Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
26:2 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa Hằng Hữu ôi, xin tra xét và thử thách con, Xin dò xét lòng dạ và tâm trí con.
  • 新标点和合本 - 耶和华啊,求你察看我,试验我, 熬炼我的肺腑心肠。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 耶和华啊,求你察看我,考验我, 熬炼我的肺腑心肠。
  • 和合本2010(神版-简体) - 耶和华啊,求你察看我,考验我, 熬炼我的肺腑心肠。
  • 当代译本 - 耶和华啊,求你察验我, 试炼我,鉴察我的心思意念。
  • 圣经新译本 - 耶和华啊!求你试验我,鉴察我, 熬炼我的肺腑心肠。
  • 中文标准译本 - 耶和华啊,求你察验我,试验我, 熬炼我的肺腑心肠!
  • 现代标点和合本 - 耶和华啊,求你察看我,试验我, 熬炼我的肺腑心肠。
  • 和合本(拼音版) - 耶和华啊,求你察看我,试验我, 熬炼我的肺腑心肠。
  • New International Version - Test me, Lord, and try me, examine my heart and my mind;
  • New International Reader's Version - Lord, test me. Try me out. Look deep down into my heart and mind.
  • English Standard Version - Prove me, O Lord, and try me; test my heart and my mind.
  • New Living Translation - Put me on trial, Lord, and cross-examine me. Test my motives and my heart.
  • The Message - Examine me, God, from head to foot, order your battery of tests. Make sure I’m fit inside and out
  • Christian Standard Bible - Test me, Lord, and try me; examine my heart and mind.
  • New American Standard Bible - Examine me, Lord, and put me to the test; Refine my mind and my heart.
  • New King James Version - Examine me, O Lord, and prove me; Try my mind and my heart.
  • Amplified Bible - Examine me, O Lord, and try me; Test my heart and my mind.
  • American Standard Version - Examine me, O Jehovah, and prove me; Try my heart and my mind.
  • King James Version - Examine me, O Lord, and prove me; try my reins and my heart.
  • New English Translation - Examine me, O Lord, and test me! Evaluate my inner thoughts and motives!
  • World English Bible - Examine me, Yahweh, and prove me. Try my heart and my mind.
  • 新標點和合本 - 耶和華啊,求你察看我,試驗我, 熬煉我的肺腑心腸。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 耶和華啊,求你察看我,考驗我, 熬煉我的肺腑心腸。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 耶和華啊,求你察看我,考驗我, 熬煉我的肺腑心腸。
  • 當代譯本 - 耶和華啊,求你察驗我, 試煉我,鑒察我的心思意念。
  • 聖經新譯本 - 耶和華啊!求你試驗我,鑒察我, 熬煉我的肺腑心腸。
  • 呂振中譯本 - 永恆主啊,檢查我,試驗我, 熬煉我的心腸 、我的心思。
  • 中文標準譯本 - 耶和華啊,求你察驗我,試驗我, 熬煉我的肺腑心腸!
  • 現代標點和合本 - 耶和華啊,求你察看我,試驗我, 熬煉我的肺腑心腸。
  • 文理和合譯本 - 耶和華歟、察我驗我、鍛鍊我心懷兮、
  • 文理委辦譯本 - 願耶和華察予試予、鍛煉予心若金兮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 求主試驗我、鑒察我、鍛鍊我之肺腑心腸、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 平生惟仰主。所守寧不篤。願主測中情。鍛鍊我心靈。
  • Nueva Versión Internacional - Examíname, Señor; ¡ponme a prueba! purifica mis entrañas y mi corazón.
  • 현대인의 성경 - 여호와여, 나를 살피시고 시험하셔서 내 마음의 생각과 동기를 알아보소서.
  • Новый Русский Перевод - Когда злодеи пойдут на меня, чтобы плоть мою пожирать , когда мои враги и противники против меня ополчатся, то споткнутся они и падут.
  • Восточный перевод - Когда злодеи пойдут на меня, чтобы плоть мою пожирать , когда мои враги и противники против меня ополчатся, то споткнутся они и падут.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Когда злодеи пойдут на меня, чтобы плоть мою пожирать , когда мои враги и противники против меня ополчатся, то споткнутся они и падут.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Когда злодеи пойдут на меня, чтобы плоть мою пожирать , когда мои враги и противники против меня ополчатся, то споткнутся они и падут.
  • La Bible du Semeur 2015 - Sonde-moi, Eternel, ╵éprouve-moi et examine ╵mon cœur et mes pensées.
  • リビングバイブル - きびしく調べて、お確かめください。 ああ主よ、動機も愛情も探ってください。
  • Nova Versão Internacional - Sonda-me, Senhor, e prova-me, examina o meu coração e a minha mente;
  • Hoffnung für alle - Vor dir, Herr, kann ich nichts verbergen, prüfe meine geheimsten Gedanken und Gefühle!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าแต่องค์พระผู้เป็นเจ้า ขอทรงพิเคราะห์และตรวจสอบข้าพระองค์เถิด ขอทรงสำรวจความคิดจิตใจของข้าพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โอ พระ​ผู้​เป็น​เจ้า ตรวจ​สอบ​ข้าพเจ้า และ​พิสูจน์​ใจ​ข้าพเจ้า​เถิด ทดสอบ​จิตใจ​และ​ความ​คิด​ของ​ข้าพเจ้า
交叉引用
  • Thi Thiên 66:10 - Lạy Đức Chúa Trời, Ngài từng thử nghiệm chúng con; luyện chúng con như luyện bạc.
