Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
119:129 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chứng ngôn Chúa diệu kỳ phong phú. Nên con dốc lòng vâng giữ!
  • 新标点和合本 - 你的法度奇妙, 所以我一心谨守。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你的法度奇妙, 所以我一心谨守。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你的法度奇妙, 所以我一心谨守。
  • 当代译本 - 你的法度奇妙, 所以我一心遵守。
  • 圣经新译本 - 你的法度奇妙, 所以我必遵守你的法度,
  • 中文标准译本 - 你的法度奇妙, 所以我的灵魂谨守它们。
  • 现代标点和合本 - 你的法度奇妙, 所以我一心谨守。
  • 和合本(拼音版) - 你的法度奇妙, 所以我一心谨守。
  • New International Version - Your statutes are wonderful; therefore I obey them.
  • New International Reader's Version - Your covenant laws are wonderful. So I obey them.
  • English Standard Version - Your testimonies are wonderful; therefore my soul keeps them.
  • New Living Translation - Your laws are wonderful. No wonder I obey them!
  • The Message - Every word you give me is a miracle word— how could I help but obey? Break open your words, let the light shine out, let ordinary people see the meaning. Mouth open and panting, I wanted your commands more than anything. Turn my way, look kindly on me, as you always do to those who personally love you. Steady my steps with your Word of promise so nothing malign gets the better of me. Rescue me from the grip of bad men and women so I can live life your way. Smile on me, your servant; teach me the right way to live. I cry rivers of tears because nobody’s living by your book! * * *
  • Christian Standard Bible - Your decrees are wondrous; therefore I obey them.
  • New American Standard Bible - Your testimonies are wonderful; Therefore my soul complies with them.
  • New King James Version - Your testimonies are wonderful; Therefore my soul keeps them.
  • Amplified Bible - Your testimonies are wonderful; Therefore my soul keeps them.
  • American Standard Version - Thy testimonies are wonderful; Therefore doth my soul keep them.
  • King James Version - Thy testimonies are wonderful: therefore doth my soul keep them.
  • New English Translation - Your rules are marvelous. Therefore I observe them.
  • World English Bible - Your testimonies are wonderful, therefore my soul keeps them.
  • 新標點和合本 - 你的法度奇妙, 所以我一心謹守。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你的法度奇妙, 所以我一心謹守。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你的法度奇妙, 所以我一心謹守。
  • 當代譯本 - 你的法度奇妙, 所以我一心遵守。
  • 聖經新譯本 - 你的法度奇妙, 所以我必遵守你的法度,
  • 呂振中譯本 - 你的法度奇妙; 所以我恪守着。
  • 中文標準譯本 - 你的法度奇妙, 所以我的靈魂謹守它們。
  • 現代標點和合本 - 你的法度奇妙, 所以我一心謹守。
  • 文理和合譯本 - 爾之法度奇妙、我心遵守兮、
  • 文理委辦譯本 - 爾道神妙、故我守之兮
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主之法度、甚為精奇、故我一心謹守、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 聖謨奇妙。中心所寶。反覆玩味。漸得其奧。
  • Nueva Versión Internacional - Tus estatutos son maravillosos; por eso los obedezco.
  • 현대인의 성경 - 주의 교훈이 훌륭하므로 내가 마음을 다해 이것을 지킵니다.
  • La Bible du Semeur 2015 - Tes lois sont des merveilles, aussi je les observe.
  • リビングバイブル - あなたのおきてはすばらしく、 私は何のためらいもなくそれを守ります。
  • Nova Versão Internacional - Os teus testemunhos são maravilhosos; por isso lhes obedeço.
  • Hoffnung für alle - Herr, deine Gebote sind wunderbar, deshalb befolge ich sie gern.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - กฎเกณฑ์ของพระองค์ล้ำเลิศ ฉะนั้นข้าพระองค์จึงเชื่อฟัง
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - คำ​สั่ง​ของ​พระ​องค์​ช่าง​ล้ำ​เลิศ ฉะนั้น​ข้าพเจ้า​จึง​ปฏิบัติ​ตาม
交叉引用
  • Y-sai 9:6 - Vì một Hài Nhi sẽ được sinh cho chúng ta, một Con Trai được ban cho chúng ta. Quyền tể trị sẽ đặt trên vai Người. Và Người được tôn xưng là: Đấng Cố Vấn, Đấng Diệu Kỳ, Đức Chúa Trời Quyền Năng, Cha Vĩnh Hằng, và Chúa Hòa Bình.
