Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
38:4 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Tội ác con ngập đầu— nặng nề đè bẹp cả tâm thân,
  • 新标点和合本 - 我的罪孽高过我的头, 如同重担叫我担当不起。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我的罪孽高过我的头, 如同重担叫我担当不起。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我的罪孽高过我的头, 如同重担叫我担当不起。
  • 当代译本 - 我的罪恶滔天,如同重担压身。
  • 圣经新译本 - 我的罪孽高过我的头, 如同重担,使我担当不起。
  • 中文标准译本 - 我的罪孽高过我的头, 过于沉重,如同重担。
  • 现代标点和合本 - 我的罪孽高过我的头, 如同重担叫我担当不起。
  • 和合本(拼音版) - 我的罪孽高过我的头, 如同重担叫我担当不起。
  • New International Version - My guilt has overwhelmed me like a burden too heavy to bear.
  • New International Reader's Version - My guilt has become too much for me. It is a load too heavy to carry.
  • English Standard Version - For my iniquities have gone over my head; like a heavy burden, they are too heavy for me.
  • New Living Translation - My guilt overwhelms me— it is a burden too heavy to bear.
  • Christian Standard Bible - For my iniquities have flooded over my head; they are a burden too heavy for me to bear.
  • New American Standard Bible - For my guilty deeds have gone over my head; Like a heavy burden they weigh too much for me.
  • New King James Version - For my iniquities have gone over my head; Like a heavy burden they are too heavy for me.
  • Amplified Bible - For my iniquities have gone over my head [like the waves of a flood]; As a heavy burden they weigh too much for me.
  • American Standard Version - For mine iniquities are gone over my head: As a heavy burden they are too heavy for me.
  • King James Version - For mine iniquities are gone over mine head: as an heavy burden they are too heavy for me.
  • New English Translation - For my sins overwhelm me; like a heavy load, they are too much for me to bear.
  • World English Bible - For my iniquities have gone over my head. As a heavy burden, they are too heavy for me.
  • 新標點和合本 - 我的罪孽高過我的頭, 如同重擔叫我擔當不起。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我的罪孽高過我的頭, 如同重擔叫我擔當不起。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我的罪孽高過我的頭, 如同重擔叫我擔當不起。
  • 當代譯本 - 我的罪惡滔天,如同重擔壓身。
  • 聖經新譯本 - 我的罪孽高過我的頭, 如同重擔,使我擔當不起。
  • 呂振中譯本 - 我的罪孽高過我頭, 如同重擔太重,我擔不起。
  • 中文標準譯本 - 我的罪孽高過我的頭, 過於沉重,如同重擔。
  • 現代標點和合本 - 我的罪孽高過我的頭, 如同重擔叫我擔當不起。
  • 文理和合譯本 - 我罪滅頂、如重任難勝兮、
  • 文理委辦譯本 - 我罪孔多、如水滅頂、任重難負兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我之罪愆、高於我首、如負重擔、不克擔荷、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 疚深形顦顇。罪多骨震驚。
  • Nueva Versión Internacional - Mis maldades me abruman, son una carga demasiado pesada.
  • 현대인의 성경 - 내 죄가 내 머리까지 넘쳐 무거운 짐같이 되었으므로 내가 감당할 수 없습니다.
  • Новый Русский Перевод - и сердце мое загорелось. Пока я размышлял, вспыхнул огонь, и тогда я сказал своими устами:
  • Восточный перевод - и сердце моё загорелось. Пока я размышлял, вспыхнул огонь, и тогда я сказал своими устами:
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - и сердце моё загорелось. Пока я размышлял, вспыхнул огонь, и тогда я сказал своими устами:
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - и сердце моё загорелось. Пока я размышлял, вспыхнул огонь, и тогда я сказал своими устами:
  • La Bible du Semeur 2015 - en mon corps, ╵plus rien n’est intact ╵sous l’effet de ta colère, dans mes membres, rien n’est sain, ╵mon péché en est la cause.
  • Nova Versão Internacional - As minhas culpas me afogam; são como um fardo pesado e insuportável.
