Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
2:7 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Vua công bố sắc lệnh của Chúa Hằng Hữu: “Chúa Hằng Hữu phán bảo ta: ‘Ngươi thật là Con Ta. Ngày nay Ta đã trở nên Cha của ngươi.
  • 新标点和合本 - 受膏者说:“我要传圣旨。 耶和华曾对我说:‘你是我的儿子, 我今日生你。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我要传耶和华的圣旨, 他对我说:“你是我的儿子, 我今日生了你。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我要传耶和华的圣旨, 他对我说:“你是我的儿子, 我今日生了你。
  • 当代译本 - 那位君王说: “我要宣告耶和华的旨意, 祂对我说,‘你是我的儿子, 我今日成为你父亲。
  • 圣经新译本 - 受膏者说:“我要宣告耶和华的谕旨: 耶和华对我说:‘你是我的儿子, 我今日生了你。
  • 中文标准译本 - 我要宣讲耶和华的谕旨: 他对我说:“你是我的儿子,我今日生了你。
  • 现代标点和合本 - 受膏者说:“我要传圣旨。 耶和华曾对我说:‘你是我的儿子, 我今日生你。
  • 和合本(拼音版) - 受膏者说:“我要传圣旨。 耶和华曾对我说:‘你是我的儿子, 我今日生你。
  • New International Version - I will proclaim the Lord’s decree: He said to me, “You are my son; today I have become your father.
  • New International Reader's Version - I will announce what the Lord has promised. He said to me, “You are my son. Today I have become your father.
  • English Standard Version - I will tell of the decree: The Lord said to me, “You are my Son; today I have begotten you.
  • New Living Translation - The king proclaims the Lord’s decree: “The Lord said to me, ‘You are my son. Today I have become your Father.
  • The Message - Let me tell you what God said next. He said, “You’re my son, And today is your birthday. What do you want? Name it: Nations as a present? continents as a prize? You can command them all to dance for you, Or throw them out with tomorrow’s trash.”
  • Christian Standard Bible - I will declare the Lord’s decree. He said to me, “You are my Son; today I have become your Father.
  • New American Standard Bible - “I will announce the decree of the Lord: He said to Me, ‘You are My Son, Today I have fathered You.
  • New King James Version - “I will declare the decree: The Lord has said to Me, ‘You are My Son, Today I have begotten You.
  • Amplified Bible - “I will declare the decree of the Lord: He said to Me, ‘You are My Son; This day [I proclaim] I have begotten You.
  • American Standard Version - I will tell of the decree: Jehovah said unto me, Thou art my son; This day have I begotten thee.
  • King James Version - I will declare the decree: the Lord hath said unto me, Thou art my Son; this day have I begotten thee.
  • New English Translation - The king says, “I will announce the Lord’s decree. He said to me: ‘You are my son! This very day I have become your father!
  • World English Bible - I will tell of the decree: Yahweh said to me, “You are my son. Today I have become your father.
  • 新標點和合本 - 受膏者說:我要傳聖旨。 耶和華曾對我說:你是我的兒子, 我今日生你。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我要傳耶和華的聖旨, 他對我說:「你是我的兒子, 我今日生了你。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我要傳耶和華的聖旨, 他對我說:「你是我的兒子, 我今日生了你。
  • 當代譯本 - 那位君王說: 「我要宣告耶和華的旨意, 祂對我說,『你是我的兒子, 我今日成為你父親。
  • 聖經新譯本 - 受膏者說:“我要宣告耶和華的諭旨: 耶和華對我說:‘你是我的兒子, 我今日生了你。
  • 呂振中譯本 - 受膏者說 :『我必傳永恆主的諭旨; 永恆主曾對我說:「你是我的兒子, 我今日生了你。
  • 中文標準譯本 - 我要宣講耶和華的諭旨: 他對我說:「你是我的兒子,我今日生了你。
  • 現代標點和合本 - 受膏者說:「我要傳聖旨。 耶和華曾對我說:『你是我的兒子, 我今日生你。
  • 文理和合譯本 - 王曰、吾述其命、耶和華語我曰、爾乃我子、今日生爾、
  • 文理委辦譯本 - 受膏者曰、耶和華有命、吾述其詞、曰、爾乃我子、今日生爾、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 受膏者云、 我傳命、主曾謂我云、爾乃我之子、我今日生爾、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 君曰吾將宣聖旨於萬方。主曾告予兮。爾為予新得之元良。
  • Nueva Versión Internacional - Yo proclamaré el decreto del Señor: «Tú eres mi hijo», me ha dicho; «hoy mismo te he engendrado.
