Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
38:2 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Mũi tên Chúa bắn sâu vào thịt, bàn tay Ngài đè nặng trên con.
  • 新标点和合本 - 因为,你的箭射入我身; 你的手压住我。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 因为你的箭射入我身, 你的手压住我。
  • 和合本2010(神版-简体) - 因为你的箭射入我身, 你的手压住我。
  • 当代译本 - 因为你的箭射穿我, 你的手击打我。
  • 圣经新译本 - 因为你的箭射入我身, 你的手压住我。
  • 中文标准译本 - 因为你的箭射入我身, 你的手压住了我。
  • 现代标点和合本 - 因为你的箭射入我身, 你的手压住我。
  • 和合本(拼音版) - 因为你的箭射入我身, 你的手压住我。
  • New International Version - Your arrows have pierced me, and your hand has come down on me.
  • New International Reader's Version - You have wounded me with your arrows. You have struck me with your hand.
  • English Standard Version - For your arrows have sunk into me, and your hand has come down on me.
  • New Living Translation - Your arrows have struck deep, and your blows are crushing me.
  • Christian Standard Bible - For your arrows have sunk into me, and your hand has pressed down on me.
  • New American Standard Bible - For Your arrows have sunk deep into me, And Your hand has pressed down on me.
  • New King James Version - For Your arrows pierce me deeply, And Your hand presses me down.
  • Amplified Bible - For Your arrows have sunk into me and penetrate deeply, And Your hand has pressed down on me and greatly disciplined me.
  • American Standard Version - For thine arrows stick fast in me, And thy hand presseth me sore.
  • King James Version - For thine arrows stick fast in me, and thy hand presseth me sore.
  • New English Translation - For your arrows pierce me, and your hand presses me down.
  • World English Bible - For your arrows have pierced me, your hand presses hard on me.
  • 新標點和合本 - 因為,你的箭射入我身; 你的手壓住我。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 因為你的箭射入我身, 你的手壓住我。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 因為你的箭射入我身, 你的手壓住我。
  • 當代譯本 - 因為你的箭射穿我, 你的手擊打我。
  • 聖經新譯本 - 因為你的箭射入我身, 你的手壓住我。
  • 呂振中譯本 - 因為是你的箭射入我身, 你的手壓住着我。
  • 中文標準譯本 - 因為你的箭射入我身, 你的手壓住了我。
  • 現代標點和合本 - 因為你的箭射入我身, 你的手壓住我。
  • 文理和合譯本 - 蓋爾矢及我、爾手壓我兮、
  • 文理委辦譯本 - 利鏃射予、重災降予、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主之箭穿我之身、主之手壓我之體、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 求主勿怒譴。求主息雷霆。
  • Nueva Versión Internacional - Porque tus flechas me han atravesado, y sobre mí ha caído tu mano.
  • 현대인의 성경 - 주의 화살이 나를 찌르고 주의 손이 나를 내리누르고 있습니다.
  • Новый Русский Перевод - Я сказал: «Я буду следить за своими путями и язык удерживать от греха, буду обуздывать уста, пока нечестивые предо мною».
  • Восточный перевод - Я сказал: «Я буду следить за своими путями и язык удерживать от греха; буду обуздывать уста, пока я рядом с нечестивыми».
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Я сказал: «Я буду следить за своими путями и язык удерживать от греха; буду обуздывать уста, пока я рядом с нечестивыми».
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Я сказал: «Я буду следить за своими путями и язык удерживать от греха; буду обуздывать уста, пока я рядом с нечестивыми».
  • La Bible du Semeur 2015 - Eternel, dans ta colère, ╵ne me punis pas, et, dans ton indignation, ╵ne me châtie pas !
  • リビングバイブル - あなたの矢は深く突き刺さり、 私は容赦なく打たれて、圧倒されました。
  • Nova Versão Internacional - Pois as tuas flechas me atravessaram, e a tua mão me atingiu.
  • Hoffnung für alle - Herr, du lässt mich deinen Zorn spüren. Ich flehe dich an: Strafe mich nicht länger!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เพราะลูกศรของพระองค์ปักลึกในตัวข้าพระองค์ พระหัตถ์ของพระองค์วางเหนือข้าพระองค์อย่างหนักหน่วง
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เพราะ​ว่า​ลูก​ศร​ของ​พระ​องค์​ปัก​ถูก​ตัว และ​มือ​ของ​พระ​องค์​ฟาด​ที่​ตัว​ข้าพเจ้า
交叉引用
  • 1 Sa-mu-ên 5:6 - Chúa Hằng Hữu ra tay trừng trị dân thành Ách-đốt và dân các miền phụ cận, khiến họ đau đớn vì mắc bệnh trĩ.
