Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
148:4 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Các tầng trời, hãy ca tụng Chúa! Các nguồn nước trên mây, hãy ca tụng Ngài!
  • 新标点和合本 - 天上的天和天上的水, 你们都要赞美他!
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 天上的天和天上的水啊, 你们都要赞美他!
  • 和合本2010(神版-简体) - 天上的天和天上的水啊, 你们都要赞美他!
  • 当代译本 - 天上的天啊,你们要赞美祂! 天上的水啊,你们要赞美祂!
  • 圣经新译本 - 天上的天啊!你们要赞美他。 天上的水啊!你们要赞美他。
  • 中文标准译本 - 天上的天和天上的水啊, 你们当赞美他!
  • 现代标点和合本 - 天上的天和天上的水, 你们都要赞美他!
  • 和合本(拼音版) - 天上的天和天上的水, 你们都要赞美他。
  • New International Version - Praise him, you highest heavens and you waters above the skies.
  • New International Reader's Version - Praise him, you highest heavens. Praise him, you waters above the skies.
  • English Standard Version - Praise him, you highest heavens, and you waters above the heavens!
  • New Living Translation - Praise him, skies above! Praise him, vapors high above the clouds!
  • Christian Standard Bible - Praise him, highest heavens, and you waters above the heavens.
  • New American Standard Bible - Praise Him, highest heavens, And the waters that are above the heavens!
  • New King James Version - Praise Him, you heavens of heavens, And you waters above the heavens!
  • Amplified Bible - Praise Him, highest heavens, And the waters above the heavens!
  • American Standard Version - Praise him, ye heavens of heavens, And ye waters that are above the heavens.
  • King James Version - Praise him, ye heavens of heavens, and ye waters that be above the heavens.
  • New English Translation - Praise him, O highest heaven, and you waters above the sky!
  • World English Bible - Praise him, you heavens of heavens, you waters that are above the heavens.
  • 新標點和合本 - 天上的天和天上的水, 你們都要讚美他!
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 天上的天和天上的水啊, 你們都要讚美他!
  • 和合本2010(神版-繁體) - 天上的天和天上的水啊, 你們都要讚美他!
  • 當代譯本 - 天上的天啊,你們要讚美祂! 天上的水啊,你們要讚美祂!
  • 聖經新譯本 - 天上的天啊!你們要讚美他。 天上的水啊!你們要讚美他。
  • 呂振中譯本 - 天上的天哪,你們要頌讚他! 天上的水啊, 你們要頌讚他 !
  • 中文標準譯本 - 天上的天和天上的水啊, 你們當讚美他!
  • 現代標點和合本 - 天上的天和天上的水, 你們都要讚美他!
  • 文理和合譯本 - 天上之天、天上之水、咸頌美之、
  • 文理委辦譯本 - 天上之明宮、穹蒼之河漢、著其大能兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 諸天上之天、當頌揚主、天上之雲漢、當頌揚主、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 讚主爾九天。讚主爾靈淵。
  • Nueva Versión Internacional - Alábenlo ustedes, altísimos cielos, y ustedes, las aguas que están sobre los cielos.
  • 현대인의 성경 - 가장 높은 하늘아, 그를 찬양하라. 하늘 위에 있는 물아, 그를 찬양하라.
  • Новый Русский Перевод - Славьте Его, небеса небес, и воды, которые выше небес .
  • Восточный перевод - Славьте Его, небеса небес и воды, которые выше небес .
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Славьте Его, небеса небес и воды, которые выше небес .
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Славьте Его, небеса небес и воды, которые выше небес .
  • La Bible du Semeur 2015 - Louez-le, ô cieux des cieux, vous aussi, nuages chargés d’eau ╵là-haut dans le ciel  !
  • リビングバイブル - 大空も、空の上にある水も、神をほめたたえなさい。
  • Nova Versão Internacional - Louvem-no os mais altos céus e as águas acima do firmamento.
