Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
54:2 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Lạy Đức Chúa Trời, xin nghe lời con khẩn nguyện. Xin lắng tai nghe lời kêu cầu của con.
  • 新标点和合本 - 神啊,求你听我的祷告, 留心听我口中的言语。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 上帝啊,求你听我的祷告, 侧耳听我口中的言语。
  • 和合本2010(神版-简体) - 神啊,求你听我的祷告, 侧耳听我口中的言语。
  • 当代译本 - 上帝啊,求你垂听我的祷告, 留心听我口中的话。
  • 圣经新译本 -  神啊!求你垂听我的祷告, 留心听我口中的言语。
  • 中文标准译本 - 神哪,求你垂听我的祷告, 倾听我口中的言语!
  • 现代标点和合本 - 神啊,求你听我的祷告, 留心听我口中的言语。
  • 和合本(拼音版) - 上帝啊,求你听我的祷告, 留心听我口中的言语。
  • New International Version - Hear my prayer, O God; listen to the words of my mouth.
  • New International Reader's Version - God, hear my prayer. Listen to what I’m saying.
  • English Standard Version - O God, hear my prayer; give ear to the words of my mouth.
  • New Living Translation - Listen to my prayer, O God. Pay attention to my plea.
  • Christian Standard Bible - God, hear my prayer; listen to the words from my mouth.
  • New American Standard Bible - Hear my prayer, God; Listen to the words of my mouth.
  • New King James Version - Hear my prayer, O God; Give ear to the words of my mouth.
  • Amplified Bible - Hear my prayer, O God; Listen to the words of my mouth.
  • American Standard Version - Hear my prayer, O God; Give ear to the words of my mouth.
  • King James Version - Hear my prayer, O God; give ear to the words of my mouth.
  • New English Translation - O God, listen to my prayer! Pay attention to what I say!
  • World English Bible - Hear my prayer, God. Listen to the words of my mouth.
  • 新標點和合本 - 神啊,求你聽我的禱告, 留心聽我口中的言語。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 上帝啊,求你聽我的禱告, 側耳聽我口中的言語。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 神啊,求你聽我的禱告, 側耳聽我口中的言語。
  • 當代譯本 - 上帝啊,求你垂聽我的禱告, 留心聽我口中的話。
  • 聖經新譯本 -  神啊!求你垂聽我的禱告, 留心聽我口中的言語。
  • 呂振中譯本 - 上帝啊,聽我的禱告, 側耳聽我口中所說的話哦。
  • 中文標準譯本 - 神哪,求你垂聽我的禱告, 傾聽我口中的言語!
  • 現代標點和合本 - 神啊,求你聽我的禱告, 留心聽我口中的言語。
  • 文理和合譯本 - 上帝歟、聞我所祈、側耳聽我口中之言兮、
  • 文理委辦譯本 - 今予祈求、望爾垂聽兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 求天主聽我禱告、側耳聽我口中之言、
  • Nueva Versión Internacional - Escucha, oh Dios, mi oración; presta oído a las palabras de mi boca.
  • 현대인의 성경 - 하나님이시여, 내 기도를 들으시고 내 말에 귀를 기울이소서.
  • Новый Русский Перевод - Боже, услышь молитву мою и от мольбы моей не таись;
  • Восточный перевод - Всевышний, услышь молитву мою и от мольбы моей не таись;
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Аллах, услышь молитву мою и от мольбы моей не таись;
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Всевышний, услышь молитву мою и от мольбы моей не таись;
  • La Bible du Semeur 2015 - Il le composa lorsque les Ziphiens vinrent dire à Saül : « David est caché parmi nous . »
  • リビングバイブル - どうか、この祈りを聞き届けてくださいますように。
  • Nova Versão Internacional - Ouve a minha oração, ó Deus; escuta as minhas palavras.
