Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
54:4 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nhưng Đức Chúa Trời là Đấng cứu giúp con. Chúa nâng đỡ nuôi dưỡng hồn con!
  • 新标点和合本 - 神是帮助我的,是扶持我命的。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 看哪,上帝是帮助我的, 主是扶持我性命的,
  • 和合本2010(神版-简体) - 看哪, 神是帮助我的, 主是扶持我性命的,
  • 当代译本 - 看啊,上帝帮助我,主扶持我,
  • 圣经新译本 - 看哪! 神是我的帮助; 主是扶持我性命的。
  • 中文标准译本 - 看哪,神是我的帮助, 主是扶持我性命的!
  • 现代标点和合本 - 神是帮助我的,是扶持我命的。
  • 和合本(拼音版) - 上帝是帮助我的,是扶持我命的。
  • New International Version - Surely God is my help; the Lord is the one who sustains me.
  • New International Reader's Version - But I know that God helps me. The Lord is the one who keeps me going.
  • English Standard Version - Behold, God is my helper; the Lord is the upholder of my life.
  • New Living Translation - But God is my helper. The Lord keeps me alive!
  • The Message - Oh, look! God’s right here helping! God’s on my side, Evil is looping back on my enemies. Don’t let up! Finish them off!
  • Christian Standard Bible - God is my helper; the Lord is the sustainer of my life.
  • New American Standard Bible - Behold, God is my helper; The Lord is the sustainer of my soul.
  • New King James Version - Behold, God is my helper; The Lord is with those who uphold my life.
  • Amplified Bible - Behold, God is my helper and ally; The Lord is the sustainer of my soul [my upholder].
  • American Standard Version - Behold, God is my helper: The Lord is of them that uphold my soul.
  • King James Version - Behold, God is mine helper: the Lord is with them that uphold my soul.
  • New English Translation - Look, God is my deliverer! The Lord is among those who support me.
  • World English Bible - Behold, God is my helper. The Lord is the one who sustains my soul.
  • 新標點和合本 - 神是幫助我的,是扶持我命的。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 看哪,上帝是幫助我的, 主是扶持我性命的,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 看哪, 神是幫助我的, 主是扶持我性命的,
  • 當代譯本 - 看啊,上帝幫助我,主扶持我,
  • 聖經新譯本 - 看哪! 神是我的幫助; 主是扶持我性命的。
  • 呂振中譯本 - 看哪,上帝是幫助我的, 主是扶持我性命的 。
  • 中文標準譯本 - 看哪,神是我的幫助, 主是扶持我性命的!
  • 現代標點和合本 - 神是幫助我的,是扶持我命的。
  • 文理和合譯本 - 上帝為我助者、主扶我命兮、
  • 文理委辦譯本 - 上帝祐予、有輔翼予者、主亦祐之兮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 天主仍濟助我、主保護我命、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 聽吾之禱。聆吾之音。
  • Nueva Versión Internacional - Pero Dios es mi socorro; el Señor es quien me sostiene,
  • 현대인의 성경 - 그러나 하나님은 나를 돕는 자이시며 여호와는 나를 붙들어 주는 자이십니다.
  • Новый Русский Перевод - от голоса врага, от притеснения нечестивого. Они навели на меня беду и враждуют со мною, пылая гневом.
  • Восточный перевод - от голоса врага и притеснения нечестивого. Они навели на меня беду и враждуют со мною, пылая гневом.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - от голоса врага и притеснения нечестивого. Они навели на меня беду и враждуют со мною, пылая гневом.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - от голоса врага и притеснения нечестивого. Они навели на меня беду и враждуют со мною, пылая гневом.
  • La Bible du Semeur 2015 - Ecoute ma prière, ô Dieu, prête attention ╵à mes paroles !
  • リビングバイブル - しかし、神は助けてくださいます。 私の友なのですから。
  • Nova Versão Internacional - Certamente Deus é o meu auxílio; é o Senhor que me sustém.
  • Hoffnung für alle - Gott, höre mein Gebet, achte auf mein Schreien!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แน่ทีเดียว พระเจ้าทรงเป็นผู้ช่วยเหลือข้าพเจ้า องค์พระผู้เป็นเจ้าคือผู้ค้ำชูข้าพเจ้าไว้
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ดู​เถิด พระ​เจ้า​เป็น​ผู้​ช่วยเหลือ​ข้าพเจ้า พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​ทำให้​ชีวิต​ข้าพเจ้า​ยืนยง​อยู่​ได้
交叉引用
  • Y-sai 50:7 - Bởi vì Chúa Hằng Hữu Chí Cao giúp đỡ tôi, tôi sẽ không bị sỉ nhục. Vì thế, tôi làm cho mặt mình cứng như kim cương, quyết tâm làm theo ý muốn Ngài. Và tôi biết tôi sẽ không bị hổ thẹn.
  • Y-sai 50:8 - Đấng cho tôi công lý sắp xuất hiện. Ai dám mang trách nhiệm chống nghịch tôi bây giờ? Người buộc tội tôi ở đâu? Hãy để chúng ra mặt!
