Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
109:7 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Trước vành móng ngựa, họ bị kết án, lời cầu khẩn họ bị coi là lời buộc tội.
  • 新标点和合本 - 他受审判的时候, 愿他出来担当罪名! 愿他的祈祷反成为罪!
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他受审判的时候, 愿他背负罪名而出! 愿他的祈祷反成为罪!
  • 和合本2010(神版-简体) - 他受审判的时候, 愿他背负罪名而出! 愿他的祈祷反成为罪!
  • 当代译本 - 当他受审时, 愿他被判为有罪, 他的祷告也算为罪过。
  • 圣经新译本 - 他受审判的时候,愿他被判为有罪; 愿他的祷告成为罪。
  • 中文标准译本 - 他受审判的时候,愿他的罪显出来, 愿他的祷告也成为罪过。
  • 现代标点和合本 - 他受审判的时候, 愿他出来担当罪名, 愿他的祈祷反成为罪。
  • 和合本(拼音版) - 他受审判的时候, 愿他出来担当罪名, 愿他的祈祷反成为罪。
  • New International Version - When he is tried, let him be found guilty, and may his prayers condemn him.
  • New International Reader's Version - When they are tried, let them be found guilty. May even their prayers judge them.
  • English Standard Version - When he is tried, let him come forth guilty; let his prayer be counted as sin!
  • New Living Translation - When his case comes up for judgment, let him be pronounced guilty. Count his prayers as sins.
  • Christian Standard Bible - When he is judged, let him be found guilty, and let his prayer be counted as sin.
  • New American Standard Bible - When he is judged, may he come out guilty, And may his prayer become sin.
  • New King James Version - When he is judged, let him be found guilty, And let his prayer become sin.
  • Amplified Bible - When he enters into dispute, let wickedness come about. Let his prayer [for help] result [only] in sin.
  • American Standard Version - When he is judged, let him come forth guilty; And let his prayer be turned into sin.
  • King James Version - When he shall be judged, let him be condemned: and let his prayer become sin.
  • New English Translation - When he is judged, he will be found guilty! Then his prayer will be regarded as sinful.
  • World English Bible - When he is judged, let him come out guilty. Let his prayer be turned into sin.
  • 新標點和合本 - 他受審判的時候, 願他出來擔當罪名! 願他的祈禱反成為罪!
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他受審判的時候, 願他背負罪名而出! 願他的祈禱反成為罪!
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他受審判的時候, 願他背負罪名而出! 願他的祈禱反成為罪!
  • 當代譯本 - 當他受審時, 願他被判為有罪, 他的禱告也算為罪過。
  • 聖經新譯本 - 他受審判的時候,願他被判為有罪; 願他的禱告成為罪。
  • 呂振中譯本 - 願他在受審上被查出惡來; 願他的禱告變成了罪。
  • 中文標準譯本 - 他受審判的時候,願他的罪顯出來, 願他的禱告也成為罪過。
  • 現代標點和合本 - 他受審判的時候, 願他出來擔當罪名, 願他的祈禱反成為罪。
  • 文理和合譯本 - 彼受鞫時、願其負罪而出、彼之祈禱、反為咎戾兮、
  • 文理委辦譯本 - 彼若受鞫、願定其罪、彼若祈禱、反以為惡兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 受審判時、願定之為惡、若祈禱反為有罪、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 願彼受判時。獲其所應得。願彼虛偽禱。轉增其罪責。
  • Nueva Versión Internacional - Que resulte culpable al ser juzgado, y que sus propias oraciones lo condenen.
  • 현대인의 성경 - 그가 재판을 받을 때에 유죄 선고를 받게 하시고 그의 기도도 죄가 되게 하소서.
  • Новый Русский Перевод - Он будет на пути пить из потока и потому вознесет голову.
  • Восточный перевод - Он будет на пути пить из водного потока и победоносно поднимет голову.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Он будет на пути пить из водного потока и победоносно поднимет голову.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Он будет на пути пить из водного потока и победоносно поднимет голову.
  • La Bible du Semeur 2015 - Que, lors de son jugement, ╵il soit déclaré coupable, que sa prière serve ╵à le condamner !
  • リビングバイブル - そして、有罪宣告が下されますように。 彼の祈りさえも、罪とみなされますように。
  • Nova Versão Internacional - Seja declarado culpado no julgamento, e que até a sua oração seja considerada pecado.
  • Hoffnung für alle - Wenn das Urteil gefällt wird, soll er schuldig gesprochen werden. Selbst sein Gebet rechne ihm als Sünde an!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เมื่อถูกไต่สวน ขอให้เขาถูกตัดสินว่าผิดจริง ขอให้คำอธิษฐานของเขามัดตัวเขา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เวลา​เขา​ถูก​ไต่สวน ก็​ให้​เขา​ถูก​ตัดสิน​เป็น​ฝ่าย​ผิด แม้​คำ​อธิษฐาน​ของ​เขา​ก็​ยัง​นับว่า​เป็น​บาป
交叉引用
  • Y-sai 66:3 - Còn những ai chọn đường riêng mình— vui thích trong tội ác ghê tởm của mình— thì của lễ của chúng sẽ không được chấp nhận. Khi con người dâng tế một con bò, chẳng khác gì giết một người để tế. Khi chúng tế một con chiên, giống như chúng tế một con chó! Khi chúng dâng lễ vật chay, khác nào chúng dâng máu heo. Khi chúng xông trầm hương, cũng như chúng đang dâng cho thần tượng.
