Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
119:102 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nhờ Chúa răn dạy con chu đáo, con chẳng đi tẻ tách đường ngay.
  • 新标点和合本 - 我没有偏离你的典章, 因为你教训了我。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我没有偏离你的典章, 因为你教导了我。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我没有偏离你的典章, 因为你教导了我。
  • 当代译本 - 我没有偏离你的法令, 因为你教导过我。
  • 圣经新译本 - 我没有偏离你的典章, 因为你亲自教导了我。
  • 中文标准译本 - 我没有偏离你的法规, 因为你亲自指示了我。
  • 现代标点和合本 - 我没有偏离你的典章, 因为你教训了我。
  • 和合本(拼音版) - 我没有偏离你的典章, 因为你教训了我。
  • New International Version - I have not departed from your laws, for you yourself have taught me.
  • New International Reader's Version - I haven’t turned away from your laws, because you yourself have taught me.
  • English Standard Version - I do not turn aside from your rules, for you have taught me.
  • New Living Translation - I haven’t turned away from your regulations, for you have taught me well.
  • Christian Standard Bible - I have not turned from your judgments, for you yourself have instructed me.
  • New American Standard Bible - I have not turned aside from Your judgments, For You Yourself have taught me.
  • New King James Version - I have not departed from Your judgments, For You Yourself have taught me.
  • Amplified Bible - I have not turned aside from Your ordinances, For You Yourself have taught me.
  • American Standard Version - I have not turned aside from thine ordinances; For thou hast taught me.
  • King James Version - I have not departed from thy judgments: for thou hast taught me.
  • New English Translation - I do not turn aside from your regulations, for you teach me.
  • World English Bible - I have not turned away from your ordinances, for you have taught me.
  • 新標點和合本 - 我沒有偏離你的典章, 因為你教訓了我。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我沒有偏離你的典章, 因為你教導了我。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我沒有偏離你的典章, 因為你教導了我。
  • 當代譯本 - 我沒有偏離你的法令, 因為你教導過我。
  • 聖經新譯本 - 我沒有偏離你的典章, 因為你親自教導了我。
  • 呂振中譯本 - 你的典章我沒有偏離; 因為是你指教了我。
  • 中文標準譯本 - 我沒有偏離你的法規, 因為你親自指示了我。
  • 現代標點和合本 - 我沒有偏離你的典章, 因為你教訓了我。
  • 文理和合譯本 - 我蒙爾訓、未違爾律例兮、
  • 文理委辦譯本 - 爾訓迪之予加、我不敢違爾法度兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我不違背主之法律、因訓誨我者惟主、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 主之心傳。寧容有忒。
  • Nueva Versión Internacional - No me desvío de tus juicios porque tú mismo me instruyes.
  • 현대인의 성경 - 주께서 나를 가르치셨으므로 내가 주의 법을 떠나지 않았습니다.
  • La Bible du Semeur 2015 - Je ne m’écarte pas ╵des lois que tu établis, car tu m’enseignes.
  • リビングバイブル - あなたのおことばはみつより甘いので、 私はその教えから離れませんでした。
  • Nova Versão Internacional - Não me afasto das tuas ordenanças, pois tu mesmo me ensinas.
  • Hoffnung für alle - Ich habe deine Belehrungen gerne angenommen, denn einen besseren Lehrer als dich gibt es nicht.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าพระองค์ไม่ได้ห่างจากบทบัญญัติของพระองค์ เพราะพระองค์เองทรงสอนข้าพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ข้าพเจ้า​ไม่​ละเลย​ต่อ​คำ​สั่ง​ของ​พระ​องค์ เพราะ​พระ​องค์​เป็น​ผู้​สอน​ข้าพเจ้า
交叉引用
  • Châm Ngôn 5:7 - Vậy, hỡi các con, hãy nghe ta. Đừng bỏ qua lời ta khuyên dạy:
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 2:13 - Chúng tôi không ngớt tạ ơn Đức Chúa Trời, vì khi chúng tôi truyền giảng Phúc Âm, anh chị em tiếp nhận ngay như lời Đức Chúa Trời, không phải lời loài người. Phúc Âm chính là lời Đức Chúa Trời đã đổi mới đời sống anh chị em, khi anh chị em tin nhận.
