Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
74:16 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Cả ngày lẫn đêm đều thuộc về Chúa; Ngài tạo mặt trời, dựng mặt trăng.
  • 新标点和合本 - 白昼属你,黑夜也属你; 亮光和日头是你所预备的。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 白昼属你,黑夜也属你; 亮光和太阳是你预备的。
  • 和合本2010(神版-简体) - 白昼属你,黑夜也属你; 亮光和太阳是你预备的。
  • 当代译本 - 白昼和黑夜都属于你, 你设立了日月。
  • 圣经新译本 - 白昼是你的,黑夜也是你的, 月亮和太阳,都是你设立的。
  • 中文标准译本 - 白昼属你,黑夜也属你; 明亮的星体 和太阳是你确立的。
  • 现代标点和合本 - 白昼属你,黑夜也属你, 亮光和日头是你所预备的。
  • 和合本(拼音版) - 白昼属你,黑夜也属你; 亮光和日头是你所预备的。
  • New International Version - The day is yours, and yours also the night; you established the sun and moon.
  • New International Reader's Version - You rule over the day and the night. You created the sun and the moon.
  • English Standard Version - Yours is the day, yours also the night; you have established the heavenly lights and the sun.
  • New Living Translation - Both day and night belong to you; you made the starlight and the sun.
  • Christian Standard Bible - The day is yours, also the night; you established the moon and the sun.
  • New American Standard Bible - Yours is the day, Yours also is the night; You have prepared the light and the sun.
  • New King James Version - The day is Yours, the night also is Yours; You have prepared the light and the sun.
  • Amplified Bible - The day is Yours, the night also is Yours; You have established and prepared the [heavenly] light and the sun.
  • American Standard Version - The day is thine, the night also is thine: Thou hast prepared the light and the sun.
  • King James Version - The day is thine, the night also is thine: thou hast prepared the light and the sun.
  • New English Translation - You established the cycle of day and night; you put the moon and sun in place.
  • World English Bible - The day is yours, the night is also yours. You have prepared the light and the sun.
  • 新標點和合本 - 白晝屬你,黑夜也屬你; 亮光和日頭是你所預備的。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 白晝屬你,黑夜也屬你; 亮光和太陽是你預備的。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 白晝屬你,黑夜也屬你; 亮光和太陽是你預備的。
  • 當代譯本 - 白晝和黑夜都屬於你, 你設立了日月。
  • 聖經新譯本 - 白晝是你的,黑夜也是你的, 月亮和太陽,都是你設立的。
  • 呂振中譯本 - 白晝屬於你,黑夜也屬於你; 發光之體和日頭、是你豫備的。
  • 中文標準譯本 - 白晝屬你,黑夜也屬你; 明亮的星體 和太陽是你確立的。
  • 現代標點和合本 - 白晝屬你,黑夜也屬你, 亮光和日頭是你所預備的。
  • 文理和合譯本 - 晝屬爾、夜亦屬爾、日月星爾所備兮、
  • 文理委辦譯本 - 晝夜爾所定、日月爾所立。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 白晝屬主、黑夜亦屬主、日月三光、為主所造、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 白晝與黑夜。莫非爾所隸。日月與星辰。莫非爾所締。
  • Nueva Versión Internacional - Tuyo es el día, tuya también la noche; tú estableciste la luna y el sol;
  • 현대인의 성경 - 낮도 주의 것이며 밤도 주의 것이니 주께서 해와 달을 만드셨습니다.
  • La Bible du Semeur 2015 - A toi le jour, à toi la nuit ! Toi qui as mis en place ╵la lune et le soleil.
  • リビングバイブル - 昼も夜も、すべてはあなたの支配下にあります。 あなたは星と太陽をお造りになったお方です。
  • Nova Versão Internacional - O dia é teu, e tua também é a noite; estabeleceste o sol e a lua.