  • 현대인의 성경 - 여호와께서 택하신 왕이 대답하신다. “여호와께서 선포하신 것을 내가 알리노라. 그가 나에게 말씀하셨다. ‘너는 내 아들이다. 오늘 내가 너를 낳았다.
  • Новый Русский Перевод - Возвещу волю Господа: Он сказал Мне: «Ты Сын Мой, сегодня Я родил Тебя.
  • Восточный перевод - Возвещу волю Вечного: Он сказал Мне: «Ты Сын Мой (Избранный Мной Царь). Я Отцом Твоим отныне буду назван .
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Возвещу волю Вечного: Он сказал Мне: «Ты Сын Мой (Избранный Мной Царь). Я Отцом Твоим отныне буду назван .
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Возвещу волю Вечного: Он сказал Мне: «Ты Сын Мой (Избранный Мной Царь). Я Отцом Твоим отныне буду назван .
  • La Bible du Semeur 2015 - Je publierai le décret ╵qu’a promulgué l’Eternel. Il m’a dit : « Tu es mon Fils ; aujourd’hui, ╵je fais de toi mon enfant .
  • リビングバイブル - 選ばれた方が答えます。 「主の永遠の目的を知らせましょう。 主は私に、『わが子よ、今日はあなたの戴冠式だ。 今、わたしはあなたに、子にふさわしい栄光を与える』 と告げられました。」
  • Nova Versão Internacional - Proclamarei o decreto do Senhor: Ele me disse: “Tu és meu filho; eu hoje te gerei.
  • Hoffnung für alle - Und dieser König verkündet: »Ich gebe den Beschluss des Herrn bekannt. Er hat zu mir gesagt: ›Du bist mein Sohn, heute bin ich dein Vater geworden .
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - กษัตริย์ผู้นั้นจะประกาศพระบัญชาขององค์พระผู้เป็นเจ้าว่า พระองค์ได้ตรัสแก่ข้าพเจ้าว่า “เจ้าเป็นบุตรของเรา วันนี้เราได้เป็นบิดาของเจ้า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ข้าพเจ้า​จะ​ประกาศ​กฎ​เกณฑ์​ของ​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า พระ​องค์​กล่าว​กับ​ข้าพเจ้า​ว่า “เจ้า​เป็น​บุตร​ของ​เรา วัน​นี้​เรา​ประกาศ​ว่า เรา​เป็น​บิดา​ของ​เจ้า
交叉引用
  • Thi Thiên 148:6 - Chúa đã thiết lập các tạo vật vững chãi đời đời. Sắc luật Ngài không hề đổi thay.
  • Gióp 23:13 - Chúa không hề sai lời, ai làm Chúa đổi thay? Khi đã quyết định điều gì, Chúa thực hiện quyết định ấy.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 8:36 - Dọc đường, đi ngang chỗ có nước, thái giám hỏi: “Sẵn nước đây! Có gì ngăn trở tôi chịu báp-tem không?”
  • Y-sai 46:10 - Ta đã cho các con biết việc cuối cùng, Ta đã nói trước việc chưa xảy ra từ ban đầu. Những việc Ta hoạch định sẽ thành tựu vì Ta sẽ làm bất cứ việc gì Ta muốn.
