Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
119:124 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Xin lấy lòng nhân từ hà hải, dạy dỗ con gìn giữ luật Ngài.
  • 新标点和合本 - 求你照你的慈爱待仆人, 将你的律例教训我。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 求你照你的慈爱待仆人, 将你的律例教导我。
  • 和合本2010(神版-简体) - 求你照你的慈爱待仆人, 将你的律例教导我。
  • 当代译本 - 求你凭慈爱待你仆人, 将你的律例教导我。
  • 圣经新译本 - 求你按着你的慈爱待你的仆人, 把你的律例教导我。
  • 中文标准译本 - 求你照着你的慈爱对待你的仆人, 将你的律例教导我。
  • 现代标点和合本 - 求你照你的慈爱待仆人, 将你的律例教训我。
  • 和合本(拼音版) - 求你照你的慈爱待仆人, 将你的律例教训我。
  • New International Version - Deal with your servant according to your love and teach me your decrees.
  • New International Reader's Version - Be good to me, because you love me. Teach me your orders.
  • English Standard Version - Deal with your servant according to your steadfast love, and teach me your statutes.
  • New Living Translation - I am your servant; deal with me in unfailing love, and teach me your decrees.
  • Christian Standard Bible - Deal with your servant based on your faithful love; teach me your statutes.
  • New American Standard Bible - Deal with Your servant according to Your graciousness, And teach me Your statutes.
  • New King James Version - Deal with Your servant according to Your mercy, And teach me Your statutes.
  • Amplified Bible - Deal with Your servant according to Your [gracious] lovingkindness, And teach me Your statutes.
  • American Standard Version - Deal with thy servant according unto thy lovingkindness, And teach me thy statutes.
  • King James Version - Deal with thy servant according unto thy mercy, and teach me thy statutes.
  • New English Translation - Show your servant your loyal love! Teach me your statutes!
  • World English Bible - Deal with your servant according to your loving kindness. Teach me your statutes.
  • 新標點和合本 - 求你照你的慈愛待僕人, 將你的律例教訓我。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 求你照你的慈愛待僕人, 將你的律例教導我。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 求你照你的慈愛待僕人, 將你的律例教導我。
  • 當代譯本 - 求你憑慈愛待你僕人, 將你的律例教導我。
  • 聖經新譯本 - 求你按著你的慈愛待你的僕人, 把你的律例教導我。
  • 呂振中譯本 - 求你照你的堅愛待你僕人, 將你的律例教訓我。
  • 中文標準譯本 - 求你照著你的慈愛對待你的僕人, 將你的律例教導我。
  • 現代標點和合本 - 求你照你的慈愛待僕人, 將你的律例教訓我。
  • 文理和合譯本 - 依爾慈惠待爾僕、以爾典章訓我兮、
  • 文理委辦譯本 - 以仁慈待僕、以禮儀訓迪我兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 求主依主之恩慈待僕人、以主之典章教誨我、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 祈賜小子。寵恩優渥。教我以禮。用以自縮。
  • Nueva Versión Internacional - Trata a tu siervo conforme a tu gran amor; enséñame tus decretos.
  • 현대인의 성경 - 주의 한결같은 사랑으로 나를 다스리시고 주의 법을 나에게 가르치소서.
  • La Bible du Semeur 2015 - Agis envers ton serviteur ╵conformément à ton amour : enseigne-moi tes ordonnances !
  • リビングバイブル - 主よ、優しく私を取り扱い、 このしもべに従順を学ばせてください。
  • Nova Versão Internacional - Trata o teu servo conforme o teu amor leal e ensina-me os teus decretos.
  • Hoffnung für alle - Herr, du bist gnädig, darum hilf mir doch! Lehre mich, deine Ordnungen zu verstehen!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ขอทรงปฏิบัติต่อผู้รับใช้ตามความรักมั่นคงของพระองค์ และสอนกฎหมายของพระองค์แก่ข้าพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โปรด​กระทำ​ต่อ​ผู้​รับใช้​ของ​พระ​องค์​ตาม​ความ​รัก​อัน​มั่นคง​ของ​พระ​องค์ และ​โปรด​สอน​กฎ​เกณฑ์​ของ​พระ​องค์​แก่​ข้าพเจ้า​ด้วย
交叉引用
  • Thi Thiên 119:41 - Lạy Chúa Hằng Hữu, nguyện tình yêu Ngài đến với con, giải cứu con theo lời Chúa hứa.
