逐节对照
- Kinh Thánh Hiện Đại - Chứng ngôn Ngài trung thực, công bằng, và rất đáng tin cậy.
- 新标点和合本 - 你所命定的法度是凭公义和至诚。
- 和合本2010(上帝版-简体) - 你所颁布的法度是公义的, 极其可靠。
- 和合本2010(神版-简体) - 你所颁布的法度是公义的, 极其可靠。
- 当代译本 - 你定的法度公义,完全可信。
- 圣经新译本 - 你以公义和至诚, 命定了你的法度。
- 中文标准译本 - 你以公义和极大的信实, 命定了你的法度。
- 现代标点和合本 - 你所命定的法度是凭公义和至诚。
- 和合本(拼音版) - 你所命定的法度是凭公义和至诚。
- New International Version - The statutes you have laid down are righteous; they are fully trustworthy.
- New International Reader's Version - The laws you have made are fair. They can be completely trusted.
- English Standard Version - You have appointed your testimonies in righteousness and in all faithfulness.
- New Living Translation - Your laws are perfect and completely trustworthy.
- Christian Standard Bible - The decrees you issue are righteous and altogether trustworthy.
- New American Standard Bible - You have commanded Your testimonies in righteousness And great faithfulness.
- New King James Version - Your testimonies, which You have commanded, Are righteous and very faithful.
- Amplified Bible - You have commanded Your testimonies in righteousness And in great faithfulness.
- American Standard Version - Thou hast commanded thy testimonies in righteousness And very faithfulness.
- King James Version - Thy testimonies that thou hast commanded are righteous and very faithful.
- New English Translation - The rules you impose are just, and absolutely reliable.
- World English Bible - You have commanded your statutes in righteousness. They are fully trustworthy.
- 新標點和合本 - 你所命定的法度是憑公義和至誠。
- 和合本2010(上帝版-繁體) - 你所頒佈的法度是公義的, 極其可靠。
- 和合本2010(神版-繁體) - 你所頒佈的法度是公義的, 極其可靠。
- 當代譯本 - 你定的法度公義,完全可信。
- 聖經新譯本 - 你以公義和至誠, 命定了你的法度。
- 呂振中譯本 - 你憑義氣和極大的忠信 命定你的法度 。
- 中文標準譯本 - 你以公義和極大的信實, 命定了你的法度。
- 現代標點和合本 - 你所命定的法度是憑公義和至誠。
- 文理和合譯本 - 爾之法度、定於公義、及不易之信實兮、
- 文理委辦譯本 - 爾所命之法、至仁至義、真實無妄兮、
- 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主所命之法度、極公義、極誠實、
- 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 主之所命。惟義與仁。
- Nueva Versión Internacional - Justos son los estatutos que has ordenado, y muy dignos de confianza.
- 현대인의 성경 - 주께서 주신 법은 아주 공정하고 신뢰할 만합니다.
- La Bible du Semeur 2015 - Tu as fondé tes ordonnances ╵sur la justice, et elles sont très sûres.
- リビングバイブル - あなたの要求はみな正しく、 理にかなっているのです。
- Nova Versão Internacional - Ordenaste os teus testemunhos com justiça; dignos são de inteira confiança!
- Hoffnung für alle - Auf deine Weisungen kann man sich verlassen, sie alle bezeugen deine große Treue.
- พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - กฎเกณฑ์ที่ทรงวางไว้นั้นชอบธรรม น่าเชื่อถือยิ่งนัก
- พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - คำสั่งของพระองค์ที่ได้บัญชาไว้ล้วนมีความชอบธรรม และความสัตย์จริงโดยบริบูรณ์
交叉引用
- Phục Truyền Luật Lệ Ký 4:8 - Có nước nào—dù lớn đến đâu—có được một bộ luật công chính như bộ luật tôi ban hành hôm nay?
- Phục Truyền Luật Lệ Ký 4:45 - Đó là những quy định, phép tắc, luật lệ Môi-se trao cho họ sau khi ra khỏi Ai Cập,
- Thi Thiên 119:144 - Luật pháp Chúa công minh vĩnh cửu; xin cho con hiểu biết để con được sống còn. 19
- Thi Thiên 119:86 - Toàn bộ điều răn Chúa đều đáng tin cậy. Xin cứu con, vì người ta bức hại con vô cớ.
- Thi Thiên 19:7 - Luật Chúa Hằng Hữu trọn vẹn, phục hưng tâm linh, chứng cớ Chúa Hằng Hữu là chắc chắn, khiến cho người dại nên người khôn ngoan.
- Thi Thiên 19:8 - Thánh chỉ Chúa Hằng Hữu ngay thẳng làm tâm hồn hoan hỉ, điều răn Chúa Hằng Hữu trong sạch, làm sáng mắt, sáng lòng.
- Thi Thiên 19:9 - Sự kính sợ Chúa Hằng Hữu là tinh khiết muôn đời, mệnh lệnh Chúa Hằng Hữu vững bền và công chính.