ta và sẽ không bao giờ nhớ đến tội lỗi của các con nữa.
圣经
资源
计划
奉献