Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
148:11 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - các vua trần gian và mọi dân tộc, mọi vương hầu và phán quan trên địa cầu,
  • 新标点和合本 - 世上的君王和万民, 首领和世上一切审判官,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 世上的君王和万民, 领袖和世上所有的审判官,
  • 和合本2010(神版-简体) - 世上的君王和万民, 领袖和世上所有的审判官,
  • 当代译本 - 世上的君王、万国、首领和审判官啊,
  • 圣经新译本 - 地上的君王和万族的人民, 领袖和地上所有的审判官,
  • 中文标准译本 - 地上的君王和万民、 首领们和地上所有的审判官、
  • 现代标点和合本 - 世上的君王和万民, 首领和世上一切审判官,
  • 和合本(拼音版) - 世上的君王和万民, 首领和世上一切审判官,
  • New International Version - kings of the earth and all nations, you princes and all rulers on earth,
  • New International Reader's Version - Praise him, you kings of the earth and all nations. Praise him, all you princes and rulers on earth.
  • English Standard Version - Kings of the earth and all peoples, princes and all rulers of the earth!
  • New Living Translation - kings of the earth and all people, rulers and judges of the earth,
  • Christian Standard Bible - kings of the earth and all peoples, princes and all judges of the earth,
  • New American Standard Bible - Kings of the earth and all peoples; Rulers and all judges of the earth;
  • New King James Version - Kings of the earth and all peoples; Princes and all judges of the earth;
  • Amplified Bible - Kings of the earth and all people; Princes and all judges of the earth;
  • American Standard Version - Kings of the earth and all peoples; Princes and all judges of the earth;
  • King James Version - Kings of the earth, and all people; princes, and all judges of the earth:
  • New English Translation - you kings of the earth and all you nations, you princes and all you leaders on the earth,
  • World English Bible - kings of the earth and all peoples; princes and all judges of the earth;
  • 新標點和合本 - 世上的君王和萬民, 首領和世上一切審判官,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 世上的君王和萬民, 領袖和世上所有的審判官,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 世上的君王和萬民, 領袖和世上所有的審判官,
  • 當代譯本 - 世上的君王、萬國、首領和審判官啊,
  • 聖經新譯本 - 地上的君王和萬族的人民, 領袖和地上所有的審判官,
  • 呂振中譯本 - 地上的君王和萬國之民, 王子和地上的一切審判官,
  • 中文標準譯本 - 地上的君王和萬民、 首領們和地上所有的審判官、
  • 現代標點和合本 - 世上的君王和萬民, 首領和世上一切審判官,
  • 文理和合譯本 - 地上列王、萬民牧伯、世間士師、
  • 文理委辦譯本 - 列王人民、牧伯士師、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 世人列王、以及萬民、公候以及世間牧伯、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 王侯與眾庶。權位與貴爵。
  • Nueva Versión Internacional - los reyes de la tierra y todas las naciones, los príncipes y los gobernantes de la tierra,
  • 현대인의 성경 - 세상의 왕들과 모든 민족들과 모든 지도자들과 통치자들과
  • Новый Русский Перевод - земные цари и все народы, правители и все судьи земные,
  • Восточный перевод - земные цари и все народы, вожди и все земные правители,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - земные цари и все народы, вожди и все земные правители,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - земные цари и все народы, вожди и все земные правители,
  • La Bible du Semeur 2015 - rois du monde et tous les peuples, les chefs et tous les dirigeants de la terre,
  • リビングバイブル - 諸国の王たちとその国民、それに支配者や裁判官、
  • Nova Versão Internacional - reis da terra e todas as nações, todos os governantes e juízes da terra,
  • Hoffnung für alle - Lobt ihn, ihr Könige und alle Völker, ihr Herrscher und Machthaber dieser Welt!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - บรรดากษัตริย์ของโลกและชนชาติทั้งปวง เจ้านายและผู้ครอบครองทุกคนในโลก
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - บรรดา​กษัตริย์​ของ​แผ่นดิน​โลก​และ​ชน​ชาติ​ทั้ง​ปวง พวก​เจ้าขุน​มูลนาย​และ​บรรดา​ผู้​ปกครอง​ใน​แผ่นดิน​โลก
交叉引用
  • Thi Thiên 22:27 - Cả địa cầu sẽ nhớ Chúa Hằng Hữu và quay về với Ngài. Dân các nước sẽ cúi đầu thờ lạy Chúa.
