Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
119:68 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa nhân lành chuyên làm việc thiện; xin cho con học tập bước theo Ngài.
  • 新标点和合本 - 你本为善,所行的也善; 求你将你的律例教训我!
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你本为善,所行的也善; 求你将你的律例教导我!
  • 和合本2010(神版-简体) - 你本为善,所行的也善; 求你将你的律例教导我!
  • 当代译本 - 你是美善的, 你所行的都是美善的, 求你将你的律例教导我。
  • 圣经新译本 - 你本是良善的,你所行的也是良善的; 求你把你的律例教导我。
  • 中文标准译本 - 你本是美善,行事美好, 求你将你的律例教导我。
  • 现代标点和合本 - 你本为善,所行的也善, 求你将你的律例教训我。
  • 和合本(拼音版) - 你本为善,所行的也善, 求你将你的律例教训我。
  • New International Version - You are good, and what you do is good; teach me your decrees.
  • New International Reader's Version - You are good, and what you do is good. Teach me your orders.
  • English Standard Version - You are good and do good; teach me your statutes.
  • New Living Translation - You are good and do only good; teach me your decrees.
  • Christian Standard Bible - You are good, and you do what is good; teach me your statutes.
  • New American Standard Bible - You are good and You do good; Teach me Your statutes.
  • New King James Version - You are good, and do good; Teach me Your statutes.
  • Amplified Bible - You are good and do good; Teach me Your statutes.
  • American Standard Version - Thou art good, and doest good; Teach me thy statutes.
  • King James Version - Thou art good, and doest good; teach me thy statutes.
  • New English Translation - You are good and you do good. Teach me your statutes!
  • World English Bible - You are good, and do good. Teach me your statutes.
  • 新標點和合本 - 你本為善,所行的也善; 求你將你的律例教訓我!
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你本為善,所行的也善; 求你將你的律例教導我!
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你本為善,所行的也善; 求你將你的律例教導我!
  • 當代譯本 - 你是美善的, 你所行的都是美善的, 求你將你的律例教導我。
  • 聖經新譯本 - 你本是良善的,你所行的也是良善的; 求你把你的律例教導我。
  • 呂振中譯本 - 你本至善,總是行善; 求你將你的律例教訓我。
  • 中文標準譯本 - 你本是美善,行事美好, 求你將你的律例教導我。
  • 現代標點和合本 - 你本為善,所行的也善, 求你將你的律例教訓我。
  • 文理和合譯本 - 爾乃善、所行亦善、以爾典章訓我兮、
  • 文理委辦譯本 - 爾無不善、以爾禮儀、指示我兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主為至善、樂於施恩、求主以主之典章教訓我、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 仁主所為。靡有不仁。祈示玉律。俾得遵循。
  • Nueva Versión Internacional - Tú eres bueno, y haces el bien; enséñame tus decretos.
  • 현대인의 성경 - 주는 선하시고 주께서 행하시는 일도 선합니다. 나에게 주의 법을 가르치소서.
  • La Bible du Semeur 2015 - Que tu es bon et bienfaisant : enseigne-moi tes ordonnances !
  • リビングバイブル - あなたは情け深く、いつも恵みを注いでくださいます。 どうか、従順にならせてください。
  • Nova Versão Internacional - Tu és bom, e o que fazes é bom; ensina-me os teus decretos.
  • Hoffnung für alle - Gott, du bist gut – dir verdanke ich so viel! Lass mich deine Ordnungen verstehen!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระองค์ทรงแสนดี และสิ่งที่พระองค์ทรงกระทำนั้นดีเลิศ ขอทรงสอนกฎหมายของพระองค์แก่ข้าพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​องค์​ผู้​ประเสริฐ​และ​กระทำ​แต่​สิ่ง​ดี​งาม โปรด​สอน​กฎ​เกณฑ์​ของ​พระ​องค์​แก่​ข้าพเจ้า
交叉引用
  • Thi Thiên 145:7 - Họ sẽ nhắc nhở đức từ ái lớn lao; họ sẽ hát khen đức công chính của Chúa.
