Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
71:13 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Kẻ thù con hổ thẹn, tiêu tan, người hãm hại cúi đầu, nhục nhã.
  • 新标点和合本 - 愿那与我性命为敌的,羞愧被灭; 愿那谋害我的,受辱蒙羞。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 愿那与我为敌的,羞愧灭亡; 愿那谋害我的,受辱蒙羞。
  • 和合本2010(神版-简体) - 愿那与我为敌的,羞愧灭亡; 愿那谋害我的,受辱蒙羞。
  • 当代译本 - 愿我的仇敌在羞辱中灭亡, 愿那些害我的人抱愧蒙羞。
  • 圣经新译本 - 愿那些控告我的, 都羞愧灭亡; 愿那些谋求害我的, 都蒙羞受辱。
  • 中文标准译本 - 愿我的死敌,蒙羞灭绝; 愿那些谋害我的,披戴辱骂和羞愧。
  • 现代标点和合本 - 愿那与我性命为敌的羞愧被灭, 愿那谋害我的受辱蒙羞。
  • 和合本(拼音版) - 愿那与我性命为敌的,羞愧被灭; 愿那谋害我的,受辱蒙羞。
  • New International Version - May my accusers perish in shame; may those who want to harm me be covered with scorn and disgrace.
  • New International Reader's Version - May those who bring charges against me die in shame. May those who want to harm me be covered with shame and dishonor.
  • English Standard Version - May my accusers be put to shame and consumed; with scorn and disgrace may they be covered who seek my hurt.
  • New Living Translation - Bring disgrace and destruction on my accusers. Humiliate and shame those who want to harm me.
  • Christian Standard Bible - May my adversaries be disgraced and destroyed; may those who intend to harm me be covered with disgrace and humiliation.
  • New American Standard Bible - May those who are enemies of my soul be put to shame and consumed; May they be covered with disgrace and dishonor, who seek to injure me.
  • New King James Version - Let them be confounded and consumed Who are adversaries of my life; Let them be covered with reproach and dishonor Who seek my hurt.
  • Amplified Bible - Let those who attack my life be ashamed and consumed; Let them be covered with reproach and dishonor, who seek to injure me.
  • American Standard Version - Let them be put to shame and consumed that are adversaries to my soul; Let them be covered with reproach and dishonor that seek my hurt.
  • King James Version - Let them be confounded and consumed that are adversaries to my soul; let them be covered with reproach and dishonour that seek my hurt.
  • New English Translation - May my accusers be humiliated and defeated! May those who want to harm me be covered with scorn and disgrace!
  • World English Bible - Let my accusers be disappointed and consumed. Let them be covered with disgrace and scorn who want to harm me.
  • 新標點和合本 - 願那與我性命為敵的,羞愧被滅; 願那謀害我的,受辱蒙羞。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 願那與我為敵的,羞愧滅亡; 願那謀害我的,受辱蒙羞。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 願那與我為敵的,羞愧滅亡; 願那謀害我的,受辱蒙羞。
  • 當代譯本 - 願我的仇敵在羞辱中滅亡, 願那些害我的人抱愧蒙羞。
  • 聖經新譯本 - 願那些控告我的, 都羞愧滅亡; 願那些謀求害我的, 都蒙羞受辱。
  • 呂振中譯本 - 願那些控告 我的、慚愧而消沒; 願那些謀求害我的、披上侮辱羞慚。
  • 中文標準譯本 - 願我的死敵,蒙羞滅絕; 願那些謀害我的,披戴辱罵和羞愧。
  • 現代標點和合本 - 願那與我性命為敵的羞愧被滅, 願那謀害我的受辱蒙羞。
  • 文理和合譯本 - 抵敵我命者、願其抱愧被滅、謀害我躬者、願其受辱蒙羞、
  • 文理委辦譯本 - 敵設謀以害予、願其失志敗北、悚然駭懼兮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 與我為敵者、必抱愧滅亡、欲害我者、必受辱蒙羞、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 但願謀我者。紛紛蒙辱恥。
  • Nueva Versión Internacional - Que perezcan humillados mis acusadores; que se cubran de oprobio y de ignominia los que buscan mi ruina.
  • 현대인의 성경 - 나를 대적하는 자들이 수치를 당하고 망하게 하시며 나를 해하려고 하는 자들이 모욕과 망신을 당하게 하소서.