  • Thi Thiên 22:28 - Vì việc thống trị là quyền Chúa Hằng Hữu. Ngài làm vua cai quản hết muôn dân.
  • Thi Thiên 22:29 - Tất cả người giàu trên thế gian ăn uống và thờ phượng. Mọi người có đời sống ngắn ngủi, thân xác sẽ chôn vào cát bụi, tất cả đều phải quỳ lạy Ngài.
  • Khải Huyền 21:24 - Ánh sáng ấy soi sáng cho các dân tộc, các vua trên đất sẽ đem vinh quang mình vào đó.
  • Thi Thiên 2:10 - Vì vậy các vua hãy khôn ngoan! Các lãnh tụ khá nên cẩn trọng!
  • Thi Thiên 2:11 - Phục vụ Chúa Hằng Hữu với lòng kính sợ, và hân hoan trong run rẩy.
  • Thi Thiên 2:12 - Hãy khuất phục Con Trời, trước khi Ngài nổi giận, và kẻo các ngươi bị diệt vong, vì cơn giận Ngài sẽ bùng lên trong chốc lát. Nhưng phước thay cho ai nương náu nơi Ngài!
  • Châm Ngôn 8:15 - Nhờ ta mà các vua cầm quyền, và những người cai trị ban sắc lệnh công bằng.
  • Châm Ngôn 8:16 - Nhờ ta, nhà cầm quyền chăn dân, và các quý tộc xét xử công chính.
  • Thi Thiên 72:10 - Vua Ta-rê-si và các hải đảo sẽ cống hiến lễ vật cho vua, các vua phương đông từ Sê-ba và Sa-ba cũng sẽ dâng lễ vật của mình.
  • Thi Thiên 72:11 - Tất cả vua chúa sẽ quỳ lạy, các dân tộc sẽ phục vụ vua.
  • Thi Thiên 86:9 - Tất cả dân tộc Chúa tạo dựng sẽ đến quỳ lạy trước mặt Chúa; và ca tụng tôn vinh Danh Ngài.
  • Thi Thiên 138:4 - Mọi vua trần gian sẽ cảm tạ Chúa Hằng Hữu, vì họ được nghe lời Ngài.
  • Thi Thiên 138:5 - Phải, họ sẽ ca tụng công việc Chúa Hằng Hữu, vì vinh quang Ngài quá rực rỡ.
  • Thi Thiên 68:31 - Những phái đoàn sẽ đến từ Ai Cập; và Ê-thi-ô-pi để thần phục Ngài.
  • Thi Thiên 68:32 - Hãy ngợi tôn Đức Chúa Trời, hỡi các vương triều trên đất. Hãy hát mừng ca tụng Chúa không thôi.
  • Y-sai 60:3 - Các dân tộc sẽ tìm đến ánh sáng ngươi; các vua hùng mạnh sẽ đến để nhìn ánh bình minh của ngươi.
  • Thi Thiên 66:1 - Khắp đất hãy ca mừng chúc tụng Đức Chúa Trời!
  • Thi Thiên 66:2 - Hãy tôn vinh Danh Chúa! Hãy hát cho thế giới biết vinh quang của Ngài.
  • Thi Thiên 66:3 - Hãy thưa với Đức Chúa Trời: “Việc Chúa làm vô cùng vĩ đại! Bọn thù nghịch phải suy phục trước quyền năng vĩ đại của Ngài.
  • Thi Thiên 66:4 - Mọi tạo vật trên đất sẽ thờ phượng Chúa; họ sẽ hát ca chúc tụng Chúa, họ dâng khúc chúc tôn Danh Ngài.”
  • Y-sai 49:23 - Các vua và các hoàng hậu sẽ phục vụ con và chăm sóc mọi nhu cầu của con. Chúng sẽ cúi xuống đất trước con và liếm bụi nơi chân con. Lúc ấy, con sẽ biết Ta là Chúa Hằng Hữu. Những ai trông đợi Ta sẽ chẳng bao giờ hổ thẹn.”