  • Y-sai 50:9 - Kìa, Chúa Hằng Hữu Chí Cao bên cạnh tôi! Ai dám công bố tôi có tội? Tất cả kẻ thù tôi sẽ bị hủy diệt như chiếc áo cũ bị sâu ăn!
  • Rô-ma 8:31 - Trước chương trình kỳ diệu ấy, chúng ta còn biết nói gì? Một khi Đức Chúa Trời ở với chúng ta, còn ai dám chống lại chúng ta?
  • Y-sai 42:1 - “Đây là Đầy Tớ Ta, Người Ta phù hộ. Đây là Người Ta chọn, đã làm Ta hài lòng. Ta đã đặt Thần Ta trong Người. Người sẽ rao giảng công lý cho các dân tộc.
  • 1 Sử Ký 12:18 - Lúc ấy, Chúa Thánh Linh đến cùng A-ma-sai, người đứng đầu nhóm Ba Mươi. Ông đáp lời: “Chúng tôi là người của Đa-vít! Chúng tôi về phe ông, Gie-sê. Cầu chúc ông và những người giúp ông đều được bình an, vì Đức Chúa Trời là Đấng giúp đỡ ông.” Vậy, Đa-vít thu nhận họ làm quan chỉ huy trong quân đội.
  • Thi Thiên 41:12 - Chúa hộ trì con vì con vô tội, cho con đứng trước mặt Ngài luôn.
  • Thi Thiên 118:13 - Người ta đặt cạm bẫy cho tôi vấp ngã, nhưng Chúa Hằng Hữu giải cứu tôi.
  • Hê-bơ-rơ 13:6 - Vì thế, chúng ta vững lòng xác nhận: “Chúa Hằng Hữu luôn luôn cứu giúp tôi, tôi chẳng lo sợ gì. Loài người có thể làm gì được tôi?”
  • Y-sai 41:10 - Đừng sợ, vì Ta ở với con. Chớ kinh khiếp, vì Ta là Đức Chúa Trời con. Ta sẽ thêm sức cho con và giúp đỡ con. Ta sẽ dùng tay phải công chính nâng đỡ con.
  • Thi Thiên 118:6 - Chúa Hằng Hữu đứng với tôi, tôi không sợ hãi? Loài người có thể làm gì tôi?
  • Thi Thiên 118:7 - Phải, Chúa Hằng Hữu đứng bên; Ngài cứu giúp tôi. Nên tôi nhìn người ghét tôi với cái nhìn chiến thắng.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nhưng Đức Chúa Trời là Đấng cứu giúp con. Chúa nâng đỡ nuôi dưỡng hồn con!
  • 新标点和合本 - 神是帮助我的,是扶持我命的。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 看哪,上帝是帮助我的, 主是扶持我性命的,
  • 和合本2010(神版-简体) - 看哪, 神是帮助我的, 主是扶持我性命的,
  • 当代译本 - 看啊,上帝帮助我,主扶持我,
  • 圣经新译本 - 看哪! 神是我的帮助; 主是扶持我性命的。
  • 中文标准译本 - 看哪,神是我的帮助, 主是扶持我性命的!
  • 现代标点和合本 - 神是帮助我的,是扶持我命的。
  • 和合本(拼音版) - 上帝是帮助我的,是扶持我命的。
  • New International Version - Surely God is my help; the Lord is the one who sustains me.
  • New International Reader's Version - But I know that God helps me. The Lord is the one who keeps me going.
  • English Standard Version - Behold, God is my helper; the Lord is the upholder of my life.
  • New Living Translation - But God is my helper. The Lord keeps me alive!
  • The Message - Oh, look! God’s right here helping! God’s on my side, Evil is looping back on my enemies. Don’t let up! Finish them off!
  • Christian Standard Bible - God is my helper; the Lord is the sustainer of my life.
  • New American Standard Bible - Behold, God is my helper; The Lord is the sustainer of my soul.
  • New King James Version - Behold, God is my helper; The Lord is with those who uphold my life.
  • Amplified Bible - Behold, God is my helper and ally; The Lord is the sustainer of my soul [my upholder].
  • American Standard Version - Behold, God is my helper: The Lord is of them that uphold my soul.
  • King James Version - Behold, God is mine helper: the Lord is with them that uphold my soul.
  • New English Translation - Look, God is my deliverer! The Lord is among those who support me.
  • World English Bible - Behold, God is my helper. The Lord is the one who sustains my soul.
  • 新標點和合本 - 神是幫助我的,是扶持我命的。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 看哪,上帝是幫助我的, 主是扶持我性命的,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 看哪, 神是幫助我的, 主是扶持我性命的,
  • 當代譯本 - 看啊,上帝幫助我,主扶持我,
  • 聖經新譯本 - 看哪! 神是我的幫助; 主是扶持我性命的。
  • 呂振中譯本 - 看哪,上帝是幫助我的, 主是扶持我性命的 。
  • 中文標準譯本 - 看哪,神是我的幫助, 主是扶持我性命的!