  • Hoffnung für alle - Dieses Lied stammt aus der Zeit, als die Sifiter zu Saul gekommen waren, um ihm mitzuteilen: »David hält sich bei uns versteckt!«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าแต่พระเจ้า โปรดสดับคำอธิษฐานของข้าพระองค์ ขอทรงฟังคำทูลจากปากของข้าพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โอ พระ​เจ้า โปรด​สดับ​คำ​อธิษฐาน​ของ​ข้าพเจ้า เงี่ยหู​ฟัง​คำ​พูด​จาก​ปาก​ของ​ข้าพเจ้า
交叉引用
  • Thi Thiên 13:3 - Lạy Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời con, xin đoái thương và trả lời con! Xin cho mắt con được luôn sáng, nếu không, con sẽ chết.
  • Thi Thiên 130:2 - Xin lắng tai nghe, lạy Chúa. Xin lưu ý lời con nguyện cầu.
  • Thi Thiên 5:1 - Lạy Chúa, xin nghiêng tai nghe tiếng con, lưu ý đến điều con thầm nguyện.
  • Thi Thiên 5:2 - Xin nghe con kêu xin cứu giúp, lạy Vua của con và Đức Chúa Trời của con, vì con chỉ cầu khẩn với Ngài.
  • Thi Thiên 5:3 - Xin nghe tiếng con vào buổi sáng, lạy Chúa Hằng Hữu. Mỗi sáng con kêu cầu Ngài cứu giúp và tin chắc Ngài sẽ nhậm lời.
  • Thi Thiên 55:1 - Lạy Đức Chúa Trời, xin lắng nghe con cầu nguyện. Xin đừng làm ngơ lời khẩn nài của con!
  • Thi Thiên 55:2 - Xin Chúa nghe và đáp lời con, con bối rối, bồn chồn, và quẫn trí.
  • Thi Thiên 143:7 - Xin mau đến, lạy Chúa Hằng Hữu, xin đáp lời con, vì tâm hồn con tàn tạ. Xin đừng tránh mặt con, kẻo con như người xuống huyệt sâu.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Lạy Đức Chúa Trời, xin nghe lời con khẩn nguyện. Xin lắng tai nghe lời kêu cầu của con.
  • 新标点和合本 - 神啊,求你听我的祷告, 留心听我口中的言语。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 上帝啊,求你听我的祷告, 侧耳听我口中的言语。
  • 和合本2010(神版-简体) - 神啊,求你听我的祷告, 侧耳听我口中的言语。
  • 当代译本 - 上帝啊,求你垂听我的祷告, 留心听我口中的话。
  • 圣经新译本 -  神啊!求你垂听我的祷告, 留心听我口中的言语。
  • 中文标准译本 - 神哪,求你垂听我的祷告, 倾听我口中的言语!
  • 现代标点和合本 - 神啊,求你听我的祷告, 留心听我口中的言语。
  • 和合本(拼音版) - 上帝啊,求你听我的祷告, 留心听我口中的言语。
  • New International Version - Hear my prayer, O God; listen to the words of my mouth.
  • New International Reader's Version - God, hear my prayer. Listen to what I’m saying.
  • English Standard Version - O God, hear my prayer; give ear to the words of my mouth.
  • New Living Translation - Listen to my prayer, O God. Pay attention to my plea.
  • Christian Standard Bible - God, hear my prayer; listen to the words from my mouth.
  • New American Standard Bible - Hear my prayer, God; Listen to the words of my mouth.
  • New King James Version - Hear my prayer, O God; Give ear to the words of my mouth.
  • Amplified Bible - Hear my prayer, O God; Listen to the words of my mouth.
  • American Standard Version - Hear my prayer, O God; Give ear to the words of my mouth.
  • King James Version - Hear my prayer, O God; give ear to the words of my mouth.
  • New English Translation - O God, listen to my prayer! Pay attention to what I say!
  • World English Bible - Hear my prayer, God. Listen to the words of my mouth.
