逐节对照
- Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa là nơi trú ẩn và cái khiên của con; lời Chúa truyền hy vọng cho con.
- 新标点和合本 - 你是我藏身之处,又是我的盾牌; 我甚仰望你的话语。
- 和合本2010(上帝版-简体) - 你是我藏身之处,是我的盾牌; 我仰望你的话。
- 和合本2010(神版-简体) - 你是我藏身之处,是我的盾牌; 我仰望你的话。
- 当代译本 - 你是我的藏身之所, 是我的盾牌, 你的话语是我的盼望。
- 圣经新译本 - 你是我的避难所,我的盾牌; 我仰望你的话。
- 中文标准译本 - 你是我的藏身之处,是我的盾牌, 我期盼你的话语。
- 现代标点和合本 - 你是我藏身之处,又是我的盾牌, 我甚仰望你的话语。
- 和合本(拼音版) - 你是我藏身之处,又是我的盾牌, 我甚仰望你的话语。
- New International Version - You are my refuge and my shield; I have put my hope in your word.
- New International Reader's Version - You are my place of safety. You are like a shield that keeps me safe. I have put my hope in your word.
- English Standard Version - You are my hiding place and my shield; I hope in your word.
- New Living Translation - You are my refuge and my shield; your word is my source of hope.
- Christian Standard Bible - You are my shelter and my shield; I put my hope in your word.
- New American Standard Bible - You are my hiding place and my shield; I wait for Your word.
- New King James Version - You are my hiding place and my shield; I hope in Your word.
- Amplified Bible - You are my hiding place and my shield; I wait for Your word.
- American Standard Version - Thou art my hiding-place and my shield: I hope in thy word.
- King James Version - Thou art my hiding place and my shield: I hope in thy word.
- New English Translation - You are my hiding place and my shield. I find hope in your word.
- World English Bible - You are my hiding place and my shield. I hope in your word.
- 新標點和合本 - 你是我藏身之處,又是我的盾牌; 我甚仰望你的話語。
- 和合本2010(上帝版-繁體) - 你是我藏身之處,是我的盾牌; 我仰望你的話。
- 和合本2010(神版-繁體) - 你是我藏身之處,是我的盾牌; 我仰望你的話。
- 當代譯本 - 你是我的藏身之所, 是我的盾牌, 你的話語是我的盼望。
- 聖經新譯本 - 你是我的避難所,我的盾牌; 我仰望你的話。
- 呂振中譯本 - 我的隱匿處、我的盾牌、乃是你; 你 應許 的話是我所仰望的。
- 中文標準譯本 - 你是我的藏身之處,是我的盾牌, 我期盼你的話語。
- 現代標點和合本 - 你是我藏身之處,又是我的盾牌, 我甚仰望你的話語。
- 文理和合譯本 - 爾為我避所、我干盾、我仰望爾言兮、
- 文理委辦譯本 - 爾範衛余、予惟爾之應許是望兮。
- 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主乃覆庇我、保衛我、我惟盼望主之應許、
- 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 以主為盾。惟道是悅。
- Nueva Versión Internacional - Tú eres mi escondite y mi escudo; en tu palabra he puesto mi esperanza.
- 현대인의 성경 - 주는 나의 피난처요 방패이시므로 내가 주의 약속에 희망을 겁니다.
- La Bible du Semeur 2015 - Tu es mon refuge et mon bouclier, je fais confiance à ta parole.
- リビングバイブル - あなたは私の隠れ家、また盾です。 あなたのお約束だけが、私の望みです。
- Nova Versão Internacional - Tu és o meu abrigo e o meu escudo; e na tua palavra depositei a minha esperança.
- Hoffnung für alle - Bei dir bin ich geborgen wie unter einem schützenden Schild, auf deine Zusagen setze ich meine Hoffnung.
- พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระองค์ทรงเป็นที่ลี้ภัยและเป็นโล่ของข้าพระองค์ ข้าพระองค์ฝากความหวังไว้ที่พระวจนะของพระองค์
- พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระองค์เป็นที่หลบภัยและโล่ป้องกันของข้าพเจ้า ข้าพเจ้ามีความหวังในคำกล่าวของพระองค์
交叉引用
- Thi Thiên 119:74 - Nguyện những người kính sợ Chúa vui mừng khi thấy con, vì con đặt niềm hy vọng nơi lời Chúa.
- Thi Thiên 84:11 - Vì Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời là mặt trời và khiên thuẫn. Ngài ban ân huệ và vinh quang. Chúa Hằng Hữu không tiếc điều tốt lành cho những ai làm điều công chính.
- Thi Thiên 130:5 - Con mong đợi Chúa Hằng Hữu; linh hồn con ngóng trông Ngài. Con hy vọng nơi lời hứa Ngài.
- Thi Thiên 130:6 - Linh hồn con trông mong Chúa hơn người gác đêm chờ đợi bình minh.
- Thi Thiên 119:81 - Linh hồn con mòn mỏi chờ giải cứu, hy vọng giải thoát con là lời Ngài.
- Thi Thiên 3:3 - Nhưng, lạy Chúa Hằng Hữu, Ngài là khiên thuẫn chở che con, Ngài là vinh quang con, Đấng cho con ngước đầu lên.
- Y-sai 32:2 - Mỗi người sẽ như lều núp gió và trại che bão tố, như những suối nước giữa sa mạc và bóng mát của vầng đá lớn giữa vùng đất khô hạn.
- Thi Thiên 32:7 - Vì Chúa là nơi con ẩn náu; Chúa bảo vệ con lúc gian nan. Ngài bao bọc con trong tiếng ca giải thoát.
- Thi Thiên 91:1 - Ai trú ẩn nơi bí mật của Đấng Chí Cao sẽ được an nghỉ dưới bóng của Đấng Toàn Năng.
- Thi Thiên 91:2 - Đây là điều con công bố về Chúa Hằng Hữu: Chỉ mình Chúa là nơi trú ẩn và chiến lũy của con, Ngài là Đức Chúa Trời của con, con tin cậy Ngài.