逐节对照
- Kinh Thánh Hiện Đại - Thật, con yêu quý điều răn của Chúa, hơn vàng, ngay cả vàng ròng.
- 新标点和合本 - 所以,我爱你的命令胜于金子, 更胜于精金。
- 和合本2010(上帝版-简体) - 所以,我喜爱你的命令胜于金子, 更胜于纯金。
- 和合本2010(神版-简体) - 所以,我喜爱你的命令胜于金子, 更胜于纯金。
- 当代译本 - 所以我爱你的命令胜于爱金子, 胜于爱纯金。
- 圣经新译本 - 因此我爱你的命令, 胜过金子,甚至胜过精金。
- 中文标准译本 - 而我爱你的诫命, 胜过金子,胜过纯金,
- 现代标点和合本 - 所以我爱你的命令胜于金子, 更胜于精金。
- 和合本(拼音版) - 所以我爱你的命令胜于金子, 更胜于精金。
- New International Version - Because I love your commands more than gold, more than pure gold,
- New International Reader's Version - I love your commands more than gold. I love them more than pure gold.
- English Standard Version - Therefore I love your commandments above gold, above fine gold.
- New Living Translation - Truly, I love your commands more than gold, even the finest gold.
- Christian Standard Bible - Since I love your commands more than gold, even the purest gold,
- New American Standard Bible - Therefore I love Your commandments Above gold, yes, above pure gold.
- New King James Version - Therefore I love Your commandments More than gold, yes, than fine gold!
- Amplified Bible - Therefore I love Your commandments more than gold, Yes, more than refined gold.
- American Standard Version - Therefore I love thy commandments Above gold, yea, above fine gold.
- King James Version - Therefore I love thy commandments above gold; yea, above fine gold.
- New English Translation - For this reason I love your commands more than gold, even purest gold.
- World English Bible - Therefore I love your commandments more than gold, yes, more than pure gold.
- 新標點和合本 - 所以,我愛你的命令勝於金子, 更勝於精金。
- 和合本2010(上帝版-繁體) - 所以,我喜愛你的命令勝於金子, 更勝於純金。
- 和合本2010(神版-繁體) - 所以,我喜愛你的命令勝於金子, 更勝於純金。
- 當代譯本 - 所以我愛你的命令勝於愛金子, 勝於愛純金。
- 聖經新譯本 - 因此我愛你的命令, 勝過金子,甚至勝過精金。
- 呂振中譯本 - 因此我愛你的誡命, 勝於金子,勝於鍊淨的金。
- 中文標準譯本 - 而我愛你的誡命, 勝過金子,勝過純金,
- 現代標點和合本 - 所以我愛你的命令勝於金子, 更勝於精金。
- 文理和合譯本 - 我愛爾誡命愈於金、愈於精金兮、
- 文理委辦譯本 - 我愛爾誡命、貴於兼金兮、
- 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我愛主之誡命、勝於愛金、勝於愛精金、
- 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 吾心愛道。勝於黃金。
- Nueva Versión Internacional - Sobre todas las cosas amo tus mandamientos, más que el oro, más que el oro refinado.
- 현대인의 성경 - 그러나 나는 주의 계명을 순금보다 더 사랑합니다.
- La Bible du Semeur 2015 - C’est pourquoi, j’aime tes commandements plus que l’or, oui, plus que l’or fin.
- リビングバイブル - 一方、私は、あなたの戒めを純金より慕っています。
- Nova Versão Internacional - Eu amo os teus mandamentos mais do que o ouro, mais do que o ouro puro.
- Hoffnung für alle - Ich aber liebe deine Gebote – sie bedeuten mir mehr als reines Gold.
- พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เพราะว่าข้าพระองค์รักพระบัญชาของพระองค์ ยิ่งกว่าทองคำ ยิ่งกว่าทองคำบริสุทธิ์
- พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ฉะนั้น ข้าพเจ้ารักพระบัญญัติของพระองค์ยิ่งกว่าทองคำ ยิ่งกว่าทองนพคุณ
交叉引用
- Châm Ngôn 3:13 - Phước cho người tìm được khôn ngoan, vì nhận được sự thông sáng.
- Châm Ngôn 3:14 - Vì được nó có ích hơn được bạc, và sinh lợi hơn vàng.
- Châm Ngôn 3:15 - Khôn ngoan quý hơn hồng ngọc; không có gì con ao ước sánh kịp.
- Châm Ngôn 3:16 - Tay phải của khôn ngoan có trường thọ, còn tay trái có giàu sang và vinh dự.
- Châm Ngôn 3:17 - Các đường của khôn ngoan đều thích thú; mọi nẻo của nó đều an vui.
- Châm Ngôn 3:18 - Nó là cây vĩnh sinh cho người nắm lấy; và hạnh phúc cho ai giữ chặt.
- Ê-phê-sô 3:8 - Dù tôi kém cỏi nhất trong mọi tín hữu, Chúa đã dùng tôi truyền giảng Phúc Âm cho Dân Ngoại, tức là trình bày sự phong phú vô hạn của Chúa Cứu Thế,
- Thi Thiên 119:72 - Luật pháp Chúa dạy thật là bảo vật, còn quý hơn hàng nghìn miếng bạc hay vàng. 10
- Châm Ngôn 8:11 - Vì khôn ngoan quý hơn hồng ngọc. Không bảo vật nào có thể sánh với nó.
- Châm Ngôn 16:16 - Tìm được khôn ngoan còn quý hơn vàng, thu thập tri thức còn hơn gom góp bạc!
- Ma-thi-ơ 13:45 - Nước Trời còn giống trường hợp nhà buôn đi tìm ngọc quý.
- Ma-thi-ơ 13:46 - Khi tìm thấy viên ngọc vô giá, liền bán hết của cải để mua viên ngọc.”
- Thi Thiên 19:10 - Vàng ròng đâu quý bằng, mật ong nào sánh được.