Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
119:145 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Con hết lòng kêu lên Chúa, lạy Chúa Hằng Hữu! Con xin vâng theo mệnh lệnh Ngài.
  • 新标点和合本 - 耶和华啊,我一心呼吁你; 求你应允我,我必谨守你的律例!
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 耶和华啊,我一心呼求你,求你应允我! 我必谨守你的律例。
  • 和合本2010(神版-简体) - 耶和华啊,我一心呼求你,求你应允我! 我必谨守你的律例。
  • 当代译本 - 耶和华啊,我全心呼求你, 求你应允我, 我必遵守你的律例。
  • 圣经新译本 - 耶和华啊!我一心呼求你,求你应允我; 我必遵守你的律例。
  • 中文标准译本 - 耶和华啊,我全心呼求你, 求你回应我!我必谨守你的律例。
  • 现代标点和合本 - 耶和华啊,我一心呼吁你, 求你应允我,我必谨守你的律例。
  • 和合本(拼音版) - 耶和华啊,我一心呼吁你, 求你应允我,我必谨守你的律例。
  • New International Version - I call with all my heart; answer me, Lord, and I will obey your decrees.
  • New International Reader's Version - Lord, I call out to you with all my heart. Answer me, and I will obey your orders.
  • English Standard Version - With my whole heart I cry; answer me, O Lord! I will keep your statutes.
  • New Living Translation - I pray with all my heart; answer me, Lord! I will obey your decrees.
  • The Message - I call out at the top of my lungs, “God! Answer! I’ll do whatever you say.” I called to you, “Save me so I can carry out all your instructions.” I was up before sunrise, crying for help, hoping for a word from you. I stayed awake all night, prayerfully pondering your promise. In your love, listen to me; in your justice, God, keep me alive. As those out to get me come closer and closer, they go farther and farther from the truth you reveal; But you’re the closest of all to me, God, and all your judgments true. I’ve known all along from the evidence of your words that you meant them to last forever. * * *
  • Christian Standard Bible - I call with all my heart; answer me, Lord. I will obey your statutes.
  • New American Standard Bible - I cried out with all my heart; answer me, Lord! I will comply with Your statutes.
  • New King James Version - I cry out with my whole heart; Hear me, O Lord! I will keep Your statutes.
  • Amplified Bible - I cried with all my heart; answer me, O Lord! I will observe Your statutes.
  • American Standard Version - I have called with my whole heart; answer me, O Jehovah: I will keep thy statutes.
  • King James Version - I cried with my whole heart; hear me, O Lord: I will keep thy statutes.
  • New English Translation - I cried out with all my heart, “Answer me, O Lord! I will observe your statutes.”
  • World English Bible - I have called with my whole heart. Answer me, Yahweh! I will keep your statutes.
  • 新標點和合本 - 耶和華啊,我一心呼籲你; 求你應允我,我必謹守你的律例!
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 耶和華啊,我一心呼求你,求你應允我! 我必謹守你的律例。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 耶和華啊,我一心呼求你,求你應允我! 我必謹守你的律例。
  • 當代譯本 - 耶和華啊,我全心呼求你, 求你應允我, 我必遵守你的律例。
  • 聖經新譯本 - 耶和華啊!我一心呼求你,求你應允我; 我必遵守你的律例。
  • 呂振中譯本 - 永恆主啊,我一心呼求你,求你應我; 你的律例我要恪守着。
  • 中文標準譯本 - 耶和華啊,我全心呼求你, 求你回應我!我必謹守你的律例。
  • 現代標點和合本 - 耶和華啊,我一心呼籲你, 求你應允我,我必謹守你的律例。
  • 文理和合譯本 - 耶和華歟、我一心呼籲爾、尚其俞允、我必守爾典章兮、
  • 文理委辦譯本 - 耶和華兮、我盡心以呼籲、望爾垂聽、我則守爾禮儀兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我一心呼籲、求主應允、我必遵守主之典章、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 竭聲呼主。祈主見應。我欲發憤。守爾慈訓。
  • Nueva Versión Internacional - Con todo el corazón clamo a ti, Señor; respóndeme, y obedeceré tus decretos.
