Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
119:30 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Con đã chọn con đường chân lý; hướng lòng con về luật lệ của Ngài.
  • 新标点和合本 - 我拣选了忠信的道, 将你的典章摆在我面前。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我选择了忠信的道路, 将你的典章摆在我面前。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我选择了忠信的道路, 将你的典章摆在我面前。
  • 当代译本 - 我已经选择了真理之路, 决心遵行你的法令。
  • 圣经新译本 - 我拣选了信实的道路, 我把你的典章摆在 我面前。
  • 中文标准译本 - 我选择了信实之道, 将你的法规摆在我面前 。
  • 现代标点和合本 - 我拣选了忠信的道, 将你的典章摆在我面前。
  • 和合本(拼音版) - 我拣选了忠信的道, 将你的典章摆在我面前。
  • New International Version - I have chosen the way of faithfulness; I have set my heart on your laws.
  • New International Reader's Version - I have chosen to be faithful to you. I put my trust in your laws.
  • English Standard Version - I have chosen the way of faithfulness; I set your rules before me.
  • New Living Translation - I have chosen to be faithful; I have determined to live by your regulations.
  • Christian Standard Bible - I have chosen the way of truth; I have set your ordinances before me.
  • New American Standard Bible - I have chosen the faithful way; I have placed Your judgments before me.
  • New King James Version - I have chosen the way of truth; Your judgments I have laid before me.
  • Amplified Bible - I have chosen the faithful way; I have placed Your ordinances before me.
  • American Standard Version - I have chosen the way of faithfulness: Thine ordinances have I set before me.
  • King James Version - I have chosen the way of truth: thy judgments have I laid before me.
  • New English Translation - I choose the path of faithfulness; I am committed to your regulations.
  • World English Bible - I have chosen the way of truth. I have set your ordinances before me.
  • 新標點和合本 - 我揀選了忠信的道, 將你的典章擺在我面前。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我選擇了忠信的道路, 將你的典章擺在我面前。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我選擇了忠信的道路, 將你的典章擺在我面前。
  • 當代譯本 - 我已經選擇了真理之路, 決心遵行你的法令。
  • 聖經新譯本 - 我揀選了信實的道路, 我把你的典章擺在 我面前。
  • 呂振中譯本 - 我選擇了忠信的道路; 你的典章是我切願要 的。
  • 中文標準譯本 - 我選擇了信實之道, 將你的法規擺在我面前 。
  • 現代標點和合本 - 我揀選了忠信的道, 將你的典章擺在我面前。
  • 文理和合譯本 - 我擇忠信之道、陳爾律例於前兮、
  • 文理委辦譯本 - 予惟真道是擇、仰爾典章兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我特選誠實之道、時常顧視主之法律、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 耿耿予懷。擇善固執。
  • Nueva Versión Internacional - He optado por el camino de la fidelidad, he escogido tus juicios.
  • 현대인의 성경 - 내가 진리의 길을 택하고 주의 법을 내 앞에 두었습니다.
  • La Bible du Semeur 2015 - J’ai choisi le chemin ╵de la fidélité, je me conforme ╵à tes décrets.
  • Nova Versão Internacional - Escolhi o caminho da fidelidade; decidi seguir as tuas ordenanças.
  • Hoffnung für alle - Ich habe mich entschlossen, dir treu zu bleiben. Darum will ich mir immer vor Augen halten, was du als göttliches Recht festgelegt hast.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าพระองค์ได้เลือกหนทางแห่งความจริง ข้าพระองค์ปักใจแน่วแน่ในบทบัญญัติของพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ข้าพเจ้า​ได้​เลือก​วิถี​ทาง​แห่ง​ความ​จริง ข้าพเจ้า​ใส่ใจ​ใน​คำ​บัญชา​ของ​พระ​องค์
交叉引用
  • Giăng 8:45 - Vì thế, khi Ta nói thật, các người không tin Ta.
  • Giô-suê 24:15 - Nhưng nếu anh em không muốn thờ Chúa Hằng Hữu, thì hôm nay anh em phải quyết định thờ thần nào—thần các tổ tiên thờ bên kia sông trước kia, hay thần của người A-mô-rít trong đất này. Nhưng ta và gia đình ta sẽ phụng thờ Chúa Hằng Hữu.”