  • Ma-thi-ơ 8:29 - Họ kêu la: “Con Đức Chúa Trời! Ngài đến đây làm gì? Ngài đến hình phạt chúng tôi trước thời hạn của Chúa sao?”
  • Ma-thi-ơ 16:16 - Si-môn Phi-e-rơ thưa: “Thầy là Đấng Mết-si-a, Con Đức Chúa Trời hằng sống!”
  • Hê-bơ-rơ 5:8 - Dù là Con Đức Chúa Trời, trong những ngày thống khổ Ngài phải học cách phục tùng Đức Chúa Trời.
  • Giăng 1:18 - Không ai nhìn thấy Đức Chúa Trời, ngoại trừ Chúa Cứu Thế là Con Một của Đức Chúa Trời. Chúa sống trong lòng Đức Chúa Trời và xuống đời dạy cho loài người biết về Đức Chúa Trời.
  • Giăng 1:14 - Ngôi Lời đã trở nên con người, cư ngụ giữa chúng ta. Ngài đầy tràn ơn phước và chân lý. Chúng tôi đã ngắm nhìn vinh quang rực rỡ của Ngài, đúng là vinh quang Con Một của Cha.
  • Hê-bơ-rơ 3:6 - Còn Chúa Cứu Thế là Con Đức Chúa Trời, lãnh đạo mọi việc trong Nhà Chúa. Ta thuộc về Nhà Chúa—vì Chúa sống trong chúng ta—nếu chúng ta giữ vững lòng can đảm và niềm hy vọng trong Ngài.
  • Rô-ma 1:4 - về Thần Linh, Chúa sống lại từ cõi chết chứng tỏ Ngài là Con Đức Chúa Trời đầy uy quyền, là Chúa Cứu Thế Giê-xu, Chúa chúng ta.
  • Thi Thiên 89:27 - Ta sẽ lập người làm trưởng tử, làm vua tối cao giữa các vua trên đất.
  • Giăng 3:16 - Vì Đức Chúa Trời yêu thương nhân loại đến nỗi hy sinh Con Một của Ngài, để tất cả những người tin nhận Con đều không bị hư vong nhưng được sự sống vĩnh cửu.
  • Ma-thi-ơ 17:5 - Khi Phi-e-rơ đang nói, một đám mây sáng chói bao phủ mọi người, và từ trong mây có tiếng phán: “Đây là Con yêu dấu của Ta, làm hài lòng Ta hoàn toàn! Mọi người phải nghe lời Con.”
  • Hê-bơ-rơ 1:5 - Có khi nào Đức Chúa Trời phán với thiên sứ như Ngài đã phán với Chúa Giê-xu: “Ngươi thật là Con Ta. Ngày nay Ta đã trở nên Cha của ngươi. ” Hoặc: “Ta sẽ làm Cha ngươi, và ngươi sẽ làm Con Ta?”
  • Hê-bơ-rơ 1:6 - Hơn nữa, khi đưa Con trưởng của Ngài vào đời, Đức Chúa Trời ra lệnh: “Tất cả thiên sứ của Đức Chúa Trời phải thờ lạy Con!”
  • Ma-thi-ơ 3:17 - Từ trời có tiếng phán vang dội: “Đây là Con yêu dấu của Ta, làm hài lòng Ta hoàn toàn.”
  • Hê-bơ-rơ 5:5 - Chúa Cứu Thế cũng không tự tôn mình làm thầy thượng tế, nhưng được Đức Chúa Trời tấn phong. Đức Chúa Trời phán: “Con là Con Ta. Ngày nay Ta trở thành Cha của Con.”
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 13:33 - Ngài đã thực hiện trong thời đại chúng ta, Ngài đã khiến Chúa Giê-xu sống lại. Như Thi Thiên thứ hai đã viết về Chúa Giê-xu: ‘Ngươi là Con Ta. Ngày nay Ta là Cha Ngươi.’
