Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
17:9 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Cho khỏi tay ác nhân đang đuổi theo, và khỏi tử thù vây quanh.
  • 新标点和合本 - 使我脱离那欺压我的恶人, 就是围困我要害我命的仇敌。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 使我脱离欺压我的恶人, 脱离那围困我要害我命的仇敌。
  • 和合本2010(神版-简体) - 使我脱离欺压我的恶人, 脱离那围困我要害我命的仇敌。
  • 当代译本 - 救我脱离恶人的攻击, 脱离四围杀气腾腾的仇敌。
  • 圣经新译本 - 使我脱离那些欺压我的恶人, 脱离那些围绕我的死敌。
  • 中文标准译本 - 使我脱离那些要毁灭我的恶人, 就是那些包围我的死敌。
  • 现代标点和合本 - 使我脱离那欺压我的恶人, 就是围困我,要害我命的仇敌。
  • 和合本(拼音版) - 使我脱离那欺压我的恶人, 就是围困我要害我命的仇敌。
  • New International Version - from the wicked who are out to destroy me, from my mortal enemies who surround me.
  • New International Reader's Version - Save me from the sinful people who want to destroy me. Save me from my deadly enemies who are all around me.
  • English Standard Version - from the wicked who do me violence, my deadly enemies who surround me.
  • New Living Translation - Protect me from wicked people who attack me, from murderous enemies who surround me.
  • Christian Standard Bible - from the wicked who treat me violently, my deadly enemies who surround me.
  • New American Standard Bible - From the wicked who deal violently with me, My deadly enemies who surround me.
  • New King James Version - From the wicked who oppress me, From my deadly enemies who surround me.
  • Amplified Bible - From the wicked who despoil and deal violently with me, My deadly enemies who surround me.
  • American Standard Version - From the wicked that oppress me, My deadly enemies, that compass me about.
  • King James Version - From the wicked that oppress me, from my deadly enemies, who compass me about.
  • New English Translation - Protect me from the wicked men who attack me, my enemies who crowd around me for the kill.
  • World English Bible - from the wicked who oppress me, my deadly enemies, who surround me.
  • 新標點和合本 - 使我脫離那欺壓我的惡人, 就是圍困我要害我命的仇敵。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 使我脫離欺壓我的惡人, 脫離那圍困我要害我命的仇敵。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 使我脫離欺壓我的惡人, 脫離那圍困我要害我命的仇敵。
  • 當代譯本 - 救我脫離惡人的攻擊, 脫離四圍殺氣騰騰的仇敵。
  • 聖經新譯本 - 使我脫離那些欺壓我的惡人, 脫離那些圍繞我的死敵。
  • 呂振中譯本 - 脫離那掠劫我、的惡人, 那以貪慾圍攻我、的仇敵。
  • 中文標準譯本 - 使我脫離那些要毀滅我的惡人, 就是那些包圍我的死敵。
  • 現代標點和合本 - 使我脫離那欺壓我的惡人, 就是圍困我,要害我命的仇敵。
  • 文理和合譯本 - 俾脫暴虐我之惡人、環攻我之惡敵兮、
  • 文理委辦譯本 - 勿受惡人之虐遇兮、勿遭勁敵之環攻、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 以脫攻擊我之惡人、以脫圍困我欲害我命之仇敵、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 既無群小慍。又免敵圍攻。
  • Nueva Versión Internacional - de los malvados que me atacan, de los enemigos que me han cercado.
  • 현대인의 성경 - 나를 괴롭히는 악인들과 나를 에워싼 원수들에게서 내가 벗어나게 하소서.
  • Новый Русский Перевод - Дым вырвался из Его ноздрей, огонь пожирающий из уст Его, сыпались от Него горящие угли.
  • Восточный перевод - Дым вырвался из Его ноздрей, огонь пожирающий из уст Его, сыпались от Него горящие угли.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Дым вырвался из Его ноздрей, огонь пожирающий из уст Его, сыпались от Него горящие угли.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Дым вырвался из Его ноздрей, огонь пожирающий из уст Его, сыпались от Него горящие угли.
  • La Bible du Semeur 2015 - loin des ennemis ╵qui s’acharnent contre moi et loin des méchants ╵qui me cernent !