  • Thi Thiên 145:8 - Chúa Hằng Hữu ban ơn, giàu lòng thương, chậm giận và vô cùng nhân từ.
  • Thi Thiên 145:9 - Chúa Hằng Hữu ban phước cho mọi người. Ngài nhân từ dịu dàng trong mọi việc.
  • Lu-ca 18:19 - Chúa Giê-xu đáp: “Tại sao ngươi gọi Ta là nhân lành? Chỉ có một Đấng nhân lành là Đức Chúa Trời.
  • Y-sai 63:7 - Tôi sẽ nói đến lòng thương xót vô biên của Chúa Hằng Hữu. Tôi sẽ ca ngợi Ngài vì những việc Ngài làm. Tôi sẽ hân hoan trong sự nhân từ vĩ đại của Ngài đối với Ít-ra-ên, tùy theo lòng thương xót và nhân ái vô hạn của Ngài.
  • Mác 10:18 - Chúa Giê-xu đáp: “Sao anh gọi Ta là Thánh Thiện? Chỉ có một Đấng Thánh Thiện là Đức Chúa Trời.
  • Xuất Ai Cập 33:18 - Môi-se lại thưa: “Xin cho con được thấy vinh quang Chúa.”
  • Xuất Ai Cập 33:19 - Chúa Hằng Hữu đáp: “Ta sẽ làm cho lòng nhân ái của Ta bày tỏ trước mặt con, tuyên hô Danh ‘Chúa Hằng Hữu’ trước con. Ta sẽ nhân từ với người Ta chọn, và Ta sẽ thương xót người Ta muốn thương xót.
  • Thi Thiên 119:26 - Con kể lể bước đường lưu lạc Chúa đáp lời, dạy luật Chúa cho con.
  • Thi Thiên 25:8 - Chúa Hằng Hữu thiện lành và chính trực; Ngài giáo huấn những người lạc đường.
  • Thi Thiên 25:9 - Dẫn người khiêm cung theo chân lý, dạy họ thánh luật kỷ cương.
  • Xuất Ai Cập 34:6 - Chúa Hằng Hữu đi qua trước mặt Môi-se, tuyên hô danh hiệu: “Giê-hô-va! Ta là Chúa Hằng Hữu! Đức Chúa Trời có lòng thương xót, từ ái, chậm giận, đầy bác ái, và thành tín.
  • Xuất Ai Cập 34:7 - Ta giữ lòng bác ái hàng nghìn đời; Ta sẽ tha thứ sự bất chính, vi phạm, và tội lỗi. Nhưng Ta không để kẻ phạm tội thoát hình phạt. Ta sẽ phạt con cháu họ đến ba bốn đời vì tội cha ông.”
  • Ma-thi-ơ 5:45 - Có như thế, các con mới xứng đáng làm con cái Cha trên trời. Vì Ngài ban nắng cho người ác lẫn người thiện, ban mưa cho người công chính lẫn người bất chính.
  • Thi Thiên 107:1 - Hãy cảm tạ Chúa Hằng Hữu, vì Ngài là thiện! Sự thành tín Ngài còn mãi đời đời.
  • Ma-thi-ơ 19:17 - Chúa Giê-xu đáp: “Tại sao anh hỏi Ta về điều thiện? Chỉ có một Đấng Thánh Thiện là Đức Chúa Trời. Muốn hưởng sự sống vĩnh cửu, anh phải vâng giữ các điều răn.”
  • Thi Thiên 86:5 - Lạy Chúa, Ngài là thiện hảo và sẵn sàng tha thứ, chan hòa nhân ái cho người cầu xin.
  • Thi Thiên 119:12 - Chúc tụng Chúa, ôi Chúa Hằng Hữu; xin dạy con luật lệ của Ngài.
  • Thi Thiên 106:1 - Ngợi tôn Chúa Hằng Hữu! Tạ ơn Chúa Hằng Hữu, vì Ngài là thiện! Sự nhân từ Ngài còn mãi đời đời.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa nhân lành chuyên làm việc thiện; xin cho con học tập bước theo Ngài.