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 11:18 - Vậy, phải ghi những mệnh lệnh này vào lòng dạ, khắc vào thẻ bài đeo nơi tay làm dấu và đeo lên trán làm hiệu.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 11:19 - Đem những mệnh lệnh này dạy cho con cái mình am tường. Luôn luôn nhắc nhở đến những mệnh lệnh này, dù lúc ngồi trong nhà, lúc đi đường, khi ngủ cũng như khi thức.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 11:20 - Ghi những mệnh lệnh ấy lên cửa và trên cổng nhà,
  • Thi Thiên 119:29 - Đưa con tránh xa con đường lừa dối; rủ lòng thương, đặt luật thánh trong lòng.
  • Thi Thiên 119:173 - Xin đưa tay nâng đỡ phù trì, vì con đã chọn kỷ cương Ngài.
  • Thi Thiên 119:52 - Con nhớ lời phán của Chúa từ xưa; lời ấy an ủi con, lạy Chúa Hằng Hữu.
  • Thi Thiên 119:24 - Chứng ngôn Chúa làm con vui sướng; luôn luôn là người cố vấn của con. 4
  • Thi Thiên 119:111 - Chứng ngôn Chúa là gia sản muôn đời; làm cho lòng con cảm kích hân hoan.
  • 1 Phi-e-rơ 2:2 - Như trẻ sơ sinh, anh chị em hãy khao khát sữa thiêng liêng thuần khiết, để nhờ đó anh chị em càng tăng trưởng trong sự cứu rỗi.
  • Châm Ngôn 1:29 - Chính vì họ thù ghét tri thức và không chịu kính sợ Chúa Hằng Hữu.
  • Lu-ca 10:42 - nhưng chỉ có một việc cần thiết. Ma-ri đã chọn phần việc ấy nên không ai truất phần của em con được.”
  • Giăng 3:19 - Bị phán xét vì ánh sáng của Đức Chúa Trời đã soi chiếu thế giới, nhưng loài người thích bóng tối hơn ánh sáng, vì họ làm những việc ám muội.
  • Giăng 3:20 - Ai làm việc gian ác đều ghét ánh sáng, không dám đến gần ánh sáng, vì sợ tội ác mình bị phát hiện.
  • Giăng 3:21 - Ngược lại, người làm điều chân thật thích gần ánh sáng, vì ánh sáng phát hiện công việc tốt đẹp họ làm theo ý muốn Đức Chúa Trời.”
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Con đã chọn con đường chân lý; hướng lòng con về luật lệ của Ngài.
  • 新标点和合本 - 我拣选了忠信的道, 将你的典章摆在我面前。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我选择了忠信的道路, 将你的典章摆在我面前。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我选择了忠信的道路, 将你的典章摆在我面前。
  • 当代译本 - 我已经选择了真理之路, 决心遵行你的法令。
  • 圣经新译本 - 我拣选了信实的道路, 我把你的典章摆在 我面前。
  • 中文标准译本 - 我选择了信实之道, 将你的法规摆在我面前 。
  • 现代标点和合本 - 我拣选了忠信的道, 将你的典章摆在我面前。
  • 和合本(拼音版) - 我拣选了忠信的道, 将你的典章摆在我面前。
  • New International Version - I have chosen the way of faithfulness; I have set my heart on your laws.
  • New International Reader's Version - I have chosen to be faithful to you. I put my trust in your laws.
  • English Standard Version - I have chosen the way of faithfulness; I set your rules before me.
  • New Living Translation - I have chosen to be faithful; I have determined to live by your regulations.
  • Christian Standard Bible - I have chosen the way of truth; I have set your ordinances before me.
  • New American Standard Bible - I have chosen the faithful way; I have placed Your judgments before me.
  • New King James Version - I have chosen the way of truth; Your judgments I have laid before me.
  • Amplified Bible - I have chosen the faithful way; I have placed Your ordinances before me.
  • American Standard Version - I have chosen the way of faithfulness: Thine ordinances have I set before me.
  • King James Version - I have chosen the way of truth: thy judgments have I laid before me.
  • New English Translation - I choose the path of faithfulness; I am committed to your regulations.
  • World English Bible - I have chosen the way of truth. I have set your ordinances before me.
