Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
119:19 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Con là khách lữ hành trên đất. Xin đừng giấu con mệnh lệnh Ngài!
  • 新标点和合本 - 我是在地上作寄居的; 求你不要向我隐瞒你的命令!
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我在地上是寄居的人, 求你不要向我隐藏你的命令!
  • 和合本2010(神版-简体) - 我在地上是寄居的人, 求你不要向我隐藏你的命令!
  • 当代译本 - 我在世上是过客, 求你不要向我隐藏你的命令。
  • 圣经新译本 - 我是在世上作寄居的, 求你不要向我隐瞒你的命令。
  • 中文标准译本 - 我在地上是寄居者, 求你不要向我隐藏你的诫命。
  • 现代标点和合本 - 我是在地上做寄居的, 求你不要向我隐瞒你的命令。
  • 和合本(拼音版) - 我是在地上作寄居的, 求你不要向我隐瞒你的命令。
  • New International Version - I am a stranger on earth; do not hide your commands from me.
  • New International Reader's Version - I’m a stranger on earth. Don’t hide your commands from me.
  • English Standard Version - I am a sojourner on the earth; hide not your commandments from me!
  • New Living Translation - I am only a foreigner in the land. Don’t hide your commands from me!
  • Christian Standard Bible - I am a resident alien on earth; do not hide your commands from me.
  • New American Standard Bible - I am a stranger on the earth; Do not hide Your commandments from me.
  • New King James Version - I am a stranger in the earth; Do not hide Your commandments from me.
  • Amplified Bible - I am a stranger on the earth; Do not hide Your commandments from me.
  • American Standard Version - I am a sojourner in the earth: Hide not thy commandments from me.
  • King James Version - I am a stranger in the earth: hide not thy commandments from me.
  • New English Translation - I am like a foreigner in this land. Do not hide your commands from me!
  • World English Bible - I am a stranger on the earth. Don’t hide your commandments from me.
  • 新標點和合本 - 我是在地上作寄居的; 求你不要向我隱瞞你的命令!
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我在地上是寄居的人, 求你不要向我隱藏你的命令!
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我在地上是寄居的人, 求你不要向我隱藏你的命令!
  • 當代譯本 - 我在世上是過客, 求你不要向我隱藏你的命令。
  • 聖經新譯本 - 我是在世上作寄居的, 求你不要向我隱瞞你的命令。
  • 呂振中譯本 - 我在地上是寄居者; 不要向我隱瞞你的誡命 哦!
  • 中文標準譯本 - 我在地上是寄居者, 求你不要向我隱藏你的誡命。
  • 現代標點和合本 - 我是在地上做寄居的, 求你不要向我隱瞞你的命令。
  • 文理和合譯本 - 我在世為羇旅、爾之誡命、勿隱於我兮、
  • 文理委辦譯本 - 我居於世、有若賓旅、爾之誡命、無隱於我兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我寄世如旅、求主莫隱主之誡命於我、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 吾生如寄。蹤跡靡定。示我大道。俾識途徑。
  • Nueva Versión Internacional - En esta tierra soy un extranjero; no escondas de mí tus mandamientos.
  • 현대인의 성경 - 나는 이 땅의 나그네에 불과합니다. 주의 계명을 나에게 숨기지 마소서.
  • La Bible du Semeur 2015 - Je suis étranger sur la terre : ne me cache pas tes commandements !
  • リビングバイブル - 私はこの地上では旅人です。 あなたの命令が私の地図であり、道案内なのです。
  • Nova Versão Internacional - Sou peregrino na terra; não escondas de mim os teus mandamentos.
  • Hoffnung für alle - Diese Welt wird nicht für immer meine Heimat sein. Umso mehr brauche ich deine Gebote – verheimliche sie nicht vor mir!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าพระองค์เป็นคนแปลกหน้าในโลกนี้ ขออย่าทรงซ่อนพระบัญชาไว้จากข้าพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ข้าพเจ้า​เป็น​ผู้​อาศัย​อยู่​ใน​โลก​เพียง​ชั่วคราว ขอ​อย่า​ซ่อน​พระ​บัญญัติ​ของ​พระ​องค์​ไป​จาก​ข้าพเจ้า
交叉引用
  • Lu-ca 9:45 - Nhưng các môn đệ không hiểu lời Ngài dạy, vì trí óc họ như bị đóng kín. Họ lại sợ, không dám hỏi Ngài.
  • Gióp 39:17 - Vì Đức Chúa Trời tước đi sự khôn ngoan của nó. Ngài không cho nó sự hiểu biết nào.
  • Sáng Thế Ký 47:9 - Gia-cốp đáp: “Thưa vua, tôi được 130 tuổi, đời du mục của tôi rất ngắn ngủi và cực nhọc so với đời du mục của tổ tiên tôi.”
  • Hê-bơ-rơ 11:13 - Tất cả những người ấy đã sống bởi đức tin cho đến ngày qua đời, dù chưa nhận được điều Chúa hứa. Nhưng họ đã thấy trước và chào đón những điều ấy từ xa, tự xưng là kiều dân và lữ khách trên mặt đất.