  • Новый Русский Перевод - Он будет милосерден к бедному и нищему; души нищих он спасет.
  • Восточный перевод - Он будет милосерден к бедному и нищему; жизнь нищих он спасёт.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Он будет милосерден к бедному и нищему; жизнь нищих он спасёт.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Он будет милосерден к бедному и нищему; жизнь нищих он спасёт.
  • La Bible du Semeur 2015 - Qu’ils soient remplis de honte ╵et disparaissent, tous mes accusateurs ! Qu’ils soient couverts d’opprobre, ╵d’ignominie, ces gens qui cherchent à me nuire !
  • リビングバイブル - 敵を痛めつけ、恥をかかせてください。
  • Nova Versão Internacional - Pereçam humilhados os meus acusadores; sejam cobertos de zombaria e vergonha os que querem prejudicar-me.
  • Hoffnung für alle - Mit allen Mitteln kämpfen sie gegen mich – lass sie scheitern und umkommen! Nichts lassen sie unversucht, um mich ins Unglück zu stürzen. Bring Schimpf und Schande über sie!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ขอให้ผู้ปรักปรำข้าพระองค์พินาศไปด้วยความอับอาย ขอให้ผู้มุ่งร้ายข้าพระองค์มีแต่ความอัปยศอดสู
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ขอ​ให้​พวก​กล่าวหา​ข้าพเจ้า​ต้อง​อับอาย​และ​พินาศ​ไป ขอ​ให้​พวก​ที่​พยายาม​ทำ​ร้าย​ข้าพเจ้า ถูก​เหยียดหยาม​และ​ดู​หมิ่น
交叉引用
  • Thi Thiên 6:10 - Nguyện kẻ thù tôi bị sỉ nhục và ruồng bỏ. Nguyện chúng thình lình phải bỏ chạy nhục nhã.
  • Y-sai 41:11 - Kìa, mọi kẻ thách thức con sẽ hổ thẹn, bối rối, và bị tiêu diệt. Những ai chống nghịch con sẽ chết và diệt vong.
  • Thi Thiên 40:14 - Xin cho người săn mạng con phải bối rối và hổ thẹn. Xin cho kẻ vui về hoạn nạn của con phải cúi đầu trơ trẽn.
  • Thi Thiên 40:15 - Xin cho họ khiếp đảm vì tủi thẹn, vì họ nói: “Ha! Chúng ta đã bắt được hắn!”
  • Thi Thiên 132:18 - Ta sẽ cho kẻ thù người áo xống bị nhơ nhuốc, còn người thì được đội vương miện vinh quang.”
  • 1 Phi-e-rơ 5:5 - Cũng vậy, các thanh niên hãy vâng phục thẩm quyền của các trưởng lão. Tất cả các bạn hãy phục vụ nhau với tinh thần khiêm nhường, vì: “Đức Chúa Trời ban phước lành cho người khiêm nhường nhưng chống nghịch người kiêu căng.”
  • Ê-xơ-tê 9:2 - Người Do Thái tập họp tại các đô thị trong khắp các tỉnh của Vua A-suê-ru, đánh giết những người định hại mình, không một ai chống lại được, vì mọi người đều sợ người Do Thái.
  • Thi Thiên 71:24 - Suốt ngày, con thuật việc công minh Chúa đã thực hiện cho con bao lần. Bọn người mưu hại con cúi đầu, hổ thẹn.
  • Thi Thiên 35:4 - Cho người tìm giết con ê chề nhục nhã; người mưu hại con lui bước và hổ thẹn.
  • Thi Thiên 35:26 - Nguyện những ai vui mừng khi con khốn đốn bị hổ thẹn và bối rối. Nguyện những ai khoác lác kiêu căng sẽ mặc lấy nhục nhã và thẹn thùng.
  • Thi Thiên 109:29 - Nguyện bọn người cáo gian bị ô danh; sự sỉ nhục như áo choàng bao trùm người họ.
  • Giê-rê-mi 20:11 - Tuy nhiên, Chúa Hằng Hữu ở với con như một chiến sĩ dũng mãnh. Trước mặt Ngài, bọn bức hại con sẽ bị vấp ngã. Họ không thể đánh bại con. Họ sẽ phải cúi mặt tủi hổ vì đã hành động dại dột. Họ không bao giờ quên sỉ nhục ấy.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Kẻ thù con hổ thẹn, tiêu tan, người hãm hại cúi đầu, nhục nhã.