  • Giê-rê-mi 20:12 - Lạy Chúa Hằng Hữu Vạn Quân, Ngài xét người công chính, và Ngài thấu rõ tâm can họ. Xin cho con thấy Ngài báo trả những người gian ác vì con đã trình bày duyên cớ với Ngài.
  • Xa-cha-ri 13:9 - Ta sẽ đem phần ba này qua lửa, và khiến họ tinh sạch. Ta sẽ luyện họ như luyện bạc, thử họ như thử vàng. Họ sẽ kêu cầu Danh Ta, và Ta sẽ trả lời họ. Ta sẽ nói: ‘Đây là dân Ta,’ và họ sẽ thưa: ‘Chúa Hằng Hữu là Đức Chúa Trời chúng con.’”
  • Gióp 13:23 - Xin nói với con, con đã làm gì sai trái? Xin cho con biết vi phạm con và tội lỗi con.
  • Gióp 31:4 - Chẳng lẽ Chúa không thấy mọi việc tôi làm và mỗi bước tôi đi sao?
  • Gióp 31:5 - Tôi có dối trá ai hay lừa gạt người nào không?
  • Gióp 31:6 - Xin Đức Chúa Trời đem tôi cân trên bàn cân công bằng, vì Chúa biết lòng tôi ngay thẳng.
  • Thi Thiên 17:3 - Dù Chúa dò xét lòng con khảo hạch con lúc đêm tối, hay thử nghiệm con, Chúa sẽ không tìm thấy gì. Vì con đã quyết định miệng con không phạm tội.
  • Thi Thiên 139:23 - Lạy Đức Chúa Trời, xin dò xét và biết lòng con; xin thử nghiệm và biết tư tưởng con.
  • Thi Thiên 139:24 - Xem lòng con có đường lối nào tà ác, xin dẫn con vào đường lối vĩnh sinh.
  • Thi Thiên 7:9 - Xin chấm dứt việc hung tàn người ác, và che chở người ngay lành. Vì Ngài dò xét sâu xa tâm trí loài người, lạy Đức Chúa Trời công minh.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa Hằng Hữu ôi, xin tra xét và thử thách con, Xin dò xét lòng dạ và tâm trí con.
  • 新标点和合本 - 耶和华啊,求你察看我,试验我, 熬炼我的肺腑心肠。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 耶和华啊,求你察看我,考验我, 熬炼我的肺腑心肠。
  • 和合本2010(神版-简体) - 耶和华啊,求你察看我,考验我, 熬炼我的肺腑心肠。
  • 当代译本 - 耶和华啊,求你察验我, 试炼我,鉴察我的心思意念。
  • 圣经新译本 - 耶和华啊!求你试验我,鉴察我, 熬炼我的肺腑心肠。
  • 中文标准译本 - 耶和华啊,求你察验我,试验我, 熬炼我的肺腑心肠!
  • 现代标点和合本 - 耶和华啊,求你察看我,试验我, 熬炼我的肺腑心肠。
  • 和合本(拼音版) - 耶和华啊,求你察看我,试验我, 熬炼我的肺腑心肠。
  • New International Version - Test me, Lord, and try me, examine my heart and my mind;
  • New International Reader's Version - Lord, test me. Try me out. Look deep down into my heart and mind.
  • English Standard Version - Prove me, O Lord, and try me; test my heart and my mind.
  • New Living Translation - Put me on trial, Lord, and cross-examine me. Test my motives and my heart.
  • The Message - Examine me, God, from head to foot, order your battery of tests. Make sure I’m fit inside and out
  • Christian Standard Bible - Test me, Lord, and try me; examine my heart and mind.
  • New American Standard Bible - Examine me, Lord, and put me to the test; Refine my mind and my heart.
  • New King James Version - Examine me, O Lord, and prove me; Try my mind and my heart.
  • Amplified Bible - Examine me, O Lord, and try me; Test my heart and my mind.
  • American Standard Version - Examine me, O Jehovah, and prove me; Try my heart and my mind.
  • King James Version - Examine me, O Lord, and prove me; try my reins and my heart.
  • New English Translation - Examine me, O Lord, and test me! Evaluate my inner thoughts and motives!
  • World English Bible - Examine me, Yahweh, and prove me. Try my heart and my mind.
