Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
66:5 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Hãy đến xem việc Đức Chúa Trời làm, vì loài người, Ngài làm những việc lạ đáng kinh.
  • 新标点和合本 - 你们来看 神所行的, 他向世人所做之事是可畏的。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你们来看上帝所做的, 他向世人所做之事是可畏的。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你们来看 神所做的, 他向世人所做之事是可畏的。
  • 当代译本 - 你们来看看上帝的作为, 祂为世人行了可畏之事!
  • 圣经新译本 - 你们来看 神的作为, 他向世人所作的事是可畏惧的。
  • 中文标准译本 - 你们当来,观看神的作为! 他向世人所行的事是可畏的:
  • 现代标点和合本 - 你们来看神所行的, 他向世人所做之事是可畏的。
  • 和合本(拼音版) - 你们来看上帝所行的, 他向世人所作之事是可畏的。
  • New International Version - Come and see what God has done, his awesome deeds for mankind!
  • New International Reader's Version - Come and see what God has done. See what wonderful things he has done for people!
  • English Standard Version - Come and see what God has done: he is awesome in his deeds toward the children of man.
  • New Living Translation - Come and see what our God has done, what awesome miracles he performs for people!
  • The Message - Take a good look at God’s wonders— they’ll take your breath away. He converted sea to dry land; travelers crossed the river on foot. Now isn’t that cause for a song?
  • Christian Standard Bible - Come and see the wonders of God; his acts for humanity are awe-inspiring.
  • New American Standard Bible - Come and see the works of God, Who is awesome in His deeds toward the sons of mankind.
  • New King James Version - Come and see the works of God; He is awesome in His doing toward the sons of men.
  • Amplified Bible - Come and see the works of God, He is awesome in His deeds toward the children of men.
  • American Standard Version - Come, and see the works of God; He is terrible in his doing toward the children of men.
  • King James Version - Come and see the works of God: he is terrible in his doing toward the children of men.
  • New English Translation - Come and witness God’s exploits! His acts on behalf of people are awesome!
  • World English Bible - Come, and see God’s deeds— awesome work on behalf of the children of men.
  • 新標點和合本 - 你們來看神所行的, 他向世人所做之事是可畏的。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你們來看上帝所做的, 他向世人所做之事是可畏的。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你們來看 神所做的, 他向世人所做之事是可畏的。
  • 當代譯本 - 你們來看看上帝的作為, 祂為世人行了可畏之事!
  • 聖經新譯本 - 你們來看 神的作為, 他向世人所作的事是可畏懼的。
  • 呂振中譯本 - 你們來,看上帝的作為: 他向世人所行的 多麼 可畏懼。
  • 中文標準譯本 - 你們當來,觀看神的作為! 他向世人所行的事是可畏的:
  • 現代標點和合本 - 你們來看神所行的, 他向世人所做之事是可畏的。
  • 文理和合譯本 - 來觀上帝之經營、其於世人所為、乃可懼兮、
  • 文理委辦譯本 - 爾曹世人、群瞻上帝經綸、其治寰宇、奇異難名兮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾曹皆來觀瞻天主所行之事、在世人中所作者、甚可敬畏、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 告爾黎元。咸來觀光。主佑其民。神蹟輝煌。
  • Nueva Versión Internacional - ¡Vengan y vean las proezas de Dios, sus obras portentosas en nuestro favor!
  • 현대인의 성경 - 너희는 와서 하나님이 행하신 일을 보아라. 그가 사람들에게 행하시는 일이 놀랍지 않은가!
  • Новый Русский Перевод - Пусть племена ликуют, поют от радости, потому что Ты судишь народы по справедливости и управляешь племенами земли. Пауза
  • Восточный перевод - Пусть племена ликуют, поют от радости, потому что Ты судишь народы по справедливости и управляешь племенами земли. Пауза
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Пусть племена ликуют, поют от радости, потому что Ты судишь народы по справедливости и управляешь племенами земли. Пауза
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Пусть племена ликуют, поют от радости, потому что Ты судишь народы по справедливости и управляешь племенами земли. Пауза
  • La Bible du Semeur 2015 - Venez voir ce que Dieu a fait, car ses actions sont imposantes ╵en faveur des humains :
  • リビングバイブル - さあ、神がどんなにすばらしいことをなさったかを ごらんなさい。 神の民は、驚くべき奇跡を体験するのです。
  • Nova Versão Internacional - Venham e vejam o que Deus tem feito; como são impressionantes as suas obras em favor dos homens!
  • Hoffnung für alle - Kommt und seht, was Gott getan hat; wie ehrfurchtgebietend sind seine Taten unter den Menschen!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - มาเถิด มาดูสิ่งที่พระเจ้าทรงกระทำ พระราชกิจเพื่อมวลมนุษย์ช่างน่าครั่นคร้ามยิ่งนัก!