  • リビングバイブル - 敵は殺意を抱いて私を取り囲んでいます。
  • Nova Versão Internacional - dos ímpios que me atacam com violência, dos inimigos mortais que me cercam.
  • Hoffnung für alle - vor den gottlosen Menschen, die mich hart bedrängen, vor meinen Todfeinden, die mich umzingeln!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ให้พ้นจากคนชั่วที่รุกรานข้าพระองค์ จากศัตรูตัวฉกาจที่ล้อมรอบข้าพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - จาก​พวก​คน​ชั่ว​ที่​มุ่ง​ทำลาย​ข้าพเจ้า จาก​ศัตรู​ร้ายกาจ​ที่​ประชิด​ตัว​ข้าพเจ้า
交叉引用
  • Thi Thiên 35:7 - Họ giăng lưới hại con vô cớ không lý do, đào hố săn người.
  • 1 Sa-mu-ên 24:11 - Cha thấy không, con có vạt áo của cha trong tay đây này. Con cắt vạt áo chứ không giết cha. Như thế đủ cho cha thấy rằng con không định hại vua, phản chủ. Con không có lỗi gì cả, trong khi cha lại tìm mọi cách giết con!
  • Thi Thiên 31:20 - Chúa giấu họ vào nơi kín đáo, khỏi âm mưu hãm hại của loài người. Trong lều trại Ngài che phủ họ khỏi tiếng thị phi của thế gian.
  • Thi Thiên 35:12 - Họ lấy ác báo trả việc lành. Tâm hồn con đơn côi, bất hạnh.
  • Thi Thiên 35:4 - Cho người tìm giết con ê chề nhục nhã; người mưu hại con lui bước và hổ thẹn.
  • Thi Thiên 7:5 - thì con đáng bị kẻ thù rượt bắt. Chà đạp mạng sống con dưới chân, và khiến con vùi thây trong đất bụi.
  • 1 Sử Ký 17:9 - Ta sẽ chuẩn bị một chỗ ở cho người Ít-ra-ên Ta, họ an cư lạc nghiệp, không còn bị quấy rối nữa. Các dân tộc gian ác sẽ không còn chinh phục họ như ngày xưa,
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Cho khỏi tay ác nhân đang đuổi theo, và khỏi tử thù vây quanh.
  • 新标点和合本 - 使我脱离那欺压我的恶人, 就是围困我要害我命的仇敌。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 使我脱离欺压我的恶人, 脱离那围困我要害我命的仇敌。
  • 和合本2010(神版-简体) - 使我脱离欺压我的恶人, 脱离那围困我要害我命的仇敌。
  • 当代译本 - 救我脱离恶人的攻击, 脱离四围杀气腾腾的仇敌。
  • 圣经新译本 - 使我脱离那些欺压我的恶人, 脱离那些围绕我的死敌。
  • 中文标准译本 - 使我脱离那些要毁灭我的恶人, 就是那些包围我的死敌。
  • 现代标点和合本 - 使我脱离那欺压我的恶人, 就是围困我,要害我命的仇敌。
  • 和合本(拼音版) - 使我脱离那欺压我的恶人, 就是围困我要害我命的仇敌。
  • New International Version - from the wicked who are out to destroy me, from my mortal enemies who surround me.
  • New International Reader's Version - Save me from the sinful people who want to destroy me. Save me from my deadly enemies who are all around me.
  • English Standard Version - from the wicked who do me violence, my deadly enemies who surround me.
  • New Living Translation - Protect me from wicked people who attack me, from murderous enemies who surround me.
  • Christian Standard Bible - from the wicked who treat me violently, my deadly enemies who surround me.
  • New American Standard Bible - From the wicked who deal violently with me, My deadly enemies who surround me.
  • New King James Version - From the wicked who oppress me, From my deadly enemies who surround me.
  • Amplified Bible - From the wicked who despoil and deal violently with me, My deadly enemies who surround me.
  • American Standard Version - From the wicked that oppress me, My deadly enemies, that compass me about.
  • King James Version - From the wicked that oppress me, from my deadly enemies, who compass me about.
  • New English Translation - Protect me from the wicked men who attack me, my enemies who crowd around me for the kill.
  • World English Bible - from the wicked who oppress me, my deadly enemies, who surround me.