  • Thi Thiên 102:15 - Các dân tộc trần gian sẽ sợ trước Chúa Hằng Hữu. Các vua trên đất khiếp đảm trước vinh quang Ngài.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - các vua trần gian và mọi dân tộc, mọi vương hầu và phán quan trên địa cầu,
  • 新标点和合本 - 世上的君王和万民, 首领和世上一切审判官,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 世上的君王和万民, 领袖和世上所有的审判官,
  • 和合本2010(神版-简体) - 世上的君王和万民, 领袖和世上所有的审判官,
  • 当代译本 - 世上的君王、万国、首领和审判官啊,
  • 圣经新译本 - 地上的君王和万族的人民, 领袖和地上所有的审判官,
  • 中文标准译本 - 地上的君王和万民、 首领们和地上所有的审判官、
  • 现代标点和合本 - 世上的君王和万民, 首领和世上一切审判官,
  • 和合本(拼音版) - 世上的君王和万民, 首领和世上一切审判官,
  • New International Version - kings of the earth and all nations, you princes and all rulers on earth,
  • New International Reader's Version - Praise him, you kings of the earth and all nations. Praise him, all you princes and rulers on earth.
  • English Standard Version - Kings of the earth and all peoples, princes and all rulers of the earth!
  • New Living Translation - kings of the earth and all people, rulers and judges of the earth,
  • Christian Standard Bible - kings of the earth and all peoples, princes and all judges of the earth,
  • New American Standard Bible - Kings of the earth and all peoples; Rulers and all judges of the earth;
  • New King James Version - Kings of the earth and all peoples; Princes and all judges of the earth;
  • Amplified Bible - Kings of the earth and all people; Princes and all judges of the earth;
  • American Standard Version - Kings of the earth and all peoples; Princes and all judges of the earth;
  • King James Version - Kings of the earth, and all people; princes, and all judges of the earth:
  • New English Translation - you kings of the earth and all you nations, you princes and all you leaders on the earth,
  • World English Bible - kings of the earth and all peoples; princes and all judges of the earth;
  • 新標點和合本 - 世上的君王和萬民, 首領和世上一切審判官,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 世上的君王和萬民, 領袖和世上所有的審判官,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 世上的君王和萬民, 領袖和世上所有的審判官,
  • 當代譯本 - 世上的君王、萬國、首領和審判官啊,
  • 聖經新譯本 - 地上的君王和萬族的人民, 領袖和地上所有的審判官,
  • 呂振中譯本 - 地上的君王和萬國之民, 王子和地上的一切審判官,
  • 中文標準譯本 - 地上的君王和萬民、 首領們和地上所有的審判官、
  • 現代標點和合本 - 世上的君王和萬民, 首領和世上一切審判官,
  • 文理和合譯本 - 地上列王、萬民牧伯、世間士師、
  • 文理委辦譯本 - 列王人民、牧伯士師、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 世人列王、以及萬民、公候以及世間牧伯、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 王侯與眾庶。權位與貴爵。
  • Nueva Versión Internacional - los reyes de la tierra y todas las naciones, los príncipes y los gobernantes de la tierra,
  • 현대인의 성경 - 세상의 왕들과 모든 민족들과 모든 지도자들과 통치자들과
  • Новый Русский Перевод - земные цари и все народы, правители и все судьи земные,
  • Восточный перевод - земные цари и все народы, вожди и все земные правители,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - земные цари и все народы, вожди и все земные правители,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - земные цари и все народы, вожди и все земные правители,
  • La Bible du Semeur 2015 - rois du monde et tous les peuples, les chefs et tous les dirigeants de la terre,
  • リビングバイブル - 諸国の王たちとその国民、それに支配者や裁判官、
  • Nova Versão Internacional - reis da terra e todas as nações, todos os governantes e juízes da terra,
  • Hoffnung für alle - Lobt ihn, ihr Könige und alle Völker, ihr Herrscher und Machthaber dieser Welt!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - บรรดากษัตริย์ของโลกและชนชาติทั้งปวง เจ้านายและผู้ครอบครองทุกคนในโลก
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - บรรดา​กษัตริย์​ของ​แผ่นดิน​โลก​และ​ชน​ชาติ​ทั้ง​ปวง พวก​เจ้าขุน​มูลนาย​และ​บรรดา​ผู้​ปกครอง​ใน​แผ่นดิน​โลก
  • Thi Thiên 22:27 - Cả địa cầu sẽ nhớ Chúa Hằng Hữu và quay về với Ngài. Dân các nước sẽ cúi đầu thờ lạy Chúa.