  • Hoffnung für alle - Dir gehört der Tag und auch die Nacht, du hast die Sonne und den Mond geschaffen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - วันและคืนล้วนเป็นของพระองค์ พระองค์ทรงตั้งดวงอาทิตย์และดวงจันทร์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - กลาง​วัน​เป็น​ของ​พระ​องค์ และ​กลาง​คืน​ก็​ยัง​คง​เป็น​ของ​พระ​องค์​เช่น​กัน พระ​องค์​สร้าง​ดวง​จันทร์​และ​ดวง​อาทิตย์
交叉引用
  • Thi Thiên 104:19 - Chúa dùng mặt trăng phân định bốn mùa, và mặt trời biết đúng giờ phải lặn.
  • Sáng Thế Ký 1:3 - Đức Chúa Trời phán: “Phải có ánh sáng.” Ánh sáng liền xuất hiện.
  • Sáng Thế Ký 1:4 - Đức Chúa Trời thấy ánh sáng tốt đẹp nên Ngài phân biệt sáng với tối.
  • Sáng Thế Ký 1:5 - Đức Chúa Trời gọi sáng là “ngày,” tối là “đêm.” Đó là buổi tối và buổi sáng ngày thứ nhất.
  • Thi Thiên 19:1 - Bầu trời phản ánh vinh quang của Đức Chúa Trời, không gian chứng tỏ quyền năng của Ngài.
  • Thi Thiên 19:2 - Ngày ngày rao giảng về vinh quang Chúa, đêm đêm truyền thông chân lý của Ngài,
  • Thi Thiên 19:3 - không lên tiếng nói, không dùng thanh âm, không gian như thinh lặng.
  • Thi Thiên 19:4 - Thế nhưng ý tưởng của vạn vật được loan đi mọi miền, loan xa đến cuối khung trời. Trên từng cao Đức Chúa Trời đã căn lều cho mặt trời.
  • Thi Thiên 19:5 - Mặt trời trông như tân lang ra khỏi loan phòng. Như chàng lực sĩ hân hoan trong ngày tranh tài.
  • Thi Thiên 19:6 - Mặt trời mọc lên từ chân trời này chạy vòng đến tận chân trời kia không gì tránh khỏi sức nóng mặt trời.
  • Ma-thi-ơ 5:45 - Có như thế, các con mới xứng đáng làm con cái Cha trên trời. Vì Ngài ban nắng cho người ác lẫn người thiện, ban mưa cho người công chính lẫn người bất chính.
  • Thi Thiên 8:3 - Khi con nhìn bầu trời lúc đêm và thấy các công trình của ngón tay Chúa— mặt trăng và các tinh tú mà Chúa sáng tạo—
  • Sáng Thế Ký 1:14 - Tiếp theo, Đức Chúa Trời phán: “Phải có các thiên thể để soi sáng mặt đất, phân biệt ngày đêm, chỉ định thời tiết, ngày, và năm.
  • Sáng Thế Ký 1:15 - Hãy có những vì sáng trên bầu trời để soi sáng mặt đất.” Liền có như thế.
  • Sáng Thế Ký 1:16 - Đức Chúa Trời làm ra hai thiên thể. Thiên thể lớn hơn trị vì ban ngày; thiên thể nhỏ hơn cai quản ban đêm. Ngài cũng tạo nên các tinh tú.
  • Sáng Thế Ký 1:17 - Đức Chúa Trời đặt các thiên thể để soi sáng mặt đất,
  • Sáng Thế Ký 1:18 - cai quản ngày đêm, phân biệt sáng và tối. Đức Chúa Trời thấy điều đó là tốt đẹp.
  • Thi Thiên 136:7 - Chúa làm ra các thể sáng vĩ đại. Vì lòng nhân từ Ngài tồn tại muôn đời.
  • Thi Thiên 136:8 - Mặt trời cai quản ban ngày. Vì lòng nhân từ Ngài tồn tại muôn đời.
  • Thi Thiên 136:9 - Mặt trăng cai quản ban đêm. Vì lòng nhân từ Ngài tồn tại muôn đời.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Cả ngày lẫn đêm đều thuộc về Chúa; Ngài tạo mặt trời, dựng mặt trăng.
