Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
135:12 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ngài ban xứ họ cho Ít-ra-ên, cho dân Ngài làm cơ nghiệp.
  • 新标点和合本 - 将他们的地赏赐他的百姓以色列为业。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他赏赐他们的地为业, 作为自己百姓以色列的产业。
  • 和合本2010(神版-简体) - 他赏赐他们的地为业, 作为自己百姓以色列的产业。
  • 当代译本 - 祂把这些国家的土地赐给祂的以色列子民, 作为他们的产业。
  • 圣经新译本 - 他把他们的地 赐给了自己的子民 以色列作产业。
  • 中文标准译本 - 并且他把他们的土地作为继业赐下, 就是给他子民以色列的继业。
  • 现代标点和合本 - 将他们的地赏赐他的百姓以色列为业。
  • 和合本(拼音版) - 将他们的地赏赐他的百姓以色列为业。
  • New International Version - and he gave their land as an inheritance, an inheritance to his people Israel.
  • New International Reader's Version - He gave their land as a gift to his people Israel.
  • English Standard Version - and gave their land as a heritage, a heritage to his people Israel.
  • New Living Translation - He gave their land as an inheritance, a special possession to his people Israel.
  • Christian Standard Bible - He gave their land as an inheritance, an inheritance to his people Israel.
  • New American Standard Bible - And He gave their land as an inheritance, An inheritance to His people Israel.
  • New King James Version - And gave their land as a heritage, A heritage to Israel His people.
  • Amplified Bible - And He gave their land as a heritage, A heritage to Israel His people.
  • American Standard Version - And gave their land for a heritage, A heritage unto Israel his people.
  • King James Version - And gave their land for an heritage, an heritage unto Israel his people.
  • New English Translation - He gave their land as an inheritance, as an inheritance to Israel his people.
  • World English Bible - and gave their land for a heritage, a heritage to Israel, his people.
  • 新標點和合本 - 將他們的地賞賜他的百姓以色列為業。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他賞賜他們的地為業, 作為自己百姓以色列的產業。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他賞賜他們的地為業, 作為自己百姓以色列的產業。
  • 當代譯本 - 祂把這些國家的土地賜給祂的以色列子民, 作為他們的產業。
  • 聖經新譯本 - 他把他們的地 賜給了自己的子民 以色列作產業。
  • 呂振中譯本 - 將他們的地作為產業, 給他人民 以色列 作產業。
  • 中文標準譯本 - 並且他把他們的土地作為繼業賜下, 就是給他子民以色列的繼業。
  • 現代標點和合本 - 將他們的地賞賜他的百姓以色列為業。
  • 文理和合譯本 - 以其地為業、賜其民以色列兮、
  • 文理委辦譯本 - 以其地賜選民以色列族為業兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 將其土地賞賜為業、即賞賜己民 以色列 為業、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 宗室既淪亡。疆域授吾族。
  • Nueva Versión Internacional - Entregó sus tierras como herencia, ¡como herencia para su pueblo Israel!
  • 현대인의 성경 - 그가 저들의 땅을 자기 백성 이스라엘에게 영원한 선물로 주셨다.
  • Новый Русский Перевод - могучей дланью и простертой рукой, потому что милость Его – навеки;
  • Восточный перевод - могучей и простёртой рукой, потому что милость Его – навеки;
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - могучей и простёртой рукой, потому что милость Его – навеки;
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - могучей и простёртой рукой, потому что милость Его – навеки;
  • La Bible du Semeur 2015 - Puis il donna leurs territoires ╵en possession à Israël son peuple.
  • リビングバイブル - 主は彼らの土地を、ご自分の民イスラエルに、 永遠の贈り物としてお与えくださいました。
  • Nova Versão Internacional - e deu a terra deles como herança, como herança a Israel, o seu povo.
  • Hoffnung für alle - Die Länder, über die sie geherrscht hatten, übergab er Israel, sein Volk bekam das ganze Gebiet als bleibenden Besitz.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - และพระองค์ทรงยกดินแดนของพวกเขาให้เป็นกรรมสิทธิ์ ให้เป็นกรรมสิทธิ์ของอิสราเอลประชากรของพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​องค์​มอบ​ผืน​แผ่นดิน​ของ​คน​เหล่า​นั้น​ให้​เป็น​มรดก เป็น​มรดก​แก่​คน​ของ​พระ​องค์​คือ​อิสราเอล
交叉引用
  • Giô-suê 11:23 - Như thế, Giô-suê chiếm toàn lãnh thổ, thực hiện lời Chúa Hằng Hữu hứa với Môi-se. Ông đem đất chia cho người Ít-ra-ên, mỗi đại tộc chiếm một vùng. Trong khắp vùng, chiến tranh không còn nữa.