  • 新標點和合本 - 使我脫離那欺壓我的惡人, 就是圍困我要害我命的仇敵。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 使我脫離欺壓我的惡人, 脫離那圍困我要害我命的仇敵。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 使我脫離欺壓我的惡人, 脫離那圍困我要害我命的仇敵。
  • 當代譯本 - 救我脫離惡人的攻擊, 脫離四圍殺氣騰騰的仇敵。
  • 聖經新譯本 - 使我脫離那些欺壓我的惡人, 脫離那些圍繞我的死敵。
  • 呂振中譯本 - 脫離那掠劫我、的惡人, 那以貪慾圍攻我、的仇敵。
  • 中文標準譯本 - 使我脫離那些要毀滅我的惡人, 就是那些包圍我的死敵。
  • 現代標點和合本 - 使我脫離那欺壓我的惡人, 就是圍困我,要害我命的仇敵。
  • 文理和合譯本 - 俾脫暴虐我之惡人、環攻我之惡敵兮、
  • 文理委辦譯本 - 勿受惡人之虐遇兮、勿遭勁敵之環攻、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 以脫攻擊我之惡人、以脫圍困我欲害我命之仇敵、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 既無群小慍。又免敵圍攻。
  • Nueva Versión Internacional - de los malvados que me atacan, de los enemigos que me han cercado.
  • 현대인의 성경 - 나를 괴롭히는 악인들과 나를 에워싼 원수들에게서 내가 벗어나게 하소서.
  • Новый Русский Перевод - Дым вырвался из Его ноздрей, огонь пожирающий из уст Его, сыпались от Него горящие угли.
  • Восточный перевод - Дым вырвался из Его ноздрей, огонь пожирающий из уст Его, сыпались от Него горящие угли.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Дым вырвался из Его ноздрей, огонь пожирающий из уст Его, сыпались от Него горящие угли.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Дым вырвался из Его ноздрей, огонь пожирающий из уст Его, сыпались от Него горящие угли.
  • La Bible du Semeur 2015 - loin des ennemis ╵qui s’acharnent contre moi et loin des méchants ╵qui me cernent !
  • リビングバイブル - 敵は殺意を抱いて私を取り囲んでいます。
  • Nova Versão Internacional - dos ímpios que me atacam com violência, dos inimigos mortais que me cercam.
  • Hoffnung für alle - vor den gottlosen Menschen, die mich hart bedrängen, vor meinen Todfeinden, die mich umzingeln!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ให้พ้นจากคนชั่วที่รุกรานข้าพระองค์ จากศัตรูตัวฉกาจที่ล้อมรอบข้าพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - จาก​พวก​คน​ชั่ว​ที่​มุ่ง​ทำลาย​ข้าพเจ้า จาก​ศัตรู​ร้ายกาจ​ที่​ประชิด​ตัว​ข้าพเจ้า
  • Thi Thiên 35:7 - Họ giăng lưới hại con vô cớ không lý do, đào hố săn người.
  • 1 Sa-mu-ên 24:11 - Cha thấy không, con có vạt áo của cha trong tay đây này. Con cắt vạt áo chứ không giết cha. Như thế đủ cho cha thấy rằng con không định hại vua, phản chủ. Con không có lỗi gì cả, trong khi cha lại tìm mọi cách giết con!
  • Thi Thiên 31:20 - Chúa giấu họ vào nơi kín đáo, khỏi âm mưu hãm hại của loài người. Trong lều trại Ngài che phủ họ khỏi tiếng thị phi của thế gian.
  • Thi Thiên 35:12 - Họ lấy ác báo trả việc lành. Tâm hồn con đơn côi, bất hạnh.
  • Thi Thiên 35:4 - Cho người tìm giết con ê chề nhục nhã; người mưu hại con lui bước và hổ thẹn.
  • Thi Thiên 7:5 - thì con đáng bị kẻ thù rượt bắt. Chà đạp mạng sống con dưới chân, và khiến con vùi thây trong đất bụi.
  • 1 Sử Ký 17:9 - Ta sẽ chuẩn bị một chỗ ở cho người Ít-ra-ên Ta, họ an cư lạc nghiệp, không còn bị quấy rối nữa. Các dân tộc gian ác sẽ không còn chinh phục họ như ngày xưa,
圣经
资源
计划
奉献