  • 현대인의 성경 - 여호와여, 내가 진심으로 기도합니다. 나에게 응답하소서. 내가 주의 명령에 순종하겠습니다.
  • La Bible du Semeur 2015 - Je t’invoque de tout mon cœur : ╵Eternel, réponds-moi, et j’observerai tes décrets.
  • リビングバイブル - ああ主よ、ひたすら祈り続ける私にお答えください。 私はあなたのおきてに従います。
  • Nova Versão Internacional - Eu clamo de todo o coração; responde-me, Senhor, e obedecerei aos teus testemunhos!
  • Hoffnung für alle - Herr, ich flehe dich an: Erhöre mich! An deine Ordnungen will ich mich halten.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าแต่องค์พระผู้เป็นเจ้า ข้าพระองค์ร้องทูลหมดทั้งใจ ขอทรงตอบข้าพระองค์ และข้าพระองค์จะเชื่อฟังกฎหมายของพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ข้าพเจ้า​ร่ำร้อง​อย่าง​หมด​ใจ โอ พระ​ผู้​เป็น​เจ้า โปรด​ตอบ​ข้าพเจ้า ข้าพเจ้า​จะ​ปฏิบัติ​ตาม​กฎ​เกณฑ์​ของ​พระ​องค์
交叉引用
  • Thi Thiên 86:4 - Xin cho lòng con vui vẻ, lạy Chúa, vì tâm hồn con vươn lên Chúa.
  • Thi Thiên 119:115 - Người ác hiểm, hãy tránh xa ta, Để ta giữ các điều răn của Đức Chúa Trời ta.
  • Thi Thiên 119:44 - Con luôn vâng giữ luật lệ Chúa cho đến đời đời vô cùng.
  • Thi Thiên 142:1 - Con lớn tiếng kêu xin Chúa Hằng Hữu; con nài xin Chúa Hằng Hữu đoái thương.
  • Thi Thiên 142:2 - Con bộc bạch nỗi niềm trước mặt Chúa, trình Ngài cảnh khốn khổ của con.
  • Thi Thiên 62:8 - Hỡi chúng dân, hãy tin cậy Chúa mãi mãi. Hãy dốc đổ lòng ra với Ngài, vì Đức Chúa Trời là nơi trú ẩn của chúng ta.
  • 1 Sa-mu-ên 1:15 - Nàng đáp: “Thưa ông, tôi không say! Tôi không bao giờ uống rượu hay những thứ làm cho say. Nhưng tôi rất buồn và đang dốc nỗi khổ tâm của tôi ra trước Chúa Hằng Hữu.
  • Thi Thiên 61:1 - Lạy Đức Chúa Trời, xin nghe con cầu khẩn! Xin lắng nghe tiếng con kêu nài!
  • Thi Thiên 61:2 - Từ tận cùng trái đất, con van xin, khẩn nguyện, khi con khốn cùng tan nát cõi lòng. Xin cho con tựa vầng đá muôn đời.
  • Thi Thiên 102:1 - Lạy Chúa Hằng Hữu, xin nghe con cầu nguyện! Xin lắng nghe tiếng con van xin!
  • 1 Sa-mu-ên 1:10 - Lòng nặng sầu đau, An-ne cầu nguyện, khóc với Chúa Hằng Hữu.
  • Thi Thiên 119:106 - Con đã thề nguyền và xác nhận rằng: Con sẽ tuân theo luật lệ công chính của Ngài.
  • Giê-rê-mi 29:13 - Nếu các con tìm kiếm Ta hết lòng, các con sẽ gặp được Ta.”