  • Hoffnung für alle - Weil ich unter deinem Strafgericht leide, habe ich keine heile Stelle mehr am Körper. Weil mich die Sünde anklagt, sind alle meine Glieder krank.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ความผิดของข้าพระองค์ท่วมท้นข้าพระองค์ เหมือนภาระอันหนักหน่วงเกินจะแบกไว้
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ความ​รู้สึก​ผิด​ท่วมท้น​ข้าพเจ้า ประหนึ่ง​ภาระ​หนัก​เกิน​กว่า​จะ​ทน​ได้
交叉引用
  • Y-sai 53:11 - Khi Người thấy kết quả tốt đẹp của những ngày đau thương, Người sẽ hài lòng. Nhờ từng trải của Người, Đầy Tớ Công Chính Ta, nhiều người được tha tội và được kể là công chính vì Người mang gánh tội ác của họ.
  • Lê-vi Ký 7:18 - Ăn lễ vật tạ ơn trong ngày thứ ba là một việc đáng tởm, người ăn phải mang tội, người dâng lễ vật bị kể như không dâng, vì lễ vật đó không được Chúa Hằng Hữu chấp nhận.
  • Ai Ca 1:14 - Chúa dệt tội lỗi tôi thành sợi dây để buộc vào cổ tôi ách nô lệ. Chúa Hằng Hữu tiêu diệt sức mạnh tôi và nộp mạng tôi cho quân thù; tôi không tài nào chống cự nổi.
  • 1 Phi-e-rơ 2:24 - Khi chịu chết trên cây thập tự, Ngài đã gánh hết tội lỗi chúng ta trong thân thể Ngài, để chúng ta có thể dứt khoát với tội lỗi và sống cuộc đời công chính. Vết thương Ngài chịu đã chữa lành thương tích chúng ta.
  • Ma-thi-ơ 11:28 - Rồi Chúa Giê-xu phán: “Hãy đến với Ta, những ai đang nhọc mệt và nặng gánh ưu tư, Ta sẽ cho các con được nghỉ ngơi.
  • E-xơ-ra 9:6 - Tôi thưa: “Lạy Đức Chúa Trời, con xấu hổ quá, không dám ngước mặt lên, vì chúng con tội chất ngập đầu, lỗi chúng con tăng đến trời cao.
  • Thi Thiên 40:12 - Tai họa chung quanh con— nhiều vô kể! Tội con ngập đầu, đâu dám ngước nhìn lên. Chúng nhiều hơn tóc trên đầu con. Khiến con mất hết lòng can đảm.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Tội ác con ngập đầu— nặng nề đè bẹp cả tâm thân,
  • 新标点和合本 - 我的罪孽高过我的头, 如同重担叫我担当不起。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我的罪孽高过我的头, 如同重担叫我担当不起。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我的罪孽高过我的头, 如同重担叫我担当不起。
  • 当代译本 - 我的罪恶滔天,如同重担压身。
  • 圣经新译本 - 我的罪孽高过我的头, 如同重担,使我担当不起。
  • 中文标准译本 - 我的罪孽高过我的头, 过于沉重,如同重担。
  • 现代标点和合本 - 我的罪孽高过我的头, 如同重担叫我担当不起。
  • 和合本(拼音版) - 我的罪孽高过我的头, 如同重担叫我担当不起。
  • New International Version - My guilt has overwhelmed me like a burden too heavy to bear.
  • New International Reader's Version - My guilt has become too much for me. It is a load too heavy to carry.
  • English Standard Version - For my iniquities have gone over my head; like a heavy burden, they are too heavy for me.
  • New Living Translation - My guilt overwhelms me— it is a burden too heavy to bear.
  • Christian Standard Bible - For my iniquities have flooded over my head; they are a burden too heavy for me to bear.
  • New American Standard Bible - For my guilty deeds have gone over my head; Like a heavy burden they weigh too much for me.
  • New King James Version - For my iniquities have gone over my head; Like a heavy burden they are too heavy for me.
  • Amplified Bible - For my iniquities have gone over my head [like the waves of a flood]; As a heavy burden they weigh too much for me.
  • American Standard Version - For mine iniquities are gone over my head: As a heavy burden they are too heavy for me.
  • King James Version - For mine iniquities are gone over mine head: as an heavy burden they are too heavy for me.
  • New English Translation - For my sins overwhelm me; like a heavy load, they are too much for me to bear.
  • World English Bible - For my iniquities have gone over my head. As a heavy burden, they are too heavy for me.