  • 新標點和合本 - 我揀選了忠信的道, 將你的典章擺在我面前。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我選擇了忠信的道路, 將你的典章擺在我面前。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我選擇了忠信的道路, 將你的典章擺在我面前。
  • 當代譯本 - 我已經選擇了真理之路, 決心遵行你的法令。
  • 聖經新譯本 - 我揀選了信實的道路, 我把你的典章擺在 我面前。
  • 呂振中譯本 - 我選擇了忠信的道路; 你的典章是我切願要 的。
  • 中文標準譯本 - 我選擇了信實之道, 將你的法規擺在我面前 。
  • 現代標點和合本 - 我揀選了忠信的道, 將你的典章擺在我面前。
  • 文理和合譯本 - 我擇忠信之道、陳爾律例於前兮、
  • 文理委辦譯本 - 予惟真道是擇、仰爾典章兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我特選誠實之道、時常顧視主之法律、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 耿耿予懷。擇善固執。
  • Nueva Versión Internacional - He optado por el camino de la fidelidad, he escogido tus juicios.
  • 현대인의 성경 - 내가 진리의 길을 택하고 주의 법을 내 앞에 두었습니다.
  • La Bible du Semeur 2015 - J’ai choisi le chemin ╵de la fidélité, je me conforme ╵à tes décrets.
  • Nova Versão Internacional - Escolhi o caminho da fidelidade; decidi seguir as tuas ordenanças.
  • Hoffnung für alle - Ich habe mich entschlossen, dir treu zu bleiben. Darum will ich mir immer vor Augen halten, was du als göttliches Recht festgelegt hast.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าพระองค์ได้เลือกหนทางแห่งความจริง ข้าพระองค์ปักใจแน่วแน่ในบทบัญญัติของพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ข้าพเจ้า​ได้​เลือก​วิถี​ทาง​แห่ง​ความ​จริง ข้าพเจ้า​ใส่ใจ​ใน​คำ​บัญชา​ของ​พระ​องค์
  • Giăng 8:45 - Vì thế, khi Ta nói thật, các người không tin Ta.
  • Giô-suê 24:15 - Nhưng nếu anh em không muốn thờ Chúa Hằng Hữu, thì hôm nay anh em phải quyết định thờ thần nào—thần các tổ tiên thờ bên kia sông trước kia, hay thần của người A-mô-rít trong đất này. Nhưng ta và gia đình ta sẽ phụng thờ Chúa Hằng Hữu.”
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 11:18 - Vậy, phải ghi những mệnh lệnh này vào lòng dạ, khắc vào thẻ bài đeo nơi tay làm dấu và đeo lên trán làm hiệu.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 11:19 - Đem những mệnh lệnh này dạy cho con cái mình am tường. Luôn luôn nhắc nhở đến những mệnh lệnh này, dù lúc ngồi trong nhà, lúc đi đường, khi ngủ cũng như khi thức.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 11:20 - Ghi những mệnh lệnh ấy lên cửa và trên cổng nhà,
  • Thi Thiên 119:29 - Đưa con tránh xa con đường lừa dối; rủ lòng thương, đặt luật thánh trong lòng.
  • Thi Thiên 119:173 - Xin đưa tay nâng đỡ phù trì, vì con đã chọn kỷ cương Ngài.
  • Thi Thiên 119:52 - Con nhớ lời phán của Chúa từ xưa; lời ấy an ủi con, lạy Chúa Hằng Hữu.
  • Thi Thiên 119:24 - Chứng ngôn Chúa làm con vui sướng; luôn luôn là người cố vấn của con. 4
  • Thi Thiên 119:111 - Chứng ngôn Chúa là gia sản muôn đời; làm cho lòng con cảm kích hân hoan.
  • 1 Phi-e-rơ 2:2 - Như trẻ sơ sinh, anh chị em hãy khao khát sữa thiêng liêng thuần khiết, để nhờ đó anh chị em càng tăng trưởng trong sự cứu rỗi.
  • Châm Ngôn 1:29 - Chính vì họ thù ghét tri thức và không chịu kính sợ Chúa Hằng Hữu.
  • Lu-ca 10:42 - nhưng chỉ có một việc cần thiết. Ma-ri đã chọn phần việc ấy nên không ai truất phần của em con được.”
  • Giăng 3:19 - Bị phán xét vì ánh sáng của Đức Chúa Trời đã soi chiếu thế giới, nhưng loài người thích bóng tối hơn ánh sáng, vì họ làm những việc ám muội.
  • Giăng 3:20 - Ai làm việc gian ác đều ghét ánh sáng, không dám đến gần ánh sáng, vì sợ tội ác mình bị phát hiện.
  • Giăng 3:21 - Ngược lại, người làm điều chân thật thích gần ánh sáng, vì ánh sáng phát hiện công việc tốt đẹp họ làm theo ý muốn Đức Chúa Trời.”
圣经
资源
计划
奉献