Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
119:131 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Con mở miệng, sẵn sàng uống cạn, những điều răn, mệnh lệnh Chúa ban.
  • 新标点和合本 - 我张口而气喘, 因我切慕你的命令。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我大大张口,呼吸急促, 因我切慕你的命令。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我大大张口,呼吸急促, 因我切慕你的命令。
  • 当代译本 - 我张着口气喘吁吁, 因我渴慕你的命令。
  • 圣经新译本 - 我张口喘气, 因为我切慕你的命令。
  • 中文标准译本 - 我张口喘息, 因我切慕你的诫命。
  • 现代标点和合本 - 我张口而气喘, 因我切慕你的命令。
  • 和合本(拼音版) - 我张口而气喘, 因我切慕你的命令。
  • New International Version - I open my mouth and pant, longing for your commands.
  • New International Reader's Version - I open my mouth and pant like a dog, because I long to know your commands.
  • English Standard Version - I open my mouth and pant, because I long for your commandments.
  • New Living Translation - I pant with expectation, longing for your commands.
  • Christian Standard Bible - I open my mouth and pant because I long for your commands.
  • New American Standard Bible - I opened my mouth wide and panted, For I longed for Your commandments.
  • New King James Version - I opened my mouth and panted, For I longed for Your commandments.
  • Amplified Bible - I opened my mouth and panted [with anticipation], Because I longed for Your commandments.
  • American Standard Version - I opened wide my mouth, and panted; For I longed for thy commandments.
  • King James Version - I opened my mouth, and panted: for I longed for thy commandments.
  • New English Translation - I open my mouth and pant, because I long for your commands.
  • World English Bible - I opened my mouth wide and panted, for I longed for your commandments.
  • 新標點和合本 - 我張口而氣喘, 因我切慕你的命令。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我大大張口,呼吸急促, 因我切慕你的命令。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我大大張口,呼吸急促, 因我切慕你的命令。
  • 當代譯本 - 我張著口氣喘吁吁, 因我渴慕你的命令。
  • 聖經新譯本 - 我張口喘氣, 因為我切慕你的命令。
  • 呂振中譯本 - 我張開了口直喘息着; 因為我切慕你的誡命。
  • 中文標準譯本 - 我張口喘息, 因我切慕你的誡命。
  • 現代標點和合本 - 我張口而氣喘, 因我切慕你的命令。
  • 文理和合譯本 - 我口孔張而喘、因慕爾誡命兮、
  • 文理委辦譯本 - 我口孔張、慕爾誡命兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我切慕主之誡命、彷彿饑餓張口欲食、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 如飢如渴。慕爾大誥。
  • Nueva Versión Internacional - Jadeante abro la boca porque ansío tus mandamientos.
  • 현대인의 성경 - 내가 주의 명령을 기다리고 몹시 사모합니다.
  • La Bible du Semeur 2015 - J’ouvre la bouche ╵et je soupire, tant je désire tes commandements.
  • リビングバイブル - 私は、あなたがどんな戒めを下さるか、 とても期待して待っています。
  • Nova Versão Internacional - Abro a boca e suspiro, ansiando por teus mandamentos.
  • Hoffnung für alle - Mein Verlangen nach deinen Geboten ist wie der Durst eines Menschen, der in der Hitze nach Wasser lechzt.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าพระองค์อ้าปากหอบ โหยหาพระบัญชาของพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ข้าพเจ้า​กระหาย​ใน​พระ​บัญญัติ​ของ​พระ​องค์​ยิ่ง​นัก จนถึง​กับ​ปาก​อ้า​กระหืด​กระหอบ
交叉引用
  • Y-sai 26:8 - Vâng, thưa Chúa Hằng Hữu, chúng con sẽ trông đợi Chúa trên con đường xử đoán công bằng của Ngài. Danh Chúa và kỷ niệm Chúa là điều tâm hồn chúng con ao ước.
  • Y-sai 26:9 - Ban đêm tâm hồn con khao khát Ngài; buổi sáng tâm linh con trông mong Đức Chúa Trời. Vì khi Chúa xét xử công minh trên mặt đất, người đời mới học biết điều công chính.
  • Thi Thiên 119:174 - Lạy Chúa Hằng Hữu, con trông đợi Ngài giải cứu, và luật pháp Ngài làm vui thỏa tâm hồn con.
  • Thi Thiên 81:10 - Vì Ta là Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của các con, Đấng đã đem các con ra khỏi Ai Cập. Hãy hả miệng, Ta sẽ cho no đầy.
  • Thi Thiên 119:162 - Con vui thích trong lời Chúa, như một người tìm được kho tàng.
  • Gióp 29:23 - Họ mong tôi nói như người ta đợi mưa. Họ uống lời tôi như uống nước mưa xuân.
  • Thi Thiên 119:40 - Con hằng mong mỏi mệnh lệnh Chúa! Cho con được sống trong công lý Ngài. 6
  • Hê-bơ-rơ 12:14 - Hãy cố gắng sống hòa hảo với mọi người và đeo đuổi con đường thánh hóa vì nếu không thánh hóa không ai được thấy Đức Chúa Trời.
  • 1 Phi-e-rơ 2:2 - Như trẻ sơ sinh, anh chị em hãy khao khát sữa thiêng liêng thuần khiết, để nhờ đó anh chị em càng tăng trưởng trong sự cứu rỗi.
  • Thi Thiên 119:20 - Tâm hồn con khao khát lời tuyên huấn Chúa ban.
  • Thi Thiên 42:1 - Như nai khát khao tìm suối nước, linh hồn con mơ ước Đức Chúa Trời.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Con mở miệng, sẵn sàng uống cạn, những điều răn, mệnh lệnh Chúa ban.
