Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
104:2 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ánh sáng bọc quanh Ngài như chiếc áo. Chúa giương các tầng trời như căng trại;
  • 新标点和合本 - 披上亮光,如披外袍, 铺张穹苍,如铺幔子,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 披上亮光,如披外袍, 铺张穹苍,如铺幔子,
  • 和合本2010(神版-简体) - 披上亮光,如披外袍, 铺张穹苍,如铺幔子,
  • 当代译本 - 你身披光华如披外袍, 你铺展穹苍如铺幔子。
  • 圣经新译本 - 你披上亮光好像披上外袍; 展开诸天好像铺张帐幔。
  • 中文标准译本 - 耶和华披戴光明如披外袍, 展开诸天如幔帐。
  • 现代标点和合本 - 披上亮光如披外袍; 铺张穹苍如铺幔子,
  • 和合本(拼音版) - 披上亮光,如披外袍, 铺张穹苍,如铺幔子,
  • New International Version - The Lord wraps himself in light as with a garment; he stretches out the heavens like a tent
  • New International Reader's Version - The Lord wraps himself in light as if it were a robe. He spreads out the heavens like a tent.
  • English Standard Version - covering yourself with light as with a garment, stretching out the heavens like a tent.
  • New Living Translation - You are dressed in a robe of light. You stretch out the starry curtain of the heavens;
  • Christian Standard Bible - He wraps himself in light as if it were a robe, spreading out the sky like a canopy,
  • New American Standard Bible - Covering Yourself with light as with a cloak, Stretching out heaven like a tent curtain.
  • New King James Version - Who cover Yourself with light as with a garment, Who stretch out the heavens like a curtain.
  • Amplified Bible - [You are the One] who covers Yourself with light as with a garment, Who stretches out the heavens like a tent curtain,
  • American Standard Version - Who coverest thyself with light as with a garment; Who stretchest out the heavens like a curtain;
  • King James Version - Who coverest thyself with light as with a garment: who stretchest out the heavens like a curtain:
  • New English Translation - He covers himself with light as if it were a garment. He stretches out the skies like a tent curtain,
  • World English Bible - He covers himself with light as with a garment. He stretches out the heavens like a curtain.
  • 新標點和合本 - 披上亮光,如披外袍, 鋪張穹蒼,如鋪幔子,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 披上亮光,如披外袍, 鋪張穹蒼,如鋪幔子,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 披上亮光,如披外袍, 鋪張穹蒼,如鋪幔子,
  • 當代譯本 - 你身披光華如披外袍, 你鋪展穹蒼如鋪幔子。
  • 聖經新譯本 - 你披上亮光好像披上外袍; 展開諸天好像鋪張帳幔。
  • 呂振中譯本 - 你披上亮光如衣裳; 搭開諸天如幔子;
  • 中文標準譯本 - 耶和華披戴光明如披外袍, 展開諸天如幔帳。
  • 現代標點和合本 - 披上亮光如披外袍; 鋪張穹蒼如鋪幔子,
  • 文理和合譯本 - 被光華如衣、布穹蒼如幬兮、
  • 文理委辦譯本 - 煥光華為衣、張穹蒼若幬兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 披光輝如袍、鋪穹蒼如幔、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 披光為裳。黼黻文章。展天為幕。庇覆八荒。
  • Nueva Versión Internacional - Te cubres de luz como con un manto; extiendes los cielos como un velo.
  • 현대인의 성경 - 주께서 옷을 입듯이 빛을 두르시고 하늘을 천막처럼 치시며
  • Новый Русский Перевод - Воспойте Ему, пойте Ему хвалу, рассказывайте о всех Его чудесах.
  • Восточный перевод - Воспойте Ему, пойте Ему хвалу, рассказывайте о всех Его чудесах.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Воспойте Ему, пойте Ему хвалу, рассказывайте о всех Его чудесах.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Воспойте Ему, пойте Ему хвалу, рассказывайте о всех Его чудесах.
  • La Bible du Semeur 2015 - tu t’enveloppes de lumière ╵comme on se revêt d’un manteau, et tu déploies le ciel ╵comme une tente.
  • Nova Versão Internacional - Envolto em luz como numa veste, ele estende os céus como uma tenda,
  • Hoffnung für alle - helles Licht umhüllt dich wie ein Mantel. Du spanntest den Himmel aus wie ein Zeltdach,
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - องค์พระผู้เป็นเจ้าทรงคลุมพระองค์ด้วยแสงสว่างเหมือนเป็นฉลองพระองค์ พระองค์ทรงขึงฟ้าสวรรค์ดั่งขึงเต็นท์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - รัศมี​สว่าง​เรืองรอง​อยู่​โดย​รอบ​ดั่ง​เสื้อ​คลุม​ของ​พระ​องค์ พระ​องค์​คลี่​ฟ้า​สวรรค์​ให้​กว้าง​ออก​ดั่ง​ม่าน
交叉引用
  • Hê-bơ-rơ 1:10 - Đức Chúa Trời phán với Con Ngài: “Ban đầu Chúa lập nền trái đất và các tầng trời cũng do tay Chúa dựng nên.