  • Thi Thiên 39:10 - Xin Chúa thương, ngừng tay đánh phạt! Vì con kiệt sức và mỏi mòn.
  • Thi Thiên 39:11 - Khi Chúa quở trách trừng phạt ai vì tội lỗi, Ngài làm cho ước vọng họ phai tàn. Thật đời người chỉ là hơi thở.
  • 1 Sa-mu-ên 5:11 - Dân chúng vội mời các lãnh đạo Phi-li-tin họp lại và nài nỉ: “Xin đem trả Hòm Giao Ước về cho Ít-ra-ên, nếu không, dân thành chúng tôi bị diệt mất.” Vì Đức Chúa Trời đã bắt đầu ra tay trừng phạt người Éc-rôn nặng nề, làm họ vô cùng khiếp đảm.
  • Ai Ca 3:12 - Ngài giương cung bắn vào tôi như cái đích cho người thiện xạ.
  • Ru-tơ 1:13 - hai con có chờ được đến ngày con trai mẹ khôn lớn không? Không đâu, hai con ơi! Mẹ xót xa cho các con, vì mẹ bị Chúa Hằng Hữu trừng phạt mới nên nỗi này.”
  • Thi Thiên 64:7 - Nhưng Chúa sẽ giương cung bắn trúng, họ bị thương, ngã xuống bất ngờ.
  • Thi Thiên 21:12 - Chúa sẽ khiến họ quay lưng chạy trốn, khi thấy tay Chúa giương cung.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 2:15 - Tay Chúa Hằng Hữu chống lại họ cho đến khi Ngài loại bỏ tất cả những người này.
  • 1 Sa-mu-ên 6:9 - Nhớ quan sát hướng xe đi. Nếu đi về biên giới theo hướng Bết-sê-mết, các ông sẽ biết đó là Đức Chúa Trời đã giáng tai họa. Nếu xe đi hướng khác, thì không phải Ngài đã ra tay, nhưng tai họa chỉ ngẫu nhiên xảy đến.”
  • Thi Thiên 32:4 - Ngày và đêm tay Chúa đè trên con nặng nề. Sức lực con tan như sáp dưới nắng hạ.
  • Gióp 6:4 - Mũi tên Đấng Toàn Năng bắn hạ tôi, chất độc ăn sâu đến tâm hồn. Đức Chúa Trời dàn trận chống lại tôi khiến tôi kinh hoàng.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Mũi tên Chúa bắn sâu vào thịt, bàn tay Ngài đè nặng trên con.
  • 新标点和合本 - 因为,你的箭射入我身; 你的手压住我。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 因为你的箭射入我身, 你的手压住我。
  • 和合本2010(神版-简体) - 因为你的箭射入我身, 你的手压住我。
  • 当代译本 - 因为你的箭射穿我, 你的手击打我。
  • 圣经新译本 - 因为你的箭射入我身, 你的手压住我。
  • 中文标准译本 - 因为你的箭射入我身, 你的手压住了我。
  • 现代标点和合本 - 因为你的箭射入我身, 你的手压住我。
  • 和合本(拼音版) - 因为你的箭射入我身, 你的手压住我。
  • New International Version - Your arrows have pierced me, and your hand has come down on me.
  • New International Reader's Version - You have wounded me with your arrows. You have struck me with your hand.
  • English Standard Version - For your arrows have sunk into me, and your hand has come down on me.
  • New Living Translation - Your arrows have struck deep, and your blows are crushing me.
  • Christian Standard Bible - For your arrows have sunk into me, and your hand has pressed down on me.
  • New American Standard Bible - For Your arrows have sunk deep into me, And Your hand has pressed down on me.
  • New King James Version - For Your arrows pierce me deeply, And Your hand presses me down.
  • Amplified Bible - For Your arrows have sunk into me and penetrate deeply, And Your hand has pressed down on me and greatly disciplined me.
  • American Standard Version - For thine arrows stick fast in me, And thy hand presseth me sore.
  • King James Version - For thine arrows stick fast in me, and thy hand presseth me sore.
  • New English Translation - For your arrows pierce me, and your hand presses me down.
  • World English Bible - For your arrows have pierced me, your hand presses hard on me.
  • 新標點和合本 - 因為,你的箭射入我身; 你的手壓住我。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 因為你的箭射入我身, 你的手壓住我。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 因為你的箭射入我身, 你的手壓住我。
  • 當代譯本 - 因為你的箭射穿我, 你的手擊打我。
  • 聖經新譯本 - 因為你的箭射入我身, 你的手壓住我。
  • 呂振中譯本 - 因為是你的箭射入我身, 你的手壓住着我。
  • 中文標準譯本 - 因為你的箭射入我身, 你的手壓住了我。
  • 現代標點和合本 - 因為你的箭射入我身, 你的手壓住我。
  • 文理和合譯本 - 蓋爾矢及我、爾手壓我兮、
  • 文理委辦譯本 - 利鏃射予、重災降予、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主之箭穿我之身、主之手壓我之體、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 求主勿怒譴。求主息雷霆。
  • Nueva Versión Internacional - Porque tus flechas me han atravesado, y sobre mí ha caído tu mano.