  • 新标点和合本 - 你本为善,所行的也善; 求你将你的律例教训我!
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你本为善,所行的也善; 求你将你的律例教导我!
  • 和合本2010(神版-简体) - 你本为善,所行的也善; 求你将你的律例教导我!
  • 当代译本 - 你是美善的, 你所行的都是美善的, 求你将你的律例教导我。
  • 圣经新译本 - 你本是良善的,你所行的也是良善的; 求你把你的律例教导我。
  • 中文标准译本 - 你本是美善,行事美好, 求你将你的律例教导我。
  • 现代标点和合本 - 你本为善,所行的也善, 求你将你的律例教训我。
  • 和合本(拼音版) - 你本为善,所行的也善, 求你将你的律例教训我。
  • New International Version - You are good, and what you do is good; teach me your decrees.
  • New International Reader's Version - You are good, and what you do is good. Teach me your orders.
  • English Standard Version - You are good and do good; teach me your statutes.
  • New Living Translation - You are good and do only good; teach me your decrees.
  • Christian Standard Bible - You are good, and you do what is good; teach me your statutes.
  • New American Standard Bible - You are good and You do good; Teach me Your statutes.
  • New King James Version - You are good, and do good; Teach me Your statutes.
  • Amplified Bible - You are good and do good; Teach me Your statutes.
  • American Standard Version - Thou art good, and doest good; Teach me thy statutes.
  • King James Version - Thou art good, and doest good; teach me thy statutes.
  • New English Translation - You are good and you do good. Teach me your statutes!
  • World English Bible - You are good, and do good. Teach me your statutes.
  • 新標點和合本 - 你本為善,所行的也善; 求你將你的律例教訓我!
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你本為善,所行的也善; 求你將你的律例教導我!
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你本為善,所行的也善; 求你將你的律例教導我!
  • 當代譯本 - 你是美善的, 你所行的都是美善的, 求你將你的律例教導我。
  • 聖經新譯本 - 你本是良善的,你所行的也是良善的; 求你把你的律例教導我。
  • 呂振中譯本 - 你本至善,總是行善; 求你將你的律例教訓我。
  • 中文標準譯本 - 你本是美善,行事美好, 求你將你的律例教導我。
  • 現代標點和合本 - 你本為善,所行的也善, 求你將你的律例教訓我。
  • 文理和合譯本 - 爾乃善、所行亦善、以爾典章訓我兮、
  • 文理委辦譯本 - 爾無不善、以爾禮儀、指示我兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主為至善、樂於施恩、求主以主之典章教訓我、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 仁主所為。靡有不仁。祈示玉律。俾得遵循。
  • Nueva Versión Internacional - Tú eres bueno, y haces el bien; enséñame tus decretos.
  • 현대인의 성경 - 주는 선하시고 주께서 행하시는 일도 선합니다. 나에게 주의 법을 가르치소서.
  • La Bible du Semeur 2015 - Que tu es bon et bienfaisant : enseigne-moi tes ordonnances !
  • リビングバイブル - あなたは情け深く、いつも恵みを注いでくださいます。 どうか、従順にならせてください。
  • Nova Versão Internacional - Tu és bom, e o que fazes é bom; ensina-me os teus decretos.
  • Hoffnung für alle - Gott, du bist gut – dir verdanke ich so viel! Lass mich deine Ordnungen verstehen!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระองค์ทรงแสนดี และสิ่งที่พระองค์ทรงกระทำนั้นดีเลิศ ขอทรงสอนกฎหมายของพระองค์แก่ข้าพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​องค์​ผู้​ประเสริฐ​และ​กระทำ​แต่​สิ่ง​ดี​งาม โปรด​สอน​กฎ​เกณฑ์​ของ​พระ​องค์​แก่​ข้าพเจ้า
  • Thi Thiên 145:7 - Họ sẽ nhắc nhở đức từ ái lớn lao; họ sẽ hát khen đức công chính của Chúa.