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Vua công bố sắc lệnh của Chúa Hằng Hữu: “Chúa Hằng Hữu phán bảo ta: ‘Ngươi thật là Con Ta. Ngày nay Ta đã trở nên Cha của ngươi.
  • 新标点和合本 - 受膏者说:“我要传圣旨。 耶和华曾对我说:‘你是我的儿子, 我今日生你。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我要传耶和华的圣旨, 他对我说:“你是我的儿子, 我今日生了你。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我要传耶和华的圣旨, 他对我说:“你是我的儿子, 我今日生了你。
  • 当代译本 - 那位君王说: “我要宣告耶和华的旨意, 祂对我说,‘你是我的儿子, 我今日成为你父亲。
  • 圣经新译本 - 受膏者说:“我要宣告耶和华的谕旨: 耶和华对我说:‘你是我的儿子, 我今日生了你。
  • 中文标准译本 - 我要宣讲耶和华的谕旨: 他对我说:“你是我的儿子,我今日生了你。
  • 现代标点和合本 - 受膏者说:“我要传圣旨。 耶和华曾对我说:‘你是我的儿子, 我今日生你。
  • 和合本(拼音版) - 受膏者说:“我要传圣旨。 耶和华曾对我说:‘你是我的儿子, 我今日生你。
  • New International Version - I will proclaim the Lord’s decree: He said to me, “You are my son; today I have become your father.
  • New International Reader's Version - I will announce what the Lord has promised. He said to me, “You are my son. Today I have become your father.
  • English Standard Version - I will tell of the decree: The Lord said to me, “You are my Son; today I have begotten you.
  • New Living Translation - The king proclaims the Lord’s decree: “The Lord said to me, ‘You are my son. Today I have become your Father.
  • The Message - Let me tell you what God said next. He said, “You’re my son, And today is your birthday. What do you want? Name it: Nations as a present? continents as a prize? You can command them all to dance for you, Or throw them out with tomorrow’s trash.”
  • Christian Standard Bible - I will declare the Lord’s decree. He said to me, “You are my Son; today I have become your Father.
  • New American Standard Bible - “I will announce the decree of the Lord: He said to Me, ‘You are My Son, Today I have fathered You.
  • New King James Version - “I will declare the decree: The Lord has said to Me, ‘You are My Son, Today I have begotten You.
  • Amplified Bible - “I will declare the decree of the Lord: He said to Me, ‘You are My Son; This day [I proclaim] I have begotten You.
  • American Standard Version - I will tell of the decree: Jehovah said unto me, Thou art my son; This day have I begotten thee.
  • King James Version - I will declare the decree: the Lord hath said unto me, Thou art my Son; this day have I begotten thee.
  • New English Translation - The king says, “I will announce the Lord’s decree. He said to me: ‘You are my son! This very day I have become your father!
  • World English Bible - I will tell of the decree: Yahweh said to me, “You are my son. Today I have become your father.
  • 新標點和合本 - 受膏者說:我要傳聖旨。 耶和華曾對我說:你是我的兒子, 我今日生你。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我要傳耶和華的聖旨, 他對我說:「你是我的兒子, 我今日生了你。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我要傳耶和華的聖旨, 他對我說:「你是我的兒子, 我今日生了你。
  • 當代譯本 - 那位君王說: 「我要宣告耶和華的旨意, 祂對我說,『你是我的兒子, 我今日成為你父親。
  • 聖經新譯本 - 受膏者說:“我要宣告耶和華的諭旨: 耶和華對我說:‘你是我的兒子, 我今日生了你。
  • 呂振中譯本 - 受膏者說 :『我必傳永恆主的諭旨; 永恆主曾對我說:「你是我的兒子, 我今日生了你。
  • 中文標準譯本 - 我要宣講耶和華的諭旨: 他對我說:「你是我的兒子,我今日生了你。
  • 現代標點和合本 - 受膏者說:「我要傳聖旨。 耶和華曾對我說:『你是我的兒子, 我今日生你。
  • 文理和合譯本 - 王曰、吾述其命、耶和華語我曰、爾乃我子、今日生爾、
  • 文理委辦譯本 - 受膏者曰、耶和華有命、吾述其詞、曰、爾乃我子、今日生爾、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 受膏者云、 我傳命、主曾謂我云、爾乃我之子、我今日生爾、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 君曰吾將宣聖旨於萬方。主曾告予兮。爾為予新得之元良。
  • Nueva Versión Internacional - Yo proclamaré el decreto del Señor: «Tú eres mi hijo», me ha dicho; «hoy mismo te he engendrado.