  • Thi Thiên 44:1 - Lạy Chúa, tai chúng con đã nghe lời tổ phụ kể, những việc vĩ đại Chúa làm ngày xưa.
  • Thi Thiên 44:2 - Tay Chúa đánh đuổi nhiều dân tộc, nhưng định cư ông cha chúng con; hủy diệt nhiều nước, nhưng cho tổ tiên chúng con phát triển.
  • Thi Thiên 44:3 - Họ không nhờ gươm chiếm đất, thắng trận không do sức mạnh của bàn tay. Nhưng họ chỉ nhờ tay Chúa, nhờ cánh tay và Thiên nhan rạng ngời của Ngài; chỉ vì Chúa rủ lòng thương họ.
  • Giô-suê 12:7 - Và đây là danh sách các vua phía tây Giô-đan bị Giô-suê và người Ít-ra-ên đánh bại: Đất của họ chạy dài từ Ba-anh Gát trong thung lũng Li-ban cho đến Núi Ha-lác ngang Sê-i-rơ. (Đất này được Giô-suê đem chia cho các đại tộc còn lại,
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 29:8 - chiếm lấy đất của họ cho đại tộc Ru-bên, đại tộc Gát, và phân nửa đại tộc Ma-na-se thừa hưởng.
  • Dân Số Ký 33:54 - Các ngươi sẽ bắt thăm chia đất với nhau. Trước hết, đất phải được phân chia cho các đại tộc. Rồi trong mỗi đại tộc, tùy theo gia đình lớn nhỏ mà phân chia, gia đình lớn được phần đất lớn, gia đình nhỏ phần đất nhỏ. Thăm sẽ định phần đất mỗi gia đình được hưởng.
  • Thi Thiên 136:21 - Chúa ban lãnh thổ họ làm cơ nghiệp. Vì lòng nhân từ Ngài tồn tại muôn đời.
  • Thi Thiên 136:22 - Cơ nghiệp cho Ít-ra-ên, đầy tớ Ngài. Vì lòng nhân từ Ngài tồn tại muôn đời.
  • Thi Thiên 78:55 - Chúa đuổi các sắc dân trong xứ; bắt thăm chia đất cho đoàn dân. Cho các đại tộc Ít-ra-ên vào trong trại của mình.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ngài ban xứ họ cho Ít-ra-ên, cho dân Ngài làm cơ nghiệp.
  • 新标点和合本 - 将他们的地赏赐他的百姓以色列为业。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他赏赐他们的地为业, 作为自己百姓以色列的产业。
  • 和合本2010(神版-简体) - 他赏赐他们的地为业, 作为自己百姓以色列的产业。
  • 当代译本 - 祂把这些国家的土地赐给祂的以色列子民, 作为他们的产业。
  • 圣经新译本 - 他把他们的地 赐给了自己的子民 以色列作产业。
  • 中文标准译本 - 并且他把他们的土地作为继业赐下, 就是给他子民以色列的继业。
  • 现代标点和合本 - 将他们的地赏赐他的百姓以色列为业。
  • 和合本(拼音版) - 将他们的地赏赐他的百姓以色列为业。
  • New International Version - and he gave their land as an inheritance, an inheritance to his people Israel.
  • New International Reader's Version - He gave their land as a gift to his people Israel.
  • English Standard Version - and gave their land as a heritage, a heritage to his people Israel.
  • New Living Translation - He gave their land as an inheritance, a special possession to his people Israel.
  • Christian Standard Bible - He gave their land as an inheritance, an inheritance to his people Israel.
  • New American Standard Bible - And He gave their land as an inheritance, An inheritance to His people Israel.
  • New King James Version - And gave their land as a heritage, A heritage to Israel His people.
  • Amplified Bible - And He gave their land as a heritage, A heritage to Israel His people.
  • American Standard Version - And gave their land for a heritage, A heritage unto Israel his people.
  • King James Version - And gave their land for an heritage, an heritage unto Israel his people.
  • New English Translation - He gave their land as an inheritance, as an inheritance to Israel his people.
  • World English Bible - and gave their land for a heritage, a heritage to Israel, his people.
