Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
119:15 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Con suy nghiệm nguyên tắc Chúa, mắt chăm nhìn đường lối Ngài.
  • 新标点和合本 - 我要默想你的训词, 看重你的道路。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我要默想你的训词, 看重你的道路。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我要默想你的训词, 看重你的道路。
  • 当代译本 - 我要默想你的法则, 思想你的旨意。
  • 圣经新译本 - 我要默想你的训词, 重视你的道路。
  • 中文标准译本 - 我要默想你的训诫, 注目你的路途。
  • 现代标点和合本 - 我要默想你的训词, 看重你的道路。
  • 和合本(拼音版) - 我要默想你的训词, 看重你的道路。
  • New International Version - I meditate on your precepts and consider your ways.
  • New International Reader's Version - I spend time thinking about your rules. I consider how you want me to live.
  • English Standard Version - I will meditate on your precepts and fix my eyes on your ways.
  • New Living Translation - I will study your commandments and reflect on your ways.
  • Christian Standard Bible - I will meditate on your precepts and think about your ways.
  • New American Standard Bible - I will meditate on Your precepts And regard Your ways.
  • New King James Version - I will meditate on Your precepts, And contemplate Your ways.
  • Amplified Bible - I will meditate on Your precepts And [thoughtfully] regard Your ways [the path of life established by Your precepts].
  • American Standard Version - I will meditate on thy precepts, And have respect unto thy ways.
  • King James Version - I will meditate in thy precepts, and have respect unto thy ways.
  • New English Translation - I will meditate on your precepts and focus on your behavior.
  • World English Bible - I will meditate on your precepts, and consider your ways.
  • 新標點和合本 - 我要默想你的訓詞, 看重你的道路。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我要默想你的訓詞, 看重你的道路。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我要默想你的訓詞, 看重你的道路。
  • 當代譯本 - 我要默想你的法則, 思想你的旨意。
  • 聖經新譯本 - 我要默想你的訓詞, 重視你的道路。
  • 呂振中譯本 - 我要默想你的訓令, 看重你的路徑。
  • 中文標準譯本 - 我要默想你的訓誡, 注目你的路途。
  • 現代標點和合本 - 我要默想你的訓詞, 看重你的道路。
  • 文理和合譯本 - 我必默思爾訓詞、重視爾道途兮、
  • 文理委辦譯本 - 我思爾道、我仰爾命兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我默念主之命令、敬觀主之道、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 潛心妙理。瞻仰典型。
  • Nueva Versión Internacional - En tus preceptos medito, y pongo mis ojos en tus sendas.
  • 현대인의 성경 - 내가 주의 교훈을 묵상하며 주의 가르치심을 신중하게 살핍니다.
  • La Bible du Semeur 2015 - Je veux méditer sur tes directives, et fixer mes regards ╵sur les voies que tu traces.
  • リビングバイブル - あなたの戒めをかみしめて味わい、 心からの敬意をはらいます。
  • Nova Versão Internacional - Meditarei nos teus preceitos e darei atenção às tuas veredas.
  • Hoffnung für alle - Ich denke über deine Vorschriften nach und halte mir deinen Willen vor Augen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าพระองค์ใคร่ครวญข้อบังคับของพระองค์ และพิเคราะห์วิถีทางของพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ข้าพเจ้า​จะ​ใคร่ครวญ​ถึง​ข้อ​บังคับ​ของ​พระ​องค์ และ​มี​ใจ​จดจ่อ​อยู่​กับ​วิถี​ทาง​ของ​พระ​องค์
交叉引用
  • Thi Thiên 119:23 - Dù vua chúa họp nhau chống đối con, con vẫn chuyên tâm suy nghiệm luật Ngài.
  • Thi Thiên 119:6 - Nên con chẳng bao giờ hổ thẹn, vì con luôn tuân hành mệnh lệnh của Chúa.
  • Gia-cơ 1:25 - Nhưng nếu ai chú tâm soi mình trước tấm gương luật pháp toàn hảo của Đức Chúa Trời, là luật pháp đem lại sự tự do, lại ghi nhớ và thực hành, chắc chắn sẽ được phước lành trong mọi việc mình làm.
  • Thi Thiên 119:117 - Xin Chúa nâng đỡ, con sẽ được giải cứu; rồi chuyên tâm gìn giữ luật Ngài.
  • Thi Thiên 119:131 - Con mở miệng, sẵn sàng uống cạn, những điều răn, mệnh lệnh Chúa ban.
  • Thi Thiên 119:148 - Mắt con không chớp giữa canh khuya, để con tỉnh táo suy ngẫm lời Ngài hứa.
  • Thi Thiên 119:48 - Con tôn kính, mến yêu mệnh lệnh Chúa. Con luôn suy gẫm chỉ thị Ngài. 7
  • Thi Thiên 119:78 - Nguyện người kiêu căng phải hổ thẹn vì họ vô cớ tráo trở lừa gạt con; nhưng con sẽ nghiền ngẫm giới luật Ngài.
  • Thi Thiên 119:97 - Con yêu mến lời Chúa biết bao! Trọn ngày con chiêm nghiệm lời ấy.
  • Thi Thiên 1:2 - Nhưng ưa thích luật pháp của Chúa Hằng Hữu, ngày và đêm suy nghiệm luật pháp Ngài.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Con suy nghiệm nguyên tắc Chúa, mắt chăm nhìn đường lối Ngài.