  • Giê-rê-mi 32:40 - Ta sẽ lập một giao ước đời đời với họ: Ta sẽ chẳng bao giờ lìa bỏ họ và sẽ ban phước lành cho họ. Ta sẽ đặt niềm kính sợ Ta vào lòng họ để họ không bao giờ lìa bỏ Ta nữa.
  • 1 Giăng 2:27 - Nhưng các con đã tiếp nhận Chúa Thánh Linh vào tâm hồn, nên chẳng cần ai dạy bảo nữa, vì Ngài đã dạy các con mọi sự. Chúa Thánh Linh là chân lý, Ngài không hề nói dối. Và như Ngài đã dạy, các con phải sống mãi trong Chúa Cứu Thế, đừng bao giờ xa Ngài.
  • Ê-phê-sô 4:20 - Đó không phải là điều anh chị em học hỏi từ Chúa Cứu Thế.
  • Ê-phê-sô 4:21 - Nếu anh chị em đã nghe tiếng Ngài và học tập chân lý của Ngài,
  • Ê-phê-sô 4:22 - hãy vứt bỏ con người cũ, là nếp sống cũ đã bị hư hỏng vì dục vọng lừa dối.
  • Ê-phê-sô 4:23 - Tâm hồn anh chị em phải đổi mới.
  • Ê-phê-sô 4:24 - Anh chị em phải trở nên người mới, có bản tính tốt đẹp thánh sạch giống Đức Chúa Trời.
  • Thi Thiên 18:21 - Con tuân hành hết cả điều răn, không dám phạm tội, từ bỏ Đức Chúa Trời.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nhờ Chúa răn dạy con chu đáo, con chẳng đi tẻ tách đường ngay.
  • 新标点和合本 - 我没有偏离你的典章, 因为你教训了我。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我没有偏离你的典章, 因为你教导了我。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我没有偏离你的典章, 因为你教导了我。
  • 当代译本 - 我没有偏离你的法令, 因为你教导过我。
  • 圣经新译本 - 我没有偏离你的典章, 因为你亲自教导了我。
  • 中文标准译本 - 我没有偏离你的法规, 因为你亲自指示了我。
  • 现代标点和合本 - 我没有偏离你的典章, 因为你教训了我。
  • 和合本(拼音版) - 我没有偏离你的典章, 因为你教训了我。
  • New International Version - I have not departed from your laws, for you yourself have taught me.
  • New International Reader's Version - I haven’t turned away from your laws, because you yourself have taught me.
  • English Standard Version - I do not turn aside from your rules, for you have taught me.
  • New Living Translation - I haven’t turned away from your regulations, for you have taught me well.
  • Christian Standard Bible - I have not turned from your judgments, for you yourself have instructed me.
  • New American Standard Bible - I have not turned aside from Your judgments, For You Yourself have taught me.
  • New King James Version - I have not departed from Your judgments, For You Yourself have taught me.
  • Amplified Bible - I have not turned aside from Your ordinances, For You Yourself have taught me.
  • American Standard Version - I have not turned aside from thine ordinances; For thou hast taught me.
  • King James Version - I have not departed from thy judgments: for thou hast taught me.
  • New English Translation - I do not turn aside from your regulations, for you teach me.
  • World English Bible - I have not turned away from your ordinances, for you have taught me.