  • Hoffnung für alle - Lobt ihn auch im fernsten Weltall, lobt ihn, ihr Wassermassen über dem Himmel!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - จงสรรเสริญพระองค์เถิด ฟ้าสวรรค์สูงสุด และห้วงน้ำทั้งหลายเหนือฟากฟ้า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ฟ้า​สวรรค์​ที่​อยู่​เกิน​เอื้อม จง​สรรเสริญ​พระ​องค์ อีกทั้ง​น้ำ​ที่​อยู่​เหนือ​ฟ้า​สวรรค์​ด้วย
交叉引用
  • 2 Cô-rinh-tô 12:2 - Tôi biết một người trong Chúa Cứu Thế, mười bốn năm trước được cất lên tầng trời thứ ba—hoặc trong thân xác hoặc ngoài thân xác, tôi không rõ, có Đức Chúa Trời biết—
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 10:14 - Tất cả vũ trụ trời đất đều thuộc về Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em
  • Thi Thiên 104:3 - đặt các xà ngang của lâu đài Ngài trên nước, dùng mây làm xa giá; và cỡi trên cánh gió.
  • Thi Thiên 113:6 - Ngài khom mình xuống nhìn xem mọi vật trong bầu trời và trên đất.
  • Nê-hê-mi 9:6 - Chỉ một mình Chúa là Chúa Hằng Hữu. Chúa sáng tạo vũ trụ, các tầng trời, thiên binh; đất và mọi vật trên đất; biển và mọi vật trong biển. Chúa bảo tồn tất cả. Các thiên binh tôn thờ Chúa.
  • Thi Thiên 68:33 - Ngài cưỡi trên các tầng trời từ vạn cổ, tiếng phán Ngài vang động khắp nơi.
  • Sáng Thế Ký 7:11 - Vào năm Nô-ê được 600 tuổi, ngày thứ mười bảy tháng Hai, mưa từ trời trút xuống như thác lũ, các mạch nước dưới đất đều vỡ tung.
  • 1 Các Vua 8:27 - Phải chăng Đức Chúa Trời sẽ ngự trên mặt đất? Kìa, bầu trời, ngay cả trời của các tầng trời cũng không đủ chỗ cho Chúa ngự, huống chi cái Đền Thờ con đã xây cất!
  • Sáng Thế Ký 1:7 - Vì thế, Đức Chúa Trời tạo ra khoảng không để phân cách nước dưới khoảng không và nước trên khoảng không.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Các tầng trời, hãy ca tụng Chúa! Các nguồn nước trên mây, hãy ca tụng Ngài!
  • 新标点和合本 - 天上的天和天上的水, 你们都要赞美他!
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 天上的天和天上的水啊, 你们都要赞美他!
  • 和合本2010(神版-简体) - 天上的天和天上的水啊, 你们都要赞美他!
  • 当代译本 - 天上的天啊,你们要赞美祂! 天上的水啊,你们要赞美祂!
  • 圣经新译本 - 天上的天啊!你们要赞美他。 天上的水啊!你们要赞美他。
  • 中文标准译本 - 天上的天和天上的水啊, 你们当赞美他!
  • 现代标点和合本 - 天上的天和天上的水, 你们都要赞美他!
  • 和合本(拼音版) - 天上的天和天上的水, 你们都要赞美他。
  • New International Version - Praise him, you highest heavens and you waters above the skies.
  • New International Reader's Version - Praise him, you highest heavens. Praise him, you waters above the skies.
  • English Standard Version - Praise him, you highest heavens, and you waters above the heavens!
  • New Living Translation - Praise him, skies above! Praise him, vapors high above the clouds!
  • Christian Standard Bible - Praise him, highest heavens, and you waters above the heavens.
  • New American Standard Bible - Praise Him, highest heavens, And the waters that are above the heavens!
  • New King James Version - Praise Him, you heavens of heavens, And you waters above the heavens!
  • Amplified Bible - Praise Him, highest heavens, And the waters above the heavens!
  • American Standard Version - Praise him, ye heavens of heavens, And ye waters that are above the heavens.
  • King James Version - Praise him, ye heavens of heavens, and ye waters that be above the heavens.
  • New English Translation - Praise him, O highest heaven, and you waters above the sky!
  • World English Bible - Praise him, you heavens of heavens, you waters that are above the heavens.
  • 新標點和合本 - 天上的天和天上的水, 你們都要讚美他!
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 天上的天和天上的水啊, 你們都要讚美他!
  • 和合本2010(神版-繁體) - 天上的天和天上的水啊, 你們都要讚美他!
