Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
26:4 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Con không hòa mình với người dối trá, cũng chẳng kết giao cùng bọn đạo đức giả.
  • 新标点和合本 - 我没有和虚谎人同坐, 也不与瞒哄人的同群。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我未曾与虚妄的人同坐, 也不与伪善的人来往。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我未曾与虚妄的人同坐, 也不与伪善的人来往。
  • 当代译本 - 我没有与诡诈者为伍, 没有跟虚伪之人同流。
  • 圣经新译本 - 我决不与奸诈的人同坐, 也不和虚伪的人来往。
  • 中文标准译本 - 我不与虚妄的人同坐, 也不与伪善的人来往。
  • 现代标点和合本 - 我没有和虚谎人同坐, 也不与瞒哄人的同群。
  • 和合本(拼音版) - 我没有和虚谎人同坐, 也不与瞒哄人的同群;
  • New International Version - I do not sit with the deceitful, nor do I associate with hypocrites.
  • New International Reader's Version - I don’t spend time with people who tell lies. I don’t keep company with pretenders.
  • English Standard Version - I do not sit with men of falsehood, nor do I consort with hypocrites.
  • New Living Translation - I do not spend time with liars or go along with hypocrites.
  • The Message - I don’t hang out with tricksters, I don’t pal around with thugs; I hate that pack of gangsters, I don’t deal with double-dealers.
  • Christian Standard Bible - I do not sit with the worthless or associate with hypocrites.
  • New American Standard Bible - I do not sit with deceitful people, Nor will I go with pretenders.
  • New King James Version - I have not sat with idolatrous mortals, Nor will I go in with hypocrites.
  • Amplified Bible - I do not sit with deceitful or unethical or worthless men, Nor seek companionship with pretenders (self-righteous hypocrites).
  • American Standard Version - I have not sat with men of falsehood; Neither will I go in with dissemblers.
  • King James Version - I have not sat with vain persons, neither will I go in with dissemblers.
  • New English Translation - I do not associate with deceitful men, or consort with those who are dishonest.
  • World English Bible - I have not sat with deceitful men, neither will I go in with hypocrites.
  • 新標點和合本 - 我沒有和虛謊人同坐, 也不與瞞哄人的同羣。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我未曾與虛妄的人同坐, 也不與偽善的人來往。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我未曾與虛妄的人同坐, 也不與偽善的人來往。
  • 當代譯本 - 我沒有與詭詐者為伍, 沒有跟虛偽之人同流。
  • 聖經新譯本 - 我決不與奸詐的人同坐, 也不和虛偽的人來往。
  • 呂振中譯本 - 我沒有和虛謊人同坐, 也不跟偽裝掩飾的人來 往 ;
  • 中文標準譯本 - 我不與虛妄的人同坐, 也不與偽善的人來往。
  • 現代標點和合本 - 我沒有和虛謊人同坐, 也不與瞞哄人的同群。
  • 文理和合譯本 - 未與虛妄者同坐、不與詐偽者同羣兮、
  • 文理委辦譯本 - 不與惡人居、不與妄人交兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我不與虛妄人同坐、不與詐偽人同行、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 未伴妄人坐。未偕奸徒立。
  • Nueva Versión Internacional - Yo no convivo con los mentirosos, ni me junto con los hipócritas;
  • 현대인의 성경 - 내가 거짓된 자들과 자리를 같이하지 않고 위선자들과 사귀지도 않습니다.
  • Новый Русский Перевод - Одного я прошу у Господа, только этого я ищу: чтобы жить мне в доме Господнем во все дни моей жизни, созерцать красоту Господню и размышлять в Его храме.
  • Восточный перевод - Одного я прошу у Вечного, только этого я ищу: чтобы жить мне в доме Вечного во все дни моей жизни, созерцать красоту Вечного и размышлять в Его храме.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Одного я прошу у Вечного, только этого я ищу: чтобы жить мне в доме Вечного во все дни моей жизни, созерцать красоту Вечного и размышлять в Его храме.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Одного я прошу у Вечного, только этого я ищу: чтобы жить мне в доме Вечного во все дни моей жизни, созерцать красоту Вечного и размышлять в Его храме.
  • La Bible du Semeur 2015 - Je ne vais pas m’asseoir ╵avec les hommes fourbes. Je ne fréquente pas ╵les hypocrites.