  • 新標點和合本 - 將他們的地賞賜他的百姓以色列為業。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他賞賜他們的地為業, 作為自己百姓以色列的產業。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他賞賜他們的地為業, 作為自己百姓以色列的產業。
  • 當代譯本 - 祂把這些國家的土地賜給祂的以色列子民, 作為他們的產業。
  • 聖經新譯本 - 他把他們的地 賜給了自己的子民 以色列作產業。
  • 呂振中譯本 - 將他們的地作為產業, 給他人民 以色列 作產業。
  • 中文標準譯本 - 並且他把他們的土地作為繼業賜下, 就是給他子民以色列的繼業。
  • 現代標點和合本 - 將他們的地賞賜他的百姓以色列為業。
  • 文理和合譯本 - 以其地為業、賜其民以色列兮、
  • 文理委辦譯本 - 以其地賜選民以色列族為業兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 將其土地賞賜為業、即賞賜己民 以色列 為業、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 宗室既淪亡。疆域授吾族。
  • Nueva Versión Internacional - Entregó sus tierras como herencia, ¡como herencia para su pueblo Israel!
  • 현대인의 성경 - 그가 저들의 땅을 자기 백성 이스라엘에게 영원한 선물로 주셨다.
  • Новый Русский Перевод - могучей дланью и простертой рукой, потому что милость Его – навеки;
  • Восточный перевод - могучей и простёртой рукой, потому что милость Его – навеки;
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - могучей и простёртой рукой, потому что милость Его – навеки;
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - могучей и простёртой рукой, потому что милость Его – навеки;
  • La Bible du Semeur 2015 - Puis il donna leurs territoires ╵en possession à Israël son peuple.
  • リビングバイブル - 主は彼らの土地を、ご自分の民イスラエルに、 永遠の贈り物としてお与えくださいました。
  • Nova Versão Internacional - e deu a terra deles como herança, como herança a Israel, o seu povo.
  • Hoffnung für alle - Die Länder, über die sie geherrscht hatten, übergab er Israel, sein Volk bekam das ganze Gebiet als bleibenden Besitz.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - และพระองค์ทรงยกดินแดนของพวกเขาให้เป็นกรรมสิทธิ์ ให้เป็นกรรมสิทธิ์ของอิสราเอลประชากรของพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​องค์​มอบ​ผืน​แผ่นดิน​ของ​คน​เหล่า​นั้น​ให้​เป็น​มรดก เป็น​มรดก​แก่​คน​ของ​พระ​องค์​คือ​อิสราเอล
  • Giô-suê 11:23 - Như thế, Giô-suê chiếm toàn lãnh thổ, thực hiện lời Chúa Hằng Hữu hứa với Môi-se. Ông đem đất chia cho người Ít-ra-ên, mỗi đại tộc chiếm một vùng. Trong khắp vùng, chiến tranh không còn nữa.
  • Thi Thiên 44:1 - Lạy Chúa, tai chúng con đã nghe lời tổ phụ kể, những việc vĩ đại Chúa làm ngày xưa.
  • Thi Thiên 44:2 - Tay Chúa đánh đuổi nhiều dân tộc, nhưng định cư ông cha chúng con; hủy diệt nhiều nước, nhưng cho tổ tiên chúng con phát triển.
  • Thi Thiên 44:3 - Họ không nhờ gươm chiếm đất, thắng trận không do sức mạnh của bàn tay. Nhưng họ chỉ nhờ tay Chúa, nhờ cánh tay và Thiên nhan rạng ngời của Ngài; chỉ vì Chúa rủ lòng thương họ.
  • Giô-suê 12:7 - Và đây là danh sách các vua phía tây Giô-đan bị Giô-suê và người Ít-ra-ên đánh bại: Đất của họ chạy dài từ Ba-anh Gát trong thung lũng Li-ban cho đến Núi Ha-lác ngang Sê-i-rơ. (Đất này được Giô-suê đem chia cho các đại tộc còn lại,
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 29:8 - chiếm lấy đất của họ cho đại tộc Ru-bên, đại tộc Gát, và phân nửa đại tộc Ma-na-se thừa hưởng.
  • Dân Số Ký 33:54 - Các ngươi sẽ bắt thăm chia đất với nhau. Trước hết, đất phải được phân chia cho các đại tộc. Rồi trong mỗi đại tộc, tùy theo gia đình lớn nhỏ mà phân chia, gia đình lớn được phần đất lớn, gia đình nhỏ phần đất nhỏ. Thăm sẽ định phần đất mỗi gia đình được hưởng.
  • Thi Thiên 136:21 - Chúa ban lãnh thổ họ làm cơ nghiệp. Vì lòng nhân từ Ngài tồn tại muôn đời.
  • Thi Thiên 136:22 - Cơ nghiệp cho Ít-ra-ên, đầy tớ Ngài. Vì lòng nhân từ Ngài tồn tại muôn đời.
  • Thi Thiên 78:55 - Chúa đuổi các sắc dân trong xứ; bắt thăm chia đất cho đoàn dân. Cho các đại tộc Ít-ra-ên vào trong trại của mình.
圣经
资源
计划
奉献