  • 新标点和合本 - 我张口而气喘, 因我切慕你的命令。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我大大张口,呼吸急促, 因我切慕你的命令。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我大大张口,呼吸急促, 因我切慕你的命令。
  • 当代译本 - 我张着口气喘吁吁, 因我渴慕你的命令。
  • 圣经新译本 - 我张口喘气, 因为我切慕你的命令。
  • 中文标准译本 - 我张口喘息, 因我切慕你的诫命。
  • 现代标点和合本 - 我张口而气喘, 因我切慕你的命令。
  • 和合本(拼音版) - 我张口而气喘, 因我切慕你的命令。
  • New International Version - I open my mouth and pant, longing for your commands.
  • New International Reader's Version - I open my mouth and pant like a dog, because I long to know your commands.
  • English Standard Version - I open my mouth and pant, because I long for your commandments.
  • New Living Translation - I pant with expectation, longing for your commands.
  • Christian Standard Bible - I open my mouth and pant because I long for your commands.
  • New American Standard Bible - I opened my mouth wide and panted, For I longed for Your commandments.
  • New King James Version - I opened my mouth and panted, For I longed for Your commandments.
  • Amplified Bible - I opened my mouth and panted [with anticipation], Because I longed for Your commandments.
  • American Standard Version - I opened wide my mouth, and panted; For I longed for thy commandments.
  • King James Version - I opened my mouth, and panted: for I longed for thy commandments.
  • New English Translation - I open my mouth and pant, because I long for your commands.
  • World English Bible - I opened my mouth wide and panted, for I longed for your commandments.
  • 新標點和合本 - 我張口而氣喘, 因我切慕你的命令。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我大大張口,呼吸急促, 因我切慕你的命令。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我大大張口,呼吸急促, 因我切慕你的命令。
  • 當代譯本 - 我張著口氣喘吁吁, 因我渴慕你的命令。
  • 聖經新譯本 - 我張口喘氣, 因為我切慕你的命令。
  • 呂振中譯本 - 我張開了口直喘息着; 因為我切慕你的誡命。
  • 中文標準譯本 - 我張口喘息, 因我切慕你的誡命。
  • 現代標點和合本 - 我張口而氣喘, 因我切慕你的命令。
  • 文理和合譯本 - 我口孔張而喘、因慕爾誡命兮、
  • 文理委辦譯本 - 我口孔張、慕爾誡命兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我切慕主之誡命、彷彿饑餓張口欲食、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 如飢如渴。慕爾大誥。
  • Nueva Versión Internacional - Jadeante abro la boca porque ansío tus mandamientos.
  • 현대인의 성경 - 내가 주의 명령을 기다리고 몹시 사모합니다.
  • La Bible du Semeur 2015 - J’ouvre la bouche ╵et je soupire, tant je désire tes commandements.
  • リビングバイブル - 私は、あなたがどんな戒めを下さるか、 とても期待して待っています。
  • Nova Versão Internacional - Abro a boca e suspiro, ansiando por teus mandamentos.
  • Hoffnung für alle - Mein Verlangen nach deinen Geboten ist wie der Durst eines Menschen, der in der Hitze nach Wasser lechzt.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าพระองค์อ้าปากหอบ โหยหาพระบัญชาของพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ข้าพเจ้า​กระหาย​ใน​พระ​บัญญัติ​ของ​พระ​องค์​ยิ่ง​นัก จนถึง​กับ​ปาก​อ้า​กระหืด​กระหอบ
  • Y-sai 26:8 - Vâng, thưa Chúa Hằng Hữu, chúng con sẽ trông đợi Chúa trên con đường xử đoán công bằng của Ngài. Danh Chúa và kỷ niệm Chúa là điều tâm hồn chúng con ao ước.
  • Y-sai 26:9 - Ban đêm tâm hồn con khao khát Ngài; buổi sáng tâm linh con trông mong Đức Chúa Trời. Vì khi Chúa xét xử công minh trên mặt đất, người đời mới học biết điều công chính.
  • Thi Thiên 119:174 - Lạy Chúa Hằng Hữu, con trông đợi Ngài giải cứu, và luật pháp Ngài làm vui thỏa tâm hồn con.
  • Thi Thiên 81:10 - Vì Ta là Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của các con, Đấng đã đem các con ra khỏi Ai Cập. Hãy hả miệng, Ta sẽ cho no đầy.
  • Thi Thiên 119:162 - Con vui thích trong lời Chúa, như một người tìm được kho tàng.
  • Gióp 29:23 - Họ mong tôi nói như người ta đợi mưa. Họ uống lời tôi như uống nước mưa xuân.
  • Thi Thiên 119:40 - Con hằng mong mỏi mệnh lệnh Chúa! Cho con được sống trong công lý Ngài. 6
  • Hê-bơ-rơ 12:14 - Hãy cố gắng sống hòa hảo với mọi người và đeo đuổi con đường thánh hóa vì nếu không thánh hóa không ai được thấy Đức Chúa Trời.
  • 1 Phi-e-rơ 2:2 - Như trẻ sơ sinh, anh chị em hãy khao khát sữa thiêng liêng thuần khiết, để nhờ đó anh chị em càng tăng trưởng trong sự cứu rỗi.
  • Thi Thiên 119:20 - Tâm hồn con khao khát lời tuyên huấn Chúa ban.
  • Thi Thiên 42:1 - Như nai khát khao tìm suối nước, linh hồn con mơ ước Đức Chúa Trời.
圣经
资源
计划
奉献