  • Thi Thiên 22:28 - Vì việc thống trị là quyền Chúa Hằng Hữu. Ngài làm vua cai quản hết muôn dân.
  • Thi Thiên 22:29 - Tất cả người giàu trên thế gian ăn uống và thờ phượng. Mọi người có đời sống ngắn ngủi, thân xác sẽ chôn vào cát bụi, tất cả đều phải quỳ lạy Ngài.
  • Khải Huyền 21:24 - Ánh sáng ấy soi sáng cho các dân tộc, các vua trên đất sẽ đem vinh quang mình vào đó.
  • Thi Thiên 2:10 - Vì vậy các vua hãy khôn ngoan! Các lãnh tụ khá nên cẩn trọng!
  • Thi Thiên 2:11 - Phục vụ Chúa Hằng Hữu với lòng kính sợ, và hân hoan trong run rẩy.
  • Thi Thiên 2:12 - Hãy khuất phục Con Trời, trước khi Ngài nổi giận, và kẻo các ngươi bị diệt vong, vì cơn giận Ngài sẽ bùng lên trong chốc lát. Nhưng phước thay cho ai nương náu nơi Ngài!
  • Châm Ngôn 8:15 - Nhờ ta mà các vua cầm quyền, và những người cai trị ban sắc lệnh công bằng.
  • Châm Ngôn 8:16 - Nhờ ta, nhà cầm quyền chăn dân, và các quý tộc xét xử công chính.
  • Thi Thiên 72:10 - Vua Ta-rê-si và các hải đảo sẽ cống hiến lễ vật cho vua, các vua phương đông từ Sê-ba và Sa-ba cũng sẽ dâng lễ vật của mình.
  • Thi Thiên 72:11 - Tất cả vua chúa sẽ quỳ lạy, các dân tộc sẽ phục vụ vua.
  • Thi Thiên 86:9 - Tất cả dân tộc Chúa tạo dựng sẽ đến quỳ lạy trước mặt Chúa; và ca tụng tôn vinh Danh Ngài.
  • Thi Thiên 138:4 - Mọi vua trần gian sẽ cảm tạ Chúa Hằng Hữu, vì họ được nghe lời Ngài.
  • Thi Thiên 138:5 - Phải, họ sẽ ca tụng công việc Chúa Hằng Hữu, vì vinh quang Ngài quá rực rỡ.
  • Thi Thiên 68:31 - Những phái đoàn sẽ đến từ Ai Cập; và Ê-thi-ô-pi để thần phục Ngài.
  • Thi Thiên 68:32 - Hãy ngợi tôn Đức Chúa Trời, hỡi các vương triều trên đất. Hãy hát mừng ca tụng Chúa không thôi.
  • Y-sai 60:3 - Các dân tộc sẽ tìm đến ánh sáng ngươi; các vua hùng mạnh sẽ đến để nhìn ánh bình minh của ngươi.
  • Thi Thiên 66:1 - Khắp đất hãy ca mừng chúc tụng Đức Chúa Trời!
  • Thi Thiên 66:2 - Hãy tôn vinh Danh Chúa! Hãy hát cho thế giới biết vinh quang của Ngài.
  • Thi Thiên 66:3 - Hãy thưa với Đức Chúa Trời: “Việc Chúa làm vô cùng vĩ đại! Bọn thù nghịch phải suy phục trước quyền năng vĩ đại của Ngài.
  • Thi Thiên 66:4 - Mọi tạo vật trên đất sẽ thờ phượng Chúa; họ sẽ hát ca chúc tụng Chúa, họ dâng khúc chúc tôn Danh Ngài.”
  • Y-sai 49:23 - Các vua và các hoàng hậu sẽ phục vụ con và chăm sóc mọi nhu cầu của con. Chúng sẽ cúi xuống đất trước con và liếm bụi nơi chân con. Lúc ấy, con sẽ biết Ta là Chúa Hằng Hữu. Những ai trông đợi Ta sẽ chẳng bao giờ hổ thẹn.”
  • Thi Thiên 102:15 - Các dân tộc trần gian sẽ sợ trước Chúa Hằng Hữu. Các vua trên đất khiếp đảm trước vinh quang Ngài.
圣经
资源
计划
奉献