  • 新標點和合本 - 神啊,求你聽我的禱告, 留心聽我口中的言語。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 上帝啊,求你聽我的禱告, 側耳聽我口中的言語。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 神啊,求你聽我的禱告, 側耳聽我口中的言語。
  • 當代譯本 - 上帝啊,求你垂聽我的禱告, 留心聽我口中的話。
  • 聖經新譯本 -  神啊!求你垂聽我的禱告, 留心聽我口中的言語。
  • 呂振中譯本 - 上帝啊,聽我的禱告, 側耳聽我口中所說的話哦。
  • 中文標準譯本 - 神哪,求你垂聽我的禱告, 傾聽我口中的言語!
  • 現代標點和合本 - 神啊,求你聽我的禱告, 留心聽我口中的言語。
  • 文理和合譯本 - 上帝歟、聞我所祈、側耳聽我口中之言兮、
  • 文理委辦譯本 - 今予祈求、望爾垂聽兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 求天主聽我禱告、側耳聽我口中之言、
  • Nueva Versión Internacional - Escucha, oh Dios, mi oración; presta oído a las palabras de mi boca.
  • 현대인의 성경 - 하나님이시여, 내 기도를 들으시고 내 말에 귀를 기울이소서.
  • Новый Русский Перевод - Боже, услышь молитву мою и от мольбы моей не таись;
  • Восточный перевод - Всевышний, услышь молитву мою и от мольбы моей не таись;
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Аллах, услышь молитву мою и от мольбы моей не таись;
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Всевышний, услышь молитву мою и от мольбы моей не таись;
  • La Bible du Semeur 2015 - Il le composa lorsque les Ziphiens vinrent dire à Saül : « David est caché parmi nous . »
  • リビングバイブル - どうか、この祈りを聞き届けてくださいますように。
  • Nova Versão Internacional - Ouve a minha oração, ó Deus; escuta as minhas palavras.
  • Hoffnung für alle - Dieses Lied stammt aus der Zeit, als die Sifiter zu Saul gekommen waren, um ihm mitzuteilen: »David hält sich bei uns versteckt!«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าแต่พระเจ้า โปรดสดับคำอธิษฐานของข้าพระองค์ ขอทรงฟังคำทูลจากปากของข้าพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โอ พระ​เจ้า โปรด​สดับ​คำ​อธิษฐาน​ของ​ข้าพเจ้า เงี่ยหู​ฟัง​คำ​พูด​จาก​ปาก​ของ​ข้าพเจ้า
  • Thi Thiên 13:3 - Lạy Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời con, xin đoái thương và trả lời con! Xin cho mắt con được luôn sáng, nếu không, con sẽ chết.
  • Thi Thiên 130:2 - Xin lắng tai nghe, lạy Chúa. Xin lưu ý lời con nguyện cầu.
  • Thi Thiên 5:1 - Lạy Chúa, xin nghiêng tai nghe tiếng con, lưu ý đến điều con thầm nguyện.
  • Thi Thiên 5:2 - Xin nghe con kêu xin cứu giúp, lạy Vua của con và Đức Chúa Trời của con, vì con chỉ cầu khẩn với Ngài.
  • Thi Thiên 5:3 - Xin nghe tiếng con vào buổi sáng, lạy Chúa Hằng Hữu. Mỗi sáng con kêu cầu Ngài cứu giúp và tin chắc Ngài sẽ nhậm lời.
  • Thi Thiên 55:1 - Lạy Đức Chúa Trời, xin lắng nghe con cầu nguyện. Xin đừng làm ngơ lời khẩn nài của con!
  • Thi Thiên 55:2 - Xin Chúa nghe và đáp lời con, con bối rối, bồn chồn, và quẫn trí.
  • Thi Thiên 143:7 - Xin mau đến, lạy Chúa Hằng Hữu, xin đáp lời con, vì tâm hồn con tàn tạ. Xin đừng tránh mặt con, kẻo con như người xuống huyệt sâu.
圣经
资源
计划
奉献