逐节对照
- Kinh Thánh Hiện Đại - Con vui thích trong lời Chúa, như một người tìm được kho tàng.
- 新标点和合本 - 我喜爱你的话, 好像人得了许多掳物。
- 和合本2010(上帝版-简体) - 我喜爱你的言语, 好像人得到许多战利品。
- 和合本2010(神版-简体) - 我喜爱你的言语, 好像人得到许多战利品。
- 当代译本 - 我喜爱你的应许, 如获至宝。
- 圣经新译本 - 我因你的话语欢喜, 像得了许多战利品的人一样。
- 中文标准译本 - 我因你的言语而欢喜, 如同得了大量战利品的人。
- 现代标点和合本 - 我喜爱你的话, 好像人得了许多掳物。
- 和合本(拼音版) - 我喜爱你的话, 好像人得了许多掳物。
- New International Version - I rejoice in your promise like one who finds great spoil.
- New International Reader's Version - I’m filled with joy because of your promise. It’s like finding a great fortune.
- English Standard Version - I rejoice at your word like one who finds great spoil.
- New Living Translation - I rejoice in your word like one who discovers a great treasure.
- Christian Standard Bible - I rejoice over your promise like one who finds vast treasure.
- New American Standard Bible - I rejoice at Your word, Like one who finds great plunder.
- New King James Version - I rejoice at Your word As one who finds great treasure.
- Amplified Bible - I rejoice at Your word, As one who finds great treasure.
- American Standard Version - I rejoice at thy word, As one that findeth great spoil.
- King James Version - I rejoice at thy word, as one that findeth great spoil.
- New English Translation - I rejoice in your instructions, like one who finds much plunder.
- World English Bible - I rejoice at your word, as one who finds great plunder.
- 新標點和合本 - 我喜愛你的話, 好像人得了許多擄物。
- 和合本2010(上帝版-繁體) - 我喜愛你的言語, 好像人得到許多戰利品。
- 和合本2010(神版-繁體) - 我喜愛你的言語, 好像人得到許多戰利品。
- 當代譯本 - 我喜愛你的應許, 如獲至寶。
- 聖經新譯本 - 我因你的話語歡喜, 像得了許多戰利品的人一樣。
- 呂振中譯本 - 我因你的訓言而高興, 像人得了許多掠物。
- 中文標準譯本 - 我因你的言語而歡喜, 如同得了大量戰利品的人。
- 現代標點和合本 - 我喜愛你的話, 好像人得了許多擄物。
- 文理和合譯本 - 我悅爾言、如大獲虜物兮、
- 文理委辦譯本 - 我聞爾言、懽然欣喜、若獲厚利兮、
- 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我喜愛主之言、如獲多財、
- 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 樂主之道。勝於財帛。
- Nueva Versión Internacional - Yo me regocijo en tu promesa como quien halla un gran botín.
- 현대인의 성경 - 나는 많은 보화를 얻은 것처럼 주의 말씀을 기뻐합니다.
- La Bible du Semeur 2015 - Je fais ma joie de ta parole comme celui qui trouve ╵un grand trésor,
- リビングバイブル - 私は、金鉱を見つけた人のように、 あなたのおことばを喜んでいます。
- Nova Versão Internacional - Eu me regozijo na tua promessa como alguém que encontra grandes despojos.
- Hoffnung für alle - Ich freue mich über dein Wort wie jemand, der einen wertvollen Schatz findet.
- พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าพระองค์ชื่นชมยินดีในพระสัญญาของพระองค์ เหมือนคนที่พบขุมทรัพย์มหาศาล
- พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ข้าพเจ้ายินดีในคำสัญญาของพระองค์ ราวกับผู้พบสมบัติมหาศาล
交叉引用
- Châm Ngôn 16:19 - Thà khiêm nhượng ở với người nghèo, còn hơn chia của với người kiêu căng.
- Y-sai 9:3 - Chúa sẽ mở rộng bờ cõi Ít-ra-ên và gia tăng niềm vui cho dân. Lòng dân hân hoan trước mặt Chúa như hân hoan trong mùa gặt và như ngày phân chia chiến lợi phẩm.
- 1 Sa-mu-ên 30:16 - Người Ai Cập dẫn Đa-vít đi, chẳng bao lâu, ông thấy người A-ma-léc tràn lan khắp nơi, ăn uống, nhảy múa, hân hoan vì chiến lợi phẩm thu được trong đất Phi-li-tin và đất Giu-đa.
- Thi Thiên 119:72 - Luật pháp Chúa dạy thật là bảo vật, còn quý hơn hàng nghìn miếng bạc hay vàng. 10
- Thi Thiên 119:111 - Chứng ngôn Chúa là gia sản muôn đời; làm cho lòng con cảm kích hân hoan.
- Giê-rê-mi 15:16 - Khi con khám phá được lời Chúa, con đã ăn nuốt rồi. Lời Chúa là niềm hoan hỉ của con và là vui thích của linh hồn con, vì con được mang tên Chúa, Lạy Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời Vạn Quân.