  • Thi Thiên 119:10 - Với nhiệt tâm, con tìm kiếm Chúa— đừng để con đi sai huấn thị.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Con hết lòng kêu lên Chúa, lạy Chúa Hằng Hữu! Con xin vâng theo mệnh lệnh Ngài.
  • 新标点和合本 - 耶和华啊,我一心呼吁你; 求你应允我,我必谨守你的律例!
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 耶和华啊,我一心呼求你,求你应允我! 我必谨守你的律例。
  • 和合本2010(神版-简体) - 耶和华啊,我一心呼求你,求你应允我! 我必谨守你的律例。
  • 当代译本 - 耶和华啊,我全心呼求你, 求你应允我, 我必遵守你的律例。
  • 圣经新译本 - 耶和华啊!我一心呼求你,求你应允我; 我必遵守你的律例。
  • 中文标准译本 - 耶和华啊,我全心呼求你, 求你回应我!我必谨守你的律例。
  • 现代标点和合本 - 耶和华啊,我一心呼吁你, 求你应允我,我必谨守你的律例。
  • 和合本(拼音版) - 耶和华啊,我一心呼吁你, 求你应允我,我必谨守你的律例。
  • New International Version - I call with all my heart; answer me, Lord, and I will obey your decrees.
  • New International Reader's Version - Lord, I call out to you with all my heart. Answer me, and I will obey your orders.
  • English Standard Version - With my whole heart I cry; answer me, O Lord! I will keep your statutes.
  • New Living Translation - I pray with all my heart; answer me, Lord! I will obey your decrees.
  • The Message - I call out at the top of my lungs, “God! Answer! I’ll do whatever you say.” I called to you, “Save me so I can carry out all your instructions.” I was up before sunrise, crying for help, hoping for a word from you. I stayed awake all night, prayerfully pondering your promise. In your love, listen to me; in your justice, God, keep me alive. As those out to get me come closer and closer, they go farther and farther from the truth you reveal; But you’re the closest of all to me, God, and all your judgments true. I’ve known all along from the evidence of your words that you meant them to last forever. * * *
  • Christian Standard Bible - I call with all my heart; answer me, Lord. I will obey your statutes.
  • New American Standard Bible - I cried out with all my heart; answer me, Lord! I will comply with Your statutes.
  • New King James Version - I cry out with my whole heart; Hear me, O Lord! I will keep Your statutes.
  • Amplified Bible - I cried with all my heart; answer me, O Lord! I will observe Your statutes.
  • American Standard Version - I have called with my whole heart; answer me, O Jehovah: I will keep thy statutes.
  • King James Version - I cried with my whole heart; hear me, O Lord: I will keep thy statutes.
  • New English Translation - I cried out with all my heart, “Answer me, O Lord! I will observe your statutes.”
  • World English Bible - I have called with my whole heart. Answer me, Yahweh! I will keep your statutes.
  • 新標點和合本 - 耶和華啊,我一心呼籲你; 求你應允我,我必謹守你的律例!
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 耶和華啊,我一心呼求你,求你應允我! 我必謹守你的律例。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 耶和華啊,我一心呼求你,求你應允我! 我必謹守你的律例。
  • 當代譯本 - 耶和華啊,我全心呼求你, 求你應允我, 我必遵守你的律例。
  • 聖經新譯本 - 耶和華啊!我一心呼求你,求你應允我; 我必遵守你的律例。
  • 呂振中譯本 - 永恆主啊,我一心呼求你,求你應我; 你的律例我要恪守着。
  • 中文標準譯本 - 耶和華啊,我全心呼求你, 求你回應我!我必謹守你的律例。
  • 現代標點和合本 - 耶和華啊,我一心呼籲你, 求你應允我,我必謹守你的律例。
  • 文理和合譯本 - 耶和華歟、我一心呼籲爾、尚其俞允、我必守爾典章兮、
  • 文理委辦譯本 - 耶和華兮、我盡心以呼籲、望爾垂聽、我則守爾禮儀兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我一心呼籲、求主應允、我必遵守主之典章、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 竭聲呼主。祈主見應。我欲發憤。守爾慈訓。
  • Nueva Versión Internacional - Con todo el corazón clamo a ti, Señor; respóndeme, y obedeceré tus decretos.