  • Hê-bơ-rơ 1:11 - Trời đất sẽ tiêu tan nhưng Chúa hằng còn. Vạn vật sẽ rách nát như áo cũ.
  • Hê-bơ-rơ 1:12 - Chúa sẽ cuốn chúng lại như áo dài như chiếc áo tồi tàn, cũ mục. Nhưng Chúa vẫn là Chúa Hằng Hữu, năm tháng Chúa vẫn đời đời bất tận.”
  • Y-sai 45:12 - Ta là Đấng đã làm nên trái đất và tạo dựng loài người trên đất. Ta đã đưa tay giăng các tầng trời. Và truyền lệnh cho tất cả tinh tú.
  • Ma-thi-ơ 17:2 - Chúa hóa hình ngay trước mặt họ, gương mặt Chúa sáng rực như mặt trời, áo Ngài trắng như ánh sáng.
  • 1 Ti-mô-thê 6:16 - Chỉ một mình Ngài là Đấng bất tử, là Đấng ở trong cõi sáng láng không ai đến gần được. Không một người nào thấy Ngài. Cầu xin vinh dự và quyền năng đời đời đều quy về Ngài! A-men.
  • Xa-cha-ri 12:1 - Đây là lời Chúa Hằng Hữu phán về Ít-ra-ên: “Chúa Hằng Hữu, Đấng giăng các tầng trời, lập nền trái đất, tạo linh hồn con người, phán.
  • 1 Giăng 1:5 - Đây là thông điệp Đức Chúa Trời giao cho chúng tôi để truyền bá cho anh chị em: Đức Chúa Trời là ánh sáng, trong Ngài không có chút bóng tối nào.
  • Đa-ni-ên 7:9 - Tôi ngắm nhìn cho đến khi các ngôi đặt xong và Đấng Tạo Hóa—là Đấng hiện hữu từ trước vô cùng—ngự trên ngôi. Áo Ngài trắng như tuyết, tóc Ngài như lông chiên tinh sạch. Ngôi Ngài là các ngọn lửa và bánh xe là lửa hừng,
  • Y-sai 40:22 - Đức Chúa Trời ngự trên vòm trời. Ngài coi dân cư trên đất như cào cào! Đấng trải không gian như bức màn, và giương các tầng trời như cái trại.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ánh sáng bọc quanh Ngài như chiếc áo. Chúa giương các tầng trời như căng trại;
  • 新标点和合本 - 披上亮光,如披外袍, 铺张穹苍,如铺幔子,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 披上亮光,如披外袍, 铺张穹苍,如铺幔子,
  • 和合本2010(神版-简体) - 披上亮光,如披外袍, 铺张穹苍,如铺幔子,
  • 当代译本 - 你身披光华如披外袍, 你铺展穹苍如铺幔子。
  • 圣经新译本 - 你披上亮光好像披上外袍; 展开诸天好像铺张帐幔。
  • 中文标准译本 - 耶和华披戴光明如披外袍, 展开诸天如幔帐。
  • 现代标点和合本 - 披上亮光如披外袍; 铺张穹苍如铺幔子,
  • 和合本(拼音版) - 披上亮光,如披外袍, 铺张穹苍,如铺幔子,
  • New International Version - The Lord wraps himself in light as with a garment; he stretches out the heavens like a tent
  • New International Reader's Version - The Lord wraps himself in light as if it were a robe. He spreads out the heavens like a tent.
  • English Standard Version - covering yourself with light as with a garment, stretching out the heavens like a tent.
  • New Living Translation - You are dressed in a robe of light. You stretch out the starry curtain of the heavens;
  • Christian Standard Bible - He wraps himself in light as if it were a robe, spreading out the sky like a canopy,
  • New American Standard Bible - Covering Yourself with light as with a cloak, Stretching out heaven like a tent curtain.
  • New King James Version - Who cover Yourself with light as with a garment, Who stretch out the heavens like a curtain.
  • Amplified Bible - [You are the One] who covers Yourself with light as with a garment, Who stretches out the heavens like a tent curtain,
  • American Standard Version - Who coverest thyself with light as with a garment; Who stretchest out the heavens like a curtain;
  • King James Version - Who coverest thyself with light as with a garment: who stretchest out the heavens like a curtain:
  • New English Translation - He covers himself with light as if it were a garment. He stretches out the skies like a tent curtain,
  • World English Bible - He covers himself with light as with a garment. He stretches out the heavens like a curtain.