  • Ga-la-ti 3:10 - Tất cả những người mong giữ luật pháp để được cứu rỗi đều bị lên án, vì Thánh Kinh đã viết: “Ai không liên tục tuân theo mọi điều đã ghi trong Sách Luật Pháp của Đức Chúa Trời đều bị lên án.”
  • Rô-ma 3:19 - Chúng ta biết mọi điều luật pháp đòi hỏi đều áp dụng cho những người sống dưới luật pháp, nên chẳng ai có thể chạy tội và cả nhân loại sẽ bị Đức Chúa Trời xét xử.
  • Ma-thi-ơ 23:13 - Khốn cho giới dạy luật và Pha-ri-si, hạng đạo đức giả! Các ông đóng sập cửa Nước Trời trước mặt người ta. Các ông đã không chịu bước vào mà ai muốn vào lại ngăn cản.
  • 2 Sa-mu-ên 15:7 - Bốn năm sau, một hôm Áp-sa-lôm thưa với vua: “Xin cho phép con đi Hếp-rôn dâng lễ vật thề nguyện lên Chúa Hằng Hữu.
  • 2 Sa-mu-ên 15:8 - Vì lúc còn ở Ghê-sua thuộc xứ A-ram, con có khấn nguyện: ‘Nếu Chúa Hằng Hữu đem con về Giê-ru-sa-lem, con sẽ dâng lễ vật lên Ngài.’”
  • Y-sai 1:15 - Khi các ngươi chắp tay kêu xin, Ta sẽ chẳng nhìn. Khi các ngươi cầu nguyện rườm rà, Ta sẽ chẳng nghe, vì tay các ngươi đầy máu nạn nhân vô tội.
  • Châm Ngôn 21:27 - Của lễ người ác đã là điều đáng ghét; tà tâm nó còn ghê tởm đến đâu!
  • Châm Ngôn 15:8 - Tế lễ người ác là vật Chúa Hằng Hữu chán ghét, nhưng lời người ngay cầu nguyện được Chúa hài lòng.
  • Châm Ngôn 28:9 - Người coi thường, xây tai không nghe luật lệ, lời cầu nguyện người sẽ chẳng được nghe.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Trước vành móng ngựa, họ bị kết án, lời cầu khẩn họ bị coi là lời buộc tội.
  • 新标点和合本 - 他受审判的时候, 愿他出来担当罪名! 愿他的祈祷反成为罪!
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他受审判的时候, 愿他背负罪名而出! 愿他的祈祷反成为罪!
  • 和合本2010(神版-简体) - 他受审判的时候, 愿他背负罪名而出! 愿他的祈祷反成为罪!
  • 当代译本 - 当他受审时, 愿他被判为有罪, 他的祷告也算为罪过。
  • 圣经新译本 - 他受审判的时候,愿他被判为有罪; 愿他的祷告成为罪。
  • 中文标准译本 - 他受审判的时候,愿他的罪显出来, 愿他的祷告也成为罪过。
  • 现代标点和合本 - 他受审判的时候, 愿他出来担当罪名, 愿他的祈祷反成为罪。
  • 和合本(拼音版) - 他受审判的时候, 愿他出来担当罪名, 愿他的祈祷反成为罪。
  • New International Version - When he is tried, let him be found guilty, and may his prayers condemn him.
  • New International Reader's Version - When they are tried, let them be found guilty. May even their prayers judge them.
  • English Standard Version - When he is tried, let him come forth guilty; let his prayer be counted as sin!
  • New Living Translation - When his case comes up for judgment, let him be pronounced guilty. Count his prayers as sins.
  • Christian Standard Bible - When he is judged, let him be found guilty, and let his prayer be counted as sin.
  • New American Standard Bible - When he is judged, may he come out guilty, And may his prayer become sin.
  • New King James Version - When he is judged, let him be found guilty, And let his prayer become sin.
  • Amplified Bible - When he enters into dispute, let wickedness come about. Let his prayer [for help] result [only] in sin.
  • American Standard Version - When he is judged, let him come forth guilty; And let his prayer be turned into sin.
  • King James Version - When he shall be judged, let him be condemned: and let his prayer become sin.
  • New English Translation - When he is judged, he will be found guilty! Then his prayer will be regarded as sinful.
  • World English Bible - When he is judged, let him come out guilty. Let his prayer be turned into sin.
  • 新標點和合本 - 他受審判的時候, 願他出來擔當罪名! 願他的祈禱反成為罪!
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他受審判的時候, 願他背負罪名而出! 願他的祈禱反成為罪!
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他受審判的時候, 願他背負罪名而出! 願他的祈禱反成為罪!