  • Y-sai 25:1 - Lạy Chúa Hằng Hữu, con sẽ tôn vinh Chúa và ca ngợi Danh Ngài, vì Ngài là Đức Chúa Trời của con. Ngài đã làm những việc diệu kỳ! Ngài đã hoạch định chương trình ấy từ xưa, và nay Ngài thực hiện đúng như đã hứa.
  • Khải Huyền 19:10 - Tôi phục dưới chân thiên sứ để thờ lạy, nhưng thiên sứ bảo tôi: “Đừng thờ lạy, vì tôi cũng là đầy tớ Đức Chúa Trời như ông và các anh chị em ông, là những người tin Chúa Giê-xu. Ông hãy thờ lạy Đức Chúa Trời! Mục đích của lời tiên tri là làm chứng về Chúa Giê-xu.”
  • Thi Thiên 119:18 - Xin Chúa mở mắt cho con nhìn thấy, những điều kỳ diệu trong luật Ngài.
  • Thi Thiên 119:31 - Lạy Chúa Hằng Hữu, con bám chặt mối giềng, cương lĩnh, xin đừng để con phải xấu hổ!
  • Thi Thiên 25:10 - Đường lối Chúa Hằng Hữu là nhân từ chân thật cho người nào vâng giữ mệnh lệnh Ngài.
  • Thi Thiên 119:2 - Hạnh phước thay những người vâng lệnh và tìm cầu Chúa với tất cả tấm lòng.
  • Thi Thiên 119:146 - Con kêu cứu, Chúa ơi, xin giải thoát, để cho con tiếp tục giữ chứng ngôn.
  • Thi Thiên 139:6 - Tri thức của Ngài, con vô cùng kinh ngạc, vì quá cao siêu con không với tới.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chứng ngôn Chúa diệu kỳ phong phú. Nên con dốc lòng vâng giữ!
  • 新标点和合本 - 你的法度奇妙, 所以我一心谨守。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你的法度奇妙, 所以我一心谨守。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你的法度奇妙, 所以我一心谨守。
  • 当代译本 - 你的法度奇妙, 所以我一心遵守。
  • 圣经新译本 - 你的法度奇妙, 所以我必遵守你的法度,
  • 中文标准译本 - 你的法度奇妙, 所以我的灵魂谨守它们。
  • 现代标点和合本 - 你的法度奇妙, 所以我一心谨守。
  • 和合本(拼音版) - 你的法度奇妙, 所以我一心谨守。
  • New International Version - Your statutes are wonderful; therefore I obey them.
  • New International Reader's Version - Your covenant laws are wonderful. So I obey them.
  • English Standard Version - Your testimonies are wonderful; therefore my soul keeps them.
  • New Living Translation - Your laws are wonderful. No wonder I obey them!
  • The Message - Every word you give me is a miracle word— how could I help but obey? Break open your words, let the light shine out, let ordinary people see the meaning. Mouth open and panting, I wanted your commands more than anything. Turn my way, look kindly on me, as you always do to those who personally love you. Steady my steps with your Word of promise so nothing malign gets the better of me. Rescue me from the grip of bad men and women so I can live life your way. Smile on me, your servant; teach me the right way to live. I cry rivers of tears because nobody’s living by your book! * * *
  • Christian Standard Bible - Your decrees are wondrous; therefore I obey them.
  • New American Standard Bible - Your testimonies are wonderful; Therefore my soul complies with them.
  • New King James Version - Your testimonies are wonderful; Therefore my soul keeps them.
  • Amplified Bible - Your testimonies are wonderful; Therefore my soul keeps them.
  • American Standard Version - Thy testimonies are wonderful; Therefore doth my soul keep them.
  • King James Version - Thy testimonies are wonderful: therefore doth my soul keep them.
  • New English Translation - Your rules are marvelous. Therefore I observe them.