  • リビングバイブル - 私は、裏表のあるずるい人間とはつき合いません。 彼らは不誠実で、偽善的です。
  • Nova Versão Internacional - Não me associo com homens falsos nem ando com hipócritas;
  • Hoffnung für alle - Ich lasse mich nicht mit denen ein, die ein falsches Spiel treiben. Von Heuchlern halte ich mich fern.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าพระองค์ไม่ข้องแวะกับคนหลอกลวง หรือคบหากับคนหน้าซื่อใจคด
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ข้าพเจ้า​ไม่​นั่ง​มั่ว​สุม​กับ​คน​ประพฤติ​ชั่ว และ​ไม่​คบ​หา​สมาคม​กับ​คน​หน้า​ไหว้​หลัง​หลอก
交叉引用
  • 2 Cô-rinh-tô 6:17 - Vì thế, Chúa kêu gọi từ giữa những người không tin hãy lìa bỏ chúng nó, đoạn tuyệt với chúng nó. Đừng động chạm đến vật ô uế, thì Ta sẽ tiếp nhận các con.
  • Châm Ngôn 9:6 - Bỏ đường lối dại khờ, thì con sẽ được sống; và bước đi trên đường thông sáng.”
  • 1 Cô-rinh-tô 15:33 - Đừng để bị người ta mê hoặc, vì giao hảo với người xấu, anh chị em sẽ mất hết tính tốt.
  • Châm Ngôn 12:11 - Ai cày sâu cuốc bẩm thu hoạch nhiều hoa lợi, ai đuổi theo ảo mộng là người thiếu suy xét.
  • Thi Thiên 119:63 - Con kết bạn với người kính sợ Chúa— là những ai vâng giữ nguyên tắc Ngài.
  • Châm Ngôn 13:20 - Gần đèn thì sáng, gần người khôn trở nên khôn; gần mực thì đen, gần người dại phải mang họa.
  • Thi Thiên 119:115 - Người ác hiểm, hãy tránh xa ta, Để ta giữ các điều răn của Đức Chúa Trời ta.
  • Giê-rê-mi 15:17 - Con không bao giờ theo bọn người hay tiệc tùng. Con ngồi một mình vì tay Chúa ở trên con. Tội lỗi chúng khiến con vô cùng tức giận.
  • Thi Thiên 1:1 - Phước cho những người không theo mưu ác của kẻ dữ, không đứng trong đường của tội nhân, không ngồi với phường phỉ báng.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Con không hòa mình với người dối trá, cũng chẳng kết giao cùng bọn đạo đức giả.
  • 新标点和合本 - 我没有和虚谎人同坐, 也不与瞒哄人的同群。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我未曾与虚妄的人同坐, 也不与伪善的人来往。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我未曾与虚妄的人同坐, 也不与伪善的人来往。
  • 当代译本 - 我没有与诡诈者为伍, 没有跟虚伪之人同流。
  • 圣经新译本 - 我决不与奸诈的人同坐, 也不和虚伪的人来往。
  • 中文标准译本 - 我不与虚妄的人同坐, 也不与伪善的人来往。
  • 现代标点和合本 - 我没有和虚谎人同坐, 也不与瞒哄人的同群。
  • 和合本(拼音版) - 我没有和虚谎人同坐, 也不与瞒哄人的同群;
  • New International Version - I do not sit with the deceitful, nor do I associate with hypocrites.
  • New International Reader's Version - I don’t spend time with people who tell lies. I don’t keep company with pretenders.
  • English Standard Version - I do not sit with men of falsehood, nor do I consort with hypocrites.
  • New Living Translation - I do not spend time with liars or go along with hypocrites.
  • The Message - I don’t hang out with tricksters, I don’t pal around with thugs; I hate that pack of gangsters, I don’t deal with double-dealers.
  • Christian Standard Bible - I do not sit with the worthless or associate with hypocrites.
  • New American Standard Bible - I do not sit with deceitful people, Nor will I go with pretenders.
  • New King James Version - I have not sat with idolatrous mortals, Nor will I go in with hypocrites.
  • Amplified Bible - I do not sit with deceitful or unethical or worthless men, Nor seek companionship with pretenders (self-righteous hypocrites).
  • American Standard Version - I have not sat with men of falsehood; Neither will I go in with dissemblers.
  • King James Version - I have not sat with vain persons, neither will I go in with dissemblers.
  • New English Translation - I do not associate with deceitful men, or consort with those who are dishonest.
  • World English Bible - I have not sat with deceitful men, neither will I go in with hypocrites.