  • 新標點和合本 - 耶和華啊,求你察看我,試驗我, 熬煉我的肺腑心腸。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 耶和華啊,求你察看我,考驗我, 熬煉我的肺腑心腸。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 耶和華啊,求你察看我,考驗我, 熬煉我的肺腑心腸。
  • 當代譯本 - 耶和華啊,求你察驗我, 試煉我,鑒察我的心思意念。
  • 聖經新譯本 - 耶和華啊!求你試驗我,鑒察我, 熬煉我的肺腑心腸。
  • 呂振中譯本 - 永恆主啊,檢查我,試驗我, 熬煉我的心腸 、我的心思。
  • 中文標準譯本 - 耶和華啊,求你察驗我,試驗我, 熬煉我的肺腑心腸!
  • 現代標點和合本 - 耶和華啊,求你察看我,試驗我, 熬煉我的肺腑心腸。
  • 文理和合譯本 - 耶和華歟、察我驗我、鍛鍊我心懷兮、
  • 文理委辦譯本 - 願耶和華察予試予、鍛煉予心若金兮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 求主試驗我、鑒察我、鍛鍊我之肺腑心腸、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 平生惟仰主。所守寧不篤。願主測中情。鍛鍊我心靈。
  • Nueva Versión Internacional - Examíname, Señor; ¡ponme a prueba! purifica mis entrañas y mi corazón.
  • 현대인의 성경 - 여호와여, 나를 살피시고 시험하셔서 내 마음의 생각과 동기를 알아보소서.
  • Новый Русский Перевод - Когда злодеи пойдут на меня, чтобы плоть мою пожирать , когда мои враги и противники против меня ополчатся, то споткнутся они и падут.
  • Восточный перевод - Когда злодеи пойдут на меня, чтобы плоть мою пожирать , когда мои враги и противники против меня ополчатся, то споткнутся они и падут.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Когда злодеи пойдут на меня, чтобы плоть мою пожирать , когда мои враги и противники против меня ополчатся, то споткнутся они и падут.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Когда злодеи пойдут на меня, чтобы плоть мою пожирать , когда мои враги и противники против меня ополчатся, то споткнутся они и падут.
  • La Bible du Semeur 2015 - Sonde-moi, Eternel, ╵éprouve-moi et examine ╵mon cœur et mes pensées.
  • リビングバイブル - きびしく調べて、お確かめください。 ああ主よ、動機も愛情も探ってください。
  • Nova Versão Internacional - Sonda-me, Senhor, e prova-me, examina o meu coração e a minha mente;
  • Hoffnung für alle - Vor dir, Herr, kann ich nichts verbergen, prüfe meine geheimsten Gedanken und Gefühle!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าแต่องค์พระผู้เป็นเจ้า ขอทรงพิเคราะห์และตรวจสอบข้าพระองค์เถิด ขอทรงสำรวจความคิดจิตใจของข้าพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โอ พระ​ผู้​เป็น​เจ้า ตรวจ​สอบ​ข้าพเจ้า และ​พิสูจน์​ใจ​ข้าพเจ้า​เถิด ทดสอบ​จิตใจ​และ​ความ​คิด​ของ​ข้าพเจ้า
  • Thi Thiên 66:10 - Lạy Đức Chúa Trời, Ngài từng thử nghiệm chúng con; luyện chúng con như luyện bạc.
  • Giê-rê-mi 20:12 - Lạy Chúa Hằng Hữu Vạn Quân, Ngài xét người công chính, và Ngài thấu rõ tâm can họ. Xin cho con thấy Ngài báo trả những người gian ác vì con đã trình bày duyên cớ với Ngài.
  • Xa-cha-ri 13:9 - Ta sẽ đem phần ba này qua lửa, và khiến họ tinh sạch. Ta sẽ luyện họ như luyện bạc, thử họ như thử vàng. Họ sẽ kêu cầu Danh Ta, và Ta sẽ trả lời họ. Ta sẽ nói: ‘Đây là dân Ta,’ và họ sẽ thưa: ‘Chúa Hằng Hữu là Đức Chúa Trời chúng con.’”
  • Gióp 13:23 - Xin nói với con, con đã làm gì sai trái? Xin cho con biết vi phạm con và tội lỗi con.
  • Gióp 31:4 - Chẳng lẽ Chúa không thấy mọi việc tôi làm và mỗi bước tôi đi sao?
  • Gióp 31:5 - Tôi có dối trá ai hay lừa gạt người nào không?
  • Gióp 31:6 - Xin Đức Chúa Trời đem tôi cân trên bàn cân công bằng, vì Chúa biết lòng tôi ngay thẳng.
  • Thi Thiên 17:3 - Dù Chúa dò xét lòng con khảo hạch con lúc đêm tối, hay thử nghiệm con, Chúa sẽ không tìm thấy gì. Vì con đã quyết định miệng con không phạm tội.
  • Thi Thiên 139:23 - Lạy Đức Chúa Trời, xin dò xét và biết lòng con; xin thử nghiệm và biết tư tưởng con.
  • Thi Thiên 139:24 - Xem lòng con có đường lối nào tà ác, xin dẫn con vào đường lối vĩnh sinh.
  • Thi Thiên 7:9 - Xin chấm dứt việc hung tàn người ác, và che chở người ngay lành. Vì Ngài dò xét sâu xa tâm trí loài người, lạy Đức Chúa Trời công minh.
圣经
资源
计划
奉献