  • Nê-hê-mi 9:20 - Chúa cho Thần Linh Chân Thiện dạy dỗ họ, thay vì ngừng ban bánh ma-na và nước uống.
  • Thi Thiên 103:10 - Chúa không phạt tương xứng với tội chúng ta phạm; cũng chẳng gia hình theo lỗi chúng ta làm.
  • Lu-ca 18:13 - Còn người thu thuế đứng xa xa, không dám ngẩng mặt lên, chỉ đấm ngực than thở: ‘Lạy Đức Chúa Trời, xin thương xót con, vì con là người tội lỗi.’
  • 2 Ti-mô-thê 1:16 - Cầu Chúa ban phước cho gia đình Ô-nê-si-phô, vì nhiều lần anh thăm viếng an ủi ta, không hổ thẹn vì ta bị tù.
  • 2 Ti-mô-thê 1:17 - Vừa đến thủ đô La Mã, anh liền vội vã tìm thăm ta.
  • 2 Ti-mô-thê 1:18 - Cầu Chúa ban phước cho anh trong ngày Ngài trở lại! Con cũng biết rõ, trước kia anh đã hết lòng phục vụ ta tại Ê-phê-sô.
  • Thi Thiên 51:1 - Lạy Đức Chúa Trời, xin xót thương con, vì Chúa nhân từ. Xin xóa tội con, vì Chúa độ lượng từ bi.
  • Thi Thiên 130:3 - Lạy Chúa Hằng Hữu, nếu Ngài ghi nhớ tội ác chúng con, ai có thể đứng nổi trước mặt Ngài?
  • Thi Thiên 130:4 - Nhưng Chúa có lòng thứ tha, nên Ngài đáng kính sợ.
  • Thi Thiên 69:16 - Lạy Chúa Hằng Hữu, xin đáp lời con vì tình yêu bao la Ngài là thiện hảo. Xin quay lại đoái hoài đến con, vì lòng thương xót Ngài thật dào dạt.
  • Thi Thiên 69:13 - Nhưng con chỉ biết cầu xin Chúa Hằng Hữu, con tin đây là thời điểm Chúa ban ơn. Trong tình thương bao la cao cả, ôi Đức Chúa Trời, xin đáp lời con và giải cứu con.
  • Thi Thiên 79:8 - Xin Chúa đừng quy tội tổ phụ cho chúng con! Xin mau mau mở lòng thương xót, vì chúng con đã tàn mạt tận bùn đen.
  • Thi Thiên 130:7 - Hỡi Ít-ra-ên, hãy hy vọng nơi Chúa Hằng Hữu; vì Ngài có lòng nhân từ. Ban ân cứu chuộc dồi dào.
  • Thi Thiên 119:26 - Con kể lể bước đường lưu lạc Chúa đáp lời, dạy luật Chúa cho con.
  • Thi Thiên 119:132 - Xin đoái nhìn, rủ lòng thương xót, như Ngài thường ưu đãi con dân.
  • Thi Thiên 143:10 - Xin dạy con làm theo ý Chúa, vì Ngài là Đức Chúa Trời con. Thần Linh Ngài toàn thiện, xin dắt con vào lối công chính.
  • Thi Thiên 143:11 - Vì Danh Chúa Hằng Hữu, xin cho con sống. Do đức công chính Chúa, xin cứu con khỏi gian nan.
  • Thi Thiên 143:12 - Do lòng nhân từ, xin giết sạch kẻ thù, và tiêu diệt người làm con khốn khổ, vì con là đầy tớ Ngài.
  • Đa-ni-ên 9:18 - Lạy Đức Chúa Trời của con! Xin hạ cố lắng tai nghe. Xin nhìn xem cảnh điêu tàn của thành mang tên Ngài. Chúng con không dám cậy công đức riêng mà cầu nguyện, nhưng chỉ trông cậy vào lòng thương xót bao la của Chúa.
  • Thi Thiên 119:76 - Cúi xin Chúa từ ái an ủi con, theo lời Ngài đã từng tuyên hứa.
  • Thi Thiên 119:77 - Xin Chúa thương cho con được sống, vì con vui thích luật pháp Ngài.
  • Thi Thiên 119:12 - Chúc tụng Chúa, ôi Chúa Hằng Hữu; xin dạy con luật lệ của Ngài.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Xin lấy lòng nhân từ hà hải, dạy dỗ con gìn giữ luật Ngài.