  • 新標點和合本 - 我沒有和虛謊人同坐, 也不與瞞哄人的同羣。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我未曾與虛妄的人同坐, 也不與偽善的人來往。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我未曾與虛妄的人同坐, 也不與偽善的人來往。
  • 當代譯本 - 我沒有與詭詐者為伍, 沒有跟虛偽之人同流。
  • 聖經新譯本 - 我決不與奸詐的人同坐, 也不和虛偽的人來往。
  • 呂振中譯本 - 我沒有和虛謊人同坐, 也不跟偽裝掩飾的人來 往 ;
  • 中文標準譯本 - 我不與虛妄的人同坐, 也不與偽善的人來往。
  • 現代標點和合本 - 我沒有和虛謊人同坐, 也不與瞞哄人的同群。
  • 文理和合譯本 - 未與虛妄者同坐、不與詐偽者同羣兮、
  • 文理委辦譯本 - 不與惡人居、不與妄人交兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我不與虛妄人同坐、不與詐偽人同行、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 未伴妄人坐。未偕奸徒立。
  • Nueva Versión Internacional - Yo no convivo con los mentirosos, ni me junto con los hipócritas;
  • 현대인의 성경 - 내가 거짓된 자들과 자리를 같이하지 않고 위선자들과 사귀지도 않습니다.
  • Новый Русский Перевод - Одного я прошу у Господа, только этого я ищу: чтобы жить мне в доме Господнем во все дни моей жизни, созерцать красоту Господню и размышлять в Его храме.
  • Восточный перевод - Одного я прошу у Вечного, только этого я ищу: чтобы жить мне в доме Вечного во все дни моей жизни, созерцать красоту Вечного и размышлять в Его храме.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Одного я прошу у Вечного, только этого я ищу: чтобы жить мне в доме Вечного во все дни моей жизни, созерцать красоту Вечного и размышлять в Его храме.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Одного я прошу у Вечного, только этого я ищу: чтобы жить мне в доме Вечного во все дни моей жизни, созерцать красоту Вечного и размышлять в Его храме.
  • La Bible du Semeur 2015 - Je ne vais pas m’asseoir ╵avec les hommes fourbes. Je ne fréquente pas ╵les hypocrites.
  • リビングバイブル - 私は、裏表のあるずるい人間とはつき合いません。 彼らは不誠実で、偽善的です。
  • Nova Versão Internacional - Não me associo com homens falsos nem ando com hipócritas;
  • Hoffnung für alle - Ich lasse mich nicht mit denen ein, die ein falsches Spiel treiben. Von Heuchlern halte ich mich fern.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าพระองค์ไม่ข้องแวะกับคนหลอกลวง หรือคบหากับคนหน้าซื่อใจคด
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ข้าพเจ้า​ไม่​นั่ง​มั่ว​สุม​กับ​คน​ประพฤติ​ชั่ว และ​ไม่​คบ​หา​สมาคม​กับ​คน​หน้า​ไหว้​หลัง​หลอก
  • 2 Cô-rinh-tô 6:17 - Vì thế, Chúa kêu gọi từ giữa những người không tin hãy lìa bỏ chúng nó, đoạn tuyệt với chúng nó. Đừng động chạm đến vật ô uế, thì Ta sẽ tiếp nhận các con.
  • Châm Ngôn 9:6 - Bỏ đường lối dại khờ, thì con sẽ được sống; và bước đi trên đường thông sáng.”
  • 1 Cô-rinh-tô 15:33 - Đừng để bị người ta mê hoặc, vì giao hảo với người xấu, anh chị em sẽ mất hết tính tốt.
  • Châm Ngôn 12:11 - Ai cày sâu cuốc bẩm thu hoạch nhiều hoa lợi, ai đuổi theo ảo mộng là người thiếu suy xét.
  • Thi Thiên 119:63 - Con kết bạn với người kính sợ Chúa— là những ai vâng giữ nguyên tắc Ngài.
  • Châm Ngôn 13:20 - Gần đèn thì sáng, gần người khôn trở nên khôn; gần mực thì đen, gần người dại phải mang họa.
  • Thi Thiên 119:115 - Người ác hiểm, hãy tránh xa ta, Để ta giữ các điều răn của Đức Chúa Trời ta.
  • Giê-rê-mi 15:17 - Con không bao giờ theo bọn người hay tiệc tùng. Con ngồi một mình vì tay Chúa ở trên con. Tội lỗi chúng khiến con vô cùng tức giận.
  • Thi Thiên 1:1 - Phước cho những người không theo mưu ác của kẻ dữ, không đứng trong đường của tội nhân, không ngồi với phường phỉ báng.
圣经
资源
计划
奉献