  • 新标点和合本 - 我要默想你的训词, 看重你的道路。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我要默想你的训词, 看重你的道路。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我要默想你的训词, 看重你的道路。
  • 当代译本 - 我要默想你的法则, 思想你的旨意。
  • 圣经新译本 - 我要默想你的训词, 重视你的道路。
  • 中文标准译本 - 我要默想你的训诫, 注目你的路途。
  • 现代标点和合本 - 我要默想你的训词, 看重你的道路。
  • 和合本(拼音版) - 我要默想你的训词, 看重你的道路。
  • New International Version - I meditate on your precepts and consider your ways.
  • New International Reader's Version - I spend time thinking about your rules. I consider how you want me to live.
  • English Standard Version - I will meditate on your precepts and fix my eyes on your ways.
  • New Living Translation - I will study your commandments and reflect on your ways.
  • Christian Standard Bible - I will meditate on your precepts and think about your ways.
  • New American Standard Bible - I will meditate on Your precepts And regard Your ways.
  • New King James Version - I will meditate on Your precepts, And contemplate Your ways.
  • Amplified Bible - I will meditate on Your precepts And [thoughtfully] regard Your ways [the path of life established by Your precepts].
  • American Standard Version - I will meditate on thy precepts, And have respect unto thy ways.
  • King James Version - I will meditate in thy precepts, and have respect unto thy ways.
  • New English Translation - I will meditate on your precepts and focus on your behavior.
  • World English Bible - I will meditate on your precepts, and consider your ways.
  • 新標點和合本 - 我要默想你的訓詞, 看重你的道路。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我要默想你的訓詞, 看重你的道路。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我要默想你的訓詞, 看重你的道路。
  • 當代譯本 - 我要默想你的法則, 思想你的旨意。
  • 聖經新譯本 - 我要默想你的訓詞, 重視你的道路。
  • 呂振中譯本 - 我要默想你的訓令, 看重你的路徑。
  • 中文標準譯本 - 我要默想你的訓誡, 注目你的路途。
  • 現代標點和合本 - 我要默想你的訓詞, 看重你的道路。
  • 文理和合譯本 - 我必默思爾訓詞、重視爾道途兮、
  • 文理委辦譯本 - 我思爾道、我仰爾命兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我默念主之命令、敬觀主之道、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 潛心妙理。瞻仰典型。
  • Nueva Versión Internacional - En tus preceptos medito, y pongo mis ojos en tus sendas.
  • 현대인의 성경 - 내가 주의 교훈을 묵상하며 주의 가르치심을 신중하게 살핍니다.
  • La Bible du Semeur 2015 - Je veux méditer sur tes directives, et fixer mes regards ╵sur les voies que tu traces.
  • リビングバイブル - あなたの戒めをかみしめて味わい、 心からの敬意をはらいます。
  • Nova Versão Internacional - Meditarei nos teus preceitos e darei atenção às tuas veredas.
  • Hoffnung für alle - Ich denke über deine Vorschriften nach und halte mir deinen Willen vor Augen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าพระองค์ใคร่ครวญข้อบังคับของพระองค์ และพิเคราะห์วิถีทางของพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ข้าพเจ้า​จะ​ใคร่ครวญ​ถึง​ข้อ​บังคับ​ของ​พระ​องค์ และ​มี​ใจ​จดจ่อ​อยู่​กับ​วิถี​ทาง​ของ​พระ​องค์
  • Thi Thiên 119:23 - Dù vua chúa họp nhau chống đối con, con vẫn chuyên tâm suy nghiệm luật Ngài.
  • Thi Thiên 119:6 - Nên con chẳng bao giờ hổ thẹn, vì con luôn tuân hành mệnh lệnh của Chúa.
  • Gia-cơ 1:25 - Nhưng nếu ai chú tâm soi mình trước tấm gương luật pháp toàn hảo của Đức Chúa Trời, là luật pháp đem lại sự tự do, lại ghi nhớ và thực hành, chắc chắn sẽ được phước lành trong mọi việc mình làm.
  • Thi Thiên 119:117 - Xin Chúa nâng đỡ, con sẽ được giải cứu; rồi chuyên tâm gìn giữ luật Ngài.
  • Thi Thiên 119:131 - Con mở miệng, sẵn sàng uống cạn, những điều răn, mệnh lệnh Chúa ban.
  • Thi Thiên 119:148 - Mắt con không chớp giữa canh khuya, để con tỉnh táo suy ngẫm lời Ngài hứa.
  • Thi Thiên 119:48 - Con tôn kính, mến yêu mệnh lệnh Chúa. Con luôn suy gẫm chỉ thị Ngài. 7
  • Thi Thiên 119:78 - Nguyện người kiêu căng phải hổ thẹn vì họ vô cớ tráo trở lừa gạt con; nhưng con sẽ nghiền ngẫm giới luật Ngài.
  • Thi Thiên 119:97 - Con yêu mến lời Chúa biết bao! Trọn ngày con chiêm nghiệm lời ấy.
  • Thi Thiên 1:2 - Nhưng ưa thích luật pháp của Chúa Hằng Hữu, ngày và đêm suy nghiệm luật pháp Ngài.
圣经
资源
计划
奉献