  • 현대인의 성경 - 여호와께서 택하신 왕이 대답하신다. “여호와께서 선포하신 것을 내가 알리노라. 그가 나에게 말씀하셨다. ‘너는 내 아들이다. 오늘 내가 너를 낳았다.
  • Новый Русский Перевод - Возвещу волю Господа: Он сказал Мне: «Ты Сын Мой, сегодня Я родил Тебя.
  • Восточный перевод - Возвещу волю Вечного: Он сказал Мне: «Ты Сын Мой (Избранный Мной Царь). Я Отцом Твоим отныне буду назван .
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Возвещу волю Вечного: Он сказал Мне: «Ты Сын Мой (Избранный Мной Царь). Я Отцом Твоим отныне буду назван .
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Возвещу волю Вечного: Он сказал Мне: «Ты Сын Мой (Избранный Мной Царь). Я Отцом Твоим отныне буду назван .
  • La Bible du Semeur 2015 - Je publierai le décret ╵qu’a promulgué l’Eternel. Il m’a dit : « Tu es mon Fils ; aujourd’hui, ╵je fais de toi mon enfant .
  • リビングバイブル - 選ばれた方が答えます。 「主の永遠の目的を知らせましょう。 主は私に、『わが子よ、今日はあなたの戴冠式だ。 今、わたしはあなたに、子にふさわしい栄光を与える』 と告げられました。」
  • Nova Versão Internacional - Proclamarei o decreto do Senhor: Ele me disse: “Tu és meu filho; eu hoje te gerei.
  • Hoffnung für alle - Und dieser König verkündet: »Ich gebe den Beschluss des Herrn bekannt. Er hat zu mir gesagt: ›Du bist mein Sohn, heute bin ich dein Vater geworden .
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - กษัตริย์ผู้นั้นจะประกาศพระบัญชาขององค์พระผู้เป็นเจ้าว่า พระองค์ได้ตรัสแก่ข้าพเจ้าว่า “เจ้าเป็นบุตรของเรา วันนี้เราได้เป็นบิดาของเจ้า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ข้าพเจ้า​จะ​ประกาศ​กฎ​เกณฑ์​ของ​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า พระ​องค์​กล่าว​กับ​ข้าพเจ้า​ว่า “เจ้า​เป็น​บุตร​ของ​เรา วัน​นี้​เรา​ประกาศ​ว่า เรา​เป็น​บิดา​ของ​เจ้า
  • Thi Thiên 148:6 - Chúa đã thiết lập các tạo vật vững chãi đời đời. Sắc luật Ngài không hề đổi thay.
  • Gióp 23:13 - Chúa không hề sai lời, ai làm Chúa đổi thay? Khi đã quyết định điều gì, Chúa thực hiện quyết định ấy.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 8:36 - Dọc đường, đi ngang chỗ có nước, thái giám hỏi: “Sẵn nước đây! Có gì ngăn trở tôi chịu báp-tem không?”
  • Y-sai 46:10 - Ta đã cho các con biết việc cuối cùng, Ta đã nói trước việc chưa xảy ra từ ban đầu. Những việc Ta hoạch định sẽ thành tựu vì Ta sẽ làm bất cứ việc gì Ta muốn.
