Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
119:37 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Xin cho mắt đừng chăm những việc vô nghĩa, nhưng con được sống lại theo lời Chúa.
  • 新标点和合本 - 求你叫我转眼不看虚假, 又叫我在你的道中生活。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 求你叫我转眼不看虚假, 使我活在你的道路 中。
  • 和合本2010(神版-简体) - 求你叫我转眼不看虚假, 使我活在你的道路 中。
  • 当代译本 - 求你使我的眼目远离虚空之事, 按你的旨意保全我性命。
  • 圣经新译本 - 求你使我转眼不看虚空的事; 又使我在你的道中存活。
  • 中文标准译本 - 求你使我转眼不看虚妄的事, 使我在你的道路上存活。
  • 现代标点和合本 - 求你叫我转眼不看虚假, 又叫我在你的道中生活。
  • 和合本(拼音版) - 求你叫我转眼不看虚假, 又叫我在你的道中生活。
  • New International Version - Turn my eyes away from worthless things; preserve my life according to your word.
  • New International Reader's Version - Turn my eyes away from things that are worthless. Keep me alive as you have promised.
  • English Standard Version - Turn my eyes from looking at worthless things; and give me life in your ways.
  • New Living Translation - Turn my eyes from worthless things, and give me life through your word.
  • Christian Standard Bible - Turn my eyes from looking at what is worthless; give me life in your ways.
  • New American Standard Bible - Turn my eyes away from looking at what is worthless, And revive me in Your ways.
  • New King James Version - Turn away my eyes from looking at worthless things, And revive me in Your way.
  • Amplified Bible - Turn my eyes away from vanity [all those worldly, meaningless things that distract—let Your priorities be mine], And restore me [with renewed energy] in Your ways.
  • American Standard Version - Turn away mine eyes from beholding vanity, And quicken me in thy ways.
  • King James Version - Turn away mine eyes from beholding vanity; and quicken thou me in thy way.
  • New English Translation - Turn my eyes away from what is worthless! Revive me with your word!
  • World English Bible - Turn my eyes away from looking at worthless things. Revive me in your ways.
  • 新標點和合本 - 求你叫我轉眼不看虛假, 又叫我在你的道中生活。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 求你叫我轉眼不看虛假, 使我活在你的道路 中。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 求你叫我轉眼不看虛假, 使我活在你的道路 中。
  • 當代譯本 - 求你使我的眼目遠離虛空之事, 按你的旨意保全我性命。
  • 聖經新譯本 - 求你使我轉眼不看虛空的事; 又使我在你的道中存活。
  • 呂振中譯本 - 求你使我轉眼、不看虛謊; 使我在你的話語 上活過來。
  • 中文標準譯本 - 求你使我轉眼不看虛妄的事, 使我在你的道路上存活。
  • 現代標點和合本 - 求你叫我轉眼不看虛假, 又叫我在你的道中生活。
  • 文理和合譯本 - 其轉我目、不視虛妄、甦我於爾道兮、
  • 文理委辦譯本 - 使我目不睹虛妄、使我活潑、而從爾道兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 使我眼目不視虛假、使我蘇醒在主之道中、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 去華崇實。莫使外鶩。令我親嘗。道中之趣。
  • Nueva Versión Internacional - Aparta mi vista de cosas vanas, dame vida conforme a tu palabra.
  • 현대인의 성경 - 내 눈을 돌이켜 헛된 것을 보지 않게 하시고 주의 말씀으로 내 삶을 새롭게 하소서.
  • La Bible du Semeur 2015 - Détourne mes regards ╵des choses vaines, et fais-moi vivre ╵dans les voies que tu as tracées  !
  • リビングバイブル - あなたのご計画以外のものに 目を奪われることがないようにしてください。 私の心を奮い立たせ、 ひたすらあなたを慕わせてください。
  • Nova Versão Internacional - Desvia os meus olhos das coisas inúteis; faze-me viver nos caminhos que traçaste.
  • Hoffnung für alle - Ich will mich nicht mit sinnlosen Dingen abgeben; schenk du mir die Kraft, den richtigen Weg zu gehen!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ขอทรงหันสายตาของข้าพระองค์จากสิ่งที่ไร้ค่า ขอทรงสงวนชีวิตของข้าพระองค์ตามพระวจนะของพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ช่วย​ข้าพเจ้า​ให้​เมิน​หน้า​ไป​จาก​สิ่ง​ไร้​ค่า และ​มี​ชีวิต​ตาม​วิถี​ทาง​ของ​พระ​องค์
交叉引用
  • Thi Thiên 71:20 - Chúa đã đưa chúng con qua nhiều gian khổ, cũng sẽ phục hồi chúng con trong tương lai, cứu chúng con ra khỏi huyệt mộ thẳm sâu.