  • 新標點和合本 - 披上亮光,如披外袍, 鋪張穹蒼,如鋪幔子,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 披上亮光,如披外袍, 鋪張穹蒼,如鋪幔子,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 披上亮光,如披外袍, 鋪張穹蒼,如鋪幔子,
  • 當代譯本 - 你身披光華如披外袍, 你鋪展穹蒼如鋪幔子。
  • 聖經新譯本 - 你披上亮光好像披上外袍; 展開諸天好像鋪張帳幔。
  • 呂振中譯本 - 你披上亮光如衣裳; 搭開諸天如幔子;
  • 中文標準譯本 - 耶和華披戴光明如披外袍, 展開諸天如幔帳。
  • 現代標點和合本 - 披上亮光如披外袍; 鋪張穹蒼如鋪幔子,
  • 文理和合譯本 - 被光華如衣、布穹蒼如幬兮、
  • 文理委辦譯本 - 煥光華為衣、張穹蒼若幬兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 披光輝如袍、鋪穹蒼如幔、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 披光為裳。黼黻文章。展天為幕。庇覆八荒。
  • Nueva Versión Internacional - Te cubres de luz como con un manto; extiendes los cielos como un velo.
  • 현대인의 성경 - 주께서 옷을 입듯이 빛을 두르시고 하늘을 천막처럼 치시며
  • Новый Русский Перевод - Воспойте Ему, пойте Ему хвалу, рассказывайте о всех Его чудесах.
  • Восточный перевод - Воспойте Ему, пойте Ему хвалу, рассказывайте о всех Его чудесах.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Воспойте Ему, пойте Ему хвалу, рассказывайте о всех Его чудесах.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Воспойте Ему, пойте Ему хвалу, рассказывайте о всех Его чудесах.
  • La Bible du Semeur 2015 - tu t’enveloppes de lumière ╵comme on se revêt d’un manteau, et tu déploies le ciel ╵comme une tente.
  • Nova Versão Internacional - Envolto em luz como numa veste, ele estende os céus como uma tenda,
  • Hoffnung für alle - helles Licht umhüllt dich wie ein Mantel. Du spanntest den Himmel aus wie ein Zeltdach,
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - องค์พระผู้เป็นเจ้าทรงคลุมพระองค์ด้วยแสงสว่างเหมือนเป็นฉลองพระองค์ พระองค์ทรงขึงฟ้าสวรรค์ดั่งขึงเต็นท์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - รัศมี​สว่าง​เรืองรอง​อยู่​โดย​รอบ​ดั่ง​เสื้อ​คลุม​ของ​พระ​องค์ พระ​องค์​คลี่​ฟ้า​สวรรค์​ให้​กว้าง​ออก​ดั่ง​ม่าน
  • Hê-bơ-rơ 1:10 - Đức Chúa Trời phán với Con Ngài: “Ban đầu Chúa lập nền trái đất và các tầng trời cũng do tay Chúa dựng nên.
  • Hê-bơ-rơ 1:11 - Trời đất sẽ tiêu tan nhưng Chúa hằng còn. Vạn vật sẽ rách nát như áo cũ.
  • Hê-bơ-rơ 1:12 - Chúa sẽ cuốn chúng lại như áo dài như chiếc áo tồi tàn, cũ mục. Nhưng Chúa vẫn là Chúa Hằng Hữu, năm tháng Chúa vẫn đời đời bất tận.”
  • Y-sai 45:12 - Ta là Đấng đã làm nên trái đất và tạo dựng loài người trên đất. Ta đã đưa tay giăng các tầng trời. Và truyền lệnh cho tất cả tinh tú.
  • Ma-thi-ơ 17:2 - Chúa hóa hình ngay trước mặt họ, gương mặt Chúa sáng rực như mặt trời, áo Ngài trắng như ánh sáng.
  • 1 Ti-mô-thê 6:16 - Chỉ một mình Ngài là Đấng bất tử, là Đấng ở trong cõi sáng láng không ai đến gần được. Không một người nào thấy Ngài. Cầu xin vinh dự và quyền năng đời đời đều quy về Ngài! A-men.
  • Xa-cha-ri 12:1 - Đây là lời Chúa Hằng Hữu phán về Ít-ra-ên: “Chúa Hằng Hữu, Đấng giăng các tầng trời, lập nền trái đất, tạo linh hồn con người, phán.
  • 1 Giăng 1:5 - Đây là thông điệp Đức Chúa Trời giao cho chúng tôi để truyền bá cho anh chị em: Đức Chúa Trời là ánh sáng, trong Ngài không có chút bóng tối nào.
  • Đa-ni-ên 7:9 - Tôi ngắm nhìn cho đến khi các ngôi đặt xong và Đấng Tạo Hóa—là Đấng hiện hữu từ trước vô cùng—ngự trên ngôi. Áo Ngài trắng như tuyết, tóc Ngài như lông chiên tinh sạch. Ngôi Ngài là các ngọn lửa và bánh xe là lửa hừng,
  • Y-sai 40:22 - Đức Chúa Trời ngự trên vòm trời. Ngài coi dân cư trên đất như cào cào! Đấng trải không gian như bức màn, và giương các tầng trời như cái trại.
圣经
资源
计划
奉献