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - มา​เถิด มา​ดู​ว่า​พระ​เจ้า​ได้​กระทำ​อะไร​บ้าง สิ่ง​อัน​น่า​เกรง​กลัว​ที่​พระ​องค์​สำแดง​ท่าม​กลาง​มนุษย์
交叉引用
  • Thi Thiên 66:16 - Hãy đến và nghe, hỡi những người kính sợ Đức Chúa Trời, tôi sẽ thuật lại những việc Chúa thực hiện.
  • Thi Thiên 99:3 - Hãy ngợi tôn sự vĩ đại và Danh đáng sợ của Ngài. Vì Danh Ngài là thánh!
  • Thi Thiên 66:3 - Hãy thưa với Đức Chúa Trời: “Việc Chúa làm vô cùng vĩ đại! Bọn thù nghịch phải suy phục trước quyền năng vĩ đại của Ngài.
  • Thi Thiên 111:2 - Công ơn Chúa vô cùng vĩ đại! Những người ham thích đáng nên học hỏi.
  • Dân Số Ký 23:23 - Không ai bùa ếm Gia-cốp nổi; không tà thuật nào khống chế được Ít-ra-ên. Vì đây là lúc nói về: ‘Những việc lớn lao Đức Chúa Trời đã làm cho Ít-ra-ên!’
  • Thi Thiên 106:22 - những việc diệu kỳ trong đất nước Cham, cùng những việc đáng kinh nơi Biển Đỏ.
  • Ê-xê-chi-ên 1:18 - Vành bánh xe cao và đáng sợ, và chúng được bao bọc nhiều mắt chung quanh.
  • Thi Thiên 46:8 - Hãy đến, ngắm nhìn công tác Chúa Hằng Hữu: Mặt đất tan nát vì tay Chúa đoán phạt.
  • Thi Thiên 126:1 - Khi Chúa Hằng Hữu đem dân lưu đày Si-ôn trở về, thật như một giấc mơ!
  • Thi Thiên 126:2 - Miệng chúng ta đầy tiếng vui cười, lưỡi chúng ta vang khúc nhạc mừng vui. Người nước ngoài đều nhìn nhận: “Chúa Hằng Hữu đã làm những việc vĩ đại cho họ.”
  • Thi Thiên 126:3 - Phải, Chúa Hằng Hữu đã làm những việc vĩ đại cho chúng ta! Nên chúng ta vui mừng!
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Hãy đến xem việc Đức Chúa Trời làm, vì loài người, Ngài làm những việc lạ đáng kinh.
  • 新标点和合本 - 你们来看 神所行的, 他向世人所做之事是可畏的。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你们来看上帝所做的, 他向世人所做之事是可畏的。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你们来看 神所做的, 他向世人所做之事是可畏的。
  • 当代译本 - 你们来看看上帝的作为, 祂为世人行了可畏之事!
  • 圣经新译本 - 你们来看 神的作为, 他向世人所作的事是可畏惧的。
  • 中文标准译本 - 你们当来,观看神的作为! 他向世人所行的事是可畏的:
  • 现代标点和合本 - 你们来看神所行的, 他向世人所做之事是可畏的。
  • 和合本(拼音版) - 你们来看上帝所行的, 他向世人所作之事是可畏的。
  • New International Version - Come and see what God has done, his awesome deeds for mankind!
  • New International Reader's Version - Come and see what God has done. See what wonderful things he has done for people!
  • English Standard Version - Come and see what God has done: he is awesome in his deeds toward the children of man.
  • New Living Translation - Come and see what our God has done, what awesome miracles he performs for people!
  • The Message - Take a good look at God’s wonders— they’ll take your breath away. He converted sea to dry land; travelers crossed the river on foot. Now isn’t that cause for a song?
  • Christian Standard Bible - Come and see the wonders of God; his acts for humanity are awe-inspiring.
  • New American Standard Bible - Come and see the works of God, Who is awesome in His deeds toward the sons of mankind.
  • New King James Version - Come and see the works of God; He is awesome in His doing toward the sons of men.
  • Amplified Bible - Come and see the works of God, He is awesome in His deeds toward the children of men.
  • American Standard Version - Come, and see the works of God; He is terrible in his doing toward the children of men.
  • King James Version - Come and see the works of God: he is terrible in his doing toward the children of men.
  • New English Translation - Come and witness God’s exploits! His acts on behalf of people are awesome!
  • World English Bible - Come, and see God’s deeds— awesome work on behalf of the children of men.
  • 新標點和合本 - 你們來看神所行的, 他向世人所做之事是可畏的。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你們來看上帝所做的, 他向世人所做之事是可畏的。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你們來看 神所做的, 他向世人所做之事是可畏的。
  • 當代譯本 - 你們來看看上帝的作為, 祂為世人行了可畏之事!