  • Hê-bơ-rơ 11:14 - Lời xác nhận ấy chứng tỏ họ đang đi tìm quê hương.
  • Hê-bơ-rơ 11:15 - Vì nếu họ nhớ tiếc miền quê cũ, tất đã có ngày trở về.
  • Hê-bơ-rơ 11:16 - Trái lại, họ tha thiết mong mỏi một quê hương tốt đẹp hơn, đó là quê hương trên trời. Do đó Đức Chúa Trời không thẹn tự xưng là Đức Chúa Trời của họ, vì Ngài đã chuẩn bị cho họ một thành phố vĩnh cửu.
  • 2 Cô-rinh-tô 5:6 - Vậy, chúng ta đầy lòng tin tưởng, biết rằng hễ bao lâu còn mang thân xác này, chúng ta còn xa ngày về nhà trên trời.
  • 1 Phi-e-rơ 2:11 - Anh chị em thân yêu, dưới trần thế này anh chị em chỉ là khách lạ. Thiên đàng mới là quê hương thật của anh chị em. Vậy, tôi xin anh chị em hãy xa lánh mọi dục vọng tội lỗi vì chúng phá hoại linh hồn anh chị em.
  • Lu-ca 24:45 - Rồi Chúa mở trí cho họ hiểu Thánh Kinh.
  • Y-sai 63:17 - Lạy Chúa Hằng Hữu, sao Chúa nỡ để chúng con tách xa đường lối Ngài? Tại sao Chúa để lòng chúng con chai lì đến nỗi mất lòng kính sợ Ngài? Xin Chúa trở lại và giúp chúng con, vì chúng con là đầy tớ Ngài, là những đại tộc thuộc quyền sở hữu của Ngài
  • Thi Thiên 119:10 - Với nhiệt tâm, con tìm kiếm Chúa— đừng để con đi sai huấn thị.
  • Thi Thiên 39:12 - Chúa Hằng Hữu ôi, xin nghe lời con khẩn nguyện! Xin lắng tai nghe tiếng kêu van! Đừng thờ ơ khi lệ con tuôn tràn. Vì con chỉ là kiều dân— phiêu bạt khắp mọi miền, là lữ hành như tổ phụ con.
  • 1 Sử Ký 29:15 - Chúng con chỉ là kẻ tạm trú, là khách lạ trên mảnh đất này như tổ tiên chúng con khi trước. Những ngày chúng con sống trên đất như bóng, không hy vọng gì.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Con là khách lữ hành trên đất. Xin đừng giấu con mệnh lệnh Ngài!
  • 新标点和合本 - 我是在地上作寄居的; 求你不要向我隐瞒你的命令!
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我在地上是寄居的人, 求你不要向我隐藏你的命令!
  • 和合本2010(神版-简体) - 我在地上是寄居的人, 求你不要向我隐藏你的命令!
  • 当代译本 - 我在世上是过客, 求你不要向我隐藏你的命令。
  • 圣经新译本 - 我是在世上作寄居的, 求你不要向我隐瞒你的命令。
  • 中文标准译本 - 我在地上是寄居者, 求你不要向我隐藏你的诫命。
  • 现代标点和合本 - 我是在地上做寄居的, 求你不要向我隐瞒你的命令。
  • 和合本(拼音版) - 我是在地上作寄居的, 求你不要向我隐瞒你的命令。
  • New International Version - I am a stranger on earth; do not hide your commands from me.
  • New International Reader's Version - I’m a stranger on earth. Don’t hide your commands from me.
  • English Standard Version - I am a sojourner on the earth; hide not your commandments from me!
  • New Living Translation - I am only a foreigner in the land. Don’t hide your commands from me!
  • Christian Standard Bible - I am a resident alien on earth; do not hide your commands from me.
  • New American Standard Bible - I am a stranger on the earth; Do not hide Your commandments from me.
  • New King James Version - I am a stranger in the earth; Do not hide Your commandments from me.
  • Amplified Bible - I am a stranger on the earth; Do not hide Your commandments from me.
  • American Standard Version - I am a sojourner in the earth: Hide not thy commandments from me.
  • King James Version - I am a stranger in the earth: hide not thy commandments from me.
  • New English Translation - I am like a foreigner in this land. Do not hide your commands from me!
  • World English Bible - I am a stranger on the earth. Don’t hide your commandments from me.
  • 新標點和合本 - 我是在地上作寄居的; 求你不要向我隱瞞你的命令!
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我在地上是寄居的人, 求你不要向我隱藏你的命令!
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我在地上是寄居的人, 求你不要向我隱藏你的命令!
  • 當代譯本 - 我在世上是過客, 求你不要向我隱藏你的命令。
  • 聖經新譯本 - 我是在世上作寄居的, 求你不要向我隱瞞你的命令。
  • 呂振中譯本 - 我在地上是寄居者; 不要向我隱瞞你的誡命 哦!