  • 現代標點和合本 - 神是幫助我的,是扶持我命的。
  • 文理和合譯本 - 上帝為我助者、主扶我命兮、
  • 文理委辦譯本 - 上帝祐予、有輔翼予者、主亦祐之兮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 天主仍濟助我、主保護我命、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 聽吾之禱。聆吾之音。
  • Nueva Versión Internacional - Pero Dios es mi socorro; el Señor es quien me sostiene,
  • 현대인의 성경 - 그러나 하나님은 나를 돕는 자이시며 여호와는 나를 붙들어 주는 자이십니다.
  • Новый Русский Перевод - от голоса врага, от притеснения нечестивого. Они навели на меня беду и враждуют со мною, пылая гневом.
  • Восточный перевод - от голоса врага и притеснения нечестивого. Они навели на меня беду и враждуют со мною, пылая гневом.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - от голоса врага и притеснения нечестивого. Они навели на меня беду и враждуют со мною, пылая гневом.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - от голоса врага и притеснения нечестивого. Они навели на меня беду и враждуют со мною, пылая гневом.
  • La Bible du Semeur 2015 - Ecoute ma prière, ô Dieu, prête attention ╵à mes paroles !
  • リビングバイブル - しかし、神は助けてくださいます。 私の友なのですから。
  • Nova Versão Internacional - Certamente Deus é o meu auxílio; é o Senhor que me sustém.
  • Hoffnung für alle - Gott, höre mein Gebet, achte auf mein Schreien!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แน่ทีเดียว พระเจ้าทรงเป็นผู้ช่วยเหลือข้าพเจ้า องค์พระผู้เป็นเจ้าคือผู้ค้ำชูข้าพเจ้าไว้
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ดู​เถิด พระ​เจ้า​เป็น​ผู้​ช่วยเหลือ​ข้าพเจ้า พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​ทำให้​ชีวิต​ข้าพเจ้า​ยืนยง​อยู่​ได้
  • Y-sai 50:7 - Bởi vì Chúa Hằng Hữu Chí Cao giúp đỡ tôi, tôi sẽ không bị sỉ nhục. Vì thế, tôi làm cho mặt mình cứng như kim cương, quyết tâm làm theo ý muốn Ngài. Và tôi biết tôi sẽ không bị hổ thẹn.
  • Y-sai 50:8 - Đấng cho tôi công lý sắp xuất hiện. Ai dám mang trách nhiệm chống nghịch tôi bây giờ? Người buộc tội tôi ở đâu? Hãy để chúng ra mặt!
  • Y-sai 50:9 - Kìa, Chúa Hằng Hữu Chí Cao bên cạnh tôi! Ai dám công bố tôi có tội? Tất cả kẻ thù tôi sẽ bị hủy diệt như chiếc áo cũ bị sâu ăn!
  • Rô-ma 8:31 - Trước chương trình kỳ diệu ấy, chúng ta còn biết nói gì? Một khi Đức Chúa Trời ở với chúng ta, còn ai dám chống lại chúng ta?
  • Y-sai 42:1 - “Đây là Đầy Tớ Ta, Người Ta phù hộ. Đây là Người Ta chọn, đã làm Ta hài lòng. Ta đã đặt Thần Ta trong Người. Người sẽ rao giảng công lý cho các dân tộc.
  • 1 Sử Ký 12:18 - Lúc ấy, Chúa Thánh Linh đến cùng A-ma-sai, người đứng đầu nhóm Ba Mươi. Ông đáp lời: “Chúng tôi là người của Đa-vít! Chúng tôi về phe ông, Gie-sê. Cầu chúc ông và những người giúp ông đều được bình an, vì Đức Chúa Trời là Đấng giúp đỡ ông.” Vậy, Đa-vít thu nhận họ làm quan chỉ huy trong quân đội.
  • Thi Thiên 41:12 - Chúa hộ trì con vì con vô tội, cho con đứng trước mặt Ngài luôn.
  • Thi Thiên 118:13 - Người ta đặt cạm bẫy cho tôi vấp ngã, nhưng Chúa Hằng Hữu giải cứu tôi.
  • Hê-bơ-rơ 13:6 - Vì thế, chúng ta vững lòng xác nhận: “Chúa Hằng Hữu luôn luôn cứu giúp tôi, tôi chẳng lo sợ gì. Loài người có thể làm gì được tôi?”
  • Y-sai 41:10 - Đừng sợ, vì Ta ở với con. Chớ kinh khiếp, vì Ta là Đức Chúa Trời con. Ta sẽ thêm sức cho con và giúp đỡ con. Ta sẽ dùng tay phải công chính nâng đỡ con.
  • Thi Thiên 118:6 - Chúa Hằng Hữu đứng với tôi, tôi không sợ hãi? Loài người có thể làm gì tôi?
  • Thi Thiên 118:7 - Phải, Chúa Hằng Hữu đứng bên; Ngài cứu giúp tôi. Nên tôi nhìn người ghét tôi với cái nhìn chiến thắng.
圣经
资源
计划
奉献