Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
119:8 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Con sẽ luôn vâng giữ giới luật. Xin đừng bao giờ từ bỏ con! 2
  • 新标点和合本 - 我必守你的律例; 求你总不要丢弃我!
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我必遵守你的律例, 求你不要把我全然弃绝!
  • 和合本2010(神版-简体) - 我必遵守你的律例, 求你不要把我全然弃绝!
  • 当代译本 - 我要遵守你的律例, 求你不要完全弃绝我。
  • 圣经新译本 - 我必遵守你的律例, 求你不要把我弃绝。
  • 中文标准译本 - 我要遵守你的律例, 求你不要全然离弃我! ב Bet
  • 现代标点和合本 - 我必守你的律例, 求你总不要丢弃我。
  • 和合本(拼音版) - 我必守你的律例, 求你总不要丢弃我。
  • New International Version - I will obey your decrees; do not utterly forsake me.
  • New International Reader's Version - I will obey your orders. Please don’t leave me all alone. Beth
  • English Standard Version - I will keep your statutes; do not utterly forsake me! Beth
  • New Living Translation - I will obey your decrees. Please don’t give up on me! Beth
  • Christian Standard Bible - I will keep your statutes; never abandon me. ב Beth
  • New American Standard Bible - I will keep Your statutes; Do not utterly abandon me! Beth
  • New King James Version - I will keep Your statutes; Oh, do not forsake me utterly! ב BETH
  • Amplified Bible - I shall keep Your statutes; Do not utterly abandon me [when I fail]. Beth.
  • American Standard Version - I will observe thy statutes: Oh forsake me not utterly.
  • King James Version - I will keep thy statutes: O forsake me not utterly. BETH.
  • New English Translation - I will keep your statutes. Do not completely abandon me! ב (Bet)
  • World English Bible - I will observe your statutes. Don’t utterly forsake me.
  • 新標點和合本 - 我必守你的律例; 求你總不要丟棄我!
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我必遵守你的律例, 求你不要把我全然棄絕!
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我必遵守你的律例, 求你不要把我全然棄絕!
  • 當代譯本 - 我要遵守你的律例, 求你不要完全棄絕我。
  • 聖經新譯本 - 我必遵守你的律例, 求你不要把我棄絕。
  • 呂振中譯本 - 你的律例、我要謹守; 不要完全撇棄我哦。
  • 中文標準譯本 - 我要遵守你的律例, 求你不要全然離棄我! ב Bet
  • 現代標點和合本 - 我必守你的律例, 求你總不要丟棄我。
  • 文理和合譯本 - 我將守爾典章、勿我永棄兮、○
  • 文理委辦譯本 - 予也守爾禮儀、毋我遐棄兮。○
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我必守主之典章、求主莫棄我已甚、○
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 但求吾主。莫我棄絕。
  • Nueva Versión Internacional - Tus decretos cumpliré; no me abandones del todo. Bet
  • 현대인의 성경 - 내가 주의 법에 순종하겠습니다. 나를 아주 버리지 마소서.
  • La Bible du Semeur 2015 - J’observerai fidèlement ╵tes ordonnances. Ne m’abandonne pas ╵complètement !
  • リビングバイブル - 私はあなたに従います。 どうか私を見捨てず、 私が二度と罪の中に落ち込まないように 導いてください。
  • Nova Versão Internacional - Obedecerei aos teus decretos; nunca me abandones. Bêt
  • Hoffnung für alle - Ich will mich an deine Ordnungen halten – hilf mir dabei und lass mich nicht im Stich! 2.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าพระองค์จะเชื่อฟังกฎหมายของพระองค์ ขออย่าทรงละทิ้งข้าพระองค์ไป เบธ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ข้าพเจ้า​จะ​รักษา​กฎ​เกณฑ์​ของ​พระ​องค์ กรุณา​อย่า​ทอดทิ้ง​ข้าพเจ้า​โดย​สิ้นเชิง
交叉引用
  • Thi Thiên 119:106 - Con đã thề nguyền và xác nhận rằng: Con sẽ tuân theo luật lệ công chính của Ngài.
  • Thi Thiên 119:176 - Con lang thang như chiên lạc lối; xin Chúa tìm kiếm con về, vì con vẫn không quên mệnh lệnh Chúa.