  • 2 Sa-mu-ên 11:2 - Một hôm, vào lúc chiều tối, Đa-vít ra khỏi giường và đi dạo trên sân thượng cung điện. Khi đang nhìn khắp thành trì, vua thấy một người đàn bà tuyệt đẹp đang tắm.
  • Châm Ngôn 23:5 - Con có liếc mắt nhìn sự giàu sang, thì giàu có phù du hết rất mau, như đại bàng vỗ cánh bay mất.
  • Gióp 31:1 - “Tôi đã lập giao ước với mắt tôi, là đừng nhìn các thiếu nữ.
  • Thi Thiên 119:40 - Con hằng mong mỏi mệnh lệnh Chúa! Cho con được sống trong công lý Ngài. 6
  • Giô-suê 7:21 - Con đã sinh lòng tham khi thấy chiếc áo choàng lộng lẫy hàng Ba-by-lôn, 2,3 ký bạc, và một thỏi vàng nặng chừng 570 gam. Con lấy các vật ấy đem giấu dưới đất trong trại, bạc để dưới cùng.”
  • Thi Thiên 119:25 - Con bị chìm sâu trong bụi đất, xin làm mới lại đời con theo lời Chúa.
  • Ma-thi-ơ 5:28 - Nhưng Ta phán: Người nào nhìn phụ nữ với con mắt thèm muốn là đã phạm tội ngoại tình trong lòng rồi.
  • Dân Số Ký 15:39 - Mỗi khi nhìn thấy các tua, các ngươi sẽ nhớ lại các luật lệ của Chúa Hằng Hữu, tuân hành luật lệ Ngài, chứ không làm theo điều lòng mình ham muốn, mắt mình ưa thích, như các ngươi đã làm khi còn theo các thần khác.
  • Châm Ngôn 4:25 - Mắt con phải nhìn thẳng, và hướng tầm nhìn về phía trước mặt con.
  • Y-sai 33:15 - Những ai sống ngay thẳng và công bằng, những ai từ chối các lợi lộc gian tà những ai tránh xa của hối lộ, những ai bịt tai không nghe chuyện đổ máu, những ai nhắm mắt không nhìn việc sai trái—
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Xin cho mắt đừng chăm những việc vô nghĩa, nhưng con được sống lại theo lời Chúa.
  • 新标点和合本 - 求你叫我转眼不看虚假, 又叫我在你的道中生活。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 求你叫我转眼不看虚假, 使我活在你的道路 中。
  • 和合本2010(神版-简体) - 求你叫我转眼不看虚假, 使我活在你的道路 中。
  • 当代译本 - 求你使我的眼目远离虚空之事, 按你的旨意保全我性命。
  • 圣经新译本 - 求你使我转眼不看虚空的事; 又使我在你的道中存活。
  • 中文标准译本 - 求你使我转眼不看虚妄的事, 使我在你的道路上存活。
  • 现代标点和合本 - 求你叫我转眼不看虚假, 又叫我在你的道中生活。
  • 和合本(拼音版) - 求你叫我转眼不看虚假, 又叫我在你的道中生活。
  • New International Version - Turn my eyes away from worthless things; preserve my life according to your word.
  • New International Reader's Version - Turn my eyes away from things that are worthless. Keep me alive as you have promised.
  • English Standard Version - Turn my eyes from looking at worthless things; and give me life in your ways.
  • New Living Translation - Turn my eyes from worthless things, and give me life through your word.
  • Christian Standard Bible - Turn my eyes from looking at what is worthless; give me life in your ways.
  • New American Standard Bible - Turn my eyes away from looking at what is worthless, And revive me in Your ways.
  • New King James Version - Turn away my eyes from looking at worthless things, And revive me in Your way.
  • Amplified Bible - Turn my eyes away from vanity [all those worldly, meaningless things that distract—let Your priorities be mine], And restore me [with renewed energy] in Your ways.
  • American Standard Version - Turn away mine eyes from beholding vanity, And quicken me in thy ways.
  • King James Version - Turn away mine eyes from beholding vanity; and quicken thou me in thy way.
  • New English Translation - Turn my eyes away from what is worthless! Revive me with your word!
  • World English Bible - Turn my eyes away from looking at worthless things. Revive me in your ways.