  • 新标点和合本 - 愿那与我性命为敌的,羞愧被灭; 愿那谋害我的,受辱蒙羞。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 愿那与我为敌的,羞愧灭亡; 愿那谋害我的,受辱蒙羞。
  • 和合本2010(神版-简体) - 愿那与我为敌的,羞愧灭亡; 愿那谋害我的,受辱蒙羞。
  • 当代译本 - 愿我的仇敌在羞辱中灭亡, 愿那些害我的人抱愧蒙羞。
  • 圣经新译本 - 愿那些控告我的, 都羞愧灭亡; 愿那些谋求害我的, 都蒙羞受辱。
  • 中文标准译本 - 愿我的死敌,蒙羞灭绝; 愿那些谋害我的,披戴辱骂和羞愧。
  • 现代标点和合本 - 愿那与我性命为敌的羞愧被灭, 愿那谋害我的受辱蒙羞。
  • 和合本(拼音版) - 愿那与我性命为敌的,羞愧被灭; 愿那谋害我的,受辱蒙羞。
  • New International Version - May my accusers perish in shame; may those who want to harm me be covered with scorn and disgrace.
  • New International Reader's Version - May those who bring charges against me die in shame. May those who want to harm me be covered with shame and dishonor.
  • English Standard Version - May my accusers be put to shame and consumed; with scorn and disgrace may they be covered who seek my hurt.
  • New Living Translation - Bring disgrace and destruction on my accusers. Humiliate and shame those who want to harm me.
  • Christian Standard Bible - May my adversaries be disgraced and destroyed; may those who intend to harm me be covered with disgrace and humiliation.
  • New American Standard Bible - May those who are enemies of my soul be put to shame and consumed; May they be covered with disgrace and dishonor, who seek to injure me.
  • New King James Version - Let them be confounded and consumed Who are adversaries of my life; Let them be covered with reproach and dishonor Who seek my hurt.
  • Amplified Bible - Let those who attack my life be ashamed and consumed; Let them be covered with reproach and dishonor, who seek to injure me.
  • American Standard Version - Let them be put to shame and consumed that are adversaries to my soul; Let them be covered with reproach and dishonor that seek my hurt.
  • King James Version - Let them be confounded and consumed that are adversaries to my soul; let them be covered with reproach and dishonour that seek my hurt.
  • New English Translation - May my accusers be humiliated and defeated! May those who want to harm me be covered with scorn and disgrace!
  • World English Bible - Let my accusers be disappointed and consumed. Let them be covered with disgrace and scorn who want to harm me.
  • 新標點和合本 - 願那與我性命為敵的,羞愧被滅; 願那謀害我的,受辱蒙羞。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 願那與我為敵的,羞愧滅亡; 願那謀害我的,受辱蒙羞。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 願那與我為敵的,羞愧滅亡; 願那謀害我的,受辱蒙羞。
  • 當代譯本 - 願我的仇敵在羞辱中滅亡, 願那些害我的人抱愧蒙羞。
  • 聖經新譯本 - 願那些控告我的, 都羞愧滅亡; 願那些謀求害我的, 都蒙羞受辱。
  • 呂振中譯本 - 願那些控告 我的、慚愧而消沒; 願那些謀求害我的、披上侮辱羞慚。
  • 中文標準譯本 - 願我的死敵,蒙羞滅絕; 願那些謀害我的,披戴辱罵和羞愧。
  • 現代標點和合本 - 願那與我性命為敵的羞愧被滅, 願那謀害我的受辱蒙羞。
  • 文理和合譯本 - 抵敵我命者、願其抱愧被滅、謀害我躬者、願其受辱蒙羞、
  • 文理委辦譯本 - 敵設謀以害予、願其失志敗北、悚然駭懼兮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 與我為敵者、必抱愧滅亡、欲害我者、必受辱蒙羞、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 但願謀我者。紛紛蒙辱恥。
  • Nueva Versión Internacional - Que perezcan humillados mis acusadores; que se cubran de oprobio y de ignominia los que buscan mi ruina.
  • 현대인의 성경 - 나를 대적하는 자들이 수치를 당하고 망하게 하시며 나를 해하려고 하는 자들이 모욕과 망신을 당하게 하소서.