  • Thi Thiên 145:8 - Chúa Hằng Hữu ban ơn, giàu lòng thương, chậm giận và vô cùng nhân từ.
  • Thi Thiên 145:9 - Chúa Hằng Hữu ban phước cho mọi người. Ngài nhân từ dịu dàng trong mọi việc.
  • Lu-ca 18:19 - Chúa Giê-xu đáp: “Tại sao ngươi gọi Ta là nhân lành? Chỉ có một Đấng nhân lành là Đức Chúa Trời.
  • Y-sai 63:7 - Tôi sẽ nói đến lòng thương xót vô biên của Chúa Hằng Hữu. Tôi sẽ ca ngợi Ngài vì những việc Ngài làm. Tôi sẽ hân hoan trong sự nhân từ vĩ đại của Ngài đối với Ít-ra-ên, tùy theo lòng thương xót và nhân ái vô hạn của Ngài.
  • Mác 10:18 - Chúa Giê-xu đáp: “Sao anh gọi Ta là Thánh Thiện? Chỉ có một Đấng Thánh Thiện là Đức Chúa Trời.
  • Xuất Ai Cập 33:18 - Môi-se lại thưa: “Xin cho con được thấy vinh quang Chúa.”
  • Xuất Ai Cập 33:19 - Chúa Hằng Hữu đáp: “Ta sẽ làm cho lòng nhân ái của Ta bày tỏ trước mặt con, tuyên hô Danh ‘Chúa Hằng Hữu’ trước con. Ta sẽ nhân từ với người Ta chọn, và Ta sẽ thương xót người Ta muốn thương xót.
  • Thi Thiên 119:26 - Con kể lể bước đường lưu lạc Chúa đáp lời, dạy luật Chúa cho con.
  • Thi Thiên 25:8 - Chúa Hằng Hữu thiện lành và chính trực; Ngài giáo huấn những người lạc đường.
  • Thi Thiên 25:9 - Dẫn người khiêm cung theo chân lý, dạy họ thánh luật kỷ cương.
  • Xuất Ai Cập 34:6 - Chúa Hằng Hữu đi qua trước mặt Môi-se, tuyên hô danh hiệu: “Giê-hô-va! Ta là Chúa Hằng Hữu! Đức Chúa Trời có lòng thương xót, từ ái, chậm giận, đầy bác ái, và thành tín.
  • Xuất Ai Cập 34:7 - Ta giữ lòng bác ái hàng nghìn đời; Ta sẽ tha thứ sự bất chính, vi phạm, và tội lỗi. Nhưng Ta không để kẻ phạm tội thoát hình phạt. Ta sẽ phạt con cháu họ đến ba bốn đời vì tội cha ông.”
  • Ma-thi-ơ 5:45 - Có như thế, các con mới xứng đáng làm con cái Cha trên trời. Vì Ngài ban nắng cho người ác lẫn người thiện, ban mưa cho người công chính lẫn người bất chính.
  • Thi Thiên 107:1 - Hãy cảm tạ Chúa Hằng Hữu, vì Ngài là thiện! Sự thành tín Ngài còn mãi đời đời.
  • Ma-thi-ơ 19:17 - Chúa Giê-xu đáp: “Tại sao anh hỏi Ta về điều thiện? Chỉ có một Đấng Thánh Thiện là Đức Chúa Trời. Muốn hưởng sự sống vĩnh cửu, anh phải vâng giữ các điều răn.”
  • Thi Thiên 86:5 - Lạy Chúa, Ngài là thiện hảo và sẵn sàng tha thứ, chan hòa nhân ái cho người cầu xin.
  • Thi Thiên 119:12 - Chúc tụng Chúa, ôi Chúa Hằng Hữu; xin dạy con luật lệ của Ngài.
  • Thi Thiên 106:1 - Ngợi tôn Chúa Hằng Hữu! Tạ ơn Chúa Hằng Hữu, vì Ngài là thiện! Sự nhân từ Ngài còn mãi đời đời.
圣经
资源
计划
奉献