  • 當代譯本 - 天上的天啊,你們要讚美祂! 天上的水啊,你們要讚美祂!
  • 聖經新譯本 - 天上的天啊!你們要讚美他。 天上的水啊!你們要讚美他。
  • 呂振中譯本 - 天上的天哪,你們要頌讚他! 天上的水啊, 你們要頌讚他 !
  • 中文標準譯本 - 天上的天和天上的水啊, 你們當讚美他!
  • 現代標點和合本 - 天上的天和天上的水, 你們都要讚美他!
  • 文理和合譯本 - 天上之天、天上之水、咸頌美之、
  • 文理委辦譯本 - 天上之明宮、穹蒼之河漢、著其大能兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 諸天上之天、當頌揚主、天上之雲漢、當頌揚主、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 讚主爾九天。讚主爾靈淵。
  • Nueva Versión Internacional - Alábenlo ustedes, altísimos cielos, y ustedes, las aguas que están sobre los cielos.
  • 현대인의 성경 - 가장 높은 하늘아, 그를 찬양하라. 하늘 위에 있는 물아, 그를 찬양하라.
  • Новый Русский Перевод - Славьте Его, небеса небес, и воды, которые выше небес .
  • Восточный перевод - Славьте Его, небеса небес и воды, которые выше небес .
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Славьте Его, небеса небес и воды, которые выше небес .
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Славьте Его, небеса небес и воды, которые выше небес .
  • La Bible du Semeur 2015 - Louez-le, ô cieux des cieux, vous aussi, nuages chargés d’eau ╵là-haut dans le ciel  !
  • リビングバイブル - 大空も、空の上にある水も、神をほめたたえなさい。
  • Nova Versão Internacional - Louvem-no os mais altos céus e as águas acima do firmamento.
  • Hoffnung für alle - Lobt ihn auch im fernsten Weltall, lobt ihn, ihr Wassermassen über dem Himmel!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - จงสรรเสริญพระองค์เถิด ฟ้าสวรรค์สูงสุด และห้วงน้ำทั้งหลายเหนือฟากฟ้า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ฟ้า​สวรรค์​ที่​อยู่​เกิน​เอื้อม จง​สรรเสริญ​พระ​องค์ อีกทั้ง​น้ำ​ที่​อยู่​เหนือ​ฟ้า​สวรรค์​ด้วย
  • 2 Cô-rinh-tô 12:2 - Tôi biết một người trong Chúa Cứu Thế, mười bốn năm trước được cất lên tầng trời thứ ba—hoặc trong thân xác hoặc ngoài thân xác, tôi không rõ, có Đức Chúa Trời biết—
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 10:14 - Tất cả vũ trụ trời đất đều thuộc về Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em
  • Thi Thiên 104:3 - đặt các xà ngang của lâu đài Ngài trên nước, dùng mây làm xa giá; và cỡi trên cánh gió.
  • Thi Thiên 113:6 - Ngài khom mình xuống nhìn xem mọi vật trong bầu trời và trên đất.
  • Nê-hê-mi 9:6 - Chỉ một mình Chúa là Chúa Hằng Hữu. Chúa sáng tạo vũ trụ, các tầng trời, thiên binh; đất và mọi vật trên đất; biển và mọi vật trong biển. Chúa bảo tồn tất cả. Các thiên binh tôn thờ Chúa.
  • Thi Thiên 68:33 - Ngài cưỡi trên các tầng trời từ vạn cổ, tiếng phán Ngài vang động khắp nơi.
  • Sáng Thế Ký 7:11 - Vào năm Nô-ê được 600 tuổi, ngày thứ mười bảy tháng Hai, mưa từ trời trút xuống như thác lũ, các mạch nước dưới đất đều vỡ tung.
  • 1 Các Vua 8:27 - Phải chăng Đức Chúa Trời sẽ ngự trên mặt đất? Kìa, bầu trời, ngay cả trời của các tầng trời cũng không đủ chỗ cho Chúa ngự, huống chi cái Đền Thờ con đã xây cất!
  • Sáng Thế Ký 1:7 - Vì thế, Đức Chúa Trời tạo ra khoảng không để phân cách nước dưới khoảng không và nước trên khoảng không.
圣经
资源
计划
奉献