  • World English Bible - Your testimonies are wonderful, therefore my soul keeps them.
  • 新標點和合本 - 你的法度奇妙, 所以我一心謹守。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你的法度奇妙, 所以我一心謹守。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你的法度奇妙, 所以我一心謹守。
  • 當代譯本 - 你的法度奇妙, 所以我一心遵守。
  • 聖經新譯本 - 你的法度奇妙, 所以我必遵守你的法度,
  • 呂振中譯本 - 你的法度奇妙; 所以我恪守着。
  • 中文標準譯本 - 你的法度奇妙, 所以我的靈魂謹守它們。
  • 現代標點和合本 - 你的法度奇妙, 所以我一心謹守。
  • 文理和合譯本 - 爾之法度奇妙、我心遵守兮、
  • 文理委辦譯本 - 爾道神妙、故我守之兮
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主之法度、甚為精奇、故我一心謹守、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 聖謨奇妙。中心所寶。反覆玩味。漸得其奧。
  • Nueva Versión Internacional - Tus estatutos son maravillosos; por eso los obedezco.
  • 현대인의 성경 - 주의 교훈이 훌륭하므로 내가 마음을 다해 이것을 지킵니다.
  • La Bible du Semeur 2015 - Tes lois sont des merveilles, aussi je les observe.
  • リビングバイブル - あなたのおきてはすばらしく、 私は何のためらいもなくそれを守ります。
  • Nova Versão Internacional - Os teus testemunhos são maravilhosos; por isso lhes obedeço.
  • Hoffnung für alle - Herr, deine Gebote sind wunderbar, deshalb befolge ich sie gern.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - กฎเกณฑ์ของพระองค์ล้ำเลิศ ฉะนั้นข้าพระองค์จึงเชื่อฟัง
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - คำ​สั่ง​ของ​พระ​องค์​ช่าง​ล้ำ​เลิศ ฉะนั้น​ข้าพเจ้า​จึง​ปฏิบัติ​ตาม
  • Y-sai 9:6 - Vì một Hài Nhi sẽ được sinh cho chúng ta, một Con Trai được ban cho chúng ta. Quyền tể trị sẽ đặt trên vai Người. Và Người được tôn xưng là: Đấng Cố Vấn, Đấng Diệu Kỳ, Đức Chúa Trời Quyền Năng, Cha Vĩnh Hằng, và Chúa Hòa Bình.
  • Y-sai 25:1 - Lạy Chúa Hằng Hữu, con sẽ tôn vinh Chúa và ca ngợi Danh Ngài, vì Ngài là Đức Chúa Trời của con. Ngài đã làm những việc diệu kỳ! Ngài đã hoạch định chương trình ấy từ xưa, và nay Ngài thực hiện đúng như đã hứa.
  • Khải Huyền 19:10 - Tôi phục dưới chân thiên sứ để thờ lạy, nhưng thiên sứ bảo tôi: “Đừng thờ lạy, vì tôi cũng là đầy tớ Đức Chúa Trời như ông và các anh chị em ông, là những người tin Chúa Giê-xu. Ông hãy thờ lạy Đức Chúa Trời! Mục đích của lời tiên tri là làm chứng về Chúa Giê-xu.”
  • Thi Thiên 119:18 - Xin Chúa mở mắt cho con nhìn thấy, những điều kỳ diệu trong luật Ngài.
  • Thi Thiên 119:31 - Lạy Chúa Hằng Hữu, con bám chặt mối giềng, cương lĩnh, xin đừng để con phải xấu hổ!
  • Thi Thiên 25:10 - Đường lối Chúa Hằng Hữu là nhân từ chân thật cho người nào vâng giữ mệnh lệnh Ngài.
  • Thi Thiên 119:2 - Hạnh phước thay những người vâng lệnh và tìm cầu Chúa với tất cả tấm lòng.
  • Thi Thiên 119:146 - Con kêu cứu, Chúa ơi, xin giải thoát, để cho con tiếp tục giữ chứng ngôn.
  • Thi Thiên 139:6 - Tri thức của Ngài, con vô cùng kinh ngạc, vì quá cao siêu con không với tới.
圣经
资源
计划
奉献