  • 新標點和合本 - 我的罪孽高過我的頭, 如同重擔叫我擔當不起。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我的罪孽高過我的頭, 如同重擔叫我擔當不起。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我的罪孽高過我的頭, 如同重擔叫我擔當不起。
  • 當代譯本 - 我的罪惡滔天,如同重擔壓身。
  • 聖經新譯本 - 我的罪孽高過我的頭, 如同重擔,使我擔當不起。
  • 呂振中譯本 - 我的罪孽高過我頭, 如同重擔太重,我擔不起。
  • 中文標準譯本 - 我的罪孽高過我的頭, 過於沉重,如同重擔。
  • 現代標點和合本 - 我的罪孽高過我的頭, 如同重擔叫我擔當不起。
  • 文理和合譯本 - 我罪滅頂、如重任難勝兮、
  • 文理委辦譯本 - 我罪孔多、如水滅頂、任重難負兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我之罪愆、高於我首、如負重擔、不克擔荷、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 疚深形顦顇。罪多骨震驚。
  • Nueva Versión Internacional - Mis maldades me abruman, son una carga demasiado pesada.
  • 현대인의 성경 - 내 죄가 내 머리까지 넘쳐 무거운 짐같이 되었으므로 내가 감당할 수 없습니다.
  • Новый Русский Перевод - и сердце мое загорелось. Пока я размышлял, вспыхнул огонь, и тогда я сказал своими устами:
  • Восточный перевод - и сердце моё загорелось. Пока я размышлял, вспыхнул огонь, и тогда я сказал своими устами:
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - и сердце моё загорелось. Пока я размышлял, вспыхнул огонь, и тогда я сказал своими устами:
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - и сердце моё загорелось. Пока я размышлял, вспыхнул огонь, и тогда я сказал своими устами:
  • La Bible du Semeur 2015 - en mon corps, ╵plus rien n’est intact ╵sous l’effet de ta colère, dans mes membres, rien n’est sain, ╵mon péché en est la cause.
  • Nova Versão Internacional - As minhas culpas me afogam; são como um fardo pesado e insuportável.
  • Hoffnung für alle - Weil ich unter deinem Strafgericht leide, habe ich keine heile Stelle mehr am Körper. Weil mich die Sünde anklagt, sind alle meine Glieder krank.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ความผิดของข้าพระองค์ท่วมท้นข้าพระองค์ เหมือนภาระอันหนักหน่วงเกินจะแบกไว้
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ความ​รู้สึก​ผิด​ท่วมท้น​ข้าพเจ้า ประหนึ่ง​ภาระ​หนัก​เกิน​กว่า​จะ​ทน​ได้
  • Y-sai 53:11 - Khi Người thấy kết quả tốt đẹp của những ngày đau thương, Người sẽ hài lòng. Nhờ từng trải của Người, Đầy Tớ Công Chính Ta, nhiều người được tha tội và được kể là công chính vì Người mang gánh tội ác của họ.
  • Lê-vi Ký 7:18 - Ăn lễ vật tạ ơn trong ngày thứ ba là một việc đáng tởm, người ăn phải mang tội, người dâng lễ vật bị kể như không dâng, vì lễ vật đó không được Chúa Hằng Hữu chấp nhận.
  • Ai Ca 1:14 - Chúa dệt tội lỗi tôi thành sợi dây để buộc vào cổ tôi ách nô lệ. Chúa Hằng Hữu tiêu diệt sức mạnh tôi và nộp mạng tôi cho quân thù; tôi không tài nào chống cự nổi.
  • 1 Phi-e-rơ 2:24 - Khi chịu chết trên cây thập tự, Ngài đã gánh hết tội lỗi chúng ta trong thân thể Ngài, để chúng ta có thể dứt khoát với tội lỗi và sống cuộc đời công chính. Vết thương Ngài chịu đã chữa lành thương tích chúng ta.
  • Ma-thi-ơ 11:28 - Rồi Chúa Giê-xu phán: “Hãy đến với Ta, những ai đang nhọc mệt và nặng gánh ưu tư, Ta sẽ cho các con được nghỉ ngơi.
  • E-xơ-ra 9:6 - Tôi thưa: “Lạy Đức Chúa Trời, con xấu hổ quá, không dám ngước mặt lên, vì chúng con tội chất ngập đầu, lỗi chúng con tăng đến trời cao.
  • Thi Thiên 40:12 - Tai họa chung quanh con— nhiều vô kể! Tội con ngập đầu, đâu dám ngước nhìn lên. Chúng nhiều hơn tóc trên đầu con. Khiến con mất hết lòng can đảm.
圣经
资源
计划
奉献