  • 中文標準譯本 - 我在地上是寄居者, 求你不要向我隱藏你的誡命。
  • 現代標點和合本 - 我是在地上做寄居的, 求你不要向我隱瞞你的命令。
  • 文理和合譯本 - 我在世為羇旅、爾之誡命、勿隱於我兮、
  • 文理委辦譯本 - 我居於世、有若賓旅、爾之誡命、無隱於我兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我寄世如旅、求主莫隱主之誡命於我、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 吾生如寄。蹤跡靡定。示我大道。俾識途徑。
  • Nueva Versión Internacional - En esta tierra soy un extranjero; no escondas de mí tus mandamientos.
  • 현대인의 성경 - 나는 이 땅의 나그네에 불과합니다. 주의 계명을 나에게 숨기지 마소서.
  • La Bible du Semeur 2015 - Je suis étranger sur la terre : ne me cache pas tes commandements !
  • リビングバイブル - 私はこの地上では旅人です。 あなたの命令が私の地図であり、道案内なのです。
  • Nova Versão Internacional - Sou peregrino na terra; não escondas de mim os teus mandamentos.
  • Hoffnung für alle - Diese Welt wird nicht für immer meine Heimat sein. Umso mehr brauche ich deine Gebote – verheimliche sie nicht vor mir!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าพระองค์เป็นคนแปลกหน้าในโลกนี้ ขออย่าทรงซ่อนพระบัญชาไว้จากข้าพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ข้าพเจ้า​เป็น​ผู้​อาศัย​อยู่​ใน​โลก​เพียง​ชั่วคราว ขอ​อย่า​ซ่อน​พระ​บัญญัติ​ของ​พระ​องค์​ไป​จาก​ข้าพเจ้า
  • Lu-ca 9:45 - Nhưng các môn đệ không hiểu lời Ngài dạy, vì trí óc họ như bị đóng kín. Họ lại sợ, không dám hỏi Ngài.
  • Gióp 39:17 - Vì Đức Chúa Trời tước đi sự khôn ngoan của nó. Ngài không cho nó sự hiểu biết nào.
  • Sáng Thế Ký 47:9 - Gia-cốp đáp: “Thưa vua, tôi được 130 tuổi, đời du mục của tôi rất ngắn ngủi và cực nhọc so với đời du mục của tổ tiên tôi.”
  • Hê-bơ-rơ 11:13 - Tất cả những người ấy đã sống bởi đức tin cho đến ngày qua đời, dù chưa nhận được điều Chúa hứa. Nhưng họ đã thấy trước và chào đón những điều ấy từ xa, tự xưng là kiều dân và lữ khách trên mặt đất.
  • Hê-bơ-rơ 11:14 - Lời xác nhận ấy chứng tỏ họ đang đi tìm quê hương.
  • Hê-bơ-rơ 11:15 - Vì nếu họ nhớ tiếc miền quê cũ, tất đã có ngày trở về.
  • Hê-bơ-rơ 11:16 - Trái lại, họ tha thiết mong mỏi một quê hương tốt đẹp hơn, đó là quê hương trên trời. Do đó Đức Chúa Trời không thẹn tự xưng là Đức Chúa Trời của họ, vì Ngài đã chuẩn bị cho họ một thành phố vĩnh cửu.
  • 2 Cô-rinh-tô 5:6 - Vậy, chúng ta đầy lòng tin tưởng, biết rằng hễ bao lâu còn mang thân xác này, chúng ta còn xa ngày về nhà trên trời.
  • 1 Phi-e-rơ 2:11 - Anh chị em thân yêu, dưới trần thế này anh chị em chỉ là khách lạ. Thiên đàng mới là quê hương thật của anh chị em. Vậy, tôi xin anh chị em hãy xa lánh mọi dục vọng tội lỗi vì chúng phá hoại linh hồn anh chị em.
  • Lu-ca 24:45 - Rồi Chúa mở trí cho họ hiểu Thánh Kinh.
  • Y-sai 63:17 - Lạy Chúa Hằng Hữu, sao Chúa nỡ để chúng con tách xa đường lối Ngài? Tại sao Chúa để lòng chúng con chai lì đến nỗi mất lòng kính sợ Ngài? Xin Chúa trở lại và giúp chúng con, vì chúng con là đầy tớ Ngài, là những đại tộc thuộc quyền sở hữu của Ngài
  • Thi Thiên 119:10 - Với nhiệt tâm, con tìm kiếm Chúa— đừng để con đi sai huấn thị.
  • Thi Thiên 39:12 - Chúa Hằng Hữu ôi, xin nghe lời con khẩn nguyện! Xin lắng tai nghe tiếng kêu van! Đừng thờ ơ khi lệ con tuôn tràn. Vì con chỉ là kiều dân— phiêu bạt khắp mọi miền, là lữ hành như tổ phụ con.
  • 1 Sử Ký 29:15 - Chúng con chỉ là kẻ tạm trú, là khách lạ trên mảnh đất này như tổ tiên chúng con khi trước. Những ngày chúng con sống trên đất như bóng, không hy vọng gì.
圣经
资源
计划
奉献