  • 新標點和合本 - 求你叫我轉眼不看虛假, 又叫我在你的道中生活。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 求你叫我轉眼不看虛假, 使我活在你的道路 中。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 求你叫我轉眼不看虛假, 使我活在你的道路 中。
  • 當代譯本 - 求你使我的眼目遠離虛空之事, 按你的旨意保全我性命。
  • 聖經新譯本 - 求你使我轉眼不看虛空的事; 又使我在你的道中存活。
  • 呂振中譯本 - 求你使我轉眼、不看虛謊; 使我在你的話語 上活過來。
  • 中文標準譯本 - 求你使我轉眼不看虛妄的事, 使我在你的道路上存活。
  • 現代標點和合本 - 求你叫我轉眼不看虛假, 又叫我在你的道中生活。
  • 文理和合譯本 - 其轉我目、不視虛妄、甦我於爾道兮、
  • 文理委辦譯本 - 使我目不睹虛妄、使我活潑、而從爾道兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 使我眼目不視虛假、使我蘇醒在主之道中、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 去華崇實。莫使外鶩。令我親嘗。道中之趣。
  • Nueva Versión Internacional - Aparta mi vista de cosas vanas, dame vida conforme a tu palabra.
  • 현대인의 성경 - 내 눈을 돌이켜 헛된 것을 보지 않게 하시고 주의 말씀으로 내 삶을 새롭게 하소서.
  • La Bible du Semeur 2015 - Détourne mes regards ╵des choses vaines, et fais-moi vivre ╵dans les voies que tu as tracées  !
  • リビングバイブル - あなたのご計画以外のものに 目を奪われることがないようにしてください。 私の心を奮い立たせ、 ひたすらあなたを慕わせてください。
  • Nova Versão Internacional - Desvia os meus olhos das coisas inúteis; faze-me viver nos caminhos que traçaste.
  • Hoffnung für alle - Ich will mich nicht mit sinnlosen Dingen abgeben; schenk du mir die Kraft, den richtigen Weg zu gehen!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ขอทรงหันสายตาของข้าพระองค์จากสิ่งที่ไร้ค่า ขอทรงสงวนชีวิตของข้าพระองค์ตามพระวจนะของพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ช่วย​ข้าพเจ้า​ให้​เมิน​หน้า​ไป​จาก​สิ่ง​ไร้​ค่า และ​มี​ชีวิต​ตาม​วิถี​ทาง​ของ​พระ​องค์
  • Thi Thiên 71:20 - Chúa đã đưa chúng con qua nhiều gian khổ, cũng sẽ phục hồi chúng con trong tương lai, cứu chúng con ra khỏi huyệt mộ thẳm sâu.
  • 2 Sa-mu-ên 11:2 - Một hôm, vào lúc chiều tối, Đa-vít ra khỏi giường và đi dạo trên sân thượng cung điện. Khi đang nhìn khắp thành trì, vua thấy một người đàn bà tuyệt đẹp đang tắm.
  • Châm Ngôn 23:5 - Con có liếc mắt nhìn sự giàu sang, thì giàu có phù du hết rất mau, như đại bàng vỗ cánh bay mất.
  • Gióp 31:1 - “Tôi đã lập giao ước với mắt tôi, là đừng nhìn các thiếu nữ.
  • Thi Thiên 119:40 - Con hằng mong mỏi mệnh lệnh Chúa! Cho con được sống trong công lý Ngài. 6
  • Giô-suê 7:21 - Con đã sinh lòng tham khi thấy chiếc áo choàng lộng lẫy hàng Ba-by-lôn, 2,3 ký bạc, và một thỏi vàng nặng chừng 570 gam. Con lấy các vật ấy đem giấu dưới đất trong trại, bạc để dưới cùng.”
  • Thi Thiên 119:25 - Con bị chìm sâu trong bụi đất, xin làm mới lại đời con theo lời Chúa.
  • Ma-thi-ơ 5:28 - Nhưng Ta phán: Người nào nhìn phụ nữ với con mắt thèm muốn là đã phạm tội ngoại tình trong lòng rồi.
  • Dân Số Ký 15:39 - Mỗi khi nhìn thấy các tua, các ngươi sẽ nhớ lại các luật lệ của Chúa Hằng Hữu, tuân hành luật lệ Ngài, chứ không làm theo điều lòng mình ham muốn, mắt mình ưa thích, như các ngươi đã làm khi còn theo các thần khác.
  • Châm Ngôn 4:25 - Mắt con phải nhìn thẳng, và hướng tầm nhìn về phía trước mặt con.
  • Y-sai 33:15 - Những ai sống ngay thẳng và công bằng, những ai từ chối các lợi lộc gian tà những ai tránh xa của hối lộ, những ai bịt tai không nghe chuyện đổ máu, những ai nhắm mắt không nhìn việc sai trái—
圣经
资源
计划
奉献