  • 聖經新譯本 - 你們來看 神的作為, 他向世人所作的事是可畏懼的。
  • 呂振中譯本 - 你們來,看上帝的作為: 他向世人所行的 多麼 可畏懼。
  • 中文標準譯本 - 你們當來,觀看神的作為! 他向世人所行的事是可畏的:
  • 現代標點和合本 - 你們來看神所行的, 他向世人所做之事是可畏的。
  • 文理和合譯本 - 來觀上帝之經營、其於世人所為、乃可懼兮、
  • 文理委辦譯本 - 爾曹世人、群瞻上帝經綸、其治寰宇、奇異難名兮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾曹皆來觀瞻天主所行之事、在世人中所作者、甚可敬畏、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 告爾黎元。咸來觀光。主佑其民。神蹟輝煌。
  • Nueva Versión Internacional - ¡Vengan y vean las proezas de Dios, sus obras portentosas en nuestro favor!
  • 현대인의 성경 - 너희는 와서 하나님이 행하신 일을 보아라. 그가 사람들에게 행하시는 일이 놀랍지 않은가!
  • Новый Русский Перевод - Пусть племена ликуют, поют от радости, потому что Ты судишь народы по справедливости и управляешь племенами земли. Пауза
  • Восточный перевод - Пусть племена ликуют, поют от радости, потому что Ты судишь народы по справедливости и управляешь племенами земли. Пауза
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Пусть племена ликуют, поют от радости, потому что Ты судишь народы по справедливости и управляешь племенами земли. Пауза
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Пусть племена ликуют, поют от радости, потому что Ты судишь народы по справедливости и управляешь племенами земли. Пауза
  • La Bible du Semeur 2015 - Venez voir ce que Dieu a fait, car ses actions sont imposantes ╵en faveur des humains :
  • リビングバイブル - さあ、神がどんなにすばらしいことをなさったかを ごらんなさい。 神の民は、驚くべき奇跡を体験するのです。
  • Nova Versão Internacional - Venham e vejam o que Deus tem feito; como são impressionantes as suas obras em favor dos homens!
  • Hoffnung für alle - Kommt und seht, was Gott getan hat; wie ehrfurchtgebietend sind seine Taten unter den Menschen!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - มาเถิด มาดูสิ่งที่พระเจ้าทรงกระทำ พระราชกิจเพื่อมวลมนุษย์ช่างน่าครั่นคร้ามยิ่งนัก!
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - มา​เถิด มา​ดู​ว่า​พระ​เจ้า​ได้​กระทำ​อะไร​บ้าง สิ่ง​อัน​น่า​เกรง​กลัว​ที่​พระ​องค์​สำแดง​ท่าม​กลาง​มนุษย์
  • Thi Thiên 66:16 - Hãy đến và nghe, hỡi những người kính sợ Đức Chúa Trời, tôi sẽ thuật lại những việc Chúa thực hiện.
  • Thi Thiên 99:3 - Hãy ngợi tôn sự vĩ đại và Danh đáng sợ của Ngài. Vì Danh Ngài là thánh!
  • Thi Thiên 66:3 - Hãy thưa với Đức Chúa Trời: “Việc Chúa làm vô cùng vĩ đại! Bọn thù nghịch phải suy phục trước quyền năng vĩ đại của Ngài.
  • Thi Thiên 111:2 - Công ơn Chúa vô cùng vĩ đại! Những người ham thích đáng nên học hỏi.
  • Dân Số Ký 23:23 - Không ai bùa ếm Gia-cốp nổi; không tà thuật nào khống chế được Ít-ra-ên. Vì đây là lúc nói về: ‘Những việc lớn lao Đức Chúa Trời đã làm cho Ít-ra-ên!’
  • Thi Thiên 106:22 - những việc diệu kỳ trong đất nước Cham, cùng những việc đáng kinh nơi Biển Đỏ.
  • Ê-xê-chi-ên 1:18 - Vành bánh xe cao và đáng sợ, và chúng được bao bọc nhiều mắt chung quanh.
  • Thi Thiên 46:8 - Hãy đến, ngắm nhìn công tác Chúa Hằng Hữu: Mặt đất tan nát vì tay Chúa đoán phạt.
  • Thi Thiên 126:1 - Khi Chúa Hằng Hữu đem dân lưu đày Si-ôn trở về, thật như một giấc mơ!
  • Thi Thiên 126:2 - Miệng chúng ta đầy tiếng vui cười, lưỡi chúng ta vang khúc nhạc mừng vui. Người nước ngoài đều nhìn nhận: “Chúa Hằng Hữu đã làm những việc vĩ đại cho họ.”
  • Thi Thiên 126:3 - Phải, Chúa Hằng Hữu đã làm những việc vĩ đại cho chúng ta! Nên chúng ta vui mừng!
圣经
资源
计划
奉献