  • Thi Thiên 119:115 - Người ác hiểm, hãy tránh xa ta, Để ta giữ các điều răn của Đức Chúa Trời ta.
  • Thi Thiên 119:116 - Xin lời Chúa cho con được sống! Xin đừng để con thất vọng não nề.
  • Thi Thiên 119:117 - Xin Chúa nâng đỡ, con sẽ được giải cứu; rồi chuyên tâm gìn giữ luật Ngài.
  • Thi Thiên 119:16 - Luật lệ Chúa làm con vui thỏa, con chẳng bao giờ dám quên lời Ngài. 3
  • Thi Thiên 38:21 - Lạy Chúa Hằng Hữu, xin chớ bỏ rơi con. Đức Chúa Trời của con, xin đừng ngoảnh mặt.
  • Thi Thiên 38:22 - Xin mau cứu giúp con, Lạy Chúa Hằng Hữu, Đấng Cứu Rỗi con.
  • Giô-suê 24:15 - Nhưng nếu anh em không muốn thờ Chúa Hằng Hữu, thì hôm nay anh em phải quyết định thờ thần nào—thần các tổ tiên thờ bên kia sông trước kia, hay thần của người A-mô-rít trong đất này. Nhưng ta và gia đình ta sẽ phụng thờ Chúa Hằng Hữu.”
  • Thi Thiên 71:18 - Chúa ơi, xin đừng bỏ con khi tóc bạc, xin ở với con cho đến khi con truyền cho thế hệ mới biết năng lực Chúa, tỏ uy quyền Ngài cho thế hệ mai sau.
  • Thi Thiên 71:9 - Xin Chúa đừng bỏ con trong tuổi già. Đừng lìa con khi tóc bạc răng long.
  • Thi Thiên 51:11 - Xin đừng loại con khỏi sự hiện diện Chúa, cũng đừng cất Thánh Linh Chúa khỏi lòng con.
  • Phi-líp 4:13 - Mọi việc tôi làm được đều do năng lực Chúa ban.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Con sẽ luôn vâng giữ giới luật. Xin đừng bao giờ từ bỏ con! 2
  • 新标点和合本 - 我必守你的律例; 求你总不要丢弃我!
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我必遵守你的律例, 求你不要把我全然弃绝!
  • 和合本2010(神版-简体) - 我必遵守你的律例, 求你不要把我全然弃绝!
  • 当代译本 - 我要遵守你的律例, 求你不要完全弃绝我。
  • 圣经新译本 - 我必遵守你的律例, 求你不要把我弃绝。
  • 中文标准译本 - 我要遵守你的律例, 求你不要全然离弃我! ב Bet
  • 现代标点和合本 - 我必守你的律例, 求你总不要丢弃我。
  • 和合本(拼音版) - 我必守你的律例, 求你总不要丢弃我。
  • New International Version - I will obey your decrees; do not utterly forsake me.
  • New International Reader's Version - I will obey your orders. Please don’t leave me all alone. Beth
  • English Standard Version - I will keep your statutes; do not utterly forsake me! Beth
  • New Living Translation - I will obey your decrees. Please don’t give up on me! Beth
  • Christian Standard Bible - I will keep your statutes; never abandon me. ב Beth
  • New American Standard Bible - I will keep Your statutes; Do not utterly abandon me! Beth
  • New King James Version - I will keep Your statutes; Oh, do not forsake me utterly! ב BETH
  • Amplified Bible - I shall keep Your statutes; Do not utterly abandon me [when I fail]. Beth.
  • American Standard Version - I will observe thy statutes: Oh forsake me not utterly.
  • King James Version - I will keep thy statutes: O forsake me not utterly. BETH.
  • New English Translation - I will keep your statutes. Do not completely abandon me! ב (Bet)
  • World English Bible - I will observe your statutes. Don’t utterly forsake me.
  • 新標點和合本 - 我必守你的律例; 求你總不要丟棄我!
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我必遵守你的律例, 求你不要把我全然棄絕!
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我必遵守你的律例, 求你不要把我全然棄絕!
