逐节对照
- Kinh Thánh Hiện Đại - Con đã tìm được hạnh phước; khi nghiêm chỉnh theo mệnh lệnh Ngài. 8
- 新标点和合本 - 我所以如此, 是因我守你的训词。
- 和合本2010(上帝版-简体) - 这临到我, 是因我谨守你的训词。
- 和合本2010(神版-简体) - 这临到我, 是因我谨守你的训词。
- 当代译本 - 我向来遵行你的法则。
- 圣经新译本 - 我这样作, 是因为我遵守你的训词。
- 中文标准译本 - 谨守你的训诫, 已经成为我的一部分。 ח Khet
- 现代标点和合本 - 我所以如此, 是因我守你的训词。
- 和合本(拼音版) - 我所以如此, 是因我守你的训词。
- New International Version - This has been my practice: I obey your precepts.
- New International Reader's Version - I have really done my best to obey your rules. Heth
- English Standard Version - This blessing has fallen to me, that I have kept your precepts. Heth
- New Living Translation - This is how I spend my life: obeying your commandments. Heth
- Christian Standard Bible - This is my practice: I obey your precepts. ח Cheth
- New American Standard Bible - This has become mine, That I comply with Your precepts. Heth
- New King James Version - This has become mine, Because I kept Your precepts. ח HETH
- Amplified Bible - This has become mine [as the gift of Your grace], That I observe Your precepts [accepting them with loving obedience]. Heth.
- American Standard Version - This I have had, Because I have kept thy precepts.
- King James Version - This I had, because I kept thy precepts. CHETH.
- New English Translation - This has been my practice, for I observe your precepts. ח (Khet)
- World English Bible - This is my way, that I keep your precepts.
- 新標點和合本 - 我所以如此, 是因我守你的訓詞。
- 和合本2010(上帝版-繁體) - 這臨到我, 是因我謹守你的訓詞。
- 和合本2010(神版-繁體) - 這臨到我, 是因我謹守你的訓詞。
- 當代譯本 - 我向來遵行你的法則。
- 聖經新譯本 - 我這樣作, 是因為我遵守你的訓詞。
- 呂振中譯本 - 我之所以這樣的, 是因為我恪守了你的訓令。
- 中文標準譯本 - 謹守你的訓誡, 已經成為我的一部分。 ח Khet
- 現代標點和合本 - 我所以如此, 是因我守你的訓詞。
- 文理和合譯本 - 我之得此、因守爾訓詞兮、○
- 文理委辦譯本 - 我遵爾道、故有此慰藉兮。○
- 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我守主之命令、為我所永有、○
- 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 一生順命。胡云不臧。
- Nueva Versión Internacional - Lo que a mí me corresponde es obedecer tus preceptos. Jet
- 현대인의 성경 - 주의 명령에 순종하는 이것이 나에게는 큰 축복입니다.
- La Bible du Semeur 2015 - La part qui me revient c’est de me conformer ╵à tes commandements.
- リビングバイブル - 常にあなたに従うことが、 どれほど祝福であったことでしょう。
- Nova Versão Internacional - Esta tem sido a minha prática: Obedecer aos teus preceitos. Hêt
- Hoffnung für alle - Ja, es ist mir zur Gewohnheit geworden, unbeirrt nach deinen Leitlinien zu leben. 8.
- พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ที่ข้าพระองค์ปฏิบัติเสมอมา ก็คือเชื่อฟังข้อบังคับของพระองค์ เฮธ
- พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ข้าพเจ้าได้ปฏิบัติเรื่อยมา ข้าพเจ้าทำตามข้อบังคับของพระองค์
交叉引用
- Thi Thiên 18:18 - Chúng tấn công con trong ngày gian truân, nhưng Chúa Hằng Hữu đã đưa tay phù hộ.
- Thi Thiên 18:19 - Chúa đem con vào chỗ khoảng khoát; giải cứu con vì Ngài ưa thích con.
- Thi Thiên 18:20 - Chúa Hằng Hữu đối đãi với con theo đức công chính, thưởng cho con vì tay con trong sạch.
- Thi Thiên 18:21 - Con tuân hành hết cả điều răn, không dám phạm tội, từ bỏ Đức Chúa Trời.
- Thi Thiên 18:22 - Luật lệ Chúa hằng ở trước mặt con, mệnh lệnh Ngài con không sơ suất.
- Thi Thiên 119:165 - Người yêu luật Chúa được thái an, không vấp ngã dù cuộc đời đầy bất trắc.
- 1 Giăng 3:19 - Khi đã chứng tỏ tình yêu bằng hành động, chúng ta biết chắc mình thuộc về Đức Chúa Trời, và lương tâm chúng ta sẽ thanh thản khi đứng trước mặt Ngài.
- 1 Giăng 3:20 - Nhưng nếu lương tâm lên án chúng ta vì làm điều quấy, thì Chúa lại càng thấy rõ hơn cả lương tâm chúng ta, vì Ngài biết hết mọi việc.
- 1 Giăng 3:21 - Anh chị em thân yêu, nếu lương tâm chúng ta thanh thản, chúng ta có thể mạnh dạn, vững tin đến gần Chúa,
- 1 Giăng 3:22 - và nhận được mọi điều chúng ta cầu xin, vì chúng ta vâng phục Ngài và làm mọi điều vui lòng Ngài.
- 1 Giăng 3:23 - Đức Chúa Trời lệnh chúng ta phải tin Danh Con Ngài là Chúa Cứu Thế Giê-xu và yêu thương lẫn nhau.
- 1 Giăng 3:24 - Người nào vâng lệnh Đức Chúa Trời là người sống trong lòng Đức Chúa Trời và có Đức Chúa Trời sống trong lòng. Ta biết Đức Chúa Trời sống trong lòng ta vì Thánh Linh Ngài ngự trong ta.