  • Новый Русский Перевод - Он будет милосерден к бедному и нищему; души нищих он спасет.
  • Восточный перевод - Он будет милосерден к бедному и нищему; жизнь нищих он спасёт.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Он будет милосерден к бедному и нищему; жизнь нищих он спасёт.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Он будет милосерден к бедному и нищему; жизнь нищих он спасёт.
  • La Bible du Semeur 2015 - Qu’ils soient remplis de honte ╵et disparaissent, tous mes accusateurs ! Qu’ils soient couverts d’opprobre, ╵d’ignominie, ces gens qui cherchent à me nuire !
  • リビングバイブル - 敵を痛めつけ、恥をかかせてください。
  • Nova Versão Internacional - Pereçam humilhados os meus acusadores; sejam cobertos de zombaria e vergonha os que querem prejudicar-me.
  • Hoffnung für alle - Mit allen Mitteln kämpfen sie gegen mich – lass sie scheitern und umkommen! Nichts lassen sie unversucht, um mich ins Unglück zu stürzen. Bring Schimpf und Schande über sie!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ขอให้ผู้ปรักปรำข้าพระองค์พินาศไปด้วยความอับอาย ขอให้ผู้มุ่งร้ายข้าพระองค์มีแต่ความอัปยศอดสู
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ขอ​ให้​พวก​กล่าวหา​ข้าพเจ้า​ต้อง​อับอาย​และ​พินาศ​ไป ขอ​ให้​พวก​ที่​พยายาม​ทำ​ร้าย​ข้าพเจ้า ถูก​เหยียดหยาม​และ​ดู​หมิ่น
  • Thi Thiên 6:10 - Nguyện kẻ thù tôi bị sỉ nhục và ruồng bỏ. Nguyện chúng thình lình phải bỏ chạy nhục nhã.
  • Y-sai 41:11 - Kìa, mọi kẻ thách thức con sẽ hổ thẹn, bối rối, và bị tiêu diệt. Những ai chống nghịch con sẽ chết và diệt vong.
  • Thi Thiên 40:14 - Xin cho người săn mạng con phải bối rối và hổ thẹn. Xin cho kẻ vui về hoạn nạn của con phải cúi đầu trơ trẽn.
  • Thi Thiên 40:15 - Xin cho họ khiếp đảm vì tủi thẹn, vì họ nói: “Ha! Chúng ta đã bắt được hắn!”
  • Thi Thiên 132:18 - Ta sẽ cho kẻ thù người áo xống bị nhơ nhuốc, còn người thì được đội vương miện vinh quang.”
  • 1 Phi-e-rơ 5:5 - Cũng vậy, các thanh niên hãy vâng phục thẩm quyền của các trưởng lão. Tất cả các bạn hãy phục vụ nhau với tinh thần khiêm nhường, vì: “Đức Chúa Trời ban phước lành cho người khiêm nhường nhưng chống nghịch người kiêu căng.”
  • Ê-xơ-tê 9:2 - Người Do Thái tập họp tại các đô thị trong khắp các tỉnh của Vua A-suê-ru, đánh giết những người định hại mình, không một ai chống lại được, vì mọi người đều sợ người Do Thái.
  • Thi Thiên 71:24 - Suốt ngày, con thuật việc công minh Chúa đã thực hiện cho con bao lần. Bọn người mưu hại con cúi đầu, hổ thẹn.
  • Thi Thiên 35:4 - Cho người tìm giết con ê chề nhục nhã; người mưu hại con lui bước và hổ thẹn.
  • Thi Thiên 35:26 - Nguyện những ai vui mừng khi con khốn đốn bị hổ thẹn và bối rối. Nguyện những ai khoác lác kiêu căng sẽ mặc lấy nhục nhã và thẹn thùng.
  • Thi Thiên 109:29 - Nguyện bọn người cáo gian bị ô danh; sự sỉ nhục như áo choàng bao trùm người họ.
  • Giê-rê-mi 20:11 - Tuy nhiên, Chúa Hằng Hữu ở với con như một chiến sĩ dũng mãnh. Trước mặt Ngài, bọn bức hại con sẽ bị vấp ngã. Họ không thể đánh bại con. Họ sẽ phải cúi mặt tủi hổ vì đã hành động dại dột. Họ không bao giờ quên sỉ nhục ấy.
圣经
资源
计划
奉献