  • Ma-thi-ơ 8:29 - Họ kêu la: “Con Đức Chúa Trời! Ngài đến đây làm gì? Ngài đến hình phạt chúng tôi trước thời hạn của Chúa sao?”
  • Ma-thi-ơ 16:16 - Si-môn Phi-e-rơ thưa: “Thầy là Đấng Mết-si-a, Con Đức Chúa Trời hằng sống!”
  • Hê-bơ-rơ 5:8 - Dù là Con Đức Chúa Trời, trong những ngày thống khổ Ngài phải học cách phục tùng Đức Chúa Trời.
  • Giăng 1:18 - Không ai nhìn thấy Đức Chúa Trời, ngoại trừ Chúa Cứu Thế là Con Một của Đức Chúa Trời. Chúa sống trong lòng Đức Chúa Trời và xuống đời dạy cho loài người biết về Đức Chúa Trời.
  • Giăng 1:14 - Ngôi Lời đã trở nên con người, cư ngụ giữa chúng ta. Ngài đầy tràn ơn phước và chân lý. Chúng tôi đã ngắm nhìn vinh quang rực rỡ của Ngài, đúng là vinh quang Con Một của Cha.
  • Hê-bơ-rơ 3:6 - Còn Chúa Cứu Thế là Con Đức Chúa Trời, lãnh đạo mọi việc trong Nhà Chúa. Ta thuộc về Nhà Chúa—vì Chúa sống trong chúng ta—nếu chúng ta giữ vững lòng can đảm và niềm hy vọng trong Ngài.
  • Rô-ma 1:4 - về Thần Linh, Chúa sống lại từ cõi chết chứng tỏ Ngài là Con Đức Chúa Trời đầy uy quyền, là Chúa Cứu Thế Giê-xu, Chúa chúng ta.
  • Thi Thiên 89:27 - Ta sẽ lập người làm trưởng tử, làm vua tối cao giữa các vua trên đất.
  • Giăng 3:16 - Vì Đức Chúa Trời yêu thương nhân loại đến nỗi hy sinh Con Một của Ngài, để tất cả những người tin nhận Con đều không bị hư vong nhưng được sự sống vĩnh cửu.
  • Ma-thi-ơ 17:5 - Khi Phi-e-rơ đang nói, một đám mây sáng chói bao phủ mọi người, và từ trong mây có tiếng phán: “Đây là Con yêu dấu của Ta, làm hài lòng Ta hoàn toàn! Mọi người phải nghe lời Con.”
  • Hê-bơ-rơ 1:5 - Có khi nào Đức Chúa Trời phán với thiên sứ như Ngài đã phán với Chúa Giê-xu: “Ngươi thật là Con Ta. Ngày nay Ta đã trở nên Cha của ngươi. ” Hoặc: “Ta sẽ làm Cha ngươi, và ngươi sẽ làm Con Ta?”
  • Hê-bơ-rơ 1:6 - Hơn nữa, khi đưa Con trưởng của Ngài vào đời, Đức Chúa Trời ra lệnh: “Tất cả thiên sứ của Đức Chúa Trời phải thờ lạy Con!”
  • Ma-thi-ơ 3:17 - Từ trời có tiếng phán vang dội: “Đây là Con yêu dấu của Ta, làm hài lòng Ta hoàn toàn.”
  • Hê-bơ-rơ 5:5 - Chúa Cứu Thế cũng không tự tôn mình làm thầy thượng tế, nhưng được Đức Chúa Trời tấn phong. Đức Chúa Trời phán: “Con là Con Ta. Ngày nay Ta trở thành Cha của Con.”
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 13:33 - Ngài đã thực hiện trong thời đại chúng ta, Ngài đã khiến Chúa Giê-xu sống lại. Như Thi Thiên thứ hai đã viết về Chúa Giê-xu: ‘Ngươi là Con Ta. Ngày nay Ta là Cha Ngươi.’
圣经
资源
计划
奉献