  • 新标点和合本 - 白昼属你,黑夜也属你; 亮光和日头是你所预备的。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 白昼属你,黑夜也属你; 亮光和太阳是你预备的。
  • 和合本2010(神版-简体) - 白昼属你,黑夜也属你; 亮光和太阳是你预备的。
  • 当代译本 - 白昼和黑夜都属于你, 你设立了日月。
  • 圣经新译本 - 白昼是你的,黑夜也是你的, 月亮和太阳,都是你设立的。
  • 中文标准译本 - 白昼属你,黑夜也属你; 明亮的星体 和太阳是你确立的。
  • 现代标点和合本 - 白昼属你,黑夜也属你, 亮光和日头是你所预备的。
  • 和合本(拼音版) - 白昼属你,黑夜也属你; 亮光和日头是你所预备的。
  • New International Version - The day is yours, and yours also the night; you established the sun and moon.
  • New International Reader's Version - You rule over the day and the night. You created the sun and the moon.
  • English Standard Version - Yours is the day, yours also the night; you have established the heavenly lights and the sun.
  • New Living Translation - Both day and night belong to you; you made the starlight and the sun.
  • Christian Standard Bible - The day is yours, also the night; you established the moon and the sun.
  • New American Standard Bible - Yours is the day, Yours also is the night; You have prepared the light and the sun.
  • New King James Version - The day is Yours, the night also is Yours; You have prepared the light and the sun.
  • Amplified Bible - The day is Yours, the night also is Yours; You have established and prepared the [heavenly] light and the sun.
  • American Standard Version - The day is thine, the night also is thine: Thou hast prepared the light and the sun.
  • King James Version - The day is thine, the night also is thine: thou hast prepared the light and the sun.
  • New English Translation - You established the cycle of day and night; you put the moon and sun in place.
  • World English Bible - The day is yours, the night is also yours. You have prepared the light and the sun.
  • 新標點和合本 - 白晝屬你,黑夜也屬你; 亮光和日頭是你所預備的。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 白晝屬你,黑夜也屬你; 亮光和太陽是你預備的。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 白晝屬你,黑夜也屬你; 亮光和太陽是你預備的。
  • 當代譯本 - 白晝和黑夜都屬於你, 你設立了日月。
  • 聖經新譯本 - 白晝是你的,黑夜也是你的, 月亮和太陽,都是你設立的。
  • 呂振中譯本 - 白晝屬於你,黑夜也屬於你; 發光之體和日頭、是你豫備的。
  • 中文標準譯本 - 白晝屬你,黑夜也屬你; 明亮的星體 和太陽是你確立的。
  • 現代標點和合本 - 白晝屬你,黑夜也屬你, 亮光和日頭是你所預備的。
  • 文理和合譯本 - 晝屬爾、夜亦屬爾、日月星爾所備兮、
  • 文理委辦譯本 - 晝夜爾所定、日月爾所立。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 白晝屬主、黑夜亦屬主、日月三光、為主所造、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 白晝與黑夜。莫非爾所隸。日月與星辰。莫非爾所締。
  • Nueva Versión Internacional - Tuyo es el día, tuya también la noche; tú estableciste la luna y el sol;
  • 현대인의 성경 - 낮도 주의 것이며 밤도 주의 것이니 주께서 해와 달을 만드셨습니다.
  • La Bible du Semeur 2015 - A toi le jour, à toi la nuit ! Toi qui as mis en place ╵la lune et le soleil.
  • リビングバイブル - 昼も夜も、すべてはあなたの支配下にあります。 あなたは星と太陽をお造りになったお方です。
  • Nova Versão Internacional - O dia é teu, e tua também é a noite; estabeleceste o sol e a lua.