  • 當代譯本 - 我要遵守你的律例, 求你不要完全棄絕我。
  • 聖經新譯本 - 我必遵守你的律例, 求你不要把我棄絕。
  • 呂振中譯本 - 你的律例、我要謹守; 不要完全撇棄我哦。
  • 中文標準譯本 - 我要遵守你的律例, 求你不要全然離棄我! ב Bet
  • 現代標點和合本 - 我必守你的律例, 求你總不要丟棄我。
  • 文理和合譯本 - 我將守爾典章、勿我永棄兮、○
  • 文理委辦譯本 - 予也守爾禮儀、毋我遐棄兮。○
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我必守主之典章、求主莫棄我已甚、○
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 但求吾主。莫我棄絕。
  • Nueva Versión Internacional - Tus decretos cumpliré; no me abandones del todo. Bet
  • 현대인의 성경 - 내가 주의 법에 순종하겠습니다. 나를 아주 버리지 마소서.
  • La Bible du Semeur 2015 - J’observerai fidèlement ╵tes ordonnances. Ne m’abandonne pas ╵complètement !
  • リビングバイブル - 私はあなたに従います。 どうか私を見捨てず、 私が二度と罪の中に落ち込まないように 導いてください。
  • Nova Versão Internacional - Obedecerei aos teus decretos; nunca me abandones. Bêt
  • Hoffnung für alle - Ich will mich an deine Ordnungen halten – hilf mir dabei und lass mich nicht im Stich! 2.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าพระองค์จะเชื่อฟังกฎหมายของพระองค์ ขออย่าทรงละทิ้งข้าพระองค์ไป เบธ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ข้าพเจ้า​จะ​รักษา​กฎ​เกณฑ์​ของ​พระ​องค์ กรุณา​อย่า​ทอดทิ้ง​ข้าพเจ้า​โดย​สิ้นเชิง
  • Thi Thiên 119:106 - Con đã thề nguyền và xác nhận rằng: Con sẽ tuân theo luật lệ công chính của Ngài.
  • Thi Thiên 119:176 - Con lang thang như chiên lạc lối; xin Chúa tìm kiếm con về, vì con vẫn không quên mệnh lệnh Chúa.
  • Thi Thiên 119:115 - Người ác hiểm, hãy tránh xa ta, Để ta giữ các điều răn của Đức Chúa Trời ta.
  • Thi Thiên 119:116 - Xin lời Chúa cho con được sống! Xin đừng để con thất vọng não nề.
  • Thi Thiên 119:117 - Xin Chúa nâng đỡ, con sẽ được giải cứu; rồi chuyên tâm gìn giữ luật Ngài.
  • Thi Thiên 119:16 - Luật lệ Chúa làm con vui thỏa, con chẳng bao giờ dám quên lời Ngài. 3
  • Thi Thiên 38:21 - Lạy Chúa Hằng Hữu, xin chớ bỏ rơi con. Đức Chúa Trời của con, xin đừng ngoảnh mặt.
  • Thi Thiên 38:22 - Xin mau cứu giúp con, Lạy Chúa Hằng Hữu, Đấng Cứu Rỗi con.
  • Giô-suê 24:15 - Nhưng nếu anh em không muốn thờ Chúa Hằng Hữu, thì hôm nay anh em phải quyết định thờ thần nào—thần các tổ tiên thờ bên kia sông trước kia, hay thần của người A-mô-rít trong đất này. Nhưng ta và gia đình ta sẽ phụng thờ Chúa Hằng Hữu.”
  • Thi Thiên 71:18 - Chúa ơi, xin đừng bỏ con khi tóc bạc, xin ở với con cho đến khi con truyền cho thế hệ mới biết năng lực Chúa, tỏ uy quyền Ngài cho thế hệ mai sau.
  • Thi Thiên 71:9 - Xin Chúa đừng bỏ con trong tuổi già. Đừng lìa con khi tóc bạc răng long.
  • Thi Thiên 51:11 - Xin đừng loại con khỏi sự hiện diện Chúa, cũng đừng cất Thánh Linh Chúa khỏi lòng con.
  • Phi-líp 4:13 - Mọi việc tôi làm được đều do năng lực Chúa ban.
圣经
资源
计划
奉献