  • 현대인의 성경 - 주의 화살이 나를 찌르고 주의 손이 나를 내리누르고 있습니다.
  • Новый Русский Перевод - Я сказал: «Я буду следить за своими путями и язык удерживать от греха, буду обуздывать уста, пока нечестивые предо мною».
  • Восточный перевод - Я сказал: «Я буду следить за своими путями и язык удерживать от греха; буду обуздывать уста, пока я рядом с нечестивыми».
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Я сказал: «Я буду следить за своими путями и язык удерживать от греха; буду обуздывать уста, пока я рядом с нечестивыми».
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Я сказал: «Я буду следить за своими путями и язык удерживать от греха; буду обуздывать уста, пока я рядом с нечестивыми».
  • La Bible du Semeur 2015 - Eternel, dans ta colère, ╵ne me punis pas, et, dans ton indignation, ╵ne me châtie pas !
  • リビングバイブル - あなたの矢は深く突き刺さり、 私は容赦なく打たれて、圧倒されました。
  • Nova Versão Internacional - Pois as tuas flechas me atravessaram, e a tua mão me atingiu.
  • Hoffnung für alle - Herr, du lässt mich deinen Zorn spüren. Ich flehe dich an: Strafe mich nicht länger!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เพราะลูกศรของพระองค์ปักลึกในตัวข้าพระองค์ พระหัตถ์ของพระองค์วางเหนือข้าพระองค์อย่างหนักหน่วง
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เพราะ​ว่า​ลูก​ศร​ของ​พระ​องค์​ปัก​ถูก​ตัว และ​มือ​ของ​พระ​องค์​ฟาด​ที่​ตัว​ข้าพเจ้า
  • 1 Sa-mu-ên 5:6 - Chúa Hằng Hữu ra tay trừng trị dân thành Ách-đốt và dân các miền phụ cận, khiến họ đau đớn vì mắc bệnh trĩ.
  • Thi Thiên 39:10 - Xin Chúa thương, ngừng tay đánh phạt! Vì con kiệt sức và mỏi mòn.
  • Thi Thiên 39:11 - Khi Chúa quở trách trừng phạt ai vì tội lỗi, Ngài làm cho ước vọng họ phai tàn. Thật đời người chỉ là hơi thở.
  • 1 Sa-mu-ên 5:11 - Dân chúng vội mời các lãnh đạo Phi-li-tin họp lại và nài nỉ: “Xin đem trả Hòm Giao Ước về cho Ít-ra-ên, nếu không, dân thành chúng tôi bị diệt mất.” Vì Đức Chúa Trời đã bắt đầu ra tay trừng phạt người Éc-rôn nặng nề, làm họ vô cùng khiếp đảm.
  • Ai Ca 3:12 - Ngài giương cung bắn vào tôi như cái đích cho người thiện xạ.
  • Ru-tơ 1:13 - hai con có chờ được đến ngày con trai mẹ khôn lớn không? Không đâu, hai con ơi! Mẹ xót xa cho các con, vì mẹ bị Chúa Hằng Hữu trừng phạt mới nên nỗi này.”
  • Thi Thiên 64:7 - Nhưng Chúa sẽ giương cung bắn trúng, họ bị thương, ngã xuống bất ngờ.
  • Thi Thiên 21:12 - Chúa sẽ khiến họ quay lưng chạy trốn, khi thấy tay Chúa giương cung.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 2:15 - Tay Chúa Hằng Hữu chống lại họ cho đến khi Ngài loại bỏ tất cả những người này.
  • 1 Sa-mu-ên 6:9 - Nhớ quan sát hướng xe đi. Nếu đi về biên giới theo hướng Bết-sê-mết, các ông sẽ biết đó là Đức Chúa Trời đã giáng tai họa. Nếu xe đi hướng khác, thì không phải Ngài đã ra tay, nhưng tai họa chỉ ngẫu nhiên xảy đến.”
  • Thi Thiên 32:4 - Ngày và đêm tay Chúa đè trên con nặng nề. Sức lực con tan như sáp dưới nắng hạ.
  • Gióp 6:4 - Mũi tên Đấng Toàn Năng bắn hạ tôi, chất độc ăn sâu đến tâm hồn. Đức Chúa Trời dàn trận chống lại tôi khiến tôi kinh hoàng.
圣经
资源
计划
奉献