  • 현대인의 성경 - 여호와여, 내가 진심으로 기도합니다. 나에게 응답하소서. 내가 주의 명령에 순종하겠습니다.
  • La Bible du Semeur 2015 - Je t’invoque de tout mon cœur : ╵Eternel, réponds-moi, et j’observerai tes décrets.
  • リビングバイブル - ああ主よ、ひたすら祈り続ける私にお答えください。 私はあなたのおきてに従います。
  • Nova Versão Internacional - Eu clamo de todo o coração; responde-me, Senhor, e obedecerei aos teus testemunhos!
  • Hoffnung für alle - Herr, ich flehe dich an: Erhöre mich! An deine Ordnungen will ich mich halten.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าแต่องค์พระผู้เป็นเจ้า ข้าพระองค์ร้องทูลหมดทั้งใจ ขอทรงตอบข้าพระองค์ และข้าพระองค์จะเชื่อฟังกฎหมายของพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ข้าพเจ้า​ร่ำร้อง​อย่าง​หมด​ใจ โอ พระ​ผู้​เป็น​เจ้า โปรด​ตอบ​ข้าพเจ้า ข้าพเจ้า​จะ​ปฏิบัติ​ตาม​กฎ​เกณฑ์​ของ​พระ​องค์
  • Thi Thiên 86:4 - Xin cho lòng con vui vẻ, lạy Chúa, vì tâm hồn con vươn lên Chúa.
  • Thi Thiên 119:115 - Người ác hiểm, hãy tránh xa ta, Để ta giữ các điều răn của Đức Chúa Trời ta.
  • Thi Thiên 119:44 - Con luôn vâng giữ luật lệ Chúa cho đến đời đời vô cùng.
  • Thi Thiên 142:1 - Con lớn tiếng kêu xin Chúa Hằng Hữu; con nài xin Chúa Hằng Hữu đoái thương.
  • Thi Thiên 142:2 - Con bộc bạch nỗi niềm trước mặt Chúa, trình Ngài cảnh khốn khổ của con.
  • Thi Thiên 62:8 - Hỡi chúng dân, hãy tin cậy Chúa mãi mãi. Hãy dốc đổ lòng ra với Ngài, vì Đức Chúa Trời là nơi trú ẩn của chúng ta.
  • 1 Sa-mu-ên 1:15 - Nàng đáp: “Thưa ông, tôi không say! Tôi không bao giờ uống rượu hay những thứ làm cho say. Nhưng tôi rất buồn và đang dốc nỗi khổ tâm của tôi ra trước Chúa Hằng Hữu.
  • Thi Thiên 61:1 - Lạy Đức Chúa Trời, xin nghe con cầu khẩn! Xin lắng nghe tiếng con kêu nài!
  • Thi Thiên 61:2 - Từ tận cùng trái đất, con van xin, khẩn nguyện, khi con khốn cùng tan nát cõi lòng. Xin cho con tựa vầng đá muôn đời.
  • Thi Thiên 102:1 - Lạy Chúa Hằng Hữu, xin nghe con cầu nguyện! Xin lắng nghe tiếng con van xin!
  • 1 Sa-mu-ên 1:10 - Lòng nặng sầu đau, An-ne cầu nguyện, khóc với Chúa Hằng Hữu.
  • Thi Thiên 119:106 - Con đã thề nguyền và xác nhận rằng: Con sẽ tuân theo luật lệ công chính của Ngài.
  • Giê-rê-mi 29:13 - Nếu các con tìm kiếm Ta hết lòng, các con sẽ gặp được Ta.”
  • Thi Thiên 119:10 - Với nhiệt tâm, con tìm kiếm Chúa— đừng để con đi sai huấn thị.
圣经
资源
计划
奉献