  • 當代譯本 - 當他受審時, 願他被判為有罪, 他的禱告也算為罪過。
  • 聖經新譯本 - 他受審判的時候,願他被判為有罪; 願他的禱告成為罪。
  • 呂振中譯本 - 願他在受審上被查出惡來; 願他的禱告變成了罪。
  • 中文標準譯本 - 他受審判的時候,願他的罪顯出來, 願他的禱告也成為罪過。
  • 現代標點和合本 - 他受審判的時候, 願他出來擔當罪名, 願他的祈禱反成為罪。
  • 文理和合譯本 - 彼受鞫時、願其負罪而出、彼之祈禱、反為咎戾兮、
  • 文理委辦譯本 - 彼若受鞫、願定其罪、彼若祈禱、反以為惡兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 受審判時、願定之為惡、若祈禱反為有罪、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 願彼受判時。獲其所應得。願彼虛偽禱。轉增其罪責。
  • Nueva Versión Internacional - Que resulte culpable al ser juzgado, y que sus propias oraciones lo condenen.
  • 현대인의 성경 - 그가 재판을 받을 때에 유죄 선고를 받게 하시고 그의 기도도 죄가 되게 하소서.
  • Новый Русский Перевод - Он будет на пути пить из потока и потому вознесет голову.
  • Восточный перевод - Он будет на пути пить из водного потока и победоносно поднимет голову.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Он будет на пути пить из водного потока и победоносно поднимет голову.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Он будет на пути пить из водного потока и победоносно поднимет голову.
  • La Bible du Semeur 2015 - Que, lors de son jugement, ╵il soit déclaré coupable, que sa prière serve ╵à le condamner !
  • リビングバイブル - そして、有罪宣告が下されますように。 彼の祈りさえも、罪とみなされますように。
  • Nova Versão Internacional - Seja declarado culpado no julgamento, e que até a sua oração seja considerada pecado.
  • Hoffnung für alle - Wenn das Urteil gefällt wird, soll er schuldig gesprochen werden. Selbst sein Gebet rechne ihm als Sünde an!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เมื่อถูกไต่สวน ขอให้เขาถูกตัดสินว่าผิดจริง ขอให้คำอธิษฐานของเขามัดตัวเขา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เวลา​เขา​ถูก​ไต่สวน ก็​ให้​เขา​ถูก​ตัดสิน​เป็น​ฝ่าย​ผิด แม้​คำ​อธิษฐาน​ของ​เขา​ก็​ยัง​นับว่า​เป็น​บาป
  • Y-sai 66:3 - Còn những ai chọn đường riêng mình— vui thích trong tội ác ghê tởm của mình— thì của lễ của chúng sẽ không được chấp nhận. Khi con người dâng tế một con bò, chẳng khác gì giết một người để tế. Khi chúng tế một con chiên, giống như chúng tế một con chó! Khi chúng dâng lễ vật chay, khác nào chúng dâng máu heo. Khi chúng xông trầm hương, cũng như chúng đang dâng cho thần tượng.
  • Ga-la-ti 3:10 - Tất cả những người mong giữ luật pháp để được cứu rỗi đều bị lên án, vì Thánh Kinh đã viết: “Ai không liên tục tuân theo mọi điều đã ghi trong Sách Luật Pháp của Đức Chúa Trời đều bị lên án.”
  • Rô-ma 3:19 - Chúng ta biết mọi điều luật pháp đòi hỏi đều áp dụng cho những người sống dưới luật pháp, nên chẳng ai có thể chạy tội và cả nhân loại sẽ bị Đức Chúa Trời xét xử.
  • Ma-thi-ơ 23:13 - Khốn cho giới dạy luật và Pha-ri-si, hạng đạo đức giả! Các ông đóng sập cửa Nước Trời trước mặt người ta. Các ông đã không chịu bước vào mà ai muốn vào lại ngăn cản.
  • 2 Sa-mu-ên 15:7 - Bốn năm sau, một hôm Áp-sa-lôm thưa với vua: “Xin cho phép con đi Hếp-rôn dâng lễ vật thề nguyện lên Chúa Hằng Hữu.
  • 2 Sa-mu-ên 15:8 - Vì lúc còn ở Ghê-sua thuộc xứ A-ram, con có khấn nguyện: ‘Nếu Chúa Hằng Hữu đem con về Giê-ru-sa-lem, con sẽ dâng lễ vật lên Ngài.’”
  • Y-sai 1:15 - Khi các ngươi chắp tay kêu xin, Ta sẽ chẳng nhìn. Khi các ngươi cầu nguyện rườm rà, Ta sẽ chẳng nghe, vì tay các ngươi đầy máu nạn nhân vô tội.
  • Châm Ngôn 21:27 - Của lễ người ác đã là điều đáng ghét; tà tâm nó còn ghê tởm đến đâu!
  • Châm Ngôn 15:8 - Tế lễ người ác là vật Chúa Hằng Hữu chán ghét, nhưng lời người ngay cầu nguyện được Chúa hài lòng.
  • Châm Ngôn 28:9 - Người coi thường, xây tai không nghe luật lệ, lời cầu nguyện người sẽ chẳng được nghe.
圣经
资源
计划
奉献