  • 新標點和合本 - 我沒有偏離你的典章, 因為你教訓了我。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我沒有偏離你的典章, 因為你教導了我。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我沒有偏離你的典章, 因為你教導了我。
  • 當代譯本 - 我沒有偏離你的法令, 因為你教導過我。
  • 聖經新譯本 - 我沒有偏離你的典章, 因為你親自教導了我。
  • 呂振中譯本 - 你的典章我沒有偏離; 因為是你指教了我。
  • 中文標準譯本 - 我沒有偏離你的法規, 因為你親自指示了我。
  • 現代標點和合本 - 我沒有偏離你的典章, 因為你教訓了我。
  • 文理和合譯本 - 我蒙爾訓、未違爾律例兮、
  • 文理委辦譯本 - 爾訓迪之予加、我不敢違爾法度兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我不違背主之法律、因訓誨我者惟主、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 主之心傳。寧容有忒。
  • Nueva Versión Internacional - No me desvío de tus juicios porque tú mismo me instruyes.
  • 현대인의 성경 - 주께서 나를 가르치셨으므로 내가 주의 법을 떠나지 않았습니다.
  • La Bible du Semeur 2015 - Je ne m’écarte pas ╵des lois que tu établis, car tu m’enseignes.
  • リビングバイブル - あなたのおことばはみつより甘いので、 私はその教えから離れませんでした。
  • Nova Versão Internacional - Não me afasto das tuas ordenanças, pois tu mesmo me ensinas.
  • Hoffnung für alle - Ich habe deine Belehrungen gerne angenommen, denn einen besseren Lehrer als dich gibt es nicht.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าพระองค์ไม่ได้ห่างจากบทบัญญัติของพระองค์ เพราะพระองค์เองทรงสอนข้าพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ข้าพเจ้า​ไม่​ละเลย​ต่อ​คำ​สั่ง​ของ​พระ​องค์ เพราะ​พระ​องค์​เป็น​ผู้​สอน​ข้าพเจ้า
  • Châm Ngôn 5:7 - Vậy, hỡi các con, hãy nghe ta. Đừng bỏ qua lời ta khuyên dạy:
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 2:13 - Chúng tôi không ngớt tạ ơn Đức Chúa Trời, vì khi chúng tôi truyền giảng Phúc Âm, anh chị em tiếp nhận ngay như lời Đức Chúa Trời, không phải lời loài người. Phúc Âm chính là lời Đức Chúa Trời đã đổi mới đời sống anh chị em, khi anh chị em tin nhận.
  • Giê-rê-mi 32:40 - Ta sẽ lập một giao ước đời đời với họ: Ta sẽ chẳng bao giờ lìa bỏ họ và sẽ ban phước lành cho họ. Ta sẽ đặt niềm kính sợ Ta vào lòng họ để họ không bao giờ lìa bỏ Ta nữa.
  • 1 Giăng 2:27 - Nhưng các con đã tiếp nhận Chúa Thánh Linh vào tâm hồn, nên chẳng cần ai dạy bảo nữa, vì Ngài đã dạy các con mọi sự. Chúa Thánh Linh là chân lý, Ngài không hề nói dối. Và như Ngài đã dạy, các con phải sống mãi trong Chúa Cứu Thế, đừng bao giờ xa Ngài.
  • Ê-phê-sô 4:20 - Đó không phải là điều anh chị em học hỏi từ Chúa Cứu Thế.
  • Ê-phê-sô 4:21 - Nếu anh chị em đã nghe tiếng Ngài và học tập chân lý của Ngài,
  • Ê-phê-sô 4:22 - hãy vứt bỏ con người cũ, là nếp sống cũ đã bị hư hỏng vì dục vọng lừa dối.
  • Ê-phê-sô 4:23 - Tâm hồn anh chị em phải đổi mới.
  • Ê-phê-sô 4:24 - Anh chị em phải trở nên người mới, có bản tính tốt đẹp thánh sạch giống Đức Chúa Trời.
  • Thi Thiên 18:21 - Con tuân hành hết cả điều răn, không dám phạm tội, từ bỏ Đức Chúa Trời.
圣经
资源
计划
奉献