  • Hoffnung für alle - Dir gehört der Tag und auch die Nacht, du hast die Sonne und den Mond geschaffen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - วันและคืนล้วนเป็นของพระองค์ พระองค์ทรงตั้งดวงอาทิตย์และดวงจันทร์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - กลาง​วัน​เป็น​ของ​พระ​องค์ และ​กลาง​คืน​ก็​ยัง​คง​เป็น​ของ​พระ​องค์​เช่น​กัน พระ​องค์​สร้าง​ดวง​จันทร์​และ​ดวง​อาทิตย์
  • Thi Thiên 104:19 - Chúa dùng mặt trăng phân định bốn mùa, và mặt trời biết đúng giờ phải lặn.
  • Sáng Thế Ký 1:3 - Đức Chúa Trời phán: “Phải có ánh sáng.” Ánh sáng liền xuất hiện.
  • Sáng Thế Ký 1:4 - Đức Chúa Trời thấy ánh sáng tốt đẹp nên Ngài phân biệt sáng với tối.
  • Sáng Thế Ký 1:5 - Đức Chúa Trời gọi sáng là “ngày,” tối là “đêm.” Đó là buổi tối và buổi sáng ngày thứ nhất.
  • Thi Thiên 19:1 - Bầu trời phản ánh vinh quang của Đức Chúa Trời, không gian chứng tỏ quyền năng của Ngài.
  • Thi Thiên 19:2 - Ngày ngày rao giảng về vinh quang Chúa, đêm đêm truyền thông chân lý của Ngài,
  • Thi Thiên 19:3 - không lên tiếng nói, không dùng thanh âm, không gian như thinh lặng.
  • Thi Thiên 19:4 - Thế nhưng ý tưởng của vạn vật được loan đi mọi miền, loan xa đến cuối khung trời. Trên từng cao Đức Chúa Trời đã căn lều cho mặt trời.
  • Thi Thiên 19:5 - Mặt trời trông như tân lang ra khỏi loan phòng. Như chàng lực sĩ hân hoan trong ngày tranh tài.
  • Thi Thiên 19:6 - Mặt trời mọc lên từ chân trời này chạy vòng đến tận chân trời kia không gì tránh khỏi sức nóng mặt trời.
  • Ma-thi-ơ 5:45 - Có như thế, các con mới xứng đáng làm con cái Cha trên trời. Vì Ngài ban nắng cho người ác lẫn người thiện, ban mưa cho người công chính lẫn người bất chính.
  • Thi Thiên 8:3 - Khi con nhìn bầu trời lúc đêm và thấy các công trình của ngón tay Chúa— mặt trăng và các tinh tú mà Chúa sáng tạo—
  • Sáng Thế Ký 1:14 - Tiếp theo, Đức Chúa Trời phán: “Phải có các thiên thể để soi sáng mặt đất, phân biệt ngày đêm, chỉ định thời tiết, ngày, và năm.
  • Sáng Thế Ký 1:15 - Hãy có những vì sáng trên bầu trời để soi sáng mặt đất.” Liền có như thế.
  • Sáng Thế Ký 1:16 - Đức Chúa Trời làm ra hai thiên thể. Thiên thể lớn hơn trị vì ban ngày; thiên thể nhỏ hơn cai quản ban đêm. Ngài cũng tạo nên các tinh tú.
  • Sáng Thế Ký 1:17 - Đức Chúa Trời đặt các thiên thể để soi sáng mặt đất,
  • Sáng Thế Ký 1:18 - cai quản ngày đêm, phân biệt sáng và tối. Đức Chúa Trời thấy điều đó là tốt đẹp.
  • Thi Thiên 136:7 - Chúa làm ra các thể sáng vĩ đại. Vì lòng nhân từ Ngài tồn tại muôn đời.
  • Thi Thiên 136:8 - Mặt trời cai quản ban ngày. Vì lòng nhân từ Ngài tồn tại muôn đời.
  • Thi Thiên 136:9 - Mặt trăng cai quản ban đêm. Vì lòng nhân từ Ngài tồn tại muôn đời.
圣经
资源
计划
奉献