  • 新标点和合本 - 求你照你的慈爱待仆人, 将你的律例教训我。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 求你照你的慈爱待仆人, 将你的律例教导我。
  • 和合本2010(神版-简体) - 求你照你的慈爱待仆人, 将你的律例教导我。
  • 当代译本 - 求你凭慈爱待你仆人, 将你的律例教导我。
  • 圣经新译本 - 求你按着你的慈爱待你的仆人, 把你的律例教导我。
  • 中文标准译本 - 求你照着你的慈爱对待你的仆人, 将你的律例教导我。
  • 现代标点和合本 - 求你照你的慈爱待仆人, 将你的律例教训我。
  • 和合本(拼音版) - 求你照你的慈爱待仆人, 将你的律例教训我。
  • New International Version - Deal with your servant according to your love and teach me your decrees.
  • New International Reader's Version - Be good to me, because you love me. Teach me your orders.
  • English Standard Version - Deal with your servant according to your steadfast love, and teach me your statutes.
  • New Living Translation - I am your servant; deal with me in unfailing love, and teach me your decrees.
  • Christian Standard Bible - Deal with your servant based on your faithful love; teach me your statutes.
  • New American Standard Bible - Deal with Your servant according to Your graciousness, And teach me Your statutes.
  • New King James Version - Deal with Your servant according to Your mercy, And teach me Your statutes.
  • Amplified Bible - Deal with Your servant according to Your [gracious] lovingkindness, And teach me Your statutes.
  • American Standard Version - Deal with thy servant according unto thy lovingkindness, And teach me thy statutes.
  • King James Version - Deal with thy servant according unto thy mercy, and teach me thy statutes.
  • New English Translation - Show your servant your loyal love! Teach me your statutes!
  • World English Bible - Deal with your servant according to your loving kindness. Teach me your statutes.
  • 新標點和合本 - 求你照你的慈愛待僕人, 將你的律例教訓我。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 求你照你的慈愛待僕人, 將你的律例教導我。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 求你照你的慈愛待僕人, 將你的律例教導我。
  • 當代譯本 - 求你憑慈愛待你僕人, 將你的律例教導我。
  • 聖經新譯本 - 求你按著你的慈愛待你的僕人, 把你的律例教導我。
  • 呂振中譯本 - 求你照你的堅愛待你僕人, 將你的律例教訓我。
  • 中文標準譯本 - 求你照著你的慈愛對待你的僕人, 將你的律例教導我。
  • 現代標點和合本 - 求你照你的慈愛待僕人, 將你的律例教訓我。
  • 文理和合譯本 - 依爾慈惠待爾僕、以爾典章訓我兮、
  • 文理委辦譯本 - 以仁慈待僕、以禮儀訓迪我兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 求主依主之恩慈待僕人、以主之典章教誨我、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 祈賜小子。寵恩優渥。教我以禮。用以自縮。
  • Nueva Versión Internacional - Trata a tu siervo conforme a tu gran amor; enséñame tus decretos.
  • 현대인의 성경 - 주의 한결같은 사랑으로 나를 다스리시고 주의 법을 나에게 가르치소서.
  • La Bible du Semeur 2015 - Agis envers ton serviteur ╵conformément à ton amour : enseigne-moi tes ordonnances !
  • リビングバイブル - 主よ、優しく私を取り扱い、 このしもべに従順を学ばせてください。
  • Nova Versão Internacional - Trata o teu servo conforme o teu amor leal e ensina-me os teus decretos.
  • Hoffnung für alle - Herr, du bist gnädig, darum hilf mir doch! Lehre mich, deine Ordnungen zu verstehen!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ขอทรงปฏิบัติต่อผู้รับใช้ตามความรักมั่นคงของพระองค์ และสอนกฎหมายของพระองค์แก่ข้าพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โปรด​กระทำ​ต่อ​ผู้​รับใช้​ของ​พระ​องค์​ตาม​ความ​รัก​อัน​มั่นคง​ของ​พระ​องค์ และ​โปรด​สอน​กฎ​เกณฑ์​ของ​พระ​องค์​แก่​ข้าพเจ้า​ด้วย
  • Thi Thiên 119:41 - Lạy Chúa Hằng Hữu, nguyện tình yêu Ngài đến với con, giải cứu con theo lời Chúa hứa.
  • Nê-hê-mi 9:20 - Chúa cho Thần Linh Chân Thiện dạy dỗ họ, thay vì ngừng ban bánh ma-na và nước uống.
  • Thi Thiên 103:10 - Chúa không phạt tương xứng với tội chúng ta phạm; cũng chẳng gia hình theo lỗi chúng ta làm.
  • Lu-ca 18:13 - Còn người thu thuế đứng xa xa, không dám ngẩng mặt lên, chỉ đấm ngực than thở: ‘Lạy Đức Chúa Trời, xin thương xót con, vì con là người tội lỗi.’
  • 2 Ti-mô-thê 1:16 - Cầu Chúa ban phước cho gia đình Ô-nê-si-phô, vì nhiều lần anh thăm viếng an ủi ta, không hổ thẹn vì ta bị tù.
  • 2 Ti-mô-thê 1:17 - Vừa đến thủ đô La Mã, anh liền vội vã tìm thăm ta.
  • 2 Ti-mô-thê 1:18 - Cầu Chúa ban phước cho anh trong ngày Ngài trở lại! Con cũng biết rõ, trước kia anh đã hết lòng phục vụ ta tại Ê-phê-sô.
  • Thi Thiên 51:1 - Lạy Đức Chúa Trời, xin xót thương con, vì Chúa nhân từ. Xin xóa tội con, vì Chúa độ lượng từ bi.
  • Thi Thiên 130:3 - Lạy Chúa Hằng Hữu, nếu Ngài ghi nhớ tội ác chúng con, ai có thể đứng nổi trước mặt Ngài?
  • Thi Thiên 130:4 - Nhưng Chúa có lòng thứ tha, nên Ngài đáng kính sợ.
  • Thi Thiên 69:16 - Lạy Chúa Hằng Hữu, xin đáp lời con vì tình yêu bao la Ngài là thiện hảo. Xin quay lại đoái hoài đến con, vì lòng thương xót Ngài thật dào dạt.
  • Thi Thiên 69:13 - Nhưng con chỉ biết cầu xin Chúa Hằng Hữu, con tin đây là thời điểm Chúa ban ơn. Trong tình thương bao la cao cả, ôi Đức Chúa Trời, xin đáp lời con và giải cứu con.
  • Thi Thiên 79:8 - Xin Chúa đừng quy tội tổ phụ cho chúng con! Xin mau mau mở lòng thương xót, vì chúng con đã tàn mạt tận bùn đen.
  • Thi Thiên 130:7 - Hỡi Ít-ra-ên, hãy hy vọng nơi Chúa Hằng Hữu; vì Ngài có lòng nhân từ. Ban ân cứu chuộc dồi dào.
  • Thi Thiên 119:26 - Con kể lể bước đường lưu lạc Chúa đáp lời, dạy luật Chúa cho con.
  • Thi Thiên 119:132 - Xin đoái nhìn, rủ lòng thương xót, như Ngài thường ưu đãi con dân.
  • Thi Thiên 143:10 - Xin dạy con làm theo ý Chúa, vì Ngài là Đức Chúa Trời con. Thần Linh Ngài toàn thiện, xin dắt con vào lối công chính.
  • Thi Thiên 143:11 - Vì Danh Chúa Hằng Hữu, xin cho con sống. Do đức công chính Chúa, xin cứu con khỏi gian nan.
  • Thi Thiên 143:12 - Do lòng nhân từ, xin giết sạch kẻ thù, và tiêu diệt người làm con khốn khổ, vì con là đầy tớ Ngài.
  • Đa-ni-ên 9:18 - Lạy Đức Chúa Trời của con! Xin hạ cố lắng tai nghe. Xin nhìn xem cảnh điêu tàn của thành mang tên Ngài. Chúng con không dám cậy công đức riêng mà cầu nguyện, nhưng chỉ trông cậy vào lòng thương xót bao la của Chúa.
  • Thi Thiên 119:76 - Cúi xin Chúa từ ái an ủi con, theo lời Ngài đã từng tuyên hứa.
  • Thi Thiên 119:77 - Xin Chúa thương cho con được sống, vì con vui thích luật pháp Ngài.
  • Thi Thiên 119:12 - Chúc tụng Chúa, ôi Chúa Hằng Hữu; xin dạy con